Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giáo viên nhận thấy một học sinh lớp 7 gặp khó khăn trong việc tập trung vào bài giảng và thường xuyên xao nhãng. Theo quan điểm của Tâm lý học giáo dục, yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến tình trạng này của học sinh?
- A. Môi trường kinh tế gia đình khó khăn.
- B. Phương pháp giảng dạy của giáo viên chưa đủ hấp dẫn.
- C. Sự phát triển chức năng chú ý ở lứa tuổi dậy thì chưa hoàn thiện.
- D. Ảnh hưởng từ bạn bè trong lớp.
Câu 2: Trong giờ học nhóm, một học sinh luôn tỏ ra thụ động, ít tham gia đóng góp ý kiến. Giáo viên nên áp dụng biện pháp nào sau đây để khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh này, dựa trên nguyên tắc sư phạm của Tâm lý học giáo dục?
- A. Giao cho học sinh này những nhiệm vụ cá nhân độc lập để tránh làm phiền nhóm.
- B. Tạo cơ hội để học sinh thể hiện ý kiến cá nhân và ghi nhận, khuyến khích dù ý kiến đó chưa hoàn thiện.
- C. Phân công học sinh này vào nhóm có các bạn năng động để các bạn thúc đẩy em.
- D. Nhắc nhở nhẹ nhàng trước lớp về sự thụ động của học sinh để em tự giác hơn.
Câu 3: Theo thuyết Vùng phát triển gần nhất (ZPD) của Vygotsky, giáo viên đóng vai trò quan trọng nhất là:
- A. Truyền đạt kiến thức một cách hệ thống và đầy đủ.
- B. Đánh giá chính xác trình độ hiện tại của học sinh.
- C. Cung cấp sự hỗ trợ vừa đủ (scaffolding) để học sinh tự mình vượt qua thử thách.
- D. Tạo ra môi trường học tập cạnh tranh để thúc đẩy sự tiến bộ.
Câu 4: Một học sinh tiểu học có khả năng ghi nhớ rất tốt các bài hát và vần điệu, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giải các bài toán logic. Dựa trên thuyết đa trí tuệ của Gardner, có thể nhận định trí tuệ nổi trội của học sinh này thuộc loại hình nào?
- A. Trí tuệ logic - toán học.
- B. Trí tuệ không gian - thị giác.
- C. Trí tuệ vận động cơ thể.
- D. Trí tuệ âm nhạc.
Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về động lực bên trong (intrinsic motivation) thúc đẩy học sinh học tập?
- A. Sự hứng thú và đam mê với môn học.
- B. Mong muốn đạt điểm cao để được khen thưởng.
- C. Áp lực từ phía gia đình về thành tích học tập.
- D. Sợ bị phạt nếu không hoàn thành bài tập.
Câu 6: Phương pháp dạy học nào sau đây chú trọng đến việc học sinh tự khám phá, kiến tạo kiến thức thông qua các hoạt động thực hành và trải nghiệm?
- A. Dạy học thuyết trình.
- B. Dạy học theo dự án.
- C. Dạy học theo nhóm nhỏ.
- D. Dạy học trực tuyến.
Câu 7: Khi thiết kế bài kiểm tra đánh giá năng lực nhận thức của học sinh, giáo viên nên ưu tiên loại câu hỏi nào để khuyến khích tư duy bậc cao?
- A. Câu hỏi đúng/sai.
- B. Câu hỏi lựa chọn đáp án đúng.
- C. Câu hỏi tình huống mở, yêu cầu phân tích và giải quyết vấn đề.
- D. Câu hỏi điền vào chỗ trống.
Câu 8: Trong lớp học hòa nhập, một học sinh gặp khó khăn về khả năng đọc viết. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây là phù hợp nhất để giúp học sinh này tiếp cận kiến thức hiệu quả?
- A. Yêu cầu học sinh này chép lại bài giảng nhiều lần để cải thiện khả năng viết.
- B. Giảm khối lượng bài tập về nhà cho học sinh.
- C. Tách học sinh ra khỏi lớp học chính để có chương trình riêng.
- D. Sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan, âm thanh và các hình thức đánh giá thay thế cho bài viết.
Câu 9: Theo lý thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học sinh lĩnh hội các hành vi và kỹ năng mới?
- A. Sự củng cố và phần thưởng từ môi trường.
- B. Quan sát và bắt chước các hình mẫu.
- C. Khả năng tư duy và giải quyết vấn đề của bản thân.
- D. Kinh nghiệm trực tiếp qua thử và sai.
Câu 10: Một học sinh thường xuyên có biểu hiện lo lắng, căng thẳng trước các kỳ thi. Giáo viên có thể áp dụng biện pháp tâm lý nào để giúp học sinh này giảm bớt lo âu và tự tin hơn?
- A. Tăng cường giao bài tập về nhà để học sinh quen với áp lực.
- B. So sánh kết quả học tập của học sinh với các bạn khác để tạo động lực.
- C. Hướng dẫn học sinh các kỹ thuật thư giãn, kiểm soát cảm xúc và lập kế hoạch học tập hợp lý.
- D. Thông báo trước cho phụ huynh về tình trạng lo lắng của học sinh để gia đình tự giải quyết.
Câu 11: Trong giai đoạn phát triển lứa tuổi vị thành niên, yếu tố tâm lý nào sau đây thường trở nên nổi bật và có ảnh hưởng lớn đến hành vi của học sinh?
- A. Nhu cầu được khẳng định bản thân và tìm kiếm bản sắc cá nhân.
- B. Mong muốn được cha mẹ yêu thương và bảo bọc.
- C. Khả năng tập trung cao độ vào việc học.
- D. Sự ổn định về mặt cảm xúc và tâm trạng.
Câu 12: Để xây dựng môi trường lớp học tích cực và hợp tác, giáo viên nên hạn chế sử dụng hình thức kỷ luật nào sau đây?
- A. Nhắc nhở riêng học sinh về hành vi chưa đúng.
- B. Trao đổi với phụ huynh về tình hình của học sinh.
- C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật mang tính phục hồi (restorative justice).
- D. Sử dụng hình phạt thể chất hoặc lời lẽ xúc phạm nhân phẩm học sinh.
Câu 13: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào mà trẻ em bắt đầu có khả năng tư duy trừu tượng và suy luận logic về các khái niệm giả định?
- A. Giai đoạn cảm giác - vận động (Sensorimotor).
- B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational).
- C. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational).
- D. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational).
Câu 14: Trong quá trình học tập, việc học sinh mắc lỗi được xem là:
- A. Dấu hiệu của sự yếu kém và cần bị trừng phạt.
- B. Cơ hội để học sinh nhận ra sai sót và điều chỉnh kiến thức.
- C. Điều cần tránh bằng mọi giá để đảm bảo chất lượng học tập.
- D. Thước đo năng lực của giáo viên.
Câu 15: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên thiết kế các hoạt động học tập như thế nào?
- A. Yêu cầu học sinh ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.
- B. Tập trung vào việc cung cấp đáp án đúng cho mọi vấn đề.
- C. Khuyến khích học sinh chấp nhận mọi thông tin từ sách giáo khoa.
- D. Tạo cơ hội để học sinh đặt câu hỏi, phân tích, đánh giá thông tin và đưa ra lập luận.
Câu 16: Phong cách học tập (learning style) được hiểu là:
- A. Mức độ thông minh của mỗi học sinh.
- B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
- C. Cách thức mỗi cá nhân tiếp thu, xử lý và ghi nhớ thông tin hiệu quả nhất.
- D. Thái độ và động cơ học tập của học sinh.
Câu 17: Trong quá trình giao tiếp với học sinh, giáo viên nên chú trọng đến yếu tố nào để tạo dựng mối quan hệ tin tưởng và tôn trọng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ học thuật.
- B. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng ý kiến của học sinh.
- C. Duy trì khoảng cách quyền lực để đảm bảo kỷ luật.
- D. Chỉ tập trung vào nội dung bài giảng, hạn chế giao tiếp cá nhân.
Câu 18: Đâu là một ví dụ về hình thức đánh giá thường xuyên (formative assessment) trong quá trình dạy học?
- A. Câu hỏi nhanh đầu giờ để kiểm tra bài cũ.
- B. Bài kiểm tra giữa kỳ.
- C. Bài thi cuối học kỳ.
- D. Kiểm tra xếp lớp đầu năm.
Câu 19: Theo quan điểm của thuyết hành vi (Behaviorism), yếu tố nào quyết định hành vi học tập của học sinh?
- A. Năng lực tư duy và nhận thức của cá nhân.
- B. Động cơ và nhu cầu bên trong của học sinh.
- C. Sự củng cố, phần thưởng và trừng phạt từ môi trường bên ngoài.
- D. Yếu tố bẩm sinh và di truyền.
Câu 20: Để giúp học sinh phát triển kỹ năng tự điều chỉnh hoạt động học tập (self-regulated learning), giáo viên nên khuyến khích học sinh:
- A. Chỉ tập trung vào hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo viên.
- B. Học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
- C. Chờ đợi sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên trước khi bắt đầu học.
- D. Tự đặt mục tiêu học tập, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả học tập của bản thân.
Câu 21: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự công bằng và tôn trọng đối với tất cả học sinh?
- A. Áp dụng một phương pháp dạy học duy nhất cho tất cả học sinh.
- B. Nhận biết và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán của học sinh.
- C. Ưu tiên sử dụng tài liệu và ví dụ minh họa từ nền văn hóa phổ biến.
- D. Tránh đề cập đến các vấn đề văn hóa nhạy cảm trong lớp học.
Câu 22: Khi học sinh có biểu hiện bắt nạt (bullying) bạn bè trong lớp, giáo viên cần can thiệp như thế nào theo hướng tiếp cận tâm lý học đường?
- A. Trừng phạt nghiêm khắc học sinh bắt nạt trước lớp để răn đe.
- B. Chỉ giải quyết vấn đề khi có phụ huynh can thiệp.
- C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của hành vi bắt nạt, giáo dục học sinh về hậu quả và xây dựng văn hóa lớp học tôn trọng.
- D. Lờ đi hành vi bắt nạt nếu nó không gây hậu quả nghiêm trọng.
Câu 23: Khái niệm "lý thuyết tâm trí" (theory of mind) trong Tâm lý học giáo dục đề cập đến khả năng nào của trẻ em?
- A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- B. Khả năng giải quyết các bài toán logic.
- C. Khả năng nhận biết và kiểm soát cảm xúc của bản thân.
- D. Khả năng hiểu rằng người khác có thể có suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin khác với mình.
Câu 24: Trong bối cảnh lớp học trực tuyến, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập của học sinh?
- A. Sự thiếu tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn bè.
- B. Sự linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
- C. Tiếp cận dễ dàng với nguồn tài liệu học tập trực tuyến.
- D. Sử dụng các công cụ và ứng dụng học tập hiện đại.
Câu 25: Để giúp học sinh phát triển khả năng hợp tác và làm việc nhóm hiệu quả, giáo viên nên chú trọng điều gì khi thiết kế hoạt động nhóm?
- A. Chia nhóm ngẫu nhiên để tạo sự đa dạng.
- B. Giao nhiệm vụ rõ ràng, phân công vai trò cụ thể và khuyến khích sự tương tác, chia sẻ giữa các thành viên.
- C. Để nhóm tự do lựa chọn chủ đề và cách làm việc.
- D. Đánh giá kết quả nhóm dựa trên sản phẩm cuối cùng, không cần quan tâm đến quá trình làm việc.
Câu 26: Theo Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội (psychosocial crisis) chính của giai đoạn tuổi thanh niên là gì?
- A. Tin tưởng vs. Nghi ngờ (Trust vs. Mistrust).
- B. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
- C. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).
- D. Năng suất vs. Trì trệ (Generativity vs. Stagnation).
Câu 27: Trong lớp học, một số học sinh có xu hướng học tốt hơn khi được nghe giảng, trong khi những học sinh khác lại học tốt hơn qua hình ảnh và sơ đồ. Điều này phản ánh sự khác biệt về:
- A. Phong cách học tập (learning styles).
- B. Mức độ thông minh (intelligence levels).
- C. Động cơ học tập (learning motivation).
- D. Khả năng tập trung (attention span).
Câu 28: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "mảnh ghép" (jigsaw) trong dạy học hợp tác nhằm mục đích chính là:
- A. Giảm bớt khối lượng kiến thức cần truyền đạt.
- B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các nhóm học sinh.
- C. Đơn giản hóa nội dung bài học.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc tích cực và trách nhiệm cá nhân trong học tập nhóm.
Câu 29: Để phát triển khả năng sáng tạo của học sinh, giáo viên nên tạo ra môi trường học tập như thế nào?
- A. Đề cao sự tuân thủ quy tắc và kỷ luật.
- B. Tập trung vào việc tìm ra câu trả lời đúng duy nhất.
- C. Khuyến khích sự khám phá, thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và ý tưởng mới.
- D. Giảm thiểu sự tương tác và trao đổi giữa học sinh.
Câu 30: Trong Tâm lý học giáo dục, khái niệm "vị thế học sinh" (student agency) nhấn mạnh vai trò nào của học sinh trong quá trình học tập?
- A. Vai trò thụ động tiếp nhận kiến thức từ giáo viên.
- B. Vai trò chủ động, tự chủ và có trách nhiệm trong việc xây dựng kiến thức và định hướng học tập của bản thân.
- C. Vai trò cạnh tranh với bạn bè để đạt thành tích cao.
- D. Vai trò phục tùng các yêu cầu và quy định của nhà trường.