Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ lỗi sản phẩm tăng cao. Nghiên cứu cho thấy công nhân phải làm việc liên tục 8 tiếng trong môi trường ồn ào, nhiệt độ cao, và ánh sáng yếu. Giải pháp tâm lý học lao động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?
- A. Cải thiện điều kiện môi trường làm việc (ánh sáng, tiếng ồn, nhiệt độ) và thiết kế lại quy trình làm việc để giảm căng thẳng thể chất.
- B. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng mềm cho công nhân để nâng cao tinh thần đồng đội.
- C. Thực hiện chương trình đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân và tăng cường khen thưởng cho công nhân đạt năng suất cao.
- D. Thay đổi cơ cấu quản lý, bổ nhiệm thêm quản lý cấp trung để giám sát chặt chẽ hơn quy trình sản xuất.
Câu 2: Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố duy trì" (hygiene factors) trong lý thuyết hai yếu tố về động lực làm việc?
- A. Sự công nhận thành tích
- B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
- C. Điều kiện làm việc
- D. Trách nhiệm trong công việc
Câu 3: Một nhân viên cảm thấy căng thẳng và kiệt sức do khối lượng công việc quá lớn và thời hạn công việc liên tục bị rút ngắn. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì trong tâm lý học lao động?
- A. Sự nhàm chán trong công việc (Job boredom)
- B. Sự kiệt sức trong công việc (Job burnout)
- C. Sự hài lòng trong công việc (Job satisfaction)
- D. Sự gắn kết với công việc (Job engagement)
Câu 4: Phương pháp phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) được sử dụng trong tuyển dụng dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
- A. Tính cách bẩm sinh quyết định hiệu suất làm việc.
- B. Người hướng nội thường làm việc hiệu quả hơn người hướng ngoại.
- C. Kinh nghiệm làm việc trong quá khứ không liên quan đến hiệu suất tương lai.
- D. Hành vi trong quá khứ làPredictor tốt nhất cho hành vi trong tương lai.
Câu 5: Trong lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, yếu tố "phương tiện" (instrumentality) đề cập đến điều gì?
- A. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng mong muốn.
- B. Giá trị mà cá nhân gán cho phần thưởng nhận được.
- C. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
- D. Sự công bằng trong phân phối phần thưởng so với đồng nghiệp.
Câu 6: Một nhóm làm việc đa dạng về độ tuổi, giới tính, và văn hóa đang gặp khó khăn trong giao tiếp và phối hợp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện hiệu quả làm việc nhóm?
- A. Thành lập các nhóm nhỏ đồng nhất về nhân khẩu học để giảm xung đột.
- B. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt để tăng cường kỷ luật nhóm.
- C. Tổ chức các buổi đào tạo về giao tiếp đa văn hóa và xây dựng văn hóa nhóm tôn trọng sự khác biệt.
- D. Thay thế các thành viên nhóm không hòa nhập bằng những người có tính cách phù hợp hơn.
Câu 7: Ergonomics (Công thái học) trong tâm lý học lao động tập trung vào việc tối ưu hóa mối quan hệ giữa:
- A. Người lao động và đồng nghiệp của họ.
- B. Người lao động và môi trường làm việc (máy móc, thiết bị, không gian làm việc).
- C. Người lao động và nhà quản lý.
- D. Người lao động và khách hàng.
Câu 8: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi:
- A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
- B. Mục tiêu cá nhân quan trọng hơn mối quan hệ với người khác.
- C. Cần nhanh chóng đạt được thỏa thuận ngay cả khi phải hy sinh lợi ích cá nhân.
- D. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
Câu 9: Phân tích công việc (Job Analysis) là quá trình quan trọng trong quản lý nhân sự, mục đích chính của nó là gì?
- A. Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện một công việc.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
- C. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi cho nhân viên.
- D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
Câu 10: Đâu là một ví dụ về "áp lực công việc" (workload) có thể dẫn đến căng thẳng cho nhân viên?
- A. Môi trường làm việc văn phòng quá yên tĩnh.
- B. Khối lượng công việc quá nhiều so với thời gian và nguồn lực.
- C. Sự thiếu rõ ràng trong vai trò và trách nhiệm công việc.
- D. Mối quan hệ không tốt với đồng nghiệp.
Câu 11: Mô hình "Đặc điểm công việc" (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham tập trung vào yếu tố nào để tăng động lực và sự hài lòng trong công việc?
- A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
- B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
- C. Các đặc điểm nội tại của công việc (ví dụ: đa dạng kỹ năng, tính trọn vẹn của công việc).
- D. Sự giám sát chặt chẽ và phản hồi thường xuyên từ quản lý.
Câu 12: Trong tâm lý học lãnh đạo, phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tập trung vào kiểm soát và phần thưởng dựa trên hiệu suất.
- B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi, hướng tới tầm nhìn chung.
- C. Duy trì trật tự và tuân thủ quy trình làm việc.
- D. Ra quyết định độc đoán và chỉ đạo nhân viên thực hiện.
Câu 13: Nghiên cứu về "văn hóa tổ chức" (organizational culture) giúp chúng ta hiểu được điều gì về một doanh nghiệp?
- A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quản lý.
- B. Tình hình tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- C. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing.
- D. Các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực hành vi chung của nhân viên trong tổ chức.
Câu 14: Trong quá trình "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal), lỗi "thiên vị gần đây" (recency bias) là gì?
- A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên quen thuộc.
- B. Đánh giá quá thấp hiệu suất của nhân viên mới vào làm.
- C. Chỉ tập trung vào hiệu suất của nhân viên trong thời gian gần đây nhất mà bỏ qua cả giai đoạn trước đó.
- D. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác một cách không công bằng.
Câu 15: "Hội chứng Stockholm" (Stockholm Syndrome) có thể được quan sát thấy trong môi trường làm việc độc hại nào?
- A. Nơi nhân viên bị lạm dụng, đe dọa hoặc kiểm soát quá mức bởi cấp trên nhưng lại phát triển sự gắn bó và trung thành với họ.
- B. Nơi nhân viên cạnh tranh gay gắt với nhau để thăng tiến.
- C. Nơi nhân viên thiếu sự giao tiếp và phối hợp với đồng nghiệp.
- D. Nơi nhân viên không được đào tạo đầy đủ để thực hiện công việc.
Câu 16: Mục tiêu chính của "đào tạo và phát triển" (training and development) trong tổ chức là gì?
- A. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
- B. Nâng cao năng lực, kỹ năng và kiến thức của nhân viên để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai.
- C. Tuyển dụng nhân viên mới có trình độ cao.
- D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
Câu 17: Trong "lý thuyết công bằng" (equity theory), nhân viên so sánh tỷ lệ "đầu vào/đầu ra" của họ với ai để đánh giá sự công bằng?
- A. Với chính bản thân họ trong quá khứ.
- B. Với mục tiêu và tiêu chuẩn của công ty.
- C. Với đồng nghiệp khác hoặc người làm công việc tương tự ở công ty khác.
- D. Với kỳ vọng của xã hội về mức lương và phúc lợi.
Câu 18: "Phân biệt đối xử" (discrimination) trong môi trường làm việc là hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật, nó thể hiện qua điều gì?
- A. Sự khác biệt về mức lương giữa các vị trí công việc khác nhau.
- B. Việc ưu tiên tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
- C. Việc đánh giá hiệu suất dựa trên tiêu chí rõ ràng và minh bạch.
- D. Đối xử bất công hoặc thiên vị với nhân viên dựa trên các đặc điểm cá nhân không liên quan đến công việc (ví dụ: giới tính, chủng tộc, tôn giáo).
Câu 19: "Giao tiếp hiệu quả" (effective communication) trong tổ chức đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Tăng cường sự hiểu biết, hợp tác, giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả làm việc.
- B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên để thúc đẩy năng suất.
- C. Giữ bí mật thông tin quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- D. Hạn chế giao tiếp để tiết kiệm thời gian và tập trung vào công việc.
Câu 20: "Sự hài lòng trong công việc" (job satisfaction) có mối liên hệ như thế nào với "hiệu suất làm việc" (job performance)?
- A. Không có mối liên hệ đáng kể giữa sự hài lòng và hiệu suất.
- B. Sự hài lòng cao có xu hướng dẫn đến hiệu suất tốt hơn, nhưng mối quan hệ này không phải lúc nào cũng mạnh mẽ và trực tiếp.
- C. Hiệu suất cao luôn dẫn đến sự hài lòng trong công việc.
- D. Sự hài lòng và hiệu suất luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
Câu 21: Để xây dựng "tinh thần đồng đội" (team spirit) trong một dự án, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Phân chia công việc rõ ràng và độc lập cho từng thành viên.
- B. Tổ chức các cuộc họp thường xuyên chỉ để báo cáo tiến độ công việc.
- C. Tạo cơ hội cho các thành viên giao lưu, chia sẻ, và cùng nhau giải quyết vấn đề, đồng thời công nhận thành công của cả nhóm.
- D. Thiết lập hệ thống khen thưởng cá nhân dựa trên hiệu suất vượt trội.
Câu 22: "An toàn lao động" (workplace safety) là một lĩnh vực quan trọng của tâm lý học lao động, nó tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường năng suất và hiệu quả làm việc bằng mọi giá.
- B. Tuyển dụng nhân viên có sức khỏe tốt và thể lực dẻo dai.
- C. Giảm chi phí bảo hiểm tai nạn lao động cho doanh nghiệp.
- D. Phòng ngừa tai nạn, bệnh nghề nghiệp và tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động.
Câu 23: "Động lực nội tại" (intrinsic motivation) khác với "động lực ngoại lai" (extrinsic motivation) ở điểm nào?
- A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn động lực ngoại lai.
- B. Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú, thỏa mãn bên trong công việc, còn động lực ngoại lai đến từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
- C. Động lực ngoại lai dễ duy trì hơn động lực nội tại.
- D. Động lực nội tại chỉ phù hợp với công việc sáng tạo, còn động lực ngoại lai phù hợp với công việc lặp đi lặp lại.
Câu 24: "Lắng nghe tích cực" (active listening) là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, nó bao gồm yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào lời nói của người khác mà không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể.
- B. Ngắt lời người nói để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết.
- C. Tập trung chú ý, thể hiện sự đồng cảm, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để xác nhận sự hiểu.
- D. Chỉ lắng nghe những thông tin quan trọng và bỏ qua những chi tiết không liên quan.
Câu 25: "Căng thẳng tích cực" (eustress) khác với "căng thẳng tiêu cực" (distress) như thế nào?
- A. Căng thẳng tích cực luôn có cường độ mạnh hơn căng thẳng tiêu cực.
- B. Căng thẳng tiêu cực chỉ xảy ra trong môi trường làm việc, còn căng thẳng tích cực xảy ra trong cuộc sống cá nhân.
- C. Căng thẳng tích cực kéo dài hơn căng thẳng tiêu cực.
- D. Căng thẳng tích cực giúp tăng cường động lực và hiệu suất, trong khi căng thẳng tiêu cực gây ra mệt mỏi, suy giảm sức khỏe và hiệu suất.
Câu 26: "Hội chứng kẻ mạo danh" (imposter syndrome) ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào trong công việc?
- A. Gây ra cảm giác tự ti, lo sợ bị phát hiện là không đủ năng lực, mặc dù họ có năng lực thực sự.
- B. Thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn để chứng minh năng lực của mình.
- C. Giúp nhân viên khiêm tốn và luôn học hỏi để phát triển bản thân.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc.
Câu 27: "Sự gắn kết với công việc" (employee engagement) mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
- A. Tăng chi phí lương thưởng và phúc lợi cho nhân viên.
- B. Nâng cao năng suất, giảm tỷ lệ nghỉ việc, tăng sự hài lòng của khách hàng và cải thiện lợi nhuận.
- C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào quản lý và tăng tính tự chủ của nhân viên.
Câu 28: "Quấy rối tình dục" (sexual harassment) tại nơi làm việc là hành vi không thể chấp nhận được, nó bao gồm những hình thức nào?
- A. Việc khen ngợi ngoại hình của đồng nghiệp một cách lịch sự.
- B. Sự quan tâm và giúp đỡ đồng nghiệp trong công việc.
- C. Bình luận khiếm nhã về giới tính, hành vi đụng chạm cơ thể không mong muốn, hoặc yêu cầu tình dục để đổi lấy lợi ích công việc.
- D. Việc duy trì mối quan hệ bạn bè thân thiết với đồng nghiệp khác giới.
Câu 29: Để giảm thiểu "thiên vị nhận thức" (cognitive biases) trong quá trình ra quyết định tuyển dụng, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?
- A. Tuyển dụng dựa trên cảm tính và trực giác cá nhân.
- B. Chỉ phỏng vấn ứng viên có hồ sơ ấn tượng nhất.
- C. Ra quyết định tuyển dụng nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
- D. Sử dụng quy trình tuyển dụng cấu trúc, tiêu chí đánh giá rõ ràng, và có sự tham gia của nhiều người đánh giá độc lập.
Câu 30: "Thương lượng" (negotiation) là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc, phong cách thương lượng "hợp tác" (collaborating) được sử dụng khi nào?
- A. Khi thời gian thương lượng rất hạn chế và cần đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- B. Khi cả hai bên đều coi trọng mối quan hệ và muốn tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai.
- C. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý chí của mình.
- D. Khi vấn đề thương lượng không quan trọng và chỉ cần đạt được thỏa thuận ở mức chấp nhận được.