Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Erik Erikson, giai đoạn nào trong phát triển tâm lý xã hội của trẻ em từ 6 đến 11 tuổi tập trung vào việc đạt được cảm giác thành thạo và năng lực thông qua các hoạt động học tập và xã hội?
- A. Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ
- B. Sáng kiến so với Tội lỗi
- C. Chăm chỉ so với Mặc cảm tự ti
- D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò
Câu 2: Một học sinh lớp 7 thường xuyên thể hiện sự phản kháng, không tuân thủ các quy tắc và có xu hướng thách thức authority. Theo tâm lý học lứa tuổi, hành vi này có thể là biểu hiện của giai đoạn phát triển nào?
- A. Tuổi nhi đồng (0-3 tuổi) với khủng hoảng lên 3
- B. Tuổi thiếu niên (11-15 tuổi) với khủng hoảng tuổi dậy thì
- C. Tuổi tiền học đường (3-6 tuổi) với sự phát triển tính tự chủ
- D. Tuổi thanh niên (15-18 tuổi) với khủng hoảng bản sắc
Câu 3: Giáo viên nhận thấy một học sinh tiểu học gặp khó khăn trong việc tập trung, dễ bị phân tán bởi các yếu tố bên ngoài và thường xuyên quên lời dặn. Theo các nguyên tắc sư phạm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hỗ trợ học sinh này?
- A. Giao bài tập về nhà nhiều hơn để rèn luyện tính kỷ luật
- B. Phê bình nghiêm khắc trước lớp để tạo áp lực
- C. Loại bỏ học sinh ra khỏi các hoạt động nhóm để tránh làm ảnh hưởng đến người khác
- D. Chia nhỏ nhiệm vụ, sử dụng hình ảnh trực quan và tạo môi trường học tập ít xao nhãng
Câu 4: Trong lớp học, một số học sinh có xu hướng học tốt hơn khi làm việc nhóm và thảo luận, trong khi số khác lại thích học một mình và tự suy ngẫm. Điều này phản ánh sự khác biệt về yếu tố nào trong phong cách học tập?
- A. Khả năng nhận thức
- B. Động cơ học tập
- C. Môi trường học tập ưa thích
- D. Trình độ kiến thức nền tảng
Câu 5: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào mà trẻ em bắt đầu có khả năng tư duy logic về các sự vật và hiện tượng cụ thể, nhưng còn gặp hạn chế với các khái niệm trừu tượng?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor)
- B. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
- C. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)
Câu 6: Một đứa trẻ 5 tuổi thường xuyên tưởng tượng mình là siêu nhân, công chúa hoặc các nhân vật hoạt hình khác trong khi chơi. Hiện tượng này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong giai đoạn phát triển tiền thao tác của Piaget?
- A. Tư duy biểu tượng và giả vờ (Symbolic and Pretend Play)
- B. Tính duy kỷ (Egocentrism)
- C. Tính bảo tồn (Conservation)
- D. Tư duy logic hình thức (Formal Logic)
Câu 7: Trong quá trình dạy học, giáo viên sử dụng phương pháp trực quan sinh động, trò chơi, và các hoạt động trải nghiệm thực tế để giúp học sinh khám phá kiến thức. Phương pháp này phù hợp với nguyên tắc sư phạm nào?
- A. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và logic
- B. Nguyên tắc trực quan và đảm bảo tính tích cực hóa hoạt động
- C. Nguyên tắc sư phạm vừa sức
- D. Nguyên tắc đảm bảo tính cá nhân hóa
Câu 8: Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) theo Vygotsky đề cập đến điều gì trong quá trình học tập của trẻ?
- A. Khoảng cách giữa những gì trẻ đã biết và những gì trẻ cần biết
- B. Khả năng tiềm ẩn của trẻ mà không cần sự hỗ trợ từ người khác
- C. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ
- D. Mức độ khó khăn tối đa của nhiệm vụ mà trẻ có thể vượt qua
Câu 9: Một giáo viên thiết kế bài giảng theo hướng phân hóa, giao nhiệm vụ khác nhau cho các nhóm học sinh dựa trên trình độ và khả năng của từng nhóm. Cách tiếp cận này thể hiện nguyên tắc sư phạm nào?
- A. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học và hiện đại
- B. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và logic
- C. Nguyên tắc trực quan và đảm bảo tính tích cực hóa hoạt động
- D. Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức và cá nhân hóa
Câu 10: Trong môi trường lớp học hòa nhập, việc điều chỉnh phương pháp và tài liệu dạy học để phù hợp với nhu cầu của học sinh khuyết tật là thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của tâm lý học sư phạm?
- A. Tính cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu đặc biệt
- B. Tính kỷ luật và tuân thủ quy tắc
- C. Tính cạnh tranh và khuyến khích sự vượt trội
- D. Tính đồng nhất và tiêu chuẩn hóa
Câu 11: Theo thuyết Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào bao gồm các mối quan hệ trực tiếp và tương tác cá nhân của đứa trẻ, ví dụ như gia đình, bạn bè, trường học?
- A. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
- B. Hệ vi mô (Microsystem)
- C. Hệ trung mô (Mesosystem)
- D. Hệ ngoại vi (Exosystem)
Câu 12: Ảnh hưởng của văn hóa, chính trị, kinh tế xã hội đến sự phát triển của trẻ em được Bronfenbrenner xếp vào hệ sinh thái nào?
- A. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
- B. Hệ vi mô (Microsystem)
- C. Hệ trung mô (Mesosystem)
- D. Hệ ngoại vi (Exosystem)
Câu 13: Trong lớp học, giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tự đánh giá bài làm của mình và của bạn bè, khuyến khích học sinh phản tư về quá trình học tập. Biện pháp này nhằm phát triển kỹ năng nào cho học sinh?
- A. Kỹ năng giao tiếp
- B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
- C. Kỹ năng tự điều chỉnh và tự học
- D. Kỹ năng hợp tác
Câu 14: Khi trẻ em bắt đầu hiểu rằng một lượng chất lỏng vẫn giữ nguyên dù được đổ vào bình có hình dạng khác nhau, Piaget gọi đây là sự phát triển về...
- A. Tính duy kỷ (Egocentrism)
- B. Khả năng phân loại (Classification)
- C. Tư duy trực giác (Intuitive Thought)
- D. Tính bảo tồn (Conservation)
Câu 15: Trong quá trình dạy học môn Lịch sử, giáo viên sử dụng các câu chuyện kể, phim tài liệu và trò chơi nhập vai để giúp học sinh hiểu và ghi nhớ các sự kiện lịch sử. Phương pháp này chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình nhận thức?
- A. Khả năng phân tích logic
- B. Sự hứng thú và cảm xúc tích cực
- C. Khả năng ghi nhớ máy móc
- D. Sự tập trung cao độ
Câu 16: Một học sinh luôn cảm thấy lo lắng, căng thẳng trước các kỳ thi và thường xuyên mất tập trung trong giờ học vì lo sợ thất bại. Theo tâm lý học sư phạm, trạng thái tâm lý này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của quá trình học tập?
- A. Động cơ học tập
- B. Phong cách học tập
- C. Khả năng tập trung và hiệu suất nhận thức
- D. Quan hệ xã hội trong lớp học
Câu 17: Trong giai đoạn tuổi dậy thì, sự phát triển mạnh mẽ về thể chất và hormone có tác động lớn đến khía cạnh nào trong tâm lý của trẻ?
- A. Cảm xúc và sự thay đổi tâm trạng
- B. Khả năng nhận thức trừu tượng
- C. Kỹ năng giao tiếp xã hội
- D. Động cơ học tập
Câu 18: Theo Vygotsky, ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển nhận thức của trẻ em?
- A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp
- B. Ngôn ngữ không ảnh hưởng đến nhận thức
- C. Ngôn ngữ chỉ phát triển sau khi nhận thức hoàn thiện
- D. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy và là phương tiện phát triển nhận thức
Câu 19: Hình phạt thể chất đối với trẻ em có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào về mặt tâm lý và xã hội?
- A. Giúp trẻ trở nên kỷ luật và vâng lời hơn
- B. Nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin của trẻ
- C. Gây ra sự sợ hãi, lo lắng, giảm lòng tự trọng và tăng hành vi hung hăng
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu hình phạt được thực hiện đúng cách
Câu 20: Trong lớp học, giáo viên khuyến khích học sinh hợp tác, chia sẻ ý tưởng và giúp đỡ lẫn nhau trong quá trình học tập. Phương pháp này phù hợp với lý thuyết học tập nào?
- A. Thuyết hành vi (Behaviorism)
- B. Thuyết kiến tạo xã hội (Social Constructivism)
- C. Thuyết nhận thức (Cognitivism)
- D. Thuyết nhân văn (Humanism)
Câu 21: Đâu là đặc điểm chính của giai đoạn khủng hoảng tuổi lên ba ở trẻ em?
- A. Tính tiêu cực, bướng bỉnh và thích làm ngược lại ý người lớn
- B. Sự thu mình, ngại giao tiếp và thích ở một mình
- C. Sự hòa đồng, dễ bảo và luôn nghe lời người lớn
- D. Sự tò mò, ham học hỏi và thích khám phá thế giới xung quanh
Câu 22: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "khen ngợi có chọn lọc" (selective praise) trong lớp học. Điều này có nghĩa là giáo viên nên tập trung khen ngợi vào yếu tố nào của học sinh?
- A. Ngoại hình và vẻ bề ngoài của học sinh
- B. Kết quả học tập cuối cùng, bất kể nỗ lực
- C. Năng khiếu bẩm sinh và tài năng đặc biệt
- D. Nỗ lực, quá trình và sự tiến bộ của học sinh
Câu 23: Trong giai đoạn tuổi vị thành niên, nhu cầu nào trở nên đặc biệt quan trọng và chi phối nhiều hành vi của trẻ?
- A. Nhu cầu được an toàn và bảo vệ
- B. Nhu cầu được chấp nhận, thuộc về nhóm và khẳng định bản thân
- C. Nhu cầu sinh lý cơ bản như ăn, ngủ
- D. Nhu cầu được tự do và độc lập hoàn toàn
Câu 24: Phương pháp dạy học "lấy học sinh làm trung tâm" (student-centered learning) nhấn mạnh vai trò chủ động của ai trong quá trình học tập?
- A. Giáo viên
- B. Phụ huynh
- C. Học sinh
- D. Nhà trường
Câu 25: Theo thuyết phân tâm học của Freud, giai đoạn phát triển tâm tính dục nào tương ứng với lứa tuổi học đường (6-12 tuổi), khi trẻ tập trung vào các hoạt động học tập và xã hội, ít quan tâm đến các vấn đề tình dục?
- A. Giai đoạn miệng (Oral Stage)
- B. Giai đoạn hậu môn (Anal Stage)
- C. Giai đoạn dương vật (Phallic Stage)
- D. Giai đoạn tiềm ẩn (Latency Stage)
Câu 26: Một đứa trẻ 2 tuổi thường xuyên nói "không" với mọi yêu cầu của người lớn, ngay cả khi trước đó trẻ rất thích hoạt động đó. Hành vi này là biểu hiện của giai đoạn phát triển nào?
- A. Giai đoạn sơ sinh (0-1 tuổi) với nhu cầu tin tưởng
- B. Giai đoạn tuổi chập chững (1-3 tuổi) với sự phát triển tính tự chủ
- C. Giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi) với sự phát triển tính sáng kiến
- D. Giai đoạn tuổi học đường (6-12 tuổi) với sự phát triển tính chăm chỉ
Câu 27: Trong thiết kế bài giảng, việc xác định rõ mục tiêu học tập cụ thể, đo lường được và phù hợp với trình độ học sinh là yêu cầu quan trọng của nguyên tắc sư phạm nào?
- A. Nguyên tắc đảm bảo tính mục tiêu và kế hoạch
- B. Nguyên tắc đảm bảo tính trực quan và sinh động
- C. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và logic
- D. Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức và cá nhân hóa
Câu 28: Theo quan điểm của tâm lý học hoạt động, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự phát triển tâm lý của trẻ em?
- A. Yếu tố di truyền bẩm sinh
- B. Môi trường tự nhiên
- C. Hoạt động chủ đạo của từng giai đoạn lứa tuổi
- D. Sự tác động ngẫu nhiên của các yếu tố bên ngoài
Câu 29: Trong lớp học, giáo viên sử dụng nhiều hình thức đánh giá khác nhau như bài kiểm tra, bài tập nhóm, dự án, thuyết trình... để có cái nhìn toàn diện về năng lực của học sinh. Cách đánh giá này thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc đảm bảo tính khách quan và công bằng
- B. Nguyên tắc đảm bảo tính thường xuyên và liên tục
- C. Nguyên tắc đảm bảo tính phân loại và chọn lọc
- D. Nguyên tắc đảm bảo tính toàn diện và đa dạng
Câu 30: Một học sinh có biểu hiện chậm chạp, khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức mới, thường xuyên cần sự hỗ trợ đặc biệt từ giáo viên. Theo tâm lý học sư phạm, học sinh này có thể thuộc nhóm đối tượng nào?
- A. Học sinh có năng khiếu
- B. Học sinh có khó khăn trong học tập
- C. Học sinh cá biệt
- D. Học sinh có hoàn cảnh đặc biệt