Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đang đối mặt với tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ nghỉ việc tăng cao. Để xác định các yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến vấn đề này, nhà tâm lý học lao động nên bắt đầu bằng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Thực nghiệm có đối chứng để kiểm tra tác động của các biện pháp can thiệp khác nhau.
- B. Quan sát hành vi làm việc của nhân viên và phỏng vấn nhóm tập trung để thu thập thông tin.
- C. Khảo sát diện rộng bằng bảng hỏi tiêu chuẩn hóa để đo lường mức độ hài lòng công việc.
- D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ nhân sự và báo cáo hiệu suất làm việc.
Câu 2: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor) có thể ngăn ngừa sự bất mãn trong công việc nhưng không nhất thiết tạo ra động lực làm việc?
- A. Sự công nhận và khen thưởng thành tích.
- B. Cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.
- C. Chính sách công ty và cách quản lý hành chính.
- D. Bản chất thú vị và thách thức của công việc.
Câu 3: Một nhân viên liên tục cảm thấy kiệt sức về mặt cảm xúc, mất hứng thú với công việc và có xu hướng nhìn nhận tiêu cực về bản thân và đồng nghiệp. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì trong tâm lý học lao động?
- A. Căng thẳng cấp tính (Acute stress)
- B. Rối loạn lo âu công việc (Work anxiety disorder)
- C. Trầm cảm công sở (Occupational depression)
- D. Hội chứng kiệt sức (Burnout syndrome)
Câu 4: Để cải thiện thiết kế giao diện người-máy (human-computer interface) trong một hệ thống điều khiển phức tạp, nhà tâm lý học kỹ thuật (engineering psychologist) sẽ ưu tiên xem xét nguyên tắc nào sau đây?
- A. Tối đa hóa số lượng thông tin hiển thị trên màn hình để cung cấp đầy đủ dữ liệu.
- B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ hiểu và phù hợp với mô hình nhận thức của người sử dụng.
- C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất để tạo ra giao diện phức tạp và đa chức năng.
- D. Tập trung vào tính thẩm mỹ và hình thức hấp dẫn của giao diện để thu hút người dùng.
Câu 5: Trong một nhóm làm việc đa văn hóa, xung đột thường xuyên xảy ra do sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và giá trị văn hóa. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột và tăng cường hiệu quả làm việc nhóm?
- A. Tổ chức các buổi đào tạo về nhận thức văn hóa và kỹ năng giao tiếp liên văn hóa cho các thành viên.
- B. Thiết lập quy tắc ứng xử nghiêm ngặt và trừng phạt các hành vi gây xung đột.
- C. Phân chia công việc rõ ràng để giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên khác văn hóa.
- D. Thay thế các thành viên có giá trị văn hóa khác biệt bằng những người đồng nhất hơn.
Câu 6: Phương pháp phỏng vấn hành vi (behavioral interview) được sử dụng rộng rãi trong tuyển dụng nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá tiềm năng phát triển và khả năng thích ứng của ứng viên trong tương lai.
- B. Tìm hiểu về động cơ làm việc và giá trị cá nhân của ứng viên.
- C. Thu thập bằng chứng về kinh nghiệm và kỹ năng làm việc thực tế của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể đã trải qua.
- D. Xác định mức độ phù hợp về tính cách và văn hóa của ứng viên với công ty.
Câu 7: Trong quá trình đánh giá hiệu suất làm việc, lỗi "thiên vị gần đây" (recency bias) xảy ra khi nào?
- A. Người đánh giá có xu hướng đánh giá cao nhân viên có tính cách giống mình.
- B. Người đánh giá tập trung quá nhiều vào hiệu suất làm việc của nhân viên trong thời gian gần đây nhất.
- C. Người đánh giá có xu hướng đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình để tránh xung đột.
- D. Người đánh giá bị ảnh hưởng bởi ấn tượng ban đầu về nhân viên.
Câu 8: Để xây dựng một chương trình đào tạo hiệu quả kỹ năng mềm cho nhân viên, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Lựa chọn phương pháp và công cụ đánh giá hiệu quả đào tạo.
- B. Thiết kế tài liệu và nội dung đào tạo hấp dẫn và tương tác.
- C. Xác định đối tượng mục tiêu và số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
- D. Phân tích nhu cầu đào tạo để xác định rõ những kỹ năng mềm cần được cải thiện.
Câu 9: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa mức độ căng thẳng công việc và hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để làm rõ mối quan hệ này?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm để kiểm soát và thao tác mức độ căng thẳng công việc.
- B. Nghiên cứu trường hợp điển hình về một nhân viên có hiệu suất làm việc xuất sắc.
- C. Nghiên cứu tương quan để đo lường và phân tích mối liên hệ giữa căng thẳng và hiệu suất.
- D. Nghiên cứu dọc (longitudinal study) để theo dõi sự thay đổi của căng thẳng và hiệu suất theo thời gian.
Câu 10: Theo mô hình "Đặc điểm công việc" (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham, đặc điểm công việc nào liên quan đến việc nhân viên cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa và giá trị?
- A. Tính tự chủ (Autonomy)
- B. Tính ý nghĩa công việc (Task significance)
- C. Tính đa dạng kỹ năng (Skill variety)
- D. Thông tin phản hồi (Feedback)
Câu 11: Trong tâm lý học lãnh đạo, phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào việc gì?
- A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
- B. Thực hiện các giao dịch và trao đổi phần thưởng để thúc đẩy hiệu suất.
- C. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên hướng tới tầm nhìn và mục tiêu chung.
- D. Tập trung vào việc ra quyết định độc đoán và áp đặt ý kiến cá nhân.
Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của ergonomics trong thiết kế nơi làm việc là gì?
- A. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và đặc điểm của con người.
- B. Tối đa hóa năng suất lao động bằng cách tăng cường độ khó và áp lực công việc.
- C. Tiết kiệm chi phí thiết kế bằng cách sử dụng các vật liệu và công nghệ rẻ tiền.
- D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Câu 13: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì?
- A. Nhận diện và tạo ra sự cấp bách về nhu cầu thay đổi trong tổ chức.
- B. Thực hiện các biện pháp và hành động cụ thể để tạo ra sự thay đổi.
- C. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thay đổi dựa trên phản hồi từ nhân viên.
- D. Củng cố và ổn định những thay đổi đã được thực hiện để duy trì sự thay đổi lâu dài.
Câu 14: Một nhân viên mới vào công ty cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về vai trò và kỳ vọng công việc. Quá trình "hòa nhập tổ chức" (organizational socialization) có mục tiêu chính là gì trong trường hợp này?
- A. Đánh giá năng lực và kỹ năng của nhân viên mới để phân công công việc phù hợp.
- B. Giúp nhân viên mới thích nghi với văn hóa, giá trị và các quy tắc của tổ chức.
- C. Cung cấp cho nhân viên mới các phúc lợi và đãi ngộ hấp dẫn để giữ chân nhân tài.
- D. Nhanh chóng đào tạo nhân viên mới về các kỹ năng chuyên môn cần thiết cho công việc.
Câu 15: Trong tâm lý học an toàn lao động, khái niệm "văn hóa an toàn" (safety culture) đề cập đến điều gì?
- A. Các quy định và quy trình an toàn được ban hành bởi công ty.
- B. Số lượng nhân viên được đào tạo về an toàn lao động.
- C. Hệ thống giá trị, niềm tin và thái độ chung của tổ chức đối với vấn đề an toàn lao động.
- D. Mức độ đầu tư của công ty vào các thiết bị và công nghệ an toàn.
Câu 16: Một công ty muốn cải thiện sự gắn kết của nhân viên (employee engagement). Biện pháp nào sau đây có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến sự gắn kết của nhân viên?
- A. Tổ chức các hoạt động team-building và vui chơi giải trí thường xuyên.
- B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến rõ ràng cho nhân viên.
- C. Tăng cường giám sát và kiểm soát hiệu suất làm việc của nhân viên.
- D. Cung cấp các phúc lợi vật chất hấp dẫn như lương thưởng và bảo hiểm.
Câu 17: Trong lý thuyết công bằng (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ "đầu vào/đầu ra" của mình với ai để đánh giá sự công bằng trong công việc?
- A. Với tiêu chuẩn tuyệt đối về hiệu suất và thành tích.
- B. Với mục tiêu và kỳ vọng do cấp trên đặt ra.
- C. Với tỷ lệ "đầu vào/đầu ra" của người khác (người tham chiếu) trong hoặc ngoài tổ chức.
- D. Với các quy định và chính sách của công ty về lương thưởng và phúc lợi.
Câu 18: Để giảm thiểu tình trạng "áp lực nhóm" (groupthink) trong quá trình ra quyết định nhóm, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Khuyến khích các thành viên nhóm đưa ra ý kiến phản biện và độc lập.
- B. Tăng cường tính kỷ luật và tuân thủ ý kiến của trưởng nhóm.
- C. Giảm thời gian thảo luận để ra quyết định nhanh chóng.
- D. Tăng cường sự gắn kết và hòa đồng giữa các thành viên nhóm.
Câu 19: Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn, trễ hạn công việc và không tuân thủ các quy định của công ty. Hành vi này được xem là biểu hiện của vấn đề gì trong tâm lý học lao động?
- A. Hội chứng kiệt sức (Burnout)
- B. Mức độ hài lòng công việc thấp (Low job satisfaction)
- C. Thiếu động lực làm việc (Lack of motivation)
- D. Hành vi làm việc lệch chuẩn (Counterproductive work behavior)
Câu 20: Nghiên cứu về "ảnh hưởng của tiếng ồn đến hiệu suất làm việc" thuộc về lĩnh vực nào của tâm lý học lao động?
- A. Tâm lý học tổ chức (Organizational psychology)
- B. Ergonomics (Human Factors)
- C. Tâm lý học tuyển dụng và lựa chọn nhân sự (Personnel psychology)
- D. Tâm lý học lãnh đạo (Leadership psychology)
Câu 21: Trong quá trình giải quyết xung đột tại nơi làm việc, phong cách "hợp tác" (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề.
- B. Nhấn mạnh vào nhu cầu của bản thân và bỏ qua nhu cầu của người khác.
- C. Tìm kiếm giải pháp "cùng thắng" bằng cách thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên.
- D. Nhượng bộ một phần nhu cầu của bản thân để đạt được thỏa thuận.
Câu 22: Để đánh giá mức độ hài lòng công việc (job satisfaction) của nhân viên, công cụ đo lường phổ biến nhất là gì?
- A. Bảng hỏi khảo sát (Questionnaire/Survey)
- B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
- C. Quan sát hành vi (Behavioral observation)
- D. Phân tích hồ sơ nhân sự (HR data analysis)
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường vi mô" (microenvironment) ảnh hưởng đến hành vi và hiệu suất làm việc của nhân viên?
- A. Tình hình kinh tế và chính trị của quốc gia.
- B. Quan hệ với đồng nghiệp và phong cách lãnh đạo của quản lý trực tiếp.
- C. Xu hướng công nghệ và tự động hóa trong ngành.
- D. Các quy định pháp luật về lao động và an toàn vệ sinh.
Câu 24: Mục tiêu chính của "phân tích công việc" (job analysis) trong quản lý nhân sự là gì?
- A. Đánh giá giá trị của từng vị trí công việc đối với tổ chức.
- B. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ phù hợp cho từng vị trí công việc.
- C. Thu thập thông tin chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một công việc.
- D. Thiết kế lại công việc để tăng cường động lực và sự hài lòng của nhân viên.
Câu 25: Trong các phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc, "đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Đơn giản, dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí.
- B. Tập trung vào kết quả công việc cụ thể, dễ đo lường.
- C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng tuyệt đối trong đánh giá.
- D. Cung cấp cái nhìn toàn diện và đa chiều về hiệu suất từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng "thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) hấp dẫn để thu hút nhân tài. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
- A. Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
- B. Văn hóa tổ chức tích cực và môi trường làm việc hấp dẫn.
- C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Quy trình tuyển dụng nhanh chóng và hiệu quả.
Câu 27: Trong tâm lý học về sự nghiệp (career psychology), khái niệm "neo nghề nghiệp" (career anchor) mô tả điều gì?
- A. Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc tích lũy được trong quá trình sự nghiệp.
- B. Mạng lưới quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
- C. Giá trị, động cơ và tài năng cốt lõi mà một người coi là trung tâm trong sự nghiệp của mình.
- D. Mục tiêu và kế hoạch phát triển sự nghiệp dài hạn.
Câu 28: Để tăng cường "động lực làm việc nội tại" (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ quá trình làm việc.
- B. Đưa ra các phần thưởng vật chất hấp dẫn dựa trên hiệu suất.
- C. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên để thúc đẩy hiệu suất.
- D. Trao quyền tự chủ, tạo cơ hội phát triển kỹ năng và giao việc có ý nghĩa.
Câu 29: Nghiên cứu về "tác động của làm việc từ xa (remote work) đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống" thuộc phạm trù nào của tâm lý học lao động?
- A. Xu hướng và hình thức làm việc mới (Future of work and work arrangements)
- B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự (Recruitment and selection)
- C. Đào tạo và phát triển nhân viên (Training and development)
- D. Đánh giá hiệu suất và quản lý hiệu suất (Performance appraisal and management)
Câu 30: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, vai trò của nhà tâm lý học lao động sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?
- A. Giảm vai trò do máy móc và công nghệ thay thế nhiều công việc.
- B. Chỉ tập trung vào các vấn đề sức khỏe tâm thần của người lao động.
- C. Tăng cường vai trò trong việc giúp con người thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng.
- D. Chuyển sang lĩnh vực nghiên cứu thuần túy về tâm lý con người, ít liên quan đến công việc.