Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lao Động - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ nghỉ việc của công nhân tăng cao. Để xác định các yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến vấn đề này, nhà tâm lý học lao động nên bắt đầu bằng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Thực nghiệm (Experiment)
- B. Quan sát và phỏng vấn sơ bộ (Preliminary observation and interviews)
- C. Khảo sát bằng bảng câu hỏi diện rộng (Large-scale questionnaire survey)
- D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ công ty (Secondary data analysis)
Câu 2: Theo mô hình "Hai yếu tố" của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor) và có thể ngăn chặn sự bất mãn trong công việc nhưng không nhất thiết tạo ra động lực làm việc?
- A. Sự công nhận thành tích (Recognition)
- B. Cơ hội phát triển (Growth opportunities)
- C. Mức lương và phúc lợi (Salary and benefits)
- D. Tính chất thách thức của công việc (Challenging work)
Câu 3: Một nhân viên liên tục cảm thấy kiệt sức, mất hứng thú với công việc, và có xu hướng nhìn nhận tiêu cực về đồng nghiệp và công ty. Theo lý thuyết về hội chứng burnout, nhân viên này đang trải qua giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn kiệt quệ (Exhaustion stage)
- B. Giai đoạn hưng phấn (Honeymoon stage)
- C. Giai đoạn trì trệ (Stagnation stage)
- D. Giai đoạn phục hồi (Recovery stage)
Câu 4: Trong thiết kế công việc theo hướng ergonomics, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để giảm thiểu nguy cơ rối loạn cơ xương khớp cho nhân viên văn phòng làm việc với máy tính?
- A. Ánh sáng và màu sắc của màn hình máy tính (Screen lighting and color)
- B. Thiết kế bàn ghế và tư thế làm việc phù hợp (Desk and chair design, and posture)
- C. Tốc độ xử lý của máy tính và phần mềm (Computer and software speed)
- D. Số lượng và thời gian nghỉ giải lao trong ngày (Number and duration of breaks)
Câu 5: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" thường mang lại hiệu quả cao nhất trong loại hình tổ chức hoặc tình huống làm việc nào?
- A. Trong quân đội hoặc các tổ chức có tính kỷ luật cao (Military or highly disciplined organizations)
- B. Trong các dự án ngắn hạn, cần quyết định nhanh chóng (Short-term projects with urgent decisions)
- C. Trong các nhóm làm việc sáng tạo và đòi hỏi sự tham gia của nhân viên (Creative and participative teams)
- D. Trong các công việc lặp đi lặp lại, ít đòi hỏi kỹ năng (Repetitive, low-skill jobs)
Câu 6: Nghiên cứu về "sự thỏa mãn trong công việc" (job satisfaction) thường sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory experiment)
- B. Bảng câu hỏi khảo sát (Questionnaire survey)
- C. Phân tích hồ sơ nhân viên (Employee record analysis)
- D. Quan sát hành vi trực tiếp tại nơi làm việc (Direct workplace observation)
Câu 7: Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến điều gì?
- A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý chính thức (Formal organizational structure and management systems)
- B. Công nghệ và trang thiết bị được sử dụng trong tổ chức (Technology and equipment used in the organization)
- C. Các quy định, chính sách và thủ tục hành chính của tổ chức (Organizational rules, policies, and procedures)
- D. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của tổ chức (Shared values, beliefs, and norms of the organization)
Câu 8: Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng "bài kiểm tra tâm lý" (psychological tests) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc (Assess educational background and work experience)
- B. Kiểm tra sức khỏe thể chất của ứng viên (Check physical health of candidates)
- C. Đánh giá năng lực, tính cách và tiềm năng của ứng viên (Assess candidate"s abilities, personality, and potential)
- D. Xác định mức lương mong muốn của ứng viên (Determine candidate"s desired salary)
Câu 9: "Phân tích công việc" (job analysis) là quá trình quan trọng trong quản lý nhân sự. Mục tiêu chính của phân tích công việc là gì?
- A. Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một công việc cụ thể (Identify tasks, responsibilities, and requirements of a specific job)
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên (Evaluate employee job performance)
- C. Xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng (Develop fair compensation systems)
- D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn trong tổ chức (Resolve organizational conflicts and disputes)
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường làm việc vật lý" và có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và năng suất của nhân viên?
- A. Quan hệ giữa đồng nghiệp (Relationships with colleagues)
- B. Chính sách khen thưởng và kỷ luật (Reward and disciplinary policies)
- C. Cơ hội đào tạo và phát triển (Training and development opportunities)
- D. Nhiệt độ, ánh sáng, tiếng ồn và chất lượng không khí (Temperature, lighting, noise, and air quality)
Câu 11: Trong tâm lý học lao động, "động lực nội tại" (intrinsic motivation) được hiểu là gì?
- A. Động lực đến từ phần thưởng và sự công nhận bên ngoài (Motivation from external rewards and recognition)
- B. Động lực đến từ sự hứng thú và thỏa mãn khi thực hiện công việc (Motivation from enjoyment and satisfaction in doing the work itself)
- C. Động lực dựa trên nỗi sợ bị phạt hoặc mất việc (Motivation based on fear of punishment or job loss)
- D. Động lực được tạo ra bởi áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên (Motivation created by pressure from colleagues and superiors)
Câu 12: Để giảm thiểu "stress nghề nghiệp" (occupational stress) cho nhân viên, tổ chức có thể áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến thiết kế công việc?
- A. Tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ (Increase supervision and tight control)
- B. Giao nhiều việc hơn để nhân viên bận rộn (Assign more tasks to keep employees busy)
- C. Tăng quyền tự chủ và kiểm soát cho nhân viên đối với công việc của họ (Increase employee autonomy and control over their work)
- D. Giảm sự tương tác xã hội và làm việc nhóm (Reduce social interaction and teamwork)
Câu 13: "Giao tiếp hiệu quả" (effective communication) đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc. Rào cản giao tiếp nào sau đây xuất phát từ yếu tố "tâm lý" của người giao tiếp?
- A. Tiếng ồn và sự gián đoạn từ môi trường xung quanh (Noise and interruptions from the surroundings)
- B. Định kiến và thành kiến cá nhân (Personal biases and prejudices)
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa (Differences in language and culture)
- D. Kênh giao tiếp không phù hợp (Inappropriate communication channel)
Câu 14: Trong "làm việc nhóm" (teamwork), vai trò "điều phối viên" (coordinator) thường tập trung vào chức năng nào?
- A. Đề xuất ý tưởng mới và sáng tạo (Generating new and creative ideas)
- B. Đánh giá và phê bình ý tưởng của người khác (Evaluating and critiquing others" ideas)
- C. Thúc đẩy tinh thần và động viên các thành viên (Boosting morale and motivating members)
- D. Phân công công việc và đảm bảo sự phối hợp giữa các thành viên (Assigning tasks and ensuring coordination among members)
Câu 15: "Đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) là một công cụ quan trọng trong quản lý nhân sự. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất là gì?
- A. Cung cấp phản hồi cho nhân viên và xác định nhu cầu phát triển (Provide feedback to employees and identify development needs)
- B. Xác định mức lương thưởng và thăng tiến cho nhân viên (Determine employee salary and promotion levels)
- C. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để xếp hạng (Compare employee performance for ranking purposes)
- D. Phát hiện và kỷ luật nhân viên có hiệu suất kém (Identify and discipline poor-performing employees)
Câu 16: "Đào tạo và phát triển" (training and development) nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?
- A. Giảm chi phí lương thưởng (Reduce salary costs)
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên (Enhance employee control and discipline)
- C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ (Reduce reliance on technology)
- D. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên (Improve employee competence and performance)
Câu 17: "An toàn và sức khỏe nghề nghiệp" (occupational safety and health) là lĩnh vực quan trọng. Biện pháp "phòng ngừa" tai nạn lao động hiệu quả hơn biện pháp nào?
- A. Biện pháp khắc phục hậu quả sau tai nạn (Corrective measures after accidents)
- B. Biện pháp phòng ngừa rủi ro và nguy cơ tiềm ẩn (Preventive measures for risks and potential hazards)
- C. Biện pháp kỷ luật và xử phạt người vi phạm an toàn (Disciplinary measures and penalties for safety violations)
- D. Biện pháp tuyên truyền và giáo dục về an toàn (Safety awareness and education measures)
Câu 18: "Căng thẳng tích cực" (eustress) khác với "căng thẳng tiêu cực" (distress) ở điểm nào?
- A. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng (Severity of symptoms)
- B. Thời gian kéo dài của trạng thái căng thẳng (Duration of stress)
- C. Tác động tích cực đến hiệu suất và sự phát triển cá nhân (Positive impact on performance and personal growth)
- D. Nguyên nhân gây ra căng thẳng (Causes of stress)
Câu 19: "Sự gắn kết với tổ chức" (organizational commitment) thể hiện điều gì ở nhân viên?
- A. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại (Level of satisfaction with current job)
- B. Khả năng hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao (Ability to perform assigned tasks well)
- C. Mong muốn thăng tiến và đạt được vị trí cao hơn (Desire for promotion and higher positions)
- D. Mức độ đồng cảm, gắn bó và mong muốn gắn bó lâu dài với tổ chức (Level of identification, attachment, and desire to stay with the organization)
Câu 20: "Quấy rối tại nơi làm việc" (workplace harassment) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nạn nhân và tổ chức?
- A. Tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh giữa nhân viên (Enhance healthy competition among employees)
- B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp nội bộ (Improve internal communication effectiveness)
- C. Giảm hiệu suất, tăng stress, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và uy tín tổ chức (Reduced performance, increased stress, mental health issues, and damage to organizational reputation)
- D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong công việc (Promote creativity and innovation in work)
Câu 21: "Cân bằng công việc - cuộc sống" (work-life balance) là một yếu tố quan trọng để đảm bảo phúc lợi cho nhân viên. Tổ chức có thể hỗ trợ cân bằng này bằng cách nào?
- A. Tăng cường kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên (Increase control over employee working hours)
- B. Cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt (ví dụ: làm việc từ xa, giờ làm việc linh hoạt) (Provide flexible work options, e.g., remote work, flexible hours)
- C. Khuyến khích nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành công việc (Encourage employees to work overtime to complete tasks)
- D. Giảm các hoạt động xã hội và tương tác ngoài giờ làm việc (Reduce social activities and interactions outside of work hours)
Câu 22: "Hội chứng Stockholm" có thể được quan sát thấy trong môi trường làm việc nào?
- A. Môi trường làm việc đề cao sự sáng tạo và tự do (Work environment that values creativity and freedom)
- B. Môi trường làm việc có tính cạnh tranh cao nhưng công bằng (Highly competitive but fair work environment)
- C. Môi trường làm việc độc hại, lạm dụng hoặc kiểm soát quá mức (Toxic, abusive, or overly controlling work environment)
- D. Môi trường làm việc hỗ trợ và hợp tác (Supportive and collaborative work environment)
Câu 23: "Học tập suốt đời" (lifelong learning) trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh công việc hiện đại vì lý do chính nào?
- A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu công việc (Rapid changes in technology and job requirements)
- B. Mong muốn tăng thu nhập và thăng tiến nhanh chóng (Desire to increase income and rapid career advancement)
- C. Áp lực từ xã hội và gia đình về thành công sự nghiệp (Pressure from society and family for career success)
- D. Xu hướng cá nhân hóa và tự định hướng trong học tập (Trend of personalization and self-directed learning)
Câu 24: "Đa dạng và hòa nhập" (diversity and inclusion) tại nơi làm việc mang lại lợi ích nào cho tổ chức?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo (Reduce recruitment and training costs)
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự (Simplify human resource management processes)
- C. Tăng cường tính đồng nhất và nhất quán trong tổ chức (Enhance uniformity and consistency in the organization)
- D. Tăng cường sự sáng tạo, giải quyết vấn đề tốt hơn và thu hút nhân tài (Increased creativity, better problem-solving, and talent attraction)
Câu 25: "Thuyết công bằng" (equity theory) trong động lực làm việc tập trung vào yếu tố nào?
- A. Nhu cầu tự thể hiện và phát triển bản thân (Need for self-actualization and personal growth)
- B. Sự so sánh giữa nỗ lực và phần thưởng của bản thân với người khác (Comparison of one"s own effort and reward with those of others)
- C. Mong đợi về kết quả và phần thưởng trong tương lai (Expectations about future outcomes and rewards)
- D. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về một nhóm (Need for love and belonging to a group)
Câu 26: "Phong cách lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tập trung vào kiểm soát và duy trì trật tự (Focus on control and maintaining order)
- B. Giao dịch và trao đổi phần thưởng để đạt hiệu suất (Transactional exchange of rewards for performance)
- C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới mục tiêu chung (Inspiring and motivating employees towards a shared vision)
- D. Đưa ra quyết định độc đoán và áp đặt (Making autocratic and imposing decisions)
Câu 27: "Hội chứng kẻ mạo danh" (imposter syndrome) là gì và nó ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào?
- A. Cảm giác nghi ngờ năng lực bản thân dù có thành tích, sợ bị lộ tẩy là "kẻ mạo danh", gây lo lắng và giảm tự tin (Feeling of self-doubt despite achievements, fear of being exposed as a "fraud", leading to anxiety and reduced self-confidence)
- B. Xu hướng phóng đại thành tích và tự đề cao bản thân quá mức (Tendency to exaggerate achievements and excessively self-promote)
- C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường làm việc mới (Ability to quickly adapt to a new work environment)
- D. Mong muốn được công nhận và khen ngợi liên tục (Desire for constant recognition and praise)
Câu 28: "Lãnh đạo phục vụ" (servant leadership) đặt trọng tâm vào điều gì?
- A. Đạt được mục tiêu tổ chức bằng mọi giá (Achieving organizational goals at all costs)
- B. Phục vụ nhu cầu và sự phát triển của nhân viên (Serving the needs and development of employees)
- C. Duy trì quyền lực và kiểm soát chặt chẽ (Maintaining power and tight control)
- D. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh (Maximizing profits and business efficiency)
Câu 29: "Thuyết kỳ vọng" (expectancy theory) của Vroom giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố nào?
- A. Nhu cầu階層 của con người (Hierarchy of human needs)
- B. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên (Hygiene factors and motivators)
- C. Sự công bằng trong đãi ngộ (Equity in compensation)
- D. Kỳ vọng về khả năng đạt được kết quả, tính hấp dẫn của kết quả và mối liên hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng (Expectations about ability to achieve outcomes, attractiveness of outcomes, and link between effort, performance, and rewards)
Câu 30: "Hội nhập nhân viên mới" (employee onboarding) hiệu quả có vai trò gì trong việc giữ chân nhân tài?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng ban đầu (Reduce initial recruitment costs)
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên mới (Enhance control and discipline of new employees)
- C. Giúp nhân viên mới hòa nhập nhanh chóng và tăng sự gắn kết với tổ chức, giảm tỷ lệ nghỉ việc sớm (Help new employees integrate quickly and increase organizational commitment, reducing early turnover)
- D. Đánh giá năng lực và sàng lọc nhân viên mới ngay từ đầu (Assess competence and screen new employees from the outset)