Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Học Giáo Dục – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một học sinh liên tục thể hiện hành vi gây rối, làm gián đoạn bài giảng và ảnh hưởng đến các bạn khác. Giáo viên nên áp dụng nguyên tắc cơ bản nào của Tâm lý học giáo dục để can thiệp hiệu quả nhất?

  • A. Tạo môi trường học tập hợp tác, khuyến khích làm việc nhóm để giảm sự cạnh tranh.
  • B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc ngay lập tức để răn đe các hành vi sai lệch.
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của hành vi (ví dụ: nhu cầu chú ý, khó khăn trong học tập) và xây dựng kế hoạch can thiệp dựa trên sự thấu hiểu.
  • D. Liên hệ chặt chẽ với phụ huynh để phối hợp giáo dục tại nhà và tại trường.

Câu 2: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng thực hiện các phép toán logic trên các đối tượng và sự kiện cụ thể, nhưng còn gặp khó khăn với tư duy trừu tượng và giả thuyết?

  • A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor)
  • B. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
  • C. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
  • D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)

Câu 3: Vận dụng lý thuyết Vùng Phát triển Gần nhất (ZPD) của Vygotsky, giáo viên nên thiết kế hoạt động học tập như thế nào để tối ưu hóa sự phát triển của học sinh?

  • A. Xây dựng các nhiệm vụ vừa sức thách thức, đòi hỏi học sinh phải nỗ lực với sự hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp từ giáo viên hoặc bạn bè.
  • B. Giao các bài tập lặp đi lặp lại để củng cố kiến thức đã có, đảm bảo học sinh nắm vững kiến thức cơ bản.
  • C. Để học sinh tự do khám phá và học hỏi theo tốc độ cá nhân, hạn chế can thiệp để thúc đẩy tính tự chủ.
  • D. Tập trung vào việc đánh giá kết quả cuối cùng, ít quan tâm đến quá trình học tập và hỗ trợ kịp thời khi học sinh gặp khó khăn.

Câu 4: Trong tình huống học sinh có biểu hiện lo âu khi kiểm tra, giáo viên có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để giúp học sinh giảm căng thẳng và cải thiện hiệu suất làm bài?

  • A. Tăng cường áp lực thời gian làm bài để học sinh tập trung cao độ và không còn thời gian lo lắng.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm số cao và hậu quả của việc đạt điểm kém để tạo động lực.
  • C. Hướng dẫn học sinh các kỹ thuật thư giãn, hít thở sâu và tư duy tích cực trước và trong khi làm bài kiểm tra.
  • D. Thông báo trước về việc kiểm tra bất ngờ để học sinh luôn trong trạng thái sẵn sàng và không chủ quan.

Câu 5: Thuyết đa trí tuệ của Gardner gợi ý rằng giáo viên nên thiết kế hoạt động dạy học như thế nào để đáp ứng nhu cầu và phát huy tối đa tiềm năng của mỗi học sinh?

  • A. Tập trung vào phát triển trí tuệ logic-toán học và ngôn ngữ vì đây là hai loại trí tuệ quan trọng nhất cho thành công trong học tập.
  • B. Sử dụng đa dạng các phương pháp giảng dạy và hình thức đánh giá, tạo cơ hội cho học sinh thể hiện điểm mạnh của mình ở nhiều lĩnh vực trí tuệ khác nhau.
  • C. Phân loại học sinh theo loại hình trí tuệ và áp dụng các chương trình giáo dục riêng biệt cho từng nhóm.
  • D. Đánh giá trí tuệ của học sinh thông qua các bài kiểm tra IQ tiêu chuẩn và điều chỉnh phương pháp dạy học dựa trên kết quả.

Câu 6: Trong lớp học hòa nhập, một học sinh gặp khó khăn về đọc viết do rối loạn học tập (ví dụ: dyslexia). Biện pháp hỗ trợ sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất để giúp học sinh này tiếp cận nội dung học tập hiệu quả?

  • A. Yêu cầu học sinh luyện tập đọc viết thêm giờ để bắt kịp các bạn trong lớp.
  • B. Giảm nhẹ yêu cầu về đọc viết và tập trung đánh giá học sinh qua các hình thức khác như thuyết trình hoặc làm bài tập nhóm.
  • C. Chuyển học sinh sang một lớp học đặc biệt dành cho học sinh có rối loạn học tập.
  • D. Cung cấp tài liệu học tập dạng nghe nhìn, sử dụng phần mềm hỗ trợ đọc văn bản, và cho phép học sinh trình bày bài kiểm tra bằng hình thức vấn đáp.

Câu 7: Theo Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào mà thanh thiếu niên thường trải qua trong giai đoạn tìm kiếm bản sắc (identity vs. role confusion)?

  • A. Khủng hoảng về vai trò và bản sắc cá nhân, dẫn đến sự bối rối về việc mình là ai và vị trí của mình trong xã hội.
  • B. Khủng hoảng về sự thân mật và cô lập, lo sợ không thể xây dựng được mối quan hệ gần gũi và ý nghĩa với người khác.
  • C. Khủng hoảng về năng suất và trì trệ, cảm thấy không đóng góp được gì có giá trị cho xã hội.
  • D. Khủng hoảng về sự toàn vẹn và tuyệt vọng, nhìn lại cuộc đời và cảm thấy hối tiếc hoặc mãn nguyện.

Câu 8: Động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại lai (extrinsic motivation) khác nhau như thế nào trong ảnh hưởng đến hành vi học tập của học sinh?

  • A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn động lực ngoại lai và luôn mang lại kết quả học tập tốt hơn.
  • B. Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong, trong khi động lực ngoại lai đến từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
  • C. Cả hai loại động lực đều có vai trò quan trọng như nhau và cần được kết hợp để thúc đẩy học sinh học tập hiệu quả.
  • D. Động lực ngoại lai phù hợp với học sinh nhỏ tuổi, còn động lực nội tại phù hợp với học sinh lớn tuổi hơn.

Câu 9: Giáo viên nhận thấy một nhóm học sinh có xu hướng học tốt nhất khi được tham gia vào các hoạt động thực hành, thí nghiệm và làm việc nhóm. Phong cách học tập (learning style) nào phù hợp nhất với nhóm học sinh này?

  • A. Phong cách học tập thị giác (Visual)
  • B. Phong cách học tập thính giác (Auditory)
  • C. Phong cách học tập vận động (Kinesthetic/Tactile)
  • D. Phong cách học tập ngôn ngữ (Verbal/Linguistic)

Câu 10: Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học tập thông qua quan sát và mô phỏng?

  • A. Sự trừng phạt và khen thưởng trực tiếp từ môi trường.
  • B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
  • C. Sự phát triển nhận thức theo giai đoạn của người học.
  • D. Quá trình chú ý, ghi nhớ, tái tạo và động lực hóa hành vi quan sát được.

Câu 11: Một học sinh thường xuyên có biểu hiện né tránh các hoạt động học tập, dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, và có niềm tin rằng khả năng học tập của mình là cố định, không thể cải thiện. Học sinh này đang thể hiện kiểu tư duy nào?

  • A. Tư duy tăng trưởng (Growth Mindset)
  • B. Tư duy cố định (Fixed Mindset)
  • C. Tư duy phản biện (Critical Thinking Mindset)
  • D. Tư duy sáng tạo (Creative Mindset)

Câu 12: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên áp dụng phương pháp dạy học nào sau đây?

  • A. Dạy học trực tiếp, truyền thụ kiến thức một chiều từ giáo viên đến học sinh.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa, công thức và quy tắc.
  • C. Tổ chức các hoạt động tranh biện, thảo luận nhóm, giải quyết vấn đề, và phân tích tình huống thực tế.
  • D. Kiểm tra đánh giá chủ yếu dựa trên khả năng tái hiện kiến thức đã học.

Câu 13: Trong môi trường học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự tham gia và động lực học tập của học sinh?

  • A. Thiết kế giao diện học tập đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Cung cấp tài liệu học tập đa dạng và phong phú.
  • C. Đảm bảo hệ thống kỹ thuật hoạt động ổn định và nhanh chóng.
  • D. Tạo cơ hội tương tác giữa học sinh với giáo viên và giữa học sinh với nhau, xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến.

Câu 14: Nguyên tắc sư phạm nào sau đây nhấn mạnh việc cá nhân hóa quá trình dạy học, tôn trọng sự khác biệt và nhu cầu riêng của từng học sinh?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và logic của kiến thức.
  • B. Nguyên tắc cá biệt hóa và phân hóa trong giáo dục.
  • C. Nguyên tắc kết hợp lý thuyết và thực hành.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo tính trực quan trong dạy học.

Câu 15: Để xây dựng môi trường lớp học tích cực, giáo viên nên ưu tiên điều gì trong giao tiếp và tương tác với học sinh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khuyến khích, tôn trọng và lắng nghe học sinh.
  • B. Duy trì kỷ luật nghiêm khắc và nhất quán trong mọi tình huống.
  • C. Tập trung vào việc sửa lỗi và chỉ ra những điểm yếu của học sinh để giúp họ tiến bộ.
  • D. Giữ khoảng cách nhất định với học sinh để đảm bảo tính chuyên nghiệp và khách quan.

Câu 16: Đâu là vai trò chính của trí nhớ làm việc (working memory) trong quá trình học tập?

  • A. Lưu trữ thông tin lâu dài để sử dụng sau này.
  • B. Tự động hóa các kỹ năng và thói quen.
  • C. Xử lý và thao tác thông tin tạm thời cần thiết cho các hoạt động nhận thức như suy luận, giải quyết vấn đề và học ngôn ngữ.
  • D. Lọc bỏ thông tin không liên quan để tập trung vào những điều quan trọng.

Câu 17: Trong quá trình đánh giá học tập, hình thức đánh giá nào được xem là có giá trị nhất trong việc cải thiện quá trình dạy và học, thay vì chỉ xếp loại hoặc so sánh học sinh?

  • A. Đánh giá tổng kết (Summative assessment)
  • B. Đánh giá quá trình (Formative assessment)
  • C. Đánh giá chuẩn hóa (Standardized assessment)
  • D. Đánh giá chẩn đoán (Diagnostic assessment)

Câu 18: Để khuyến khích sự sáng tạo của học sinh, giáo viên nên tạo điều kiện như thế nào trong lớp học?

  • A. Đưa ra các bài tập có cấu trúc rõ ràng và đáp án duy nhất.
  • B. Tập trung vào việc đánh giá tính chính xác và hoàn hảo của sản phẩm.
  • C. Hạn chế sự tự do và khuyến khích học sinh tuân thủ theo khuôn mẫu.
  • D. Khuyến khích tư duy độc đáo, chấp nhận ý tưởng mới lạ, tạo không gian an toàn để thử nghiệm và mắc lỗi.

Câu 19: Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), nhu cầu tâm lý cơ bản nào cần được đáp ứng để thúc đẩy động lực nội tại và hạnh phúc của học sinh?

  • A. Nhu cầu về năng lực (competence), tự chủ (autonomy) và quan hệ (relatedness).
  • B. Nhu cầu về an toàn, được yêu thương và tôn trọng.
  • C. Nhu cầu về thành tích, quyền lực và sự nổi tiếng.
  • D. Nhu cầu về vật chất, tinh thần và xã hội.

Câu 20: Trong tình huống học sinh có hành vi bắt nạt (bullying) bạn học, giáo viên nên can thiệp như thế nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và mang tính giáo dục?

  • A. Trừng phạt nghiêm khắc học sinh bắt nạt để răn đe những hành vi tương tự.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ và hỗ trợ học sinh bị bắt nạt.
  • C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật phù hợp, đồng thời giáo dục cả học sinh bắt nạt và học sinh bị bắt nạt về hậu quả của hành vi bắt nạt và cách ứng xử tích cực.
  • D. Lờ đi hành vi bắt nạt vì cho rằng đó chỉ là vấn đề nhỏ giữa các học sinh.

Câu 21: Để giúp học sinh phát triển kỹ năng tự điều chỉnh (self-regulation) trong học tập, giáo viên nên khuyến khích học sinh thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên một cách thụ động.
  • B. Tự đặt mục tiêu học tập, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, và điều chỉnh chiến lược học tập khi cần thiết.
  • C. Cạnh tranh với bạn bè để đạt thành tích cao hơn.
  • D. Tránh đối mặt với khó khăn và chỉ chọn những nhiệm vụ dễ dàng.

Câu 22: Trong thiết kế bài giảng, nguyên tắc “thiết kế ngược” (backward design) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bắt đầu từ việc lựa chọn tài liệu và hoạt động dạy học hấp dẫn.
  • B. Tuân thủ theo trình tự nội dung trong sách giáo khoa.
  • C. Xác định mục tiêu học tập mong muốn trước, sau đó thiết kế đánh giá và hoạt động dạy học phù hợp để đạt được mục tiêu đó.
  • D. Linh hoạt thay đổi kế hoạch bài giảng tùy theo tình hình thực tế trên lớp.

Câu 23: Theo Bloom"s Taxonomy, cấp độ tư duy nào cao nhất, đòi hỏi khả năng đưa ra phán xét, đánh giá giá trị của thông tin hoặc ý tưởng?

  • A. Vận dụng (Applying)
  • B. Phân tích (Analyzing)
  • C. Tổng hợp (Synthesizing)
  • D. Đánh giá (Evaluating)

Câu 24: Để phát triển khả năng hợp tác và làm việc nhóm cho học sinh, giáo viên nên thiết kế hoạt động học tập như thế nào?

  • A. Giao nhiệm vụ chung, phân công vai trò rõ ràng, khuyến khích giao tiếp và chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên.
  • B. Để học sinh tự do lựa chọn thành viên nhóm và chủ đề làm việc.
  • C. Đánh giá kết quả làm việc nhóm dựa trên điểm trung bình của các thành viên.
  • D. Tổ chức các hoạt động nhóm chỉ mang tính hình thức, không cần hướng dẫn và hỗ trợ cụ thể.

Câu 25: Trong bối cảnh đa văn hóa, giáo viên cần có năng lực văn hóa (cultural competence) để làm gì?

  • A. Áp dụng một phương pháp dạy học chung cho tất cả học sinh bất kể xuất thân văn hóa.
  • B. Hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm văn hóa của học sinh, và giải quyết các xung đột văn hóa có thể xảy ra.
  • C. Chỉ tập trung vào dạy kiến thức chuyên môn, không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa.
  • D. Khuyến khích học sinh hòa nhập vào văn hóa chủ đạo và từ bỏ văn hóa gốc.

Câu 26: Để giúp học sinh ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn, giáo viên có thể áp dụng chiến lược nào dựa trên nguyên tắc của tâm lý học nhận thức?

  • A. Lặp đi lặp lại thông tin một cách máy móc.
  • B. Học liên tục trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi.
  • C. Sử dụng sơ đồ tư duy, bản đồ khái niệm, liên tưởng, và các kỹ thuật tổ chức thông tin khác để tạo kết nối ý nghĩa giữa các khái niệm.
  • D. Học vào thời điểm khuya hoặc sáng sớm khi não bộ hoạt động tốt nhất.

Câu 27: Trong lớp học, giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện thụ động, ít tham gia vào các hoạt động, và có vẻ thiếu tự tin. Giáo viên nên áp dụng biện pháp nào để khuyến khích sự tham gia và xây dựng sự tự tin cho học sinh này?

  • A. Giao cho học sinh những nhiệm vụ khó khăn hơn để thử thách bản thân.
  • B. Phê bình và nhắc nhở học sinh về sự thụ động của mình.
  • C. Bỏ qua học sinh và tập trung vào những học sinh tích cực hơn.
  • D. Tạo cơ hội cho học sinh thành công trong các hoạt động vừa sức, khen ngợi sự nỗ lực và tiến bộ, và tạo môi trường hỗ trợ, không phán xét.

Câu 28: Theo thuyết nhận thức xã hội, yếu tố “tự tin vào năng lực bản thân” (self-efficacy) ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và thành tích học tập của học sinh?

  • A. Học sinh có self-efficacy cao thường chủ quan và ít nỗ lực hơn.
  • B. Học sinh có self-efficacy cao thường có động lực học tập cao hơn, kiên trì hơn khi đối mặt với khó khăn, và đạt thành tích tốt hơn.
  • C. Self-efficacy không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và thành tích học tập.
  • D. Self-efficacy chỉ quan trọng đối với một số môn học nhất định, không phải tất cả.

Câu 29: Trong tình huống xung đột giữa các học sinh trong lớp, giáo viên nên đóng vai trò gì để giải quyết xung đột một cách xây dựng?

  • A. Đứng về phía một bên và trừng phạt bên còn lại.
  • B. Lờ đi xung đột và để học sinh tự giải quyết.
  • C. Đóng vai trò trung gian hòa giải, hướng dẫn học sinh các bước giải quyết xung đột, khuyến khích giao tiếp và tìm kiếm giải phápWin-Win.
  • D. Tổ chức một cuộc họp phụ huynh để giải quyết xung đột thay cho học sinh.

Câu 30: Để đánh giá khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế của học sinh, hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
  • B. Bài tập dự án, bài tập tình huống, hoặc trình diễn (performance assessment).
  • C. Kiểm tra viết tự luận truyền thống.
  • D. Phỏng vấn vấn đáp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một học sinh liên tục thể hiện hành vi gây rối, làm gián đoạn bài giảng và ảnh hưởng đến các bạn khác. Giáo viên nên áp dụng nguyên tắc cơ bản nào của Tâm lý học giáo dục để can thiệp hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng thực hiện các phép toán logic trên các đối tượng và sự kiện cụ thể, nhưng còn gặp khó khăn với tư duy trừu tượng và giả thuyết?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vận dụng lý thuyết Vùng Phát triển Gần nhất (ZPD) của Vygotsky, giáo viên nên thiết kế hoạt động học tập như thế nào để tối ưu hóa sự phát triển của học sinh?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong tình huống học sinh có biểu hiện lo âu khi kiểm tra, giáo viên có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để giúp học sinh giảm căng thẳng và cải thiện hiệu suất làm bài?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thuyết đa trí tuệ của Gardner gợi ý rằng giáo viên nên thiết kế hoạt động dạy học như thế nào để đáp ứng nhu cầu và phát huy tối đa tiềm năng của mỗi học sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong lớp học hòa nhập, một học sinh gặp khó khăn về đọc viết do rối loạn học tập (ví dụ: dyslexia). Biện pháp hỗ trợ sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất để giúp học sinh này tiếp cận nội dung học tập hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Theo Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào mà thanh thiếu niên thường trải qua trong giai đoạn tìm kiếm bản sắc (identity vs. role confusion)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại lai (extrinsic motivation) khác nhau như thế nào trong ảnh hưởng đến hành vi học tập của học sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giáo viên nhận thấy một nhóm học sinh có xu hướng học tốt nhất khi được tham gia vào các hoạt động thực hành, thí nghiệm và làm việc nhóm. Phong cách học tập (learning style) nào phù hợp nhất với nhóm học sinh này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học tập thông qua quan sát và mô phỏng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh thường xuyên có biểu hiện né tránh các hoạt động học tập, dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, và có niềm tin rằng khả năng học tập của mình là cố định, không thể cải thiện. Học sinh này đang thể hiện kiểu tư duy nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên áp dụng phương pháp dạy học nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong môi trường học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự tham gia và động lực học tập của học sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên tắc sư phạm nào sau đây nhấn mạnh việc cá nhân hóa quá trình dạy học, tôn trọng sự khác biệt và nhu cầu riêng của từng học sinh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để xây dựng môi trường lớp học tích cực, giáo viên nên ưu tiên điều gì trong giao tiếp và tương tác với học sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là vai trò chính của trí nhớ làm việc (working memory) trong quá trình học tập?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quá trình đánh giá học tập, hình thức đánh giá nào được xem là có giá trị nhất trong việc cải thiện quá trình dạy và học, thay vì chỉ xếp loại hoặc so sánh học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để khuyến khích sự sáng tạo của học sinh, giáo viên nên tạo điều kiện như thế nào trong lớp học?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), nhu cầu tâm lý cơ bản nào cần được đáp ứng để thúc đẩy động lực nội tại và hạnh phúc của học sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong tình huống học sinh có hành vi bắt nạt (bullying) bạn học, giáo viên nên can thiệp như thế nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và mang tính giáo dục?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để giúp học sinh phát triển kỹ năng tự điều chỉnh (self-regulation) trong học tập, giáo viên nên khuyến khích học sinh thực hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thiết kế bài giảng, nguyên tắc “thiết kế ngược” (backward design) nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo Bloom's Taxonomy, cấp độ tư duy nào cao nhất, đòi hỏi khả năng đưa ra phán xét, đánh giá giá trị của thông tin hoặc ý tưởng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để phát triển khả năng hợp tác và làm việc nhóm cho học sinh, giáo viên nên thiết kế hoạt động học tập như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh đa văn hóa, giáo viên cần có năng lực văn hóa (cultural competence) để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để giúp học sinh ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn, giáo viên có thể áp dụng chiến lược nào dựa trên nguyên tắc của tâm lý học nhận thức?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lớp học, giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện thụ động, ít tham gia vào các hoạt động, và có vẻ thiếu tự tin. Giáo viên nên áp dụng biện pháp nào để khuyến khích sự tham gia và xây dựng sự tự tin cho học sinh này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo thuyết nhận thức xã hội, yếu tố “tự tin vào năng lực bản thân” (self-efficacy) ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và thành tích học tập của học sinh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tình huống xung đột giữa các học sinh trong lớp, giáo viên nên đóng vai trò gì để giải quyết xung đột một cách xây dựng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế của học sinh, hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả