Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang muốn giảm tỷ lệ tai nạn lao động. Để xác định các yếu tố tâm lý góp phần gây ra tai nạn, nhà tâm lý học lao động nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quan sát trực tiếp người lao động trong quá trình làm việc
- B. Phỏng vấn sâu từng công nhân về kinh nghiệm làm việc
- C. Phân tích hồ sơ và báo cáo về các vụ tai nạn đã xảy ra
- D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm mô phỏng điều kiện làm việc
Câu 2: Theo lý thuyết về động cơ thúc đẩy của Maslow, nhu cầu nào sau đây thường được người lao động ưu tiên thỏa mãn sau khi các nhu cầu cơ bản về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng?
- A. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng
- B. Nhu cầu về các mối quan hệ xã hội và thuộc về nhóm
- C. Nhu cầu tự thể hiện và phát triển bản thân
- D. Nhu cầu về sự ổn định và chắc chắn trong công việc
Câu 3: Trong quá trình tuyển dụng, bài kiểm tra tâm lý nào sau đây được thiết kế để đánh giá khả năng tiềm ẩn của ứng viên trong việc học hỏi và thích nghi với công việc mới, hơn là kiến thức hoặc kỹ năng hiện tại của họ?
- A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
- B. Kiểm tra kỹ năng thực hành
- C. Kiểm tra tính cách
- D. Kiểm tra năng lực (aptitude test)
Câu 4: Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn, chất lượng công việc giảm sút, và có biểu hiện thờ ơ với các hoạt động của nhóm. Theo bạn, dấu hiệu này có thể liên quan đến trạng thái tâm lý nào trong công việc?
- A. Mệt mỏi và giảm động lực làm việc
- B. Hưng phấn quá mức và thiếu tập trung
- C. Căng thẳng tích cực và tập trung cao độ
- D. Thỏa mãn và hài lòng với công việc hiện tại
Câu 5: Ergonomics (Công thái học) trong Tâm lý học lao động tập trung vào việc nghiên cứu và cải thiện mối quan hệ giữa:
- A. Người lao động với đồng nghiệp và cấp trên
- B. Người lao động với các quy trình và quy định của công ty
- C. Người lao động với máy móc, công cụ và môi trường làm việc
- D. Người lao động với khách hàng và đối tác bên ngoài công ty
Câu 6: Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào có xu hướng trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định và tạo ra môi trường làm việc hợp tác?
- A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (authoritarian leadership)
- B. Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership)
- C. Phong cách lãnh đạo tự do (laissez-faire leadership)
- D. Phong cách lãnh đạo mệnh lệnh (directive leadership)
Câu 7: Để giảm thiểu sự đơn điệu và nhàm chán trong công việc lặp đi lặp lại (monotony), biện pháp nào sau đây thuộc về tổ chức lại công việc (job redesign) là hiệu quả nhất?
- A. Luân chuyển công việc giữa các vị trí khác nhau (job rotation)
- B. Tăng cường giám sát và kiểm tra hiệu suất làm việc
- C. Cung cấp thêm các khóa đào tạo kỹ năng nâng cao
- D. Tăng lương và các phúc lợi khác cho người lao động
Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vật lý của nơi làm việc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tập trung và hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng?
- A. Màu sắc trang trí của văn phòng
- B. Bố trí bàn làm việc theo không gian mở hay khép kín
- C. Mức độ tiếng ồn xung quanh (noise level)
- D. Khoảng cách giữa các bàn làm việc
Câu 9: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược "cộng tác" (collaboration) thường được ưu tiên vì nó hướng đến mục tiêu:
- A. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để tránh xung đột leo thang
- B. Cả hai bên đều chấp nhận một phần mất mát để đạt thỏa hiệp
- C. Tạm thời trì hoãn hoặc né tránh xung đột để giảm căng thẳng
- D. Tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy thỏa mãn và đạt mục tiêu
Câu 10: Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến:
- A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quyền lực chính thức
- B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của tổ chức
- C. Các quy trình và thủ tục làm việc được tiêu chuẩn hóa
- D. Môi trường vật lý và thiết kế không gian làm việc
Câu 11: Để cải thiện "sự gắn kết với công việc" (job engagement) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc tạo ra các công việc có đặc điểm nào sau đây?
- A. Công việc đơn giản, dễ thực hiện và ít đòi hỏi kỹ năng
- B. Công việc được kiểm soát chặt chẽ và ít có sự tự chủ
- C. Công việc có tính thử thách vừa phải và cho phép sử dụng đa dạng kỹ năng
- D. Công việc có mức lương thưởng cao nhưng ít cơ hội phát triển
Câu 12: Trong tâm lý học lao động, "quấy rối tình dục" (sexual harassment) tại nơi làm việc được xem là một dạng của:
- A. Sự thể hiện tình cảm cá nhân không đúng chỗ
- B. Một phần tất yếu của môi trường làm việc cạnh tranh
- C. Biểu hiện của sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp
- D. Hành vi không đạo đức và gây tổn hại về tâm lý và thể chất
Câu 13: "Phân tích công việc" (job analysis) là quá trình quan trọng trong quản lý nhân sự, với mục tiêu chính là:
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
- B. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một công việc
- C. Xác định mức lương và phúc lợi phù hợp cho từng vị trí
- D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên
Câu 14: "Căng thẳng nghề nghiệp" (job stress) xảy ra khi:
- A. Yêu cầu công việc vượt quá khả năng và nguồn lực của người lao động
- B. Người lao động có quá nhiều thời gian rảnh rỗi và ít việc để làm
- C. Môi trường làm việc quá yên tĩnh và thiếu sự tương tác xã hội
- D. Công việc quá quen thuộc và không có sự thay đổi, thách thức
Câu 15: Để đánh giá "sự hài lòng trong công việc" (job satisfaction), nhà tâm lý học lao động thường sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Quan sát hành vi làm việc của nhân viên
- B. Bảng khảo sát mức độ hài lòng công việc (job satisfaction survey)
- C. Phân tích kết quả công việc hàng tháng
- D. Phỏng vấn người quản lý trực tiếp của nhân viên
Câu 16: Trong lý thuyết "hai yếu tố" (two-factor theory) của Herzberg về động viên, yếu tố "vệ sinh" (hygiene factors) có vai trò chính là:
- A. Tạo ra sự hài lòng và động lực làm việc cao
- B. Thúc đẩy nhân viên đạt thành tích xuất sắc
- C. Ngăn chặn sự bất mãn và duy trì mức độ chấp nhận được
- D. Giúp nhân viên phát triển tiềm năng và sự nghiệp
Câu 17: Một nhóm làm việc có hiệu suất cao thường có đặc điểm nào sau đây về mặt tâm lý xã hội?
- A. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để khẳng định vị trí
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ đạo của trưởng nhóm
- C. Thiếu sự giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên
- D. Mức độ tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau cao giữa các thành viên
Câu 18: "Đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) là phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên thông tin phản hồi từ:
- A. Chỉ cấp trên trực tiếp của nhân viên
- B. Chỉ đồng nghiệp và nhóm làm việc
- C. Nhiều nguồn khác nhau bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và khách hàng (nếu có)
- D. Chỉ bản tự đánh giá của nhân viên và đánh giá của phòng nhân sự
Câu 19: Trong thiết kế công việc, "mở rộng công việc" (job enlargement) khác với "làm phong phú công việc" (job enrichment) ở điểm nào?
- A. Mở rộng công việc tập trung vào tăng mức độ tự chủ, còn làm phong phú công việc thì không
- B. Mở rộng công việc chỉ thêm nhiệm vụ cùng cấp, còn làm phong phú công việc thêm cả trách nhiệm và quyền hạn
- C. Mở rộng công việc áp dụng cho công việc quản lý, làm phong phú công việc cho nhân viên thường
- D. Mở rộng công việc tập trung vào yếu tố kỹ thuật, làm phong phú công việc vào yếu tố con người
Câu 20: "Hội chứng Burnout" (kiệt sức) trong công việc thường được đặc trưng bởi ba khía cạnh chính: kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tích cá nhân, và:
- A. Sự hoài nghi, lãnh cảm và xa lánh với công việc và đồng nghiệp
- B. Sự tăng cường gắn kết và đam mê với công việc
- C. Sự gia tăng các mối quan hệ xã hội ngoài công việc
- D. Sự hài lòng và thỏa mãn cao với thành tựu nghề nghiệp
Câu 21: Để xây dựng "đội nhóm hiệu quả" (high-performing team), yếu tố nào sau đây liên quan đến "vai trò và trách nhiệm" của các thành viên cần được xác định rõ ràng?
- A. Sự tương đồng về tính cách và sở thích cá nhân giữa các thành viên
- B. Sự phân công vai trò và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên
- C. Mức độ cạnh tranh cao giữa các thành viên để đạt thành tích cá nhân
- D. Sự thống nhất tuyệt đối về quan điểm và cách tiếp cận vấn đề
Câu 22: "Giao tiếp hiệu quả" trong tổ chức đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng truyền đạt thông tin rõ ràng và kỹ năng nào sau đây?
- A. Kỹ năng gây ảnh hưởng và thuyết phục người khác
- B. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc cá nhân
- C. Kỹ năng lắng nghe tích cực và thấu hiểu phản hồi
- D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong giao tiếp
Câu 23: "Động viên tài chính" (financial incentives) như tiền lương, thưởng, cổ phiếu... thường tác động mạnh mẽ nhất đến nhu cầu nào của người lao động theo tháp nhu cầu Maslow?
- A. Nhu cầu xã hội
- B. Nhu cầu được tôn trọng
- C. Nhu cầu tự thể hiện
- D. Nhu cầu sinh lý và an toàn
Câu 24: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) khác với "lãnh đạo giao dịch" (transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào truyền cảm hứng và thay đổi, lãnh đạo giao dịch tập trung vào trao đổi và phần thưởng
- B. Lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức ổn định, lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức thay đổi
- C. Lãnh đạo chuyển đổi trao quyền cho nhân viên, lãnh đạo giao dịch kiểm soát chặt chẽ
- D. Lãnh đạo chuyển đổi nhấn mạnh hiệu quả ngắn hạn, lãnh đạo giao dịch chú trọng mục tiêu dài hạn
Câu 25: Trong quá trình "đào tạo và phát triển" nhân viên, phương pháp "đào tạo tại chỗ" (on-the-job training) có ưu điểm nổi bật là:
- A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu và bài bản
- B. Tính thực tế cao, gắn liền với công việc và môi trường làm việc thực tế
- C. Đảm bảo sự tập trung cao độ của người học trong môi trường học tập riêng biệt
- D. Tiết kiệm chi phí đào tạo do không cần cơ sở vật chất đặc biệt
Câu 26: "Đa dạng và hòa nhập" (diversity and inclusion) trong lực lượng lao động mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?
- A. Giảm thiểu xung đột và tăng tính đồng nhất trong nhóm làm việc
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự và đào tạo
- C. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn
- D. Nâng cao hiệu quả giao tiếp nội bộ do có chung nền tảng văn hóa
Câu 27: "An toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp" (occupational safety and health) là lĩnh vực quan trọng của Tâm lý học lao động, tập trung vào việc:
- A. Tăng năng suất lao động bằng mọi giá
- B. Giảm chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động
- D. Bảo vệ sức khỏe, tính mạng và phúc lợi của người lao động
Câu 28: Khi thiết kế "môi trường làm việc ảo" (virtual workplace), yếu tố tâm lý nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để duy trì sự gắn kết và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên?
- A. Tạo cơ hội giao tiếp xã hội và kết nối không chính thức giữa các thành viên
- B. Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động của nhân viên từ xa
- C. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian
- D. Tập trung vào hiệu quả công việc cá nhân hơn là làm việc nhóm
Câu 29: Trong "tư vấn nghề nghiệp" (career counseling), nhà tâm lý học lao động giúp cá nhân:
- A. Tìm kiếm việc làm phù hợp ngay lập tức
- B. Khám phá bản thân và định hướng phát triển nghề nghiệp phù hợp
- C. Giải quyết các vấn đề tâm lý cá nhân không liên quan đến công việc
- D. Đánh giá năng lực và xếp loại nhân viên trong công ty
Câu 30: "Thuyết kỳ vọng" (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của cá nhân phụ thuộc vào ba yếu tố: kỳ vọng (expectancy), phương tiện (instrumentality), và:
- A. Công bằng (Equity)
- B. Nhu cầu (Need)
- C. Giá trị (Valence)
- D. Mục tiêu (Goal)