Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một giáo viên nhận thấy một học sinh tiểu học (7 tuổi) thường xuyên gặp khó khăn trong việc tập trung vào bài giảng, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài như tiếng ồn nhỏ hoặc chuyển động trong lớp. Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào của trẻ có thể giải thích tốt nhất cho hành vi này?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor)
- B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
- C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)
Câu 2: Một học sinh trung học cơ sở (14 tuổi) thường xuyên thể hiện sự lo lắng về việc bị bạn bè đánh giá và chấp nhận. Em luôn cố gắng ăn mặc theo xu hướng mới nhất và tham gia vào các hoạt động nhóm phổ biến. Theo Erik Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào đang chi phối mạnh mẽ hành vi của học sinh này?
- A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
- B. Khởi xướng vs. Tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
- C. Bản sắc vs. Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- D. Năng suất vs. Trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
Câu 3: Giáo viên A sử dụng phương pháp "dạy học hợp tác" trong lớp, chia học sinh thành các nhóm nhỏ để cùng nhau giải quyết vấn đề và hoàn thành dự án. Phương pháp này chủ yếu dựa trên nguyên tắc sư phạm nào của Vygotsky?
- A. Học tập khám phá (Discovery Learning)
- B. Học tập cá nhân hóa (Personalized Learning)
- C. Học tập dựa trên vấn đề (Problem-based Learning)
- D. Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD)
Câu 4: Một đứa trẻ 5 tuổi thường xuyên bắt chước hành động và lời nói của người lớn xung quanh, đặc biệt là cha mẹ và giáo viên. Theo Bandura, cơ chế học tập nào đóng vai trò chính trong việc hình thành hành vi của trẻ trong tình huống này?
- A. Học tập quan sát (Observational Learning)
- B. Học tập kinh nghiệm (Experiential Learning)
- C. Học tập bằng thử và sai (Trial and Error Learning)
- D. Học tập tiềm ẩn (Latent Learning)
Câu 5: Trong lớp học, giáo viên B sử dụng nhiều hình thức đánh giá khác nhau như bài tập nhóm, thuyết trình, dự án nghiên cứu, bên cạnh các bài kiểm tra truyền thống. Cách tiếp cận đánh giá này phù hợp với nguyên tắc nào trong tâm lý học giáo dục?
- A. Đánh giá tổng kết (Summative Assessment)
- B. Đánh giá định kỳ (Periodic Assessment)
- C. Đánh giá toàn diện (Comprehensive Assessment)
- D. Đánh giá chuẩn hóa (Standardized Assessment)
Câu 6: Một học sinh lớp 9 gặp khó khăn trong việc giải các bài toán vật lý phức tạp, dù em đã nắm vững các công thức cơ bản. Để hỗ trợ học sinh này, giáo viên nên áp dụng biện pháp sư phạm nào sau đây dựa trên vùng phát triển gần nhất (ZPD)?
- A. Yêu cầu học sinh tự học lại toàn bộ kiến thức vật lý từ đầu.
- B. Cung cấp gợi ý, hướng dẫn từng bước giải bài toán, và giảm dần sự hỗ trợ khi học sinh tiến bộ.
- C. Giao cho học sinh các bài toán đơn giản hơn để củng cố kiến thức cơ bản.
- D. Mời phụ huynh đến trao đổi về tình hình học tập của học sinh.
Câu 7: Trong giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi), hoạt động vui chơi đóng vai trò chủ đạo trong sự phát triển tâm lý của trẻ. Hoạt động vui chơi có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển nào sau đây ở lứa tuổi này?
- A. Phát triển khả năng ghi nhớ máy móc.
- B. Phát triển kỹ năng đọc viết.
- C. Phát triển tư duy logic hình thức.
- D. Phát triển toàn diện các mặt nhận thức, ngôn ngữ, xã hội, cảm xúc và thể chất.
Câu 8: Một học sinh lớp 6 thường xuyên có biểu hiện chống đối, không hợp tác với giáo viên và bạn bè, đặc biệt khi bị yêu cầu hoặc áp đặt. Theo tâm lý học lứa tuổi, hành vi này có thể là biểu hiện của giai đoạn khủng hoảng nào?
- A. Khủng hoảng tuổi lên ba.
- B. Khủng hoảng tuổi dậy thì sớm.
- C. Khủng hoảng tuổi trung niên.
- D. Khủng hoảng tuổi xế chiều.
Câu 9: Giáo viên C muốn xây dựng môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng cường kiểm tra và đánh giá thường xuyên để tạo áp lực học tập.
- B. Giảm bớt thời gian vui chơi, giải trí để tập trung vào học tập.
- C. Tạo cơ hội cho học sinh tự do khám phá, đặt câu hỏi, tranh luận và thể hiện ý kiến cá nhân.
- D. Áp dụng kỷ luật nghiêm khắc để duy trì trật tự trong lớp học.
Câu 10: Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, mỗi học sinh có những điểm mạnh trí tuệ khác nhau. Giáo viên nên làm gì để phát huy tối đa tiềm năng của tất cả học sinh trong lớp?
- A. Đa dạng hóa phương pháp dạy học và hình thức hoạt động để phù hợp với các loại hình trí tuệ khác nhau.
- B. Tập trung vào phát triển trí tuệ logic-toán học và trí tuệ ngôn ngữ vì đây là hai loại trí tuệ quan trọng nhất.
- C. Sử dụng một phương pháp dạy học thống nhất cho cả lớp để đảm bảo tính đồng đều.
- D. Phân loại học sinh theo nhóm trí tuệ để có phương pháp dạy học riêng cho từng nhóm.
Câu 11: Một học sinh tiểu học gặp khó khăn trong việc đọc và viết, thường xuyên viết chữ sai chính tả và đọc chậm. Giáo viên nghi ngờ học sinh này có thể mắc chứng khó đọc (Dyslexia). Bước tiếp theo phù hợp nhất giáo viên nên làm là gì?
- A. Tự mình áp dụng các biện pháp can thiệp tại lớp học.
- B. Trao đổi riêng với phụ huynh và đề nghị phụ huynh tự tìm hiểu về chứng khó đọc.
- C. Chuyển học sinh đến chuyên gia tâm lý hoặc giáo dục đặc biệt để được đánh giá và chẩn đoán chính thức.
- D. Yêu cầu học sinh luyện tập đọc và viết nhiều hơn ở nhà.
Câu 12: Trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ, giai đoạn nào trẻ bắt đầu sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp có ý thức và diễn đạt nhu cầu, mong muốn của mình?
- A. Giai đoạn bập bẹ (Babbling stage).
- B. Giai đoạn một từ (One-word stage).
- C. Giai đoạn hai từ (Two-word stage).
- D. Giai đoạn cú pháp (Syntactic stage).
Câu 13: Theo Kohlberg, mức độ đạo đức quy ước (Conventional morality) thường xuất hiện ở lứa tuổi nào?
- A. Tuổi ấu thơ.
- B. Tuổi mẫu giáo.
- C. Tuổi thanh thiếu niên.
- D. Tuổi trưởng thành muộn.
Câu 14: Trong lớp học hòa nhập, có một học sinh bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Biện pháp sư phạm nào sau đây giúp hỗ trợ tốt nhất cho học sinh này?
- A. Yêu cầu học sinh ngồi yên tại chỗ trong suốt buổi học.
- B. Phê bình và kỷ luật nghiêm khắc khi học sinh mất tập trung.
- C. Giao cho học sinh khối lượng bài tập lớn để rèn luyện sự tập trung.
- D. Chia nhỏ nhiệm vụ học tập, tạo môi trường học tập có cấu trúc và cho phép học sinh có thời gian di chuyển, vận động.
Câu 15: Nguyên tắc "lấy người học làm trung tâm" trong giáo dục hiện đại nhấn mạnh điều gì?
- A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức duy nhất, học sinh thụ động tiếp thu.
- B. Học sinh là chủ thể tích cực, chủ động khám phá và xây dựng kiến thức dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
- C. Chương trình học tập được thiết kế sẵn, học sinh phải tuân thủ tuyệt đối.
- D. Đánh giá kết quả học tập của học sinh dựa trên điểm số bài kiểm tra là chính.
Câu 16: Một giáo viên nhận thấy một nhóm học sinh có xu hướng học tốt hơn khi được làm việc nhóm và thảo luận với bạn bè. Phong cách học tập này được gọi là gì?
- A. Phong cách học tập cá nhân (Individual Learning Style).
- B. Phong cách học tập độc lập (Independent Learning Style).
- C. Phong cách học tập hợp tác (Collaborative Learning Style).
- D. Phong cách học tập thụ động (Passive Learning Style).
Câu 17: Trong lớp học, giáo viên D sử dụng kỹ thuật "kiểm tra nhanh" (exit ticket) vào cuối mỗi buổi học để nắm bắt mức độ hiểu bài của học sinh. Đây là hình thức đánh giá nào?
- A. Đánh giá tổng kết (Summative Assessment).
- B. Đánh giá hình thành (Formative Assessment).
- C. Đánh giá chuẩn hóa (Standardized Assessment).
- D. Đánh giá chẩn đoán (Diagnostic Assessment).
Câu 18: Theo thuyết Bronfenbrenner, hệ sinh thái vi mô (Microsystem) ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của trẻ em bao gồm những yếu tố nào?
- A. Gia đình, trường học, bạn bè.
- B. Văn hóa, kinh tế, chính trị.
- C. Phương tiện truyền thông đại chúng, công nghệ.
- D. Luật pháp, chính sách xã hội.
Câu 19: Một học sinh có xu hướng tập trung vào chi tiết, thích làm việc độc lập và tuân thủ theo quy trình, hướng dẫn rõ ràng. Phong cách học tập này có thể được mô tả là gì?
- A. Phong cách học tập tổng quát (Holistic Learning Style).
- B. Phong cách học tập phân tích (Analytical Learning Style).
- C. Phong cách học tập ngẫu nhiên (Random Learning Style).
- D. Phong cách học tập trực giác (Intuitive Learning Style).
Câu 20: Trong quản lý lớp học, việc thiết lập quy tắc lớp học một cách dân chủ, có sự tham gia của học sinh mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp giáo viên kiểm soát lớp học dễ dàng hơn.
- B. Tiết kiệm thời gian của giáo viên trong việc xây dựng quy tắc.
- C. Tăng cường tính tự giác, trách nhiệm và sự hợp tác của học sinh trong việc tuân thủ quy tắc.
- D. Thể hiện quyền lực của giáo viên trong lớp học.
Câu 21: Theo lý thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào cần được đáp ứng đầu tiên trước khi các nhu cầu khác có thể trở thành động lực thúc đẩy hành vi?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
- C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
- D. Nhu cầu tự trọng (Esteem needs).
Câu 22: Một học sinh thường xuyên thể hiện sự sáng tạo, thích khám phá cái mới và có khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt. Đặc điểm này thể hiện trí tuệ nào theo thuyết đa trí tuệ của Gardner?
- A. Trí tuệ ngôn ngữ (Linguistic intelligence).
- B. Trí tuệ âm nhạc (Musical intelligence).
- C. Trí tuệ tương tác cá nhân (Interpersonal intelligence).
- D. Trí tuệ logic-toán học và trí tuệ không gian (Logical-mathematical and Spatial intelligence).
Câu 23: Trong giai đoạn tuổi thanh niên, sự phát triển nào sau đây trở thành trung tâm của sự chú ý và là yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân?
- A. Phát triển thể chất vượt trội.
- B. Phát triển kỹ năng vận động tinh xảo.
- C. Phát triển ý thức về bản thân và bản sắc cá nhân.
- D. Phát triển khả năng ngôn ngữ phức tạp.
Câu 24: Phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) mang lại lợi ích nào cho học sinh về mặt phát triển tâm lý và kỹ năng?
- A. Chủ yếu phát triển kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
- B. Giúp học sinh tuân thủ kỷ luật và làm việc theo hướng dẫn.
- C. Tăng cường khả năng làm việc độc lập và cạnh tranh cá nhân.
- D. Phát triển kỹ năng hợp tác, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và giao tiếp.
Câu 25: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự công bằng và tôn trọng đối với tất cả học sinh?
- A. Áp dụng một chuẩn mực văn hóa chung cho tất cả học sinh.
- B. Nhạy cảm văn hóa, tôn trọng sự khác biệt và đa dạng văn hóa của học sinh.
- C. Tập trung vào các giá trị văn hóa phổ quát, bỏ qua sự khác biệt.
- D. Khuyến khích học sinh hòa nhập vào văn hóa chủ đạo của xã hội.
Câu 26: Theo Vygotsky, công cụ văn hóa (cultural tools) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển nhận thức của trẻ?
- A. Công cụ văn hóa không có vai trò đáng kể trong phát triển nhận thức.
- B. Công cụ văn hóa chỉ ảnh hưởng đến phát triển ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến nhận thức.
- C. Công cụ văn hóa, đặc biệt là ngôn ngữ, là phương tiện trung gian quan trọng cho sự phát triển nhận thức.
- D. Công cụ văn hóa chỉ giới hạn sự phát triển nhận thức của trẻ.
Câu 27: Trong lý thuyết về trí tuệ cảm xúc (EQ), thành phần nào liên quan đến khả năng nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của bản thân?
- A. Tự nhận thức cảm xúc (Self-awareness).
- B. Tự điều chỉnh cảm xúc (Self-regulation).
- C. Động lực bản thân (Self-motivation).
- D. Đồng cảm (Empathy).
Câu 28: Giáo viên E muốn khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
- A. Chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ kiến thức và trả lời câu hỏi đúng/sai.
- B. Chủ yếu sử dụng bài giảng trực tiếp và thuyết trình.
- C. Đặt câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tranh luận, phân tích và đánh giá thông tin.
- D. Tập trung vào việc hoàn thành chương trình học và kiểm tra kiến thức.
Câu 29: Theo thuyết gắn bó (attachment theory), kiểu gắn bó an toàn (secure attachment) ở trẻ em có xu hướng hình thành khi cha mẹ có phong cách nuôi dạy như thế nào?
- A. Nuôi dạy độc đoán, kiểm soát chặt chẽ.
- B. Nuôi dạy ấm áp, nhạy cảm và đáp ứng kịp thời nhu cầu của trẻ.
- C. Nuôi dạy thờ ơ, bỏ mặc, không quan tâm đến nhu cầu của trẻ.
- D. Nuôi dạy nuông chiều, không đặt ra giới hạn cho trẻ.
Câu 30: Trong bối cảnh giáo dục đặc biệt, thuật ngữ "cá nhân hóa giáo dục" (individualized education) nhấn mạnh điều gì?
- A. Giáo dục học sinh đặc biệt trong môi trường lớp học thông thường.
- B. Áp dụng chương trình giáo dục chung cho tất cả học sinh, không phân biệt đặc điểm cá nhân.
- C. Tách biệt học sinh đặc biệt ra khỏi môi trường giáo dục thông thường.
- D. Điều chỉnh mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá giáo dục để đáp ứng nhu cầu và khả năng riêng của từng học sinh đặc biệt.