Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Học Lao Động – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Học Lao Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang muốn giảm tỷ lệ tai nạn lao động. Để xác định các yếu tố tâm lý góp phần gây ra tai nạn, nhà tâm lý học lao động nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát trực tiếp người lao động trong quá trình làm việc
  • B. Phỏng vấn sâu từng công nhân về kinh nghiệm làm việc
  • C. Phân tích hồ sơ và báo cáo về các vụ tai nạn đã xảy ra
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm mô phỏng điều kiện làm việc

Câu 2: Theo lý thuyết về động cơ thúc đẩy của Maslow, nhu cầu nào sau đây thường được người lao động ưu tiên thỏa mãn sau khi các nhu cầu cơ bản về sinh lý và an toàn đã được đáp ứng?

  • A. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng
  • B. Nhu cầu về các mối quan hệ xã hội và thuộc về nhóm
  • C. Nhu cầu tự thể hiện và phát triển bản thân
  • D. Nhu cầu về sự ổn định và chắc chắn trong công việc

Câu 3: Trong quá trình tuyển dụng, bài kiểm tra tâm lý nào sau đây được thiết kế để đánh giá khả năng tiềm ẩn của ứng viên trong việc học hỏi và thích nghi với công việc mới, hơn là kiến thức hoặc kỹ năng hiện tại của họ?

  • A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
  • B. Kiểm tra kỹ năng thực hành
  • C. Kiểm tra tính cách
  • D. Kiểm tra năng lực (aptitude test)

Câu 4: Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn, chất lượng công việc giảm sút, và có biểu hiện thờ ơ với các hoạt động của nhóm. Theo bạn, dấu hiệu này có thể liên quan đến trạng thái tâm lý nào trong công việc?

  • A. Mệt mỏi và giảm động lực làm việc
  • B. Hưng phấn quá mức và thiếu tập trung
  • C. Căng thẳng tích cực và tập trung cao độ
  • D. Thỏa mãn và hài lòng với công việc hiện tại

Câu 5: Ergonomics (Công thái học) trong Tâm lý học lao động tập trung vào việc nghiên cứu và cải thiện mối quan hệ giữa:

  • A. Người lao động với đồng nghiệp và cấp trên
  • B. Người lao động với các quy trình và quy định của công ty
  • C. Người lao động với máy móc, công cụ và môi trường làm việc
  • D. Người lao động với khách hàng và đối tác bên ngoài công ty

Câu 6: Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào có xu hướng trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định và tạo ra môi trường làm việc hợp tác?

  • A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (authoritarian leadership)
  • B. Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership)
  • C. Phong cách lãnh đạo tự do (laissez-faire leadership)
  • D. Phong cách lãnh đạo mệnh lệnh (directive leadership)

Câu 7: Để giảm thiểu sự đơn điệu và nhàm chán trong công việc lặp đi lặp lại (monotony), biện pháp nào sau đây thuộc về tổ chức lại công việc (job redesign) là hiệu quả nhất?

  • A. Luân chuyển công việc giữa các vị trí khác nhau (job rotation)
  • B. Tăng cường giám sát và kiểm tra hiệu suất làm việc
  • C. Cung cấp thêm các khóa đào tạo kỹ năng nâng cao
  • D. Tăng lương và các phúc lợi khác cho người lao động

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vật lý của nơi làm việc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tập trung và hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng?

  • A. Màu sắc trang trí của văn phòng
  • B. Bố trí bàn làm việc theo không gian mở hay khép kín
  • C. Mức độ tiếng ồn xung quanh (noise level)
  • D. Khoảng cách giữa các bàn làm việc

Câu 9: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược "cộng tác" (collaboration) thường được ưu tiên vì nó hướng đến mục tiêu:

  • A. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để tránh xung đột leo thang
  • B. Cả hai bên đều chấp nhận một phần mất mát để đạt thỏa hiệp
  • C. Tạm thời trì hoãn hoặc né tránh xung đột để giảm căng thẳng
  • D. Tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy thỏa mãn và đạt mục tiêu

Câu 10: Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến:

  • A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quyền lực chính thức
  • B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của tổ chức
  • C. Các quy trình và thủ tục làm việc được tiêu chuẩn hóa
  • D. Môi trường vật lý và thiết kế không gian làm việc

Câu 11: Để cải thiện "sự gắn kết với công việc" (job engagement) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc tạo ra các công việc có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Công việc đơn giản, dễ thực hiện và ít đòi hỏi kỹ năng
  • B. Công việc được kiểm soát chặt chẽ và ít có sự tự chủ
  • C. Công việc có tính thử thách vừa phải và cho phép sử dụng đa dạng kỹ năng
  • D. Công việc có mức lương thưởng cao nhưng ít cơ hội phát triển

Câu 12: Trong tâm lý học lao động, "quấy rối tình dục" (sexual harassment) tại nơi làm việc được xem là một dạng của:

  • A. Sự thể hiện tình cảm cá nhân không đúng chỗ
  • B. Một phần tất yếu của môi trường làm việc cạnh tranh
  • C. Biểu hiện của sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp
  • D. Hành vi không đạo đức và gây tổn hại về tâm lý và thể chất

Câu 13: "Phân tích công việc" (job analysis) là quá trình quan trọng trong quản lý nhân sự, với mục tiêu chính là:

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
  • B. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một công việc
  • C. Xác định mức lương và phúc lợi phù hợp cho từng vị trí
  • D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên

Câu 14: "Căng thẳng nghề nghiệp" (job stress) xảy ra khi:

  • A. Yêu cầu công việc vượt quá khả năng và nguồn lực của người lao động
  • B. Người lao động có quá nhiều thời gian rảnh rỗi và ít việc để làm
  • C. Môi trường làm việc quá yên tĩnh và thiếu sự tương tác xã hội
  • D. Công việc quá quen thuộc và không có sự thay đổi, thách thức

Câu 15: Để đánh giá "sự hài lòng trong công việc" (job satisfaction), nhà tâm lý học lao động thường sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Quan sát hành vi làm việc của nhân viên
  • B. Bảng khảo sát mức độ hài lòng công việc (job satisfaction survey)
  • C. Phân tích kết quả công việc hàng tháng
  • D. Phỏng vấn người quản lý trực tiếp của nhân viên

Câu 16: Trong lý thuyết "hai yếu tố" (two-factor theory) của Herzberg về động viên, yếu tố "vệ sinh" (hygiene factors) có vai trò chính là:

  • A. Tạo ra sự hài lòng và động lực làm việc cao
  • B. Thúc đẩy nhân viên đạt thành tích xuất sắc
  • C. Ngăn chặn sự bất mãn và duy trì mức độ chấp nhận được
  • D. Giúp nhân viên phát triển tiềm năng và sự nghiệp

Câu 17: Một nhóm làm việc có hiệu suất cao thường có đặc điểm nào sau đây về mặt tâm lý xã hội?

  • A. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để khẳng định vị trí
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ đạo của trưởng nhóm
  • C. Thiếu sự giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên
  • D. Mức độ tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau cao giữa các thành viên

Câu 18: "Đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) là phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên thông tin phản hồi từ:

  • A. Chỉ cấp trên trực tiếp của nhân viên
  • B. Chỉ đồng nghiệp và nhóm làm việc
  • C. Nhiều nguồn khác nhau bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và khách hàng (nếu có)
  • D. Chỉ bản tự đánh giá của nhân viên và đánh giá của phòng nhân sự

Câu 19: Trong thiết kế công việc, "mở rộng công việc" (job enlargement) khác với "làm phong phú công việc" (job enrichment) ở điểm nào?

  • A. Mở rộng công việc tập trung vào tăng mức độ tự chủ, còn làm phong phú công việc thì không
  • B. Mở rộng công việc chỉ thêm nhiệm vụ cùng cấp, còn làm phong phú công việc thêm cả trách nhiệm và quyền hạn
  • C. Mở rộng công việc áp dụng cho công việc quản lý, làm phong phú công việc cho nhân viên thường
  • D. Mở rộng công việc tập trung vào yếu tố kỹ thuật, làm phong phú công việc vào yếu tố con người

Câu 20: "Hội chứng Burnout" (kiệt sức) trong công việc thường được đặc trưng bởi ba khía cạnh chính: kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tích cá nhân, và:

  • A. Sự hoài nghi, lãnh cảm và xa lánh với công việc và đồng nghiệp
  • B. Sự tăng cường gắn kết và đam mê với công việc
  • C. Sự gia tăng các mối quan hệ xã hội ngoài công việc
  • D. Sự hài lòng và thỏa mãn cao với thành tựu nghề nghiệp

Câu 21: Để xây dựng "đội nhóm hiệu quả" (high-performing team), yếu tố nào sau đây liên quan đến "vai trò và trách nhiệm" của các thành viên cần được xác định rõ ràng?

  • A. Sự tương đồng về tính cách và sở thích cá nhân giữa các thành viên
  • B. Sự phân công vai trò và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên
  • C. Mức độ cạnh tranh cao giữa các thành viên để đạt thành tích cá nhân
  • D. Sự thống nhất tuyệt đối về quan điểm và cách tiếp cận vấn đề

Câu 22: "Giao tiếp hiệu quả" trong tổ chức đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng truyền đạt thông tin rõ ràng và kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng gây ảnh hưởng và thuyết phục người khác
  • B. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc cá nhân
  • C. Kỹ năng lắng nghe tích cực và thấu hiểu phản hồi
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong giao tiếp

Câu 23: "Động viên tài chính" (financial incentives) như tiền lương, thưởng, cổ phiếu... thường tác động mạnh mẽ nhất đến nhu cầu nào của người lao động theo tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu xã hội
  • B. Nhu cầu được tôn trọng
  • C. Nhu cầu tự thể hiện
  • D. Nhu cầu sinh lý và an toàn

Câu 24: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) khác với "lãnh đạo giao dịch" (transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào truyền cảm hứng và thay đổi, lãnh đạo giao dịch tập trung vào trao đổi và phần thưởng
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức ổn định, lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức thay đổi
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi trao quyền cho nhân viên, lãnh đạo giao dịch kiểm soát chặt chẽ
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi nhấn mạnh hiệu quả ngắn hạn, lãnh đạo giao dịch chú trọng mục tiêu dài hạn

Câu 25: Trong quá trình "đào tạo và phát triển" nhân viên, phương pháp "đào tạo tại chỗ" (on-the-job training) có ưu điểm nổi bật là:

  • A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu và bài bản
  • B. Tính thực tế cao, gắn liền với công việc và môi trường làm việc thực tế
  • C. Đảm bảo sự tập trung cao độ của người học trong môi trường học tập riêng biệt
  • D. Tiết kiệm chi phí đào tạo do không cần cơ sở vật chất đặc biệt

Câu 26: "Đa dạng và hòa nhập" (diversity and inclusion) trong lực lượng lao động mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

  • A. Giảm thiểu xung đột và tăng tính đồng nhất trong nhóm làm việc
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự và đào tạo
  • C. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn
  • D. Nâng cao hiệu quả giao tiếp nội bộ do có chung nền tảng văn hóa

Câu 27: "An toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp" (occupational safety and health) là lĩnh vực quan trọng của Tâm lý học lao động, tập trung vào việc:

  • A. Tăng năng suất lao động bằng mọi giá
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động
  • D. Bảo vệ sức khỏe, tính mạng và phúc lợi của người lao động

Câu 28: Khi thiết kế "môi trường làm việc ảo" (virtual workplace), yếu tố tâm lý nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để duy trì sự gắn kết và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên?

  • A. Tạo cơ hội giao tiếp xã hội và kết nối không chính thức giữa các thành viên
  • B. Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động của nhân viên từ xa
  • C. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian
  • D. Tập trung vào hiệu quả công việc cá nhân hơn là làm việc nhóm

Câu 29: Trong "tư vấn nghề nghiệp" (career counseling), nhà tâm lý học lao động giúp cá nhân:

  • A. Tìm kiếm việc làm phù hợp ngay lập tức
  • B. Khám phá bản thân và định hướng phát triển nghề nghiệp phù hợp
  • C. Giải quyết các vấn đề tâm lý cá nhân không liên quan đến công việc
  • D. Đánh giá năng lực và xếp loại nhân viên trong công ty

Câu 30: "Thuyết kỳ vọng" (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của cá nhân phụ thuộc vào ba yếu tố: kỳ vọng (expectancy), phương tiện (instrumentality), và:

  • A. Công bằng (Equity)
  • B. Nhu cầu (Need)
  • C. Giá trị (Valence)
  • D. Mục tiêu (Goal)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất đang xem xét thay đổi hệ thống làm việc theo ca hiện tại (8 tiếng/ca) sang hệ thống ca làm việc linh hoạt hơn. Để đánh giá tác động tiềm ẩn của sự thay đổi này đến sự hài lòng và năng suất của nhân viên, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng vị trí quản lý dự án, nhà tuyển dụng đặt câu hỏi tình huống: “Hãy mô tả một lần bạn phải đối mặt với xung đột trong nhóm và cách bạn giải quyết nó”. Loại câu hỏi này chủ yếu nhằm đánh giá kỹ năng nào của ứng viên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhân viên liên tục cảm thấy kiệt sức, mất động lực làm việc, và có thái độ tiêu cực với công việc sau một thời gian dài chịu áp lực cao. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì trong Tâm lý học lao động?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để tăng cường động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thiết kế môi trường làm việc văn phòng, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh 'ergonomics' (công thái học) về mặt tâm lý?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa có thể gặp phải thách thức nào trong giao tiếp và làm việc nhóm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong lý thuyết về phong cách lãnh đạo, phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) được đặc trưng bởi điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đánh giá hiệu suất làm việc (performance appraisal) có vai trò quan trọng trong quản lý nhân sự. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một công ty áp dụng hình thức 'làm việc từ xa' (remote work) cho nhân viên. Để duy trì sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong môi trường làm việc từ xa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman (Forming, Storming, Norming, Performing, Adjourning), giai đoạn 'Storming' (Giai đoạn xung đột) thường được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'văn hóa tổ chức' (organizational culture)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức (change management), 'kháng cự thay đổi' (resistance to change) là một hiện tượng phổ biến. Nguyên nhân sâu xa nhất của kháng cự thay đổi thường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Thỏa mãn công việc' (job satisfaction) có mối quan hệ như thế nào với 'năng suất làm việc' (job performance)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để thiết kế một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên mới, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong 'thuyết kỳ vọng' (expectancy theory) về động lực của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân được quyết định bởi ba yếu tố chính: Kỳ vọng (Expectancy), Phương tiện (Instrumentality), và Giá trị (Valence). 'Phương tiện' (Instrumentality) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty muốn cải thiện 'giao tiếp nội bộ' (internal communication) để tăng cường sự gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng mang lại hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong tâm lý học lao động, khái niệm 'áp lực công việc' (workload) thường được phân loại thành 'áp lực định lượng' (quantitative workload) và 'áp lực định tính' (qualitative workload). 'Áp lực định tính' (qualitative workload) đề cập đến khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Hội chứng Stockholm' (Stockholm Syndrome) đôi khi được nhắc đến trong bối cảnh 'bạo lực nơi làm việc' (workplace violence). Mặc dù không phổ biến, hội chứng này mô tả hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong lĩnh vực 'tuyển chọn nhân sự' (personnel selection), 'độ tin cậy' (reliability) của một bài kiểm tra tuyển dụng đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Thuyết hai yếu tố' (two-factor theory) của Herzberg phân biệt hai nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc: 'yếu tố duy trì' (hygiene factors) và 'yếu tố động lực' (motivators). 'Yếu tố duy trì' (hygiene factors) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Đa dạng và hòa nhập' (diversity and inclusion) trong môi trường làm việc mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để giảm thiểu 'quấy rối tình dục nơi làm việc' (sexual harassment in the workplace), biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Cân bằng công việc - cuộc sống' (work-life balance) ngày càng được重视. Lợi ích chính của việc thúc đẩy cân bằng công việc - cuộc sống cho nhân viên là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong 'đàm phán' (negotiation) ở môi trường làm việc, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Hội chứng kẻ mạo danh' (imposter syndrome) là một hiện tượng tâm lý mà nhiều người thành công gặp phải. Hội chứng này được đặc trưng bởi cảm giác gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để cải thiện 'an toàn lao động' (workplace safety) về mặt tâm lý, ngoài các biện pháp kỹ thuật và quy trình an toàn, yếu tố 'văn hóa an toàn' (safety culture) đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) khác biệt với 'lãnh đạo giao dịch' (transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Phỏng vấn hành vi' (behavioral interview) là một kỹ thuật phỏng vấn phổ biến. Câu hỏi phỏng vấn hành vi thường bắt đầu bằng cụm từ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Căng thẳng nghề nghiệp' (occupational stress) có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực cho cả cá nhân và tổ chức. Hậu quả nào sau đây chủ yếu ảnh hưởng đến tổ chức?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong 'thuyết công bằng' (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ 'đầu vào/đầu ra' (input/output ratio) của bản thân với ai để đánh giá sự công bằng?

Xem kết quả