Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một học sinh liên tục thể hiện hành vi gây rối, làm gián đoạn các hoạt động và phớt lờ hướng dẫn của giáo viên. Theo quan điểm của Tâm lý học sư phạm, hành vi này nên được hiểu như thế nào một cách toàn diện nhất?

  • A. Một dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng kỷ luật và cần được xử phạt nghiêm khắc để răn đe.
  • B. Biểu hiện của sự nổi loạn tuổi vị thành niên, sẽ tự hết khi học sinh lớn hơn.
  • C. Có thể là dấu hiệu của nhu cầu chưa được đáp ứng (chú ý, hỗ trợ), khó khăn trong học tập, hoặc vấn đề tâm lý cần được tìm hiểu và can thiệp.
  • D. Hệ quả của việc giáo viên chưa đủ nghiêm khắc và cần áp dụng các biện pháp quản lý lớp học mạnh tay hơn.

Câu 2: Giáo viên A nhận thấy học sinh lớp 6 của mình gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa nguyên nhân và kết quả khi học môn Lịch sử. Để giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy này, hoạt động sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các sự kiện và niên đại lịch sử trong sách giáo khoa.
  • B. Tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm, phân tích các sự kiện lịch sử theo sơ đồ nguyên nhân - kết quả, và tranh biện về mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Kiểm tra thường xuyên kiến thức về các sự kiện lịch sử bằng các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • D. Giới thiệu cho học sinh các tài liệu tham khảo lịch sử nâng cao để tự nghiên cứu.

Câu 3: Theo Erik Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào mà trẻ em lứa tuổi Tiểu học (khoảng 6-12 tuổi) thường trải qua, và thách thức chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ; Thách thức là phát triển tính độc lập trong các hoạt động cá nhân.
  • B. Sáng kiến vs. Tội lỗi; Thách thức là khám phá và thử nghiệm các vai trò khác nhau.
  • C. Siêng năng vs. Mặc cảm tự ti; Thách thức là đạt được cảm giác thành công và năng lực trong các lĩnh vực học tập và xã hội.
  • D. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò; Thách thức là hình thành bản sắc cá nhân và vai trò trong xã hội.

Câu 4: Một học sinh lớp 9 thường xuyên cảm thấy lo lắng, căng thẳng trước các kỳ thi và có biểu hiện né tránh học tập. Từ góc độ tâm lý, giáo viên nên áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ học sinh này?

  • A. Yêu cầu học sinh tăng cường thời gian học tập và làm thêm bài tập để quen với áp lực.
  • B. Làm ngơ trước sự lo lắng của học sinh vì cho rằng đó là biểu hiện thiếu ý chí.
  • C. Tổ chức các buổi học phụ đạo riêng để đảm bảo học sinh nắm vững kiến thức.
  • D. Dạy học sinh các kỹ thuật quản lý căng thẳng, khuyến khích chia sẻ lo lắng, và tạo môi trường học tập hỗ trợ, giảm áp lực.

Câu 5: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong giáo dục cho tất cả học sinh?

  • A. Áp dụng một phương pháp giảng dạy đồng nhất cho tất cả học sinh để đảm bảo tính công bằng.
  • B. Nhận thức và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, điều chỉnh phương pháp giảng dạy và đánh giá phù hợp với đặc điểm văn hóa của từng nhóm học sinh.
  • C. Tập trung vào các nội dung văn hóa phổ quát, tránh đề cập đến sự khác biệt văn hóa để tránh gây chia rẽ.
  • D. Khuyến khích học sinh tự tìm hiểu về văn hóa của nhau mà không cần sự can thiệp của giáo viên.

Câu 6: Theo Vygotsky, vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình dạy và học?

  • A. ZPD xác định khoảng cách giữa khả năng thực tế của trẻ và khả năng tiềm năng khi có sự hỗ trợ phù hợp, là cơ sở để thiết kế nhiệm vụ học tập vừa sức và hiệu quả.
  • B. ZPD là mức độ phát triển trí tuệ trung bình của trẻ ở một độ tuổi nhất định, dùng để so sánh sự phát triển giữa các trẻ.
  • C. ZPD chỉ ra những nhiệm vụ mà trẻ có thể tự giải quyết hoàn toàn độc lập mà không cần sự trợ giúp.
  • D. ZPD là vùng kiến thức mà trẻ chưa thể tiếp cận được, dù có sự hỗ trợ của người khác.

Câu 7: Trong tình huống một học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường (bị cô lập, sợ đến lớp, kết quả học tập giảm sút), giáo viên nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Trừng phạt ngay lập tức những học sinh bị nghi ngờ là bắt nạt để ngăn chặn hành vi.
  • B. Thông báo sự việc cho phụ huynh của học sinh bị bắt nạt và yêu cầu gia đình tự giải quyết.
  • C. Tiếp cận và lắng nghe học sinh một cách cẩn thận, tạo không gian an toàn để học sinh chia sẻ, sau đó thu thập thêm thông tin và có kế hoạch can thiệp.
  • D. Tổ chức một cuộc họp lớp công khai để chỉ trích hành vi bắt nạt và răn đe tất cả học sinh.

Câu 8: Phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) mang lại lợi ích tâm lý sư phạm nào cho học sinh?

  • A. Tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức một cách thụ động thông qua việc lặp đi lặp lại thông tin.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác xã hội trong lớp học, giúp học sinh tập trung vào nhiệm vụ cá nhân.
  • C. Phát triển khả năng tuân thủ kỷ luật và làm theo hướng dẫn một cách chính xác.
  • D. Thúc đẩy tính tích cực, chủ động, sáng tạo, và kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, đồng thời tăng hứng thú học tập.

Câu 9: Trong quá trình đánh giá học sinh, việc sử dụng đa dạng các hình thức đánh giá (ví dụ: bài tập nhóm, thuyết trình, dự án, bài kiểm tra viết) có ưu điểm gì về mặt tâm lý sư phạm?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho giáo viên trong việc chấm bài và quản lý điểm số.
  • B. Đánh giá toàn diện hơn năng lực và sự tiến bộ của học sinh ở nhiều khía cạnh khác nhau, giảm áp lực thi cử và tạo cơ hội thể hiện khả năng đa dạng.
  • C. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh trong lớp để thúc đẩy động lực học tập.
  • D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và giúp giáo viên dễ dàng so sánh kết quả học tập giữa các học sinh.

Câu 10: Theo Piaget, giai đoạn "thao tác cụ thể" (concrete operational stage) trong phát triển nhận thức của trẻ em (khoảng 7-11 tuổi) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trẻ bắt đầu có khả năng tư duy logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể, hiểu được tính bảo toàn (conservation) và khả năng đảo ngược (reversibility).
  • B. Tư duy của trẻ chủ yếu dựa trên cảm giác và vận động, chưa có khả năng biểu tượng hóa.
  • C. Trẻ có khả năng tư duy trừu tượng, giả định và suy luận về các khả năng.
  • D. Tư duy của trẻ mang tính vị kỷ (egocentric), khó phân biệt giữa quan điểm của bản thân và người khác.

Câu 11: Một giáo viên nhận thấy một số học sinh trong lớp có biểu hiện "học lệch" - giỏi ở một số môn nhưng lại rất yếu ở các môn khác. Biện pháp sư phạm nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

  • A. Tập trung bồi dưỡng chuyên sâu vào các môn học sinh đã có năng khiếu để phát huy tối đa điểm mạnh.
  • B. Giao thêm bài tập về nhà ở các môn học sinh còn yếu để tăng cường luyện tập.
  • C. Phân loại học sinh theo năng lực từng môn và áp dụng các chương trình học khác nhau.
  • D. Tìm hiểu nguyên nhân học sinh "lệch" (ví dụ: hứng thú, phương pháp học, khó khăn gặp phải), sau đó điều chỉnh phương pháp dạy, khuyến khích học sinh khám phá hứng thú ở các môn khác, và hỗ trợ phát triển kỹ năng học tập toàn diện.

Câu 12: Yếu tố "động lực nội tại" (intrinsic motivation) đóng vai trò như thế nào trong quá trình học tập của học sinh?

  • A. Động lực nội tại chỉ có tác dụng với những học sinh có năng lực học tập xuất sắc.
  • B. Động lực nội tại không quan trọng bằng động lực bên ngoài (ví dụ: điểm số, phần thưởng) trong việc thúc đẩy học tập.
  • C. Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú, yêu thích bản thân hoạt động học tập, giúp học sinh chủ động, sáng tạo, và duy trì nỗ lực lâu dài.
  • D. Động lực nội tại dễ bị suy giảm khi học sinh gặp khó khăn hoặc thất bại trong học tập.

Câu 13: Trong môi trường giáo dục hòa nhập, giáo viên cần có những điều chỉnh nào trong phương pháp giảng dạy để hỗ trợ học sinh khuyết tật?

  • A. Áp dụng chương trình học riêng biệt và giảm nhẹ yêu cầu đối với học sinh khuyết tật.
  • B. Cá nhân hóa phương pháp tiếp cận, sử dụng đa dạng kênh tiếp nhận thông tin, tạo điều kiện để học sinh khuyết tật tham gia tích cực vào các hoạt động chung, và phối hợp với các chuyên gia hỗ trợ.
  • C. Tách học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp để tránh làm chậm tiến độ của các bạn khác.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc giúp học sinh khuyết tật hòa nhập về mặt xã hội, không quá chú trọng đến kết quả học tập.

Câu 14: Thuyết "đa trí tuệ" (multiple intelligences) của Howard Gardner có ý nghĩa gì đối với việc thiết kế hoạt động dạy học?

  • A. Thuyết đa trí tuệ cho rằng trí thông minh chỉ bao gồm khả năng logic-toán học và ngôn ngữ.
  • B. Thuyết đa trí tuệ không có ứng dụng thực tế trong giáo dục vì không thể đo lường được các loại trí thông minh khác nhau.
  • C. Thuyết đa trí tuệ gợi ý rằng giáo viên nên thiết kế các hoạt động đa dạng, khai thác các loại hình trí thông minh khác nhau của học sinh (ví dụ: âm nhạc, vận động, không gian, tương tác xã hội) để phát huy tối đa tiềm năng của mỗi cá nhân.
  • D. Thuyết đa trí tuệ khuyến khích việc phân loại học sinh theo các loại trí thông minh khác nhau và áp dụng các phương pháp dạy học riêng biệt.

Câu 15: Khi xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh, giáo viên nên tránh điều gì sau đây?

  • A. Thể hiện sự quan tâm, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của học sinh.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khích lệ và động viên học sinh.
  • C. Duy trì sự công bằng, khách quan trong đối xử với tất cả học sinh.
  • D. Thiên vị, ưu ái một số học sinh nhất định và bỏ qua nhu cầu của những học sinh khác.

Câu 16: Theo lý thuyết về "phong cách học tập" (learning styles), việc nhận biết phong cách học tập của học sinh có thể giúp giáo viên như thế nào?

  • A. Phong cách học tập là yếu tố quyết định duy nhất đến thành công học tập của học sinh.
  • B. Nhận biết phong cách học tập giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, sử dụng đa dạng kênh truyền đạt thông tin để phù hợp với cách tiếp thu khác nhau của học sinh, tăng hiệu quả học tập.
  • C. Phong cách học tập của mỗi người là cố định và không thay đổi theo thời gian.
  • D. Lý thuyết phong cách học tập đã được chứng minh là không có cơ sở khoa học và không nên áp dụng trong giáo dục.

Câu 17: Trong quản lý lớp học, việc thiết lập "nội quy lớp học" (classroom rules) có vai trò quan trọng như thế nào về mặt tâm lý?

  • A. Nội quy lớp học chỉ có tác dụng răn đe, trừng phạt học sinh vi phạm kỷ luật.
  • B. Nội quy lớp học nên được áp đặt một cách cứng nhắc và không thay đổi trong suốt năm học.
  • C. Nội quy lớp học giúp tạo ra môi trường học tập có cấu trúc, an toàn, 예측 đoán được, giúp học sinh cảm thấy an tâm, có trách nhiệm và phát triển ý thức tự chủ.
  • D. Nội quy lớp học không cần thiết nếu giáo viên có khả năng kiểm soát lớp học tốt bằng uy tín cá nhân.

Câu 18: Hiện tượng "áp lực đồng trang lứa" (peer pressure) thường biểu hiện rõ nhất ở lứa tuổi nào và có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực gì?

  • A. Lứa tuổi thanh thiếu niên; có thể dẫn đến các hành vi mạo hiểm, tiêu cực (ví dụ: hút thuốc, sử dụng chất kích thích, bắt nạt), ảnh hưởng đến lòng tự trọng và quyết định cá nhân.
  • B. Lứa tuổi mầm non; chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập và giao tiếp xã hội của trẻ.
  • C. Lứa tuổi tiểu học; ít có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và tâm lý của trẻ.
  • D. Lứa tuổi trưởng thành; thường chỉ gây ra áp lực trong công việc và sự nghiệp.

Câu 19: Để phát triển "tư duy phản biện" (critical thinking) cho học sinh, giáo viên nên thiết kế các hoạt động học tập như thế nào?

  • A. Yêu cầu học sinh ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác từ sách giáo khoa.
  • B. Tổ chức các bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan để đánh giá khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • C. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều từ giáo viên đến học sinh.
  • D. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng, lập luận, giải quyết vấn đề, và tranh luận một cách xây dựng.

Câu 20: Trong việc giáo dục giá trị và đạo đức cho học sinh, phương pháp "giáo dục bằng trải nghiệm" (experiential education) có ưu điểm gì?

  • A. Giáo dục bằng trải nghiệm chỉ phù hợp với các môn học thực hành, không áp dụng được cho giáo dục giá trị và đạo đức.
  • B. Giáo dục bằng trải nghiệm giúp học sinh hình thành giá trị và đạo đức một cách sâu sắc, tự nhiên thông qua việc thực hành, suy ngẫm về kinh nghiệm cá nhân, thay vì chỉ tiếp thu lý thuyết một cách thụ động.
  • C. Giáo dục bằng trải nghiệm tốn nhiều thời gian và nguồn lực, không hiệu quả bằng các phương pháp truyền thống.
  • D. Giáo dục bằng trải nghiệm dễ dẫn đến việc học sinh hiểu sai lệch về giá trị và đạo đức do thiếu sự hướng dẫn của giáo viên.

Câu 21: Theo Bronfenbrenner, hệ sinh thái vi mô (microsystem) trong mô hình hệ sinh thái phát triển con người bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • B. Mối liên hệ giữa các hệ sinh thái khác nhau (ví dụ: mối liên hệ giữa gia đình và nhà trường).
  • C. Môi trường trực tiếp mà cá nhân tương tác hàng ngày (ví dụ: gia đình, nhà trường, bạn bè).
  • D. Các sự kiện lịch sử và thời đại mà cá nhân sống trong đó.

Câu 22: Trong lớp học, sự khác biệt về "khí chất" (temperament) giữa các học sinh có thể ảnh hưởng đến quá trình dạy và học như thế nào?

  • A. Khí chất không phải là yếu tố quan trọng, giáo viên chỉ cần tập trung vào năng lực học tập của học sinh.
  • B. Khí chất ảnh hưởng đến cách học sinh phản ứng với môi trường, tương tác với người khác, và thể hiện cảm xúc. Giáo viên cần nhận biết sự khác biệt về khí chất để có phương pháp tiếp cận và tương tác phù hợp với từng học sinh.
  • C. Khí chất của học sinh hoàn toàn do di truyền quyết định và không thể thay đổi bằng giáo dục.
  • D. Giáo viên nên áp dụng một phương pháp giáo dục đồng nhất cho tất cả học sinh, bất kể khí chất của họ như thế nào.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giáo viên tạo ra "môi trường học tập tích cực" (positive learning environment) trong lớp học?

  • A. Tăng cường áp lực kiểm tra, đánh giá để thúc đẩy học sinh nỗ lực hơn.
  • B. Giữ thái độ nghiêm khắc, xa cách với học sinh để duy trì kỷ luật.
  • C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, ít quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của học sinh.
  • D. Xây dựng không khí lớp học thân thiện, tôn trọng, hợp tác, khuyến khích sự tham gia tích cực, và tạo cơ hội thành công cho mọi học sinh.

Câu 24: Trong giai đoạn "tuổi vị thành niên" (adolescence), khủng hoảng tâm lý điển hình mà học sinh thường trải qua là gì?

  • A. Khủng hoảng bản sắc (identity crisis) - tìm kiếm và xác định bản thân, vai trò trong xã hội, giá trị và niềm tin cá nhân.
  • B. Khủng hoảng tuổi lên ba - thể hiện tính độc lập và chống đối người lớn.
  • C. Khủng hoảng tuổi trung niên - đánh giá lại cuộc đời và đối diện với sự lão hóa.
  • D. Khủng hoảng tuổi xế chiều - đối diện với cái chết và mất mát.

Câu 25: Để giúp học sinh phát triển "kỹ năng tự điều chỉnh" (self-regulation skills) trong học tập, giáo viên nên hướng dẫn học sinh như thế nào?

  • A. Giao nhiệm vụ và kiểm tra kết quả, không cần quan tâm đến quá trình học tập của học sinh.
  • B. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động học tập của học sinh và đưa ra hướng dẫn chi tiết từng bước.
  • C. Dạy học sinh cách lập kế hoạch học tập, đặt mục tiêu, theo dõi tiến độ, tự đánh giá, và điều chỉnh phương pháp học tập khi cần thiết.
  • D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, không liên quan đến việc phát triển kỹ năng tự điều chỉnh.

Câu 26: Trong lớp học có một học sinh có dấu hiệu "rối loạn tăng động giảm chú ý" (ADHD). Giáo viên cần lưu ý điều gì trong phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học?

  • A. Yêu cầu học sinh ADHD phải tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật lớp học như tất cả các học sinh khác, không có sự ưu tiên.
  • B. Chia nhỏ nhiệm vụ, hướng dẫn rõ ràng, tạo môi trường học tập có cấu trúc, giảm thiểu yếu tố gây xao nhãng, sử dụng các biện pháp khuyến khích tích cực, và phối hợp với phụ huynh, chuyên gia.
  • C. Chuyển học sinh ADHD sang các lớp học riêng biệt hoặc các trường chuyên biệt để được can thiệp đặc biệt.
  • D. Làm ngơ trước các biểu hiện của ADHD vì cho rằng đó chỉ là hành vi nghịch ngợm thông thường.

Câu 27: Theo thuyết "học tập xã hội" (social learning theory) của Bandura, học sinh học hỏi thông qua những cơ chế nào?

  • A. Chỉ thông qua kinh nghiệm trực tiếp và thử-sai.
  • B. Chủ yếu thông qua di truyền và yếu tố bẩm sinh.
  • C. Thông qua quan sát, bắt chước, mô hình hóa hành vi của người khác (đặc biệt là người có vai trò quan trọng), và các quá trình nhận thức như chú ý, ghi nhớ, tái tạo, động lực.
  • D. Chỉ thông qua phần thưởng và hình phạt từ môi trường.

Câu 28: Để tăng cường "hứng thú học tập" (learning engagement) cho học sinh, giáo viên nên áp dụng những nguyên tắc sư phạm nào?

  • A. Tập trung vào việc kiểm soát kỷ luật và đảm bảo học sinh tuân thủ các quy định.
  • B. Tạo nội dung học tập liên quan đến kinh nghiệm và mối quan tâm của học sinh, tăng tính tương tác, thử thách vừa sức, tạo cơ hội lựa chọn và kiểm soát, sử dụng phương pháp dạy học tích cực, và cung cấp phản hồi kịp thời, mang tính xây dựng.
  • C. Giảm bớt yêu cầu học tập để học sinh cảm thấy dễ dàng và thoải mái hơn.
  • D. Sử dụng phần thưởng vật chất (ví dụ: quà, điểm cộng) để khuyến khích học sinh học tập.

Câu 29: Trong việc giải quyết xung đột giữa học sinh trong lớp, giáo viên nên đóng vai trò như thế nào?

  • A. Đứng về phía học sinh mình cho là đúng và trừng phạt học sinh còn lại.
  • B. Lờ đi xung đột và hy vọng học sinh tự giải quyết.
  • C. Đóng vai trò trung gian, hướng dẫn học sinh phân tích nguyên nhân xung đột, lắng nghe quan điểm của cả hai bên, tìm kiếm giải pháp hòa giải, và phát triển kỹ năng giải quyết xung đột một cách xây dựng.
  • D. Quyết định thay học sinh và áp đặt giải pháp của mình để nhanh chóng chấm dứt xung đột.

Câu 30: Theo thuyết "tự quyết" (self-determination theory), nhu cầu tâm lý cơ bản nào cần được đáp ứng để thúc đẩy động lực nội tại và hạnh phúc của học sinh?

  • A. Nhu cầu về năng lực (competence), tự chủ (autonomy), và liên thuộc (relatedness).
  • B. Nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng, và tự thể hiện (theo Maslow).
  • C. Nhu cầu đạt thành tựu, quyền lực, và liên kết (theo McClelland).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh lớp học, một học sinh liên tục thể hiện hành vi gây rối, làm gián đoạn các hoạt động và phớt lờ hướng dẫn của giáo viên. Theo quan điểm của Tâm lý học sư phạm, hành vi này nên được hiểu như thế nào một cách toàn diện nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giáo viên A nhận thấy học sinh lớp 6 của mình gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa nguyên nhân và kết quả khi học môn Lịch sử. Để giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy này, hoạt động sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Theo Erik Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào mà trẻ em lứa tuổi Tiểu học (khoảng 6-12 tuổi) thường trải qua, và thách thức chính của giai đoạn này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một học sinh lớp 9 thường xuyên cảm thấy lo lắng, căng thẳng trước các kỳ thi và có biểu hiện né tránh học tập. Từ góc độ tâm lý, giáo viên nên áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ học sinh này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong lớp học đa văn hóa, giáo viên cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong giáo dục cho tất cả học sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Theo Vygotsky, vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình dạy và học?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong tình huống một học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường (bị cô lập, sợ đến lớp, kết quả học tập giảm sút), giáo viên nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phương pháp 'dạy học dự án' (project-based learning) mang lại lợi ích tâm lý sư phạm nào cho học sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quá trình đánh giá học sinh, việc sử dụng đa dạng các hình thức đánh giá (ví dụ: bài tập nhóm, thuyết trình, dự án, bài kiểm tra viết) có ưu điểm gì về mặt tâm lý sư phạm?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Piaget, giai đoạn 'thao tác cụ thể' (concrete operational stage) trong phát triển nhận thức của trẻ em (khoảng 7-11 tuổi) có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một giáo viên nhận thấy một số học sinh trong lớp có biểu hiện 'học lệch' - giỏi ở một số môn nhưng lại rất yếu ở các môn khác. Biện pháp sư phạm nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố 'động lực nội tại' (intrinsic motivation) đóng vai trò như thế nào trong quá trình học tập của học sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong môi trường giáo dục hòa nhập, giáo viên cần có những điều chỉnh nào trong phương pháp giảng dạy để hỗ trợ học sinh khuyết tật?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thuyết 'đa trí tuệ' (multiple intelligences) của Howard Gardner có ý nghĩa gì đối với việc thiết kế hoạt động dạy học?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh, giáo viên nên tránh điều gì sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo lý thuyết về 'phong cách học tập' (learning styles), việc nhận biết phong cách học tập của học sinh có thể giúp giáo viên như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quản lý lớp học, việc thiết lập 'nội quy lớp học' (classroom rules) có vai trò quan trọng như thế nào về mặt tâm lý?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hiện tượng 'áp lực đồng trang lứa' (peer pressure) thường biểu hiện rõ nhất ở lứa tuổi nào và có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để phát triển 'tư duy phản biện' (critical thinking) cho học sinh, giáo viên nên thiết kế các hoạt động học tập như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong việc giáo dục giá trị và đạo đức cho học sinh, phương pháp 'giáo dục bằng trải nghiệm' (experiential education) có ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo Bronfenbrenner, hệ sinh thái vi mô (microsystem) trong mô hình hệ sinh thái phát triển con người bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong lớp học, sự khác biệt về 'khí chất' (temperament) giữa các học sinh có thể ảnh hưởng đến quá trình dạy và học như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giáo viên tạo ra 'môi trường học tập tích cực' (positive learning environment) trong lớp học?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong giai đoạn 'tuổi vị thành niên' (adolescence), khủng hoảng tâm lý điển hình mà học sinh thường trải qua là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để giúp học sinh phát triển 'kỹ năng tự điều chỉnh' (self-regulation skills) trong học tập, giáo viên nên hướng dẫn học sinh như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lớp học có một học sinh có dấu hiệu 'rối loạn tăng động giảm chú ý' (ADHD). Giáo viên cần lưu ý điều gì trong phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Theo thuyết 'học tập xã hội' (social learning theory) của Bandura, học sinh học hỏi thông qua những cơ chế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng cường 'hứng thú học tập' (learning engagement) cho học sinh, giáo viên nên áp dụng những nguyên tắc sư phạm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong việc giải quyết xung đột giữa học sinh trong lớp, giáo viên nên đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Theo thuyết 'tự quyết' (self-determination theory), nhu cầu tâm lý cơ bản nào cần được đáp ứng để thúc đẩy động lực nội tại và hạnh phúc của học sinh?

Xem kết quả