Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Lứa Tuổi Và Tâm Lý Học Sư Phạm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Erik Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý nào mà trẻ từ 6 đến 11 tuổi trải qua, và thách thức chính của giai đoạn này là gì?
- A. Giai đoạn tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ, thách thức là phát triển tính tự chủ.
- B. Giai đoạn khởi xướng so với tội lỗi, thách thức là khám phá và khẳng định bản thân.
- C. Giai đoạn siêng năng so với tự ti, thách thức là đạt được cảm giác năng lực và thành công.
- D. Giai đoạn đồng nhất bản sắc so với khủng hoảng vai trò, thách thức là tìm kiếm bản sắc cá nhân.
Câu 2: Một học sinh lớp 8 thường xuyên thể hiện sự chống đối, hay tranh cãi với giáo viên và bạn bè. Theo tâm lý học lứa tuổi, hành vi này có thể là biểu hiện của giai đoạn phát triển nào?
- A. Giai đoạn tuổi thơ ấu, khi trẻ đang học cách thể hiện nhu cầu.
- B. Giai đoạn tuổi thiếu niên, khi trẻ trải qua khủng hoảng bản sắc và muốn khẳng định cái tôi.
- C. Giai đoạn tuổi trưởng thành sớm, khi cá nhân xây dựng sự nghiệp.
- D. Giai đoạn tuổi trung niên, khi cá nhân đối diện với sự trì trệ.
Câu 3: Phương pháp dạy học nào sau đây phù hợp nhất với lý thuyết kiến tạo (Constructivism) trong giáo dục?
- A. Bài giảng trực tiếp, giáo viên truyền đạt kiến thức một chiều.
- B. Học thuộc lòng và kiểm tra kiến thức đã học.
- C. Luyện tập theo mẫu và làm bài tập lặp đi lặp lại.
- D. Dạy học dự án, khuyến khích học sinh tự khám phá và giải quyết vấn đề.
Câu 4: Trong lớp học, một số học sinh tiếp thu kiến thức tốt hơn qua hình ảnh và sơ đồ, trong khi số khác lại thích nghe giảng và thảo luận. Điều này phản ánh sự khác biệt nào giữa các học sinh?
- A. Phong cách học tập (Learning styles).
- B. Mức độ thông minh (Intelligence levels).
- C. Động cơ học tập (Learning motivation).
- D. Khả năng tập trung (Attention span).
Câu 5: Giáo viên A sử dụng phần thưởng (ví dụ: điểm tốt, lời khen) để khuyến khích học sinh học tập tích cực hơn. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
- A. Thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory).
- B. Thuyết nhân văn (Humanistic Theory).
- C. Thuyết hành vi (Behaviorism) với nguyên tắc củng cố.
- D. Thuyết kiến tạo (Constructivism).
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "vùng phát triển gần nhất" (Zone of Proximal Development - ZPD) theo Vygotsky?
- A. Khoảng cách giữa những gì trẻ đã biết và những gì trẻ cần học.
- B. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự hướng dẫn.
- C. Giai đoạn phát triển trí tuệ mà mọi trẻ em đều trải qua ở một độ tuổi nhất định.
- D. Khả năng tiềm ẩn của trẻ mà giáo viên cần khám phá.
Câu 7: Một học sinh gặp khó khăn trong việc đọc và viết, thường xuyên mắc lỗi chính tả và đảo lộn chữ cái. Dựa trên kiến thức tâm lý học, học sinh này có thể gặp phải vấn đề gì?
- A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- B. Chậm phát triển trí tuệ.
- C. Rối loạn lo âu học đường.
- D. Rối loạn đọc viết (Dyslexia).
Câu 8: Đâu là vai trò chính của giáo viên trong việc phát triển tư duy phản biện cho học sinh?
- A. Truyền đạt kiến thức một cách đầy đủ và chính xác.
- B. Đặt câu hỏi gợi mở, khuyến khích học sinh phân tích và đánh giá thông tin.
- C. Duy trì kỷ luật lớp học và đảm bảo trật tự.
- D. Đánh giá và cho điểm học sinh một cách công bằng.
Câu 9: Theo Piaget, giai đoạn tư duy cụ thể (Concrete Operational Stage) ở trẻ em (7-11 tuổi) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Khả năng tư duy trừu tượng và giả định.
- B. Tư duy dựa trên trực giác và cảm xúc.
- C. Khả năng thực hiện các phép toán logic trên các đối tượng cụ thể.
- D. Sự phát triển ngôn ngữ và khả năng biểu tượng.
Câu 10: Trong quản lý lớp học, biện pháp kỷ luật tích cực nào sau đây tập trung vào việc giúp học sinh hiểu và sửa chữa hành vi sai trái thay vì trừng phạt?
- A. Phạt học sinh đứng góc lớp.
- B. Trao đổi riêng với học sinh về hành vi và hậu quả của nó.
- C. Gửi học sinh đến phòng giám thị để xử lý kỷ luật.
- D. Thông báo hành vi sai trái của học sinh cho phụ huynh.
Câu 11: Động lực nội tại (Intrinsic motivation) trong học tập xuất phát từ đâu?
- A. Phần thưởng và điểm số từ bên ngoài.
- B. Áp lực từ cha mẹ và giáo viên.
- C. Sự cạnh tranh với bạn bè.
- D. Sự yêu thích và hứng thú với môn học.
Câu 12: Để phát triển trí thông minh cảm xúc (Emotional Intelligence - EQ) cho học sinh, giáo viên nên chú trọng điều gì?
- A. Dạy học sinh cách nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
- B. Tập trung vào phát triển trí tuệ logic và toán học.
- C. Khuyến khích học sinh cạnh tranh và đạt thành tích cao.
- D. Giảm bớt áp lực học tập để học sinh cảm thấy thoải mái.
Câu 13: Học thuyết nào nhấn mạnh rằng học sinh học tốt nhất khi được tham gia vào các hoạt động thực hành, trải nghiệm và khám phá?
- A. Thuyết hành vi (Behaviorism).
- B. Thuyết nhận thức (Cognitivism).
- C. Thuyết kiến tạo (Constructivism) và học tập trải nghiệm.
- D. Thuyết nhân văn (Humanism).
Câu 14: Trong lớp học hòa nhập, giáo viên cần điều chỉnh phương pháp dạy học như thế nào để hỗ trợ học sinh khuyết tật?
- A. Áp dụng cùng một phương pháp dạy học cho tất cả học sinh.
- B. Tách riêng học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp.
- C. Giảm nhẹ yêu cầu học tập đối với học sinh khuyết tật.
- D. Cá nhân hóa phương pháp dạy học, sử dụng đa dạng hình thức và phương tiện hỗ trợ.
Câu 15: Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh?
- A. Sự nghiêm khắc và kỷ luật của giáo viên.
- B. Sự tôn trọng, tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau.
- C. Khả năng chuyên môn giỏi của giáo viên.
- D. Sự hài hước và vui vẻ của giáo viên.
Câu 16: Phương pháp đánh giá nào sau đây được xem là đánh giá vì sự học (Assessment for learning), giúp cải thiện quá trình học tập của học sinh?
- A. Bài kiểm tra cuối kỳ.
- B. Bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
- C. Quan sát lớp học và đưa ra phản hồi thường xuyên cho học sinh.
- D. Xếp hạng học sinh dựa trên điểm số.
Câu 17: Theo thuyết phân tâm của Freud, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển nhân cách của trẻ em?
- A. Những trải nghiệm thời thơ ấu, đặc biệt là các xung đột vô thức.
- B. Yếu tố di truyền và bẩm sinh.
- C. Môi trường xã hội và văn hóa.
- D. Khả năng tự nhận thức và ý chí tự do.
Câu 18: Trong giai đoạn tuổi dậy thì, học sinh thường có xu hướng tập trung vào việc tìm kiếm và khẳng định điều gì?
- A. Sự ổn định về mặt cảm xúc và nhận thức.
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gia đình.
- C. Sự hài lòng với vai trò và vị trí hiện tại.
- D. Bản sắc cá nhân và vai trò trong xã hội.
Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập dân chủ và hợp tác trong lớp học?
- A. Giáo viên là trung tâm, kiểm soát mọi hoạt động trong lớp.
- B. Học sinh thụ động nghe giảng và làm theo hướng dẫn.
- C. Khuyến khích học sinh tham gia xây dựng nội quy lớp học và thảo luận nhóm.
- D. Tập trung vào cạnh tranh cá nhân để đạt thành tích cao nhất.
Câu 20: Khi thiết kế bài giảng, giáo viên nên chú ý đến nguyên tắc sư phạm nào để đảm bảo tính vừa sức và phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh?
- A. Nguyên tắc trực quan.
- B. Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức.
- C. Nguyên tắc hệ thống và logic.
- D. Nguyên tắc tích cực hóa hoạt động học tập.
Câu 21: Theo Kohlberg, giai đoạn đạo đức tiền quy ước (Preconventional Morality) ở trẻ em có đặc điểm gì?
- A. Đạo đức dựa trên các nguyên tắc phổ quát và công bằng.
- B. Đạo đức dựa trên sự tuân thủ luật lệ và quy tắc xã hội.
- C. Đạo đức dựa trên mong đợi của người khác và duy trì quan hệ tốt.
- D. Đạo đức dựa trên sự tránh phạt và tìm kiếm phần thưởng cá nhân.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển tâm lý của trẻ em?
- A. Chất lượng mối quan hệ gia đình và chăm sóc của người thân.
- B. Điều kiện kinh tế gia đình.
- C. Phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Thời tiết và khí hậu nơi sinh sống.
Câu 23: Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần làm gì để đảm bảo sự tôn trọng và hòa nhập cho tất cả học sinh?
- A. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo trong chương trình học.
- B. Tích cực giới thiệu và tôn vinh sự đa dạng văn hóa, khuyến khích học sinh chia sẻ và học hỏi lẫn nhau.
- C. Lờ đi sự khác biệt văn hóa để tránh gây chia rẽ.
- D. Yêu cầu tất cả học sinh tuân thủ theo một chuẩn mực văn hóa chung.
Câu 24: Phương pháp dạy học hợp tác (Cooperative learning) mang lại lợi ích tâm lý nào cho học sinh?
- A. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
- B. Phát triển kỹ năng làm bài kiểm tra trắc nghiệm.
- C. Nâng cao sự tự tin, kỹ năng giao tiếp và tinh thần đồng đội.
- D. Giúp giáo viên quản lý lớp học dễ dàng hơn.
Câu 25: Theo thuyết nhận thức xã hội của Bandura, quá trình học tập bằng quan sát (Observational learning) diễn ra như thế nào?
- A. Học sinh chỉ học khi được thưởng hoặc phạt.
- B. Học sinh tự khám phá kiến thức mà không cần người khác hướng dẫn.
- C. Học sinh chủ yếu học qua việc đọc sách và nghe giảng.
- D. Học sinh quan sát, bắt chước và ghi nhớ hành vi của người khác, sau đó thực hiện lại hành vi đó.
Câu 26: Trong giai đoạn khủng hoảng tuổi lên ba, trẻ thường có biểu hiện tâm lý nào đặc trưng?
- A. Trẻ trở nên ngoan ngoãn và dễ bảo hơn.
- B. Trẻ thường xuyên bướng bỉnh, chống đối và muốn tự mình làm mọi việc.
- C. Trẻ thu mình lại và ít giao tiếp với người khác.
- D. Trẻ phát triển vượt trội về ngôn ngữ và nhận thức.
Câu 27: Giáo viên sử dụng trò chơi học tập trong lớp nhằm mục đích tâm lý sư phạm nào?
- A. Để kiểm tra kiến thức của học sinh một cách nhanh chóng.
- B. Để tạo không khí lớp học ồn ào và náo nhiệt.
- C. Để tăng hứng thú học tập, tạo động lực và giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.
- D. Để giảm bớt thời gian giảng bài của giáo viên.
Câu 28: Khi học sinh có biểu hiện lo âu, căng thẳng trong học tập, giáo viên nên áp dụng biện pháp hỗ trợ tâm lý nào?
- A. Lờ đi và cho rằng đó là chuyện bình thường.
- B. Gây áp lực và yêu cầu học sinh phải cố gắng hơn.
- C. Trừng phạt học sinh vì không tập trung học tập.
- D. Lắng nghe, thấu hiểu, tạo môi trường an toàn và hướng dẫn các kỹ năng đối phó với căng thẳng.
Câu 29: Theo quan điểm nhân văn trong tâm lý học, yếu tố nào được xem là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự phát triển của con người?
- A. Nhu cầu sinh lý và an toàn.
- B. Nhu cầu tự hiện thực hóa và phát triển tiềm năng.
- C. Nỗi sợ bị trừng phạt và mong muốn được khen thưởng.
- D. Áp lực từ xã hội và mong đợi của người khác.
Câu 30: Đâu là một trong những hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trong tâm lý học phát triển?
- A. Khó xác định được mối quan hệ nhân quả và sự thay đổi theo thời gian.
- B. Chi phí thực hiện nghiên cứu quá cao.
- C. Mẫu nghiên cứu thường quá nhỏ.
- D. Dữ liệu thu thập thường thiếu độ tin cậy.