Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Học Đại Cương – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người tham gia giao thông lần đầu đi qua một đoạn đường hầm dài, ban đầu cảm thấy hơi ngột ngạt và khó chịu do ánh sáng thay đổi và không gian зам зам. Nhưng sau một thời gian ngắn, họ quen dần và cảm thấy bình thường trở lại. Hiện tượng tâm lý nào sau đây mô tả đúng nhất trải nghiệm này?

  • A. Ảo giác (Hallucination)
  • B. Sự mỏi mệt của cảm giác (Sensory fatigue)
  • C. Sự thích ứng cảm giác (Sensory adaptation)
  • D. Ngưỡng cảm giác (Sensory threshold)

Câu 2: Trong một buổi hòa nhạc lớn, bạn có thể tập trung lắng nghe tiếng violin du dương giữa rất nhiều âm thanh khác nhau từ các nhạc cụ khác. Đặc điểm nào của tri giác cho phép bạn thực hiện điều này?

  • A. Tính ổn định của tri giác (Perceptual constancy)
  • B. Tính chọn lọc của tri giác (Perceptual selectivity)
  • C. Tính tổng giác (Apperception)
  • D. Tính đối tượng của tri giác (Object perception)

Câu 3: Một nhà tâm lý học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông đến khả năng tập trung của sinh viên trong giờ học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu khách quan?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory experiment)
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi (Questionnaire survey)
  • D. Quan sát hành vi trong môi trường tự nhiên (Naturalistic observation)

Câu 4: Khi xem một bộ phim kinh dị, tim bạn đập nhanh hơn, lòng bàn tay đổ mồ hôi, và bạn cảm thấy căng thẳng. Phản ứng này chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
  • B. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
  • C. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
  • D. Hệ thần kinh ngoại biên (Peripheral nervous system)

Câu 5: Một đứa trẻ 3 tuổi nhìn thấy một con ngựa lần đầu tiên và gọi nó là "chó" vì nó có bốn chân và lông. Quá trình nhận thức nào đang diễn ra ở đây?

  • A. Điều ứng (Accommodation)
  • B. Đồng hóa (Assimilation)
  • C. Cân bằng (Equilibration)
  • D. Thích nghi (Adaptation)

Câu 6: Trong thí nghiệm Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính. Sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành kích thích có điều kiện và gây ra phản ứng tiết nước bọt. Điều gì đã xảy ra với tiếng chuông?

  • A. Mất đi khả năng gây phản ứng (Extinction)
  • B. Trở thành kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus)
  • C. Trở thành kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus)
  • D. Không còn vai trò trong phản ứng (Neutral stimulus)

Câu 7: Một người cảm thấy lo lắng trước mỗi kỳ thi, mặc dù họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Loại lo lắng này, xuất hiện trước một tình huống căng thẳng, được gọi là gì?

  • A. Lo âu lan tỏa (Generalized anxiety)
  • B. Rối loạn hoảng sợ (Panic disorder)
  • C. Ám ảnh sợ đặc hiệu (Specific phobia)
  • D. Lo âu dự đoán (Anticipatory anxiety)

Câu 8: Trong lý thuyết phân tâm học của Freud, cấu trúc tâm lý nào hoạt động theo nguyên tắc "khoái lạc" và tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức cho các thôi thúc bản năng?

  • A. Id
  • B. Ego
  • C. Superego
  • D. Vô thức tập thể (Collective unconscious)

Câu 9: Một người luôn cố gắng giúp đỡ người khác, quan tâm đến phúc lợi xã hội và thường xuyên tham gia các hoạt động tình nguyện. Theo thuyết Big Five, người này có điểm cao ở khía cạnh tính cách nào?

  • A. Tận tâm (Conscientiousness)
  • B. Hướng nội (Introversion)
  • C. Hướng ngoại (Agreeableness)
  • D. Cởi mở (Openness)

Câu 10: Khi gặp một vấn đề phức tạp, bạn thường chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn để giải quyết từng bước. Thao tác tư duy này được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp (Synthesis)
  • B. Phân tích (Analysis)
  • C. Khái quát hóa (Generalization)
  • D. Trừu tượng hóa (Abstraction)

Câu 11: Bạn nhìn thấy một đám mây trên bầu trời và nhận ra nó có hình dạng giống một con thỏ. Đặc điểm nào của tri giác giúp bạn "nhận ra" hình dạng này mặc dù đám mây không thực sự có hình dạng con thỏ cố định?

  • A. Tính ổn định của tri giác (Perceptual constancy)
  • B. Tính trọn vẹn của tri giác (Perceptual closure)
  • C. Tính ý nghĩa của tri giác (Meaningfulness of perception)
  • D. Tính đối tượng của tri giác (Object constancy)

Câu 12: Một người bị tổn thương vùng hippocampus trong não có thể gặp khó khăn chủ yếu trong quá trình nào?

  • A. Cảm giác (Sensation)
  • B. Tri giác (Perception)
  • C. Ngôn ngữ (Language)
  • D. Trí nhớ (Memory)

Câu 13: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản nhất đến nhu cầu cao nhất. Nhu cầu nào sau đây thuộc về nhóm nhu cầu "sinh lý" (Physiological needs) ở đáy tháp nhu cầu?

  • A. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
  • B. Nhu cầu ăn uống (Food and water)
  • C. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 14: Một học sinh học thuộc lòng các công thức toán học bằng cách lặp đi lặp lại chúng nhiều lần. Loại trí nhớ nào chủ yếu được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Trí nhớ thao tác (Working memory)
  • B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
  • C. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
  • D. Trí nhớ tự truyện (Episodic memory)

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, bạn cố gắng đưa ra các lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người khác tin vào quan điểm của mình. Quá trình này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của tư duy?

  • A. Tưởng tượng (Imagination)
  • B. Sáng tạo (Creativity)
  • C. Lập luận (Reasoning)
  • D. Giải quyết vấn đề (Problem-solving)

Câu 16: Một nhóm bạn cùng nhau xem một bức tranh trừu tượng. Mỗi người có thể có những cách giải thích và cảm nhận khác nhau về bức tranh đó. Điều này thể hiện tính chất nào của tri giác?

  • A. Tính khách quan của tri giác (Objectivity of perception)
  • B. Tính ổn định của tri giác (Constancy of perception)
  • C. Tính trọn vẹn của tri giác (Closure of perception)
  • D. Tính chủ quan của tri giác (Subjectivity of perception)

Câu 17: Một người sau khi trải qua một biến cố sang chấn tâm lý (ví dụ: tai nạn nghiêm trọng) có thể phát triển hội chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của PTSD?

  • A. Mất ngủ và ác mộng (Insomnia and nightmares)
  • B. Hồi tưởng và né tránh các kích thích liên quan đến sang chấn (Flashbacks and avoidance)
  • C. Hưng cảm và tăng hoạt động (Mania and hyperactivity)
  • D. Khó tập trung và dễ bị kích động (Difficulty concentrating and irritability)

Câu 18: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ nói. Đây là hình thức giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp bằng văn bản (Written communication)
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ (Nonverbal communication)
  • C. Giao tiếp trực tiếp (Verbal communication)
  • D. Giao tiếp gián tiếp (Indirect communication)

Câu 19: Một người có xu hướng nhìn nhận thế giới xung quanh qua lăng kính màu hồng, luôn lạc quan và tin tưởng vào tương lai. Đây là thiên hướng nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • C. Thiên kiến tiêu cực (Negativity bias)
  • D. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving bias)

Câu 20: Nghiên cứu về sự phát triển tâm lý của trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành thuộc về lĩnh vực nào của tâm lý học?

  • A. Tâm lý học xã hội (Social psychology)
  • B. Tâm lý học nhận thức (Cognitive psychology)
  • C. Tâm lý học phát triển (Developmental psychology)
  • D. Tâm lý học lâm sàng (Clinical psychology)

Câu 21: Trong một thí nghiệm về trí nhớ, nhóm người tham gia được yêu cầu học một danh sách các từ ngẫu nhiên. Yếu tố nào sau đây được coi là biến độc lập (Independent variable)?

  • A. Khả năng nhớ từ của người tham gia (Memory performance)
  • B. Phương pháp học tập được hướng dẫn (Learning method)
  • C. Danh sách các từ cần học (Word list)
  • D. Thời gian làm thí nghiệm (Experiment duration)

Câu 22: Một người luôn cảm thấy mình kém cỏi, tự ti và thường xuyên so sánh bản thân với người khác theo hướng tiêu cực. Điều này phản ánh mức độ tự trọng (Self-esteem) như thế nào?

  • A. Tự trọng cao (High self-esteem)
  • B. Tự trọng ổn định (Stable self-esteem)
  • C. Tự trọng không ổn định (Unstable self-esteem)
  • D. Tự trọng thấp (Low self-esteem)

Câu 23: Để cải thiện trí nhớ dài hạn, phương pháp học tập nào sau đây được chứng minh là hiệu quả hơn so với chỉ đọc lại tài liệu nhiều lần?

  • A. Đọc lại tài liệu nhiều lần (Rereading)
  • B. Gạch chân và highlight thông tin quan trọng (Highlighting)
  • C. Tự kiểm tra và làm bài tập thực hành (Self-testing and practice questions)
  • D. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing)

Câu 24: Một nhóm người lạ mặt tụ tập lại khi chứng kiến một vụ tai nạn trên đường phố. Hành vi giúp đỡ nạn nhân của một số người trong nhóm có thể được giải thích bởi hiện tượng tâm lý xã hội nào?

  • A. Sự tuân thủ (Conformity)
  • B. Hành vi vị tha (Altruism)
  • C. Sự vâng lời (Obedience)
  • D. Sự định kiến (Prejudice)

Câu 25: Trong quá trình giải quyết vấn đề, giai đoạn "ấp ủ" (Incubation) có vai trò gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề (Problem definition)
  • B. Tìm kiếm thông tin liên quan (Information gathering)
  • C. Đánh giá các giải pháp tiềm năng (Evaluation of solutions)
  • D. Cho phép tiềm thức làm việc và tìm ra giải pháp (Unconscious processing and insight generation)

Câu 26: Một người luôn nghi ngờ người khác có ý đồ xấu với mình, khó tin tưởng ai và thường xuyên cảm thấy bị đe dọa. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn nhân cách nào?

  • A. Rối loạn nhân cách hoang tưởng (Paranoid personality disorder)
  • B. Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic personality disorder)
  • C. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline personality disorder)
  • D. Rối loạn nhân cách né tránh (Avoidant personality disorder)

Câu 27: Quan điểm "con người sinh ra là một tờ giấy trắng và kinh nghiệm sẽ viết lên tờ giấy đó" thuộc về trường phái tâm lý học nào?

  • A. Tâm lý học nhận thức (Cognitive psychology)
  • B. Thuyết hành vi (Behaviorism)
  • C. Tâm lý học nhân văn (Humanistic psychology)
  • D. Phân tâm học (Psychoanalysis)

Câu 28: Một đứa trẻ học cách cư xử đúng mực trong xã hội thông qua việc quan sát và bắt chước hành vi của người lớn xung quanh. Đây là quá trình học tập theo thuyết nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • B. Điều kiện hóa hoạt động (Operant conditioning)
  • C. Học tập quan sát (Observational learning)
  • D. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)

Câu 29: Khi bạn nhìn vào một bức tranh có nhiều đường nét và hình dạng khác nhau, nhưng bạn vẫn nhận ra các đối tượng riêng biệt như người, cây cối, nhà cửa. Nguyên tắc tri giác nào giúp bạn tổ chức các kích thích rời rạc thành các hình ảnh có ý nghĩa?

  • A. Nguyên tắc ngưỡng cảm giác (Threshold principles)
  • B. Nguyên tắc thích ứng cảm giác (Adaptation principles)
  • C. Nguyên tắc tương phản cảm giác (Contrast principles)
  • D. Nguyên tắc tổ chức tri giác Gestalt (Gestalt principles of perceptual organization)

Câu 30: Một nhà tư vấn tâm lý áp dụng liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) để giúp khách hàng vượt qua chứng rối loạn lo âu xã hội. Mục tiêu chính của liệu pháp CBT trong trường hợp này là gì?

  • A. Giải quyết các xung đột vô thức từ thời thơ ấu (Resolving unconscious conflicts)
  • B. Tăng cường sự tự nhận thức và chấp nhận bản thân (Enhancing self-awareness and acceptance)
  • C. Thay đổi suy nghĩ và hành vi không thích nghi liên quan đến lo âu xã hội (Modifying maladaptive thoughts and behaviors related to social anxiety)
  • D. Cải thiện mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội (Improving interpersonal and social relationships)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người tham gia giao thông lần đầu đi qua một đoạn đường hầm dài, ban đầu cảm thấy hơi ngột ngạt và khó chịu do ánh sáng thay đổi và không gian зам зам. Nhưng sau một thời gian ngắn, họ quen dần và cảm thấy bình thường trở lại. Hiện tượng tâm lý nào sau đây mô tả đúng nhất trải nghiệm này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một buổi hòa nhạc lớn, bạn có thể tập trung lắng nghe tiếng violin du dương giữa rất nhiều âm thanh khác nhau từ các nhạc cụ khác. Đặc điểm nào của tri giác cho phép bạn thực hiện điều này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà tâm lý học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của tiếng ồn giao thông đến khả năng tập trung của sinh viên trong giờ học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu khách quan?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi xem một bộ phim kinh dị, tim bạn đập nhanh hơn, lòng bàn tay đổ mồ hôi, và bạn cảm thấy căng thẳng. Phản ứng này chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một đứa trẻ 3 tuổi nhìn thấy một con ngựa lần đầu tiên và gọi nó là 'chó' vì nó có bốn chân và lông. Quá trình nhận thức nào đang diễn ra ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thí nghiệm Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính. Sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành kích thích có điều kiện và gây ra phản ứng tiết nước bọt. Điều gì đã xảy ra với tiếng chuông?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một người cảm thấy lo lắng trước mỗi kỳ thi, mặc dù họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Loại lo lắng này, xuất hiện trước một tình huống căng thẳng, được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong lý thuyết phân tâm học của Freud, cấu trúc tâm lý nào hoạt động theo nguyên tắc 'khoái lạc' và tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức cho các thôi thúc bản năng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người luôn cố gắng giúp đỡ người khác, quan tâm đến phúc lợi xã hội và thường xuyên tham gia các hoạt động tình nguyện. Theo thuyết Big Five, người này có điểm cao ở khía cạnh tính cách nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi gặp một vấn đề phức tạp, bạn thường chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn để giải quyết từng bước. Thao tác tư duy này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bạn nhìn thấy một đám mây trên bầu trời và nhận ra nó có hình dạng giống một con thỏ. Đặc điểm nào của tri giác giúp bạn 'nhận ra' hình dạng này mặc dù đám mây không thực sự có hình dạng con thỏ cố định?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người bị tổn thương vùng hippocampus trong não có thể gặp khó khăn chủ yếu trong quá trình nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản nhất đến nhu cầu cao nhất. Nhu cầu nào sau đây thuộc về nhóm nhu cầu 'sinh lý' (Physiological needs) ở đáy tháp nhu cầu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một học sinh học thuộc lòng các công thức toán học bằng cách lặp đi lặp lại chúng nhiều lần. Loại trí nhớ nào chủ yếu được sử dụng trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, bạn cố gắng đưa ra các lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người khác tin vào quan điểm của mình. Quá trình này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của tư duy?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhóm bạn cùng nhau xem một bức tranh trừu tượng. Mỗi người có thể có những cách giải thích và cảm nhận khác nhau về bức tranh đó. Điều này thể hiện tính chất nào của tri giác?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một người sau khi trải qua một biến cố sang chấn tâm lý (ví dụ: tai nạn nghiêm trọng) có thể phát triển hội chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của PTSD?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ nói. Đây là hình thức giao tiếp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người có xu hướng nhìn nhận thế giới xung quanh qua lăng kính màu hồng, luôn lạc quan và tin tưởng vào tương lai. Đây là thiên hướng nhận thức nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nghiên cứu về sự phát triển tâm lý của trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành thuộc về lĩnh vực nào của tâm lý học?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một thí nghiệm về trí nhớ, nhóm người tham gia được yêu cầu học một danh sách các từ ngẫu nhiên. Yếu tố nào sau đây được coi là biến độc lập (Independent variable)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một người luôn cảm thấy mình kém cỏi, tự ti và thường xuyên so sánh bản thân với người khác theo hướng tiêu cực. Điều này phản ánh mức độ tự trọng (Self-esteem) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để cải thiện trí nhớ dài hạn, phương pháp học tập nào sau đây được chứng minh là hiệu quả hơn so với chỉ đọc lại tài liệu nhiều lần?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhóm người lạ mặt tụ tập lại khi chứng kiến một vụ tai nạn trên đường phố. Hành vi giúp đỡ nạn nhân của một số người trong nhóm có thể được giải thích bởi hiện tượng tâm lý xã hội nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình giải quyết vấn đề, giai đoạn 'ấp ủ' (Incubation) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một người luôn nghi ngờ người khác có ý đồ xấu với mình, khó tin tưởng ai và thường xuyên cảm thấy bị đe dọa. Đây có thể là biểu hiện của rối loạn nhân cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quan điểm 'con người sinh ra là một tờ giấy trắng và kinh nghiệm sẽ viết lên tờ giấy đó' thuộc về trường phái tâm lý học nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một đứa trẻ học cách cư xử đúng mực trong xã hội thông qua việc quan sát và bắt chước hành vi của người lớn xung quanh. Đây là quá trình học tập theo thuyết nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi bạn nhìn vào một bức tranh có nhiều đường nét và hình dạng khác nhau, nhưng bạn vẫn nhận ra các đối tượng riêng biệt như người, cây cối, nhà cửa. Nguyên tắc tri giác nào giúp bạn tổ chức các kích thích rời rạc thành các hình ảnh có ý nghĩa?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà tư vấn tâm lý áp dụng liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) để giúp khách hàng vượt qua chứng rối loạn lo âu xã hội. Mục tiêu chính của liệu pháp CBT trong trường hợp này là gì?

Xem kết quả