Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đang xem xét việc áp dụng hệ thống làm việc theo ca 12 giờ thay vì ca 8 giờ hiện tại. Theo quan điểm của Tâm lý học lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo sức khỏe và năng suất của người lao động?
- A. Chi phí lắp đặt hệ thống mới và bảo trì máy móc.
- B. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một ca làm việc.
- C. Tác động của sự thay đổi ca làm việc đến nhịp sinh học, sự mệt mỏi và an toàn lao động của công nhân.
- D. Phản ứng ban đầu của ban quản lý cấp cao đối với đề xuất này.
Câu 2: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng vị trí quản lý dự án, nhà tuyển dụng sử dụng bài kiểm tra "Tình huống khó xử" (Stress Interview) bằng cách liên tục gây áp lực và chỉ trích ứng viên. Theo bạn, mục đích chính của phương pháp phỏng vấn này là gì?
- A. Đánh giá kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
- B. Kiểm tra khả năng ứng phó với áp lực, sự kiên nhẫn và kỹ năng giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường căng thẳng.
- C. Xác định mức độ tự tin và khả năng giao tiếp của ứng viên trước đám đông.
- D. Đảm bảo rằng ứng viên sẽ chấp nhận mức lương và phúc lợi mà công ty đưa ra.
Câu 3: Một nhóm nghiên cứu về Tâm lý học lao động tiến hành khảo sát mức độ hài lòng công việc của nhân viên văn phòng tại hai công ty khác nhau. Công ty A có môi trường làm việc cạnh tranh cao, ít tương tác xã hội. Công ty B có môi trường làm việc hợp tác, nhiều hoạt động nhóm. Giả thuyết nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhân viên công ty A sẽ có mức độ hài lòng công việc cao hơn vì họ có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.
- B. Nhân viên công ty B sẽ có mức độ hài lòng công việc thấp hơn vì họ phải làm việc nhóm nhiều hơn.
- C. Nhân viên công ty B sẽ có mức độ hài lòng công việc cao hơn do môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
- D. Mức độ hài lòng công việc không khác biệt đáng kể giữa nhân viên hai công ty.
Câu 4: Theo lý thuyết "Hai yếu tố" của Herzberg về động viên, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor) có thể ngăn chặn sự bất mãn nhưng không nhất thiết tạo ra động lực làm việc?
- A. Chính sách công ty và quản lý hành chính
- B. Sự công nhận và khen thưởng
- C. Cơ hội phát triển và thăng tiến
- D. Tính chất thách thức và thú vị của công việc
Câu 5: Một người lao động liên tục cảm thấy kiệt sức, mất hứng thú với công việc, giảm hiệu suất và có xu hướng xa lánh đồng nghiệp. Trạng thái tâm lý này trong Tâm lý học lao động được gọi là gì?
- A. Căng thẳng cấp tính (Acute stress)
- B. Mệt mỏi thể chất (Physical fatigue)
- C. Rối loạn lo âu (Anxiety disorder)
- D. Hội chứng kiệt sức (Burnout)
Câu 6: Để cải thiện sự gắn kết của nhân viên mới với công ty, bộ phận Nhân sự nên ưu tiên hoạt động nào trong giai đoạn "hội nhập" ban đầu?
- A. Giao chỉ tiêu công việc cao ngay từ đầu để thử thách khả năng.
- B. Tổ chức buổi giới thiệu về văn hóa công ty, đồng nghiệp và quy trình làm việc, đồng thời phân công người hướng dẫn (mentor).
- C. Yêu cầu nhân viên mới tự tìm hiểu và làm quen với môi trường làm việc.
- D. Tập trung đào tạo kỹ năng chuyên môn sâu ngay lập tức.
Câu 7: Một công nhân lắp ráp trên dây chuyền sản xuất liên tục lặp đi lặp lại một thao tác đơn giản trong suốt ca làm việc. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi tính chất công việc này?
- A. Khả năng chịu đựng tiếng ồn
- B. Sức mạnh cơ bắp
- C. Sự tập trung và hứng thú làm việc
- D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 8: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp "Mục tiêu thông minh" (SMART goals) nhấn mạnh yếu tố "Đo lường được" (Measurable). Tại sao yếu tố này lại quan trọng?
- A. Để mục tiêu trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
- B. Để tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên.
- C. Để dễ dàng khiển trách nhân viên khi không đạt mục tiêu.
- D. Để theo dõi tiến độ, đánh giá thành công một cách khách quan và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Câu 9: Một nhóm làm việc đa văn hóa thường gặp khó khăn trong giao tiếp do khác biệt về ngôn ngữ và phong tục. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện giao tiếp trong nhóm này?
- A. Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp duy nhất và yêu cầu mọi thành viên phải thành thạo.
- B. Tổ chức các buổi đào tạo về nhận thức văn hóa, khuyến khích sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và kiểm tra lại sự hiểu nhau.
- C. Phân chia công việc theo từng nhóm nhỏ đồng nhất về văn hóa để giảm thiểu giao tiếp đa văn hóa.
- D. Chỉ tập trung vào hiệu quả công việc và bỏ qua các vấn đề giao tiếp không liên quan.
Câu 10: Nghiên cứu về "Hội chứng Stockholm" trong Tâm lý học lao động thường được áp dụng để giải thích hiện tượng nào sau đây trong môi trường làm việc?
- A. Sự ganh đua không lành mạnh giữa các đồng nghiệp để giành vị trí cao hơn.
- B. Tình trạng nhân viên thường xuyên thay đổi công việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
- C. Việc nhân viên bị lạm dụng hoặc đối xử tệ bạc tại nơi làm việc lại phát triển sự trung thành và bảo vệ người gây ra hành vi đó.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm của nhân viên đối với các vấn đề của công ty.
Câu 11: Trong thiết kế công việc, "mở rộng công việc" (job enlargement) khác với "làm phong phú công việc" (job enrichment) ở điểm nào?
- A. Mở rộng công việc tăng số lượng nhiệm vụ ở cùng cấp độ kỹ năng, trong khi làm phong phú công việc tăng trách nhiệm và quyền tự chủ trong công việc.
- B. Mở rộng công việc tập trung vào yếu tố vật lý của công việc, còn làm phong phú công việc tập trung vào yếu tố tâm lý.
- C. Mở rộng công việc chỉ áp dụng cho công việc chân tay, còn làm phong phú công việc áp dụng cho công việc trí óc.
- D. Mở rộng công việc do quản lý cấp trên quyết định, còn làm phong phú công việc do nhân viên tự đề xuất.
Câu 12: Để đánh giá mức độ căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng nhất trong Tâm lý học lao động?
- A. Quan sát hành vi trực tiếp tại nơi làm việc.
- B. Sử dụng bảng câu hỏi tự đánh giá về mức độ căng thẳng và các triệu chứng liên quan.
- C. Phân tích hồ sơ bệnh án và số ngày nghỉ ốm của nhân viên.
- D. Thực hiện phỏng vấn sâu từng nhân viên để tìm hiểu nguyên nhân gây căng thẳng.
Câu 13: Một nhân viên bán hàng xuất sắc liên tục đạt doanh số cao nhưng lại thường xuyên vi phạm quy định về giờ giấc và thái độ phục vụ khách hàng. Theo bạn, hệ thống đánh giá hiệu suất nào là phù hợp nhất để áp dụng cho trường hợp này?
- A. Chỉ đánh giá dựa trên doanh số bán hàng.
- B. Chỉ đánh giá dựa trên việc tuân thủ quy định và thái độ phục vụ.
- C. Sử dụng hệ thống đánh giá 360 độ, bao gồm cả đánh giá về kết quả doanh số, hành vi tuân thủ quy định và phản hồi từ khách hàng, đồng nghiệp.
- D. Không cần đánh giá vì nhân viên đã đạt doanh số cao.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường làm việc vật lý" có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự thoải mái của nhân viên văn phòng?
- A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của công ty.
- B. Phong cách lãnh đạo của người quản lý trực tiếp.
- C. Mối quan hệ giữa các đồng nghiệp trong nhóm.
- D. Ánh sáng, nhiệt độ, tiếng ồn và bố trí không gian làm việc.
Câu 15: Trong quá trình thay đổi tổ chức, yếu tố tâm lý nào sau đây thường gây ra sự kháng cự mạnh mẽ từ phía nhân viên?
- A. Sự thiếu thông tin về quy trình thay đổi.
- B. Sự lo sợ mất mát, không chắc chắn về tương lai và cảm giác bị kiểm soát.
- C. Sự bất đồng về mục tiêu và chiến lược thay đổi.
- D. Sự thiếu nguồn lực và kỹ năng để thích ứng với thay đổi.
Câu 16: Để xây dựng "văn hóa an toàn" trong một nhà máy sản xuất hóa chất, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt nghiêm khắc các vi phạm an toàn.
- B. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân cho công nhân.
- C. Tạo ra môi trường mà mọi nhân viên đều cảm thấy có trách nhiệm và quyền tham gia vào việc cải thiện an toàn, khuyến khích báo cáo sự cố và học hỏi từ sai lầm.
- D. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi về an toàn lao động để nâng cao nhận thức.
Câu 17: Trong lý thuyết "Kỳ vọng" của Vroom về động viên, yếu tố "Giá trị" (Valence) đề cập đến điều gì?
- A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả tốt.
- B. Niềm tin rằng kết quả tốt sẽ dẫn đến phần thưởng.
- C. Mối quan hệ giữa nỗ lực và kết quả thực tế.
- D. Mức độ hấp dẫn hoặc mong muốn của cá nhân đối với phần thưởng hoặc kết quả công việc.
Câu 18: Một công ty muốn giảm thiểu tình trạng "vắng mặt" không lý do của nhân viên. Biện pháp nào sau đây mang tính "chủ động" và "tích cực" nhất?
- A. Áp dụng hình thức kỷ luật nghiêm khắc đối với nhân viên vắng mặt không phép.
- B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của tình trạng vắng mặt (ví dụ: khảo sát mức độ hài lòng, phỏng vấn nhân viên) và thực hiện các cải thiện môi trường làm việc, quản lý.
- C. Theo dõi chặt chẽ số ngày vắng mặt của từng nhân viên và gửi cảnh báo khi vượt quá giới hạn.
- D. Cắt giảm lương thưởng của nhân viên có tỷ lệ vắng mặt cao.
Câu 19: Trong phân tích công việc, "bản mô tả công việc" (job description) tập trung vào việc liệt kê những gì?
- A. Kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện công việc.
- B. Mức lương, thưởng và phúc lợi liên quan đến công việc.
- C. Các nhiệm vụ, trách nhiệm và nghĩa vụ chính của công việc.
- D. Tiêu chí đánh giá hiệu suất và cơ hội thăng tiến trong công việc.
Câu 20: Tình huống: Một kỹ sư phần mềm làm việc tại nhà thường xuyên bị xao nhãng bởi gia đình và các yếu tố bên ngoài, dẫn đến giảm hiệu suất. Giải pháp "tổ chức" nào sau đây có thể giúp kỹ sư này cải thiện sự tập trung và năng suất làm việc?
- A. Tăng cường giám sát và kiểm tra công việc từ xa.
- B. Cung cấp thêm thời gian nghỉ ngơi trong ngày làm việc.
- C. Yêu cầu kỹ sư phải đến văn phòng làm việc ít nhất 2 ngày mỗi tuần.
- D. Thiết lập một không gian làm việc riêng biệt, yên tĩnh tại nhà và xây dựng lịch làm việc cố định, hạn chế sự gián đoạn.
Câu 21: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
- B. Khuyến khích sự tham gia, sáng tạo và tinh thần trách nhiệm của nhân viên.
- C. Duy trì kỷ luật và trật tự nghiêm ngặt trong tổ chức.
- D. Đảm bảo mọi quyết định đều tuân theo ý kiến của lãnh đạo cao nhất.
Câu 22: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, kỹ năng "lắng nghe tích cực" (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp người quản lý nhanh chóng đưa ra phán quyết và giải quyết xung đột.
- B. Thể hiện sự đồng tình hoàn toàn với quan điểm của đối phương để tránh tranh cãi.
- C. Giúp hiểu rõ quan điểm, cảm xúc của các bên liên quan, tạo không khí tin tưởng và tìm kiếm giải phápWin-Win.
- D. Làm giảm sự căng thẳng bằng cách chuyển hướng sang chủ đề khác.
Câu 23: Đâu là mục tiêu chính của "phân tích nhu cầu đào tạo" (training needs analysis) trong Tâm lý học lao động?
- A. Xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại của nhân viên và yêu cầu công việc, từ đó thiết kế chương trình đào tạo phù hợp.
- B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo đã thực hiện.
- C. Lựa chọn phương pháp đào tạo hiệu quả nhất cho từng đối tượng nhân viên.
- D. Giảm chi phí đào tạo và tối ưu hóa ngân sách.
Câu 24: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa "áp lực thời gian" trong công việc và "sức khỏe tâm thần" của nhân viên. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang (Cross-sectional descriptive study).
- B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study).
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- D. Nghiên cứu can thiệp có đối chứng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial).
Câu 25: Trong tâm lý học lao động, khái niệm "ergonomics" (công thái học) tập trung vào việc tối ưu hóa mối quan hệ giữa con người và yếu tố nào sau đây?
- A. Mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
- B. Mối quan hệ giữa con người, công cụ, máy móc, môi trường và hệ thống làm việc.
- C. Mối quan hệ giữa công việc và cuộc sống cá nhân của người lao động.
- D. Mối quan hệ giữa các phòng ban và bộ phận trong tổ chức.
Câu 26: Để tăng cường "động lực nội tại" (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên chú trọng điều gì trong thiết kế công việc?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ quá trình làm việc.
- B. Tập trung vào việc cung cấp phần thưởng và chế tài tài chính hấp dẫn.
- C. Tạo cơ hội cho nhân viên được tự chủ, sáng tạo, phát triển kỹ năng và cảm thấy công việc có ý nghĩa.
- D. Đơn giản hóa công việc và giảm thiểu trách nhiệm để giảm áp lực.
Câu 27: Một công ty nhận thấy tỷ lệ "thôi việc" của nhân viên mới (trong vòng 3 tháng đầu) tăng cao. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Cải thiện quy trình tuyển dụng và hội nhập, cung cấp thông tin đầy đủ, hỗ trợ và hướng dẫn nhân viên mới trong giai đoạn đầu.
- B. Tăng lương và phúc lợi cho tất cả nhân viên để giữ chân người lao động.
- C. Thắt chặt hợp đồng lao động và tăng cường các điều khoản ràng buộc.
- D. Giảm số lượng nhân viên mới tuyển dụng để giảm áp lực quản lý.
Câu 28: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển, vai trò của Tâm lý học lao động trở nên quan trọng hơn trong việc nào sau đây?
- A. Đào tạo nhân viên để sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm mới.
- B. Giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi công việc, phát triển kỹ năng mới, quản lý căng thẳng do thay đổi và đảm bảo phúc lợi tâm lý trong môi trường làm việc công nghệ hóa.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí lao động.
- D. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên có kỹ năng công nghệ cao.
Câu 29: Theo mô hình "Đặc điểm công việc" (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham, đặc điểm công việc nào sau đây đề cập đến mức độ công việc cho phép nhân viên tự do, độc lập và chủ động trong việc lập kế hoạch và thực hiện công việc?
- A. Tính đa dạng kỹ năng (Skill Variety)
- B. Tính đồng nhất nhiệm vụ (Task Identity)
- C. Tính tự chủ (Autonomy)
- D. Thông tin phản hồi (Feedback)
Câu 30: Một nhà quản lý nhận thấy hiệu suất làm việc của nhóm giảm sút sau khi áp dụng chính sách "làm việc nhóm" mới. Nguyên nhân tâm lý nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?
- A. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên trong nhóm.
- B. Sự phân công công việc rõ ràng và hợp lý cho từng thành viên.
- C. Sự gia tăng động lực xã hội khi làm việc cùng nhau.
- D. Hiện tượng "trốn tránh xã hội" (social loafing) khi một số thành viên giảm bớt nỗ lực vì nghĩ rằng người khác sẽ gánh vác phần việc của mình.