Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một học sinh liên tục gặp khó khăn trong việc tập trung, dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn nhỏ và thường xuyên quên các hướng dẫn. Theo quan điểm của Tâm lý học giáo dục, biểu hiện này có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Khả năng ghi nhớ ngắn hạn hạn chế.
- B. Sự suy giảm chức năng điều hành, đặc biệt là chú ý có chọn lọc.
- C. Thiếu động lực học tập nội tại.
- D. Môi trường học tập không đủ kích thích.
Câu 2: Giáo viên A nhận thấy học sinh B thường xuyên hoàn thành xuất sắc các bài kiểm tra trắc nghiệm, nhưng lại gặp khó khăn trong việc viết bài luận hoặc tham gia tranh luận nhóm. Điều này phản ánh sự khác biệt rõ rệt giữa loại hình trí thông minh nào theo Howard Gardner?
- A. Trí thông minh logic-toán học và trí thông minh không gian.
- B. Trí thông minh âm nhạc và trí thông minh vận động cơ thể.
- C. Trí thông minh ngôn ngữ và trí thông minh tương tác cá nhân (giao tiếp).
- D. Trí thông minh tự nhiên và trí thông minh nội tâm.
Câu 3: Một học sinh lớp 7 thường xuyên nói "Con không làm được" khi gặp bài tập khó, và dễ dàng bỏ cuộc ngay cả khi chưa thực sự cố gắng. Biểu hiện này cho thấy học sinh đang thiếu yếu tố tâm lý quan trọng nào, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực và sự kiên trì trong học tập?
- A. Tính tự lực (self-efficacy) trong học tập.
- B. Định hướng thành tích (achievement goal orientation).
- C. Nhận thức siêu nhận thức (metacognitive awareness).
- D. Kỹ năng tự điều chỉnh cảm xúc (emotional regulation).
Câu 4: Trong một dự án nhóm, một học sinh luôn muốn kiểm soát mọi quyết định, áp đặt ý kiến lên các thành viên khác và không lắng nghe phản hồi. Phong cách học tập nhóm này có thể gây ra trở ngại lớn nhất nào cho hiệu quả làm việc chung?
- A. Giảm sự tham gia của các thành viên hướng nội.
- B. Tăng sự phụ thuộc vào trưởng nhóm.
- C. Phát sinh xung đột về nội dung dự án.
- D. Hạn chế sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng giữa các thành viên.
Câu 5: Giáo viên thiết kế bài giảng bằng cách kết hợp nhiều phương pháp: thuyết trình ngắn gọn, hoạt động thảo luận nhóm, bài tập ứng dụng thực tế và trò chơi tương tác. Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa phương pháp giảng dạy này là gì?
- A. Giảm tải khối lượng kiến thức lý thuyết.
- B. Tăng cường tính kỷ luật trong lớp học.
- C. Đáp ứng phong cách học tập đa dạng của học sinh.
- D. Nâng cao trình độ chuyên môn của giáo viên.
Câu 6: Khi thiết kế bài kiểm tra đánh giá năng lực giải quyết vấn đề, dạng câu hỏi nào sau đây sẽ phù hợp nhất để khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức một cách sáng tạo và linh hoạt?
- A. Câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn đáp án đúng nhất.
- B. Câu hỏi tình huống mở, yêu cầu phân tích và đưa ra giải pháp.
- C. Câu hỏi đúng/sai về các khái niệm đã học.
- D. Câu hỏi yêu cầu liệt kê các bước giải một bài toán mẫu.
Câu 7: Một học sinh thường xuyên bị điểm kém môn Toán, dẫn đến cảm giác lo lắng, mất tự tin và né tránh các hoạt động liên quan đến môn học này. Tình trạng này được gọi là gì trong Tâm lý học giáo dục?
- A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- B. Khó khăn học tập đặc hiệu (Specific Learning Disability).
- C. Hội chứng sợ xã hội (Social Anxiety Disorder).
- D. Lo âu học đường/Sợ học toán (Test/Math Anxiety).
Câu 8: Theo thuyết Vygotsky, "Vùng phát triển gần nhất" (ZPD) có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình học tập của trẻ?
- A. Xác định giới hạn khả năng học tập bẩm sinh của trẻ.
- B. Gợi ý mức độ thử thách phù hợp để thúc đẩy sự phát triển nhận thức.
- C. Đánh giá sự khác biệt về trí tuệ giữa các trẻ.
- D. Phân loại trẻ vào các nhóm học lực khác nhau.
Câu 9: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "mô hình hóa" (modeling) khi dạy kỹ năng mới cho học sinh. Kỹ thuật này hiệu quả nhất khi giáo viên thực hiện hành động mẫu như thế nào?
- A. Thực hiện một cách nhanh chóng và tự nhiên nhất có thể.
- B. Chỉ trình diễn một lần duy nhất vào đầu buổi học.
- C. Thực hiện chậm rãi, từng bước, có giải thích rõ ràng và khuyến khích học sinh làm theo.
- D. Để học sinh tự quan sát và tự rút ra quy trình.
Câu 10: Trong lớp học hòa nhập, một học sinh có khó khăn về đọc viết (dyslexia) cần được hỗ trợ đặc biệt nào để tiếp cận hiệu quả nội dung bài giảng?
- A. Yêu cầu học sinh luyện tập đọc viết thêm giờ.
- B. Giảm bớt khối lượng bài tập về nhà.
- C. Chỉ sử dụng sách giáo khoa điện tử.
- D. Cung cấp tài liệu nghe giảng, sơ đồ tư duy, và sử dụng phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói.
Câu 11: Theo lý thuyết học tập kiến tạo (Constructivism), vai trò chủ động nhất trong quá trình xây dựng kiến thức thuộc về ai?
- A. Người học (học sinh).
- B. Giáo viên.
- C. Sách giáo khoa.
- D. Môi trường học tập.
Câu 12: Phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) mang lại lợi ích chính nào cho sự phát triển kỹ năng của học sinh?
- A. Nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức.
- B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
- C. Cải thiện tốc độ đọc và viết.
- D. Tăng cường tính kỷ luật và tuân thủ quy tắc.
Câu 13: Trong quản lý lớp học, biện pháp kỷ luật tích cực nào sau đây tập trung vào việc giúp học sinh nhận ra lỗi sai và chịu trách nhiệm về hành vi của mình, thay vì chỉ trừng phạt?
- A. Phạt đứng ở góc lớp.
- B. Giao thêm bài tập về nhà.
- C. Đối thoại và thỏa thuận với học sinh về hậu quả hợp lý và cách khắc phục.
- D. Thông báo hành vi sai phạm cho phụ huynh.
Câu 14: Giáo viên muốn khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình và kết quả học tập của bản thân. Công cụ tự đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh phản ánh về những gì đã học, điểm mạnh, điểm yếu và mục tiêu cải thiện?
- A. Bài kiểm tra trắc nghiệm cuối chương.
- B. Thang điểm đánh giá đồng đẳng (peer assessment rubric).
- C. Phiếu khảo sát mức độ hài lòng về bài giảng.
- D. Nhật ký học tập (learning journal/reflection log).
Câu 15: Nguyên tắc "cá nhân hóa" trong giáo dục nhấn mạnh điều gì?
- A. Giáo viên cần đối xử công bằng với tất cả học sinh như nhau.
- B. Giáo viên cần điều chỉnh phương pháp và nội dung dạy học phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng học sinh.
- C. Học sinh được tự do lựa chọn môn học và hình thức đánh giá.
- D. Mỗi học sinh cần có một kế hoạch học tập riêng biệt do giáo viên thiết kế.
Câu 16: Theo Bloom"s Taxonomy, cấp độ tư duy nào cao nhất, đòi hỏi học sinh phải đưa ra phán xét, đánh giá giá trị hoặc chất lượng của thông tin, ý tưởng, hoặc sản phẩm?
- A. Vận dụng (Applying).
- B. Phân tích (Analyzing).
- C. Đánh giá (Evaluating).
- D. Tổng hợp (Creating).
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về "động lực nội tại" (intrinsic motivation) thúc đẩy học sinh học tập?
- A. Sự tò mò và hứng thú với môn học.
- B. Điểm số cao và phần thưởng từ giáo viên.
- C. Sự khen ngợi và công nhận từ bạn bè.
- D. Áp lực từ gia đình về thành tích học tập.
Câu 18: Kỹ thuật "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?
- A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
- B. Xác định vấn đề và tạo ý tưởng.
- C. Thực hiện và kiểm tra giải pháp.
- D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Câu 19: Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý nào là đặc trưng của giai đoạn tuổi vị thành niên?
- A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ.
- B. Sáng kiến vs. Tội lỗi.
- C. Năng lực vs. Cảm giác tự ti.
- D. Bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
Câu 20: Trong môi trường học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự tương tác và gắn kết của học sinh?
- A. Thiết kế giao diện nền tảng học tập hấp dẫn.
- B. Cung cấp đầy đủ tài liệu học tập đa phương tiện.
- C. Tạo cơ hội tương tác thường xuyên giữa học sinh với giáo viên và giữa học sinh với nhau.
- D. Đảm bảo kết nối internet tốc độ cao và ổn định.
Câu 21: Phương pháp "dạy học hợp tác" (cooperative learning) khác biệt cơ bản so với "dạy học cộng tác" (collaborative learning) ở điểm nào?
- A. Dạy học hợp tác thường có cấu trúc chặt chẽ hơn, phân công vai trò rõ ràng và đánh giá cá nhân bên cạnh đánh giá nhóm.
- B. Dạy học cộng tác tập trung vào mục tiêu chung, còn dạy học hợp tác tập trung vào mục tiêu cá nhân.
- C. Dạy học hợp tác chỉ áp dụng cho các môn khoa học tự nhiên, còn dạy học cộng tác cho các môn khoa học xã hội.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp này.
Câu 22: Trong lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory) của Bandura, quá trình "tự điều chỉnh" (self-regulation) đóng vai trò như thế nào trong việc học tập?
- A. Chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của quá trình học tập.
- B. Không liên quan đến hiệu quả học tập.
- C. Giúp người học kiểm soát hành vi, động lực và quá trình học tập để đạt mục tiêu.
- D. Chỉ phát huy tác dụng khi có sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên.
Câu 23: Khi một học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giáo viên nên ưu tiên áp dụng biện pháp can thiệp nào trước tiên theo hướng tiếp cận "quản lý hành vi tích cực" (Positive Behavior Interventions and Supports - PBIS)?
- A. Cách ly học sinh ra khỏi lớp.
- B. Tìm hiểu nguyên nhân hành vi và nhắc nhở, hướng dẫn học sinh hành vi đúng mực.
- C. Áp dụng hình phạt ngay lập tức để răn đe.
- D. Ghi vào sổ đầu bài và thông báo cho phụ huynh.
Câu 24: Mô hình "Universal Design for Learning" (UDL) hướng đến mục tiêu gì trong giáo dục?
- A. Chuẩn hóa chương trình và phương pháp dạy học cho tất cả học sinh.
- B. Tập trung vào phát triển năng lực cho học sinh giỏi.
- C. Phân loại học sinh theo nhóm học lực khác nhau để dạy học riêng.
- D. Tạo môi trường học tập linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi học sinh.
Câu 25: Loại hình đánh giá nào được thực hiện trong suốt quá trình dạy học, nhằm cung cấp thông tin phản hồi kịp thời để điều chỉnh phương pháp và hỗ trợ học sinh tiến bộ?
- A. Đánh giá quá trình (formative assessment).
- B. Đánh giá tổng kết (summative assessment).
- C. Đánh giá chuẩn đoán (diagnostic assessment).
- D. Đánh giá năng lực (performance assessment).
Câu 26: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào mà trẻ bắt đầu có khả năng tư duy trừu tượng, suy luận logic về các giả thuyết và khả năng?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (sensorimotor stage).
- B. Giai đoạn tiền thao tác (preoperational stage).
- C. Giai đoạn thao tác hình thức (formal operational stage).
- D. Giai đoạn thao tác cụ thể (concrete operational stage).
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng ghi nhớ dài hạn thông tin mới?
- A. Học thuộc lòng thông tin một cách máy móc.
- B. Chỉ đọc thông tin một lần duy nhất.
- C. Học liên tục trong thời gian dài không nghỉ.
- D. Ôn tập ngắt quãng và liên hệ thông tin mới với kiến thức đã có.
Câu 28: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự tôn trọng và hòa nhập của học sinh từ các nền văn hóa khác nhau?
- A. Áp dụng một chuẩn mực văn hóa chung cho tất cả học sinh.
- B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa, khuyến khích chia sẻ và học hỏi giữa các nền văn hóa.
- C. Tập trung vào các giá trị văn hóa chủ đạo của quốc gia.
- D. Lờ đi sự khác biệt văn hóa để tránh gây xung đột.
Câu 29: Theo thuyết vùng kiểm soát (Control Theory), điều gì thúc đẩy hành vi của con người?
- A. Phần thưởng và hình phạt từ môi trường bên ngoài.
- B. Bản năng sinh tồn và di truyền.
- C. Nhu cầu cơ bản để kiểm soát và đáp ứng các nhu cầu bên trong.
- D. Áp lực xã hội và kỳ vọng của người khác.
Câu 30: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào là chủ yếu trong quá trình dạy học?
- A. Câu hỏi mở, khuyến khích phân tích, đánh giá, so sánh và giải thích.
- B. Câu hỏi đóng, chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
- C. Câu hỏi kiểm tra trí nhớ về thông tin sự kiện.
- D. Câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn đáp án đúng nhất.