Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty công nghệ đang gặp phải tình trạng nhân viên thường xuyên rời bỏ. Để cải thiện tình hình, CEO quyết định áp dụng Thuyết Hai Yếu tố của Herzberg. Theo thuyết này, biện pháp nào sau đây sẽ **ít có khả năng** tạo ra động lực làm việc tích cực và lâu dài cho nhân viên?

  • A. Tăng cường cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
  • B. Giao thêm trách nhiệm và quyền hạn cho nhân viên trong công việc.
  • C. Nâng cao mức lương và cải thiện các phúc lợi tài chính cho nhân viên.
  • D. Công nhận và khen thưởng kịp thời những đóng góp xuất sắc của nhân viên.

Câu 2: Trong một buổi họp nhóm dự án, trưởng nhóm nhận thấy một thành viên luôn giữ im lặng và có vẻ tách biệt. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển nhóm, nhóm này có thể đang ở giai đoạn nào, và trưởng nhóm nên áp dụng biện pháp nào để thúc đẩy sự phát triển của nhóm?

  • A. Giai đoạn "Performing", giao nhiệm vụ khó khăn để thử thách thành viên.
  • B. Giai đoạn "Forming", tạo không khí cởi mở, khuyến khích chia sẻ và xây dựng lòng tin.
  • C. Giai đoạn "Norming", thiết lập quy tắc và kỷ luật nhóm chặt chẽ.
  • D. Giai đoạn "Adjourning", tập trung vào tổng kết và đánh giá hiệu quả dự án.

Câu 3: Một nhà quản lý theo phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (laissez-faire) thường có xu hướng nào sau đây trong công việc?

  • A. Thường xuyên giám sát và kiểm soát chặt chẽ công việc của nhân viên.
  • B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và độc đoán, ít tham khảo ý kiến nhân viên.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết với nhân viên.
  • D. Trao quyền tự chủ và để nhân viên tự quyết định cách thức thực hiện công việc.

Câu 4: Trong quá trình đàm phán với đối tác, bạn nhận thấy đối tác liên tục sử dụng ngôn ngữ cơ thể khép kín (khoanh tay, tránh giao tiếp mắt) và giọng điệu phòng thủ. Theo kiến thức về giao tiếp phi ngôn ngữ, dấu hiệu này có thể cho thấy điều gì về trạng thái tâm lý của đối tác?

  • A. Đối tác cảm thấy không thoải mái, nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào đề xuất của bạn.
  • B. Đối tác đang rất tự tin và hoàn toàn đồng ý với các điều khoản đàm phán.
  • C. Đối tác chỉ đơn giản là người hướng nội và ít biểu lộ cảm xúc ra bên ngoài.
  • D. Đối tác đang cố gắng tạo ấn tượng mạnh mẽ và kiểm soát tình hình đàm phán.

Câu 5: Một doanh nghiệp đang muốn thay đổi văn hóa tổ chức từ "quan liêu, cứng nhắc" sang "linh hoạt, sáng tạo". Biện pháp nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** trong việc thúc đẩy sự thay đổi văn hóa này?

  • A. Tổ chức các buổi workshop, khóa đào tạo về tư duy sáng tạo và đổi mới.
  • B. Khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới và trao quyền thực hiện.
  • C. Duy trì cơ cấu tổ chức phân cấp, nhiều tầng lớp và quy trình kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Tuyển dụng nhân sự mới có tư duy cởi mở, năng động và chấp nhận rủi ro.

Câu 6: Theo Thuyết ERG của Clayton Alderfer, nhu cầu nào sau đây tương ứng với nhu cầu "tự trọng" và "tự thể hiện" trong Tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu tồn tại (Existence needs)
  • B. Nhu cầu quan hệ (Relatedness needs)
  • C. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • D. Nhu cầu phát triển (Growth needs)

Câu 7: Một nhân viên liên tục đi làm muộn, chất lượng công việc giảm sút sau khi trải qua biến cố gia đình. Nhà quản lý nên áp dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây để hỗ trợ nhân viên này hiệu quả nhất?

  • A. Áp dụng biện pháp kỷ luật nghiêm khắc để răn đe và đảm bảo kỷ luật chung.
  • B. Gặp gỡ riêng để lắng nghe, chia sẻ và tìm hiểu nguyên nhân, đề xuất giải pháp hỗ trợ.
  • C. Chuyển nhân viên sang vị trí công việc khác với khối lượng công việc nhẹ nhàng hơn.
  • D. Phớt lờ vấn đề và chờ đợi nhân viên tự điều chỉnh hành vi theo thời gian.

Câu 8: Hiện tượng "áp lực nhóm" (groupthink) thường xảy ra trong quá trình ra quyết định nhóm khi nào?

  • A. Khi các thành viên nhóm có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm khác biệt.
  • B. Khi nhóm có thời gian và nguồn lực dồi dào để thảo luận kỹ lưỡng.
  • C. Khi nhóm quá coi trọng sự nhất trí và tránh né xung đột, phản biện.
  • D. Khi trưởng nhóm khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến độc lập và đa dạng.

Câu 9: Để giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hóa, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Áp đặt các quy tắc và chuẩn mực chung một cách cứng nhắc để thống nhất hành vi.
  • B. Tăng cường giao tiếp đa chiều, khuyến khích sự thấu hiểu và tôn trọng khác biệt văn hóa.
  • C. Phân chia nhóm thành các nhóm nhỏ đồng nhất về văn hóa để giảm thiểu khác biệt.
  • D. Lơ đi các xung đột nhỏ và chỉ can thiệp khi xung đột trở nên nghiêm trọng.

Câu 10: Trong quá trình tuyển dụng, sử dụng bài kiểm tra tính cách MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) có thể giúp nhà tuyển dụng đánh giá khía cạnh nào của ứng viên?

  • A. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của ứng viên.
  • B. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • C. Xu hướng tính cách, phong cách làm việc và tương tác của ứng viên.
  • D. Mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa và giá trị cốt lõi của công ty.

Câu 11: Một nhân viên luôn cho rằng thành công của dự án là do may mắn, còn thất bại là do đồng nghiệp không hợp tác. Đây là biểu hiện của kiểu quy kết (attribution) nào?

  • A. Quy kết bên trong - bên trong (internal-internal attribution)
  • B. Quy kết bên ngoài - bên ngoài (external-external attribution)
  • C. Quy kết tình huống (situational attribution)
  • D. Quy kết tự phục vụ (self-serving attribution bias)

Câu 12: Để xây dựng lòng tin (trust) trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Tổ chức nhiều hoạt động team-building vui vẻ và giải trí.
  • B. Thiết lập hệ thống thưởng phạt rõ ràng và công bằng.
  • C. Thể hiện sự chính trực, đáng tin cậy và nhất quán trong hành động.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân và tạo mối quan hệ thân thiết với các thành viên.

Câu 13: Theo mô hình "Năm yếu tố lớn" (Big Five) về tính cách, yếu tố "Tận tâm" (Conscientiousness) thể hiện đặc điểm nào sau đây?

  • A. Mức độ hướng ngoại, thích giao tiếp và hoạt động xã hội.
  • B. Mức độ có tổ chức, kỷ luật, trách nhiệm và định hướng mục tiêu.
  • C. Mức độ dễ chịu, hòa đồng và hợp tác với người khác.
  • D. Mức độ ổn định cảm xúc, ít lo lắng và căng thẳng.

Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

  • A. Nhận diện và loại bỏ các yếu tố cản trở sự thay đổi.
  • B. Thực hiện các biện pháp để tạo ra sự thay đổi mong muốn.
  • C. Chuẩn bị tâm lý và tạo động lực cho nhân viên chấp nhận thay đổi.
  • D. Củng cố và duy trì sự thay đổi, biến nó thành chuẩn mực mới.

Câu 15: Một công ty áp dụng hình thức "làm việc từ xa" (remote work) cho nhân viên. Để duy trì sự gắn kết của nhân viên với công ty, biện pháp nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Tăng cường giao tiếp trực tuyến thường xuyên và đa dạng hóa hình thức giao tiếp.
  • B. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến để tránh gây mệt mỏi cho nhân viên.
  • C. Tập trung vào đánh giá hiệu suất công việc dựa trên kết quả, không cần quan tâm quá trình.
  • D. Yêu cầu nhân viên tự chủ hoàn toàn và hạn chế can thiệp từ quản lý.

Câu 16: Theo lý thuyết "Kỳ vọng" (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ công bằng của hệ thống lương thưởng và phúc lợi.
  • B. Mối quan hệ giữa nhân viên với đồng nghiệp và cấp trên.
  • C. Cơ hội được học hỏi và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
  • D. Sự kỳ vọng vào khả năng đạt được mục tiêu, tin tưởng vào phần thưởng và giá trị của phần thưởng.

Câu 17: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp "Mục tiêu quản trị theo kết quả" (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc của nhân viên.
  • B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có sự đồng thuận giữa quản lý và nhân viên.
  • C. Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên các tiêu chí định tính chủ quan.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và thúc đẩy hiệu suất cá nhân.

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu thị trường đang thực hiện khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Để giảm thiểu "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) trong phân tích dữ liệu, họ nên làm gì?

  • A. Tăng cường thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Sử dụng các công cụ phân tích thống kê phức tạp.
  • C. Chủ động tìm kiếm và xem xét các bằng chứng trái ngược với giả thuyết ban đầu.
  • D. Thảo luận kết quả nghiên cứu với các chuyên gia bên ngoài để có cái nhìn khách quan.

Câu 19: Theo thuyết "Công bằng" (Equity Theory) của Adams, nhân viên sẽ cảm thấy bất công khi nào?

  • A. Khi họ không được giao những công việc thử thách và thú vị.
  • B. Khi họ nhận thấy tỷ lệ giữa "đóng góp" và "đãi ngộ" của mình không công bằng so với người khác.
  • C. Khi họ không nhận được sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên.
  • D. Khi họ không có cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.

Câu 20: Trong bối cảnh làm việc căng thẳng, nhân viên có xu hướng sử dụng cơ chế phòng vệ tâm lý nào để đối phó với stress?

  • A. Thăng hoa (Sublimation) - chuyển năng lượng tiêu cực sang hoạt động tích cực.
  • B. Hợp lý hóa (Rationalization) - biện minh cho hành vi hoặc tình huống gây stress.
  • C. Phủ nhận (Denial) - từ chối chấp nhận sự tồn tại của vấn đề gây stress.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là cơ chế phòng vệ.

Câu 21: Để cải thiện hiệu quả của buổi họp, trưởng nhóm nên áp dụng biện pháp nào sau đây **trước** khi buổi họp diễn ra?

  • A. Khuyến khích các thành viên tranh luận sôi nổi để đưa ra nhiều ý tưởng.
  • B. Xác định rõ mục tiêu cuộc họp, chuẩn bị chương trình nghị sự và thông báo trước cho người tham gia.
  • C. Ghi lại biên bản cuộc họp chi tiết và gửi cho tất cả thành viên sau khi kết thúc.
  • D. Đảm bảo không gian họp yên tĩnh và thoải mái để tập trung vào thảo luận.

Câu 22: Hiện tượng "neo tâm lý" (anchoring bias) trong đàm phán có nghĩa là gì?

  • A. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu (điểm neo) khi đưa ra quyết định trong đàm phán.
  • B. Khả năng thuyết phục đối phương thay đổi quan điểm ban đầu trong đàm phán.
  • C. Chiến lược tạo ra một "điểm neo" có lợi cho bản thân trong quá trình đàm phán.
  • D. Sự e ngại thay đổi quan điểm đã được "neo" trong tâm trí từ trước.

Câu 23: Để tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh cao, tập trung vào hiệu suất và kết quả ngắn hạn.
  • B. Môi trường kỷ luật chặt chẽ, tuân thủ quy trình và hạn chế sự tự do.
  • C. Môi trường cởi mở, khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
  • D. Môi trường ổn định, ít thay đổi và tập trung vào duy trì các hoạt động hiện tại.

Câu 24: Theo mô hình "Hành vi lãnh đạo theo tình huống" (Situational Leadership) của Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Tính cách và kinh nghiệm của nhà lãnh đạo.
  • B. Văn hóa tổ chức và giá trị cốt lõi của công ty.
  • C. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Mức độ sẵn sàng (năng lực và sự cam kết) của nhân viên.

Câu 25: Để giảm thiểu sự trì hoãn (procrastination) trong công việc, nhân viên nên áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian nào sau đây?

  • A. Làm nhiều việc cùng một lúc (multitasking) để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chia nhỏ công việc lớn thành các nhiệm vụ nhỏ, cụ thể và dễ thực hiện hơn.
  • C. Hoàn thành các công việc dễ dàng trước để tạo động lực.
  • D. Đặt thời hạn hoàn thành công việc càng sớm càng tốt để tạo áp lực.

Câu 26: Trong quản lý xung đột, phong cách "Né tránh" (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
  • B. Khi muốn thể hiện quyền lực và áp đặt quan điểm của mình.
  • C. Khi vấn đề không quá quan trọng hoặc muốn trì hoãn để thu thập thêm thông tin.
  • D. Khi muốn tìm kiếm giải phápWin-Win và hợp tác với đối phương.

Câu 27: Để đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên, nhà quản lý có thể sử dụng phương pháp khảo sát nào sau đây?

  • A. Khảo sát mức độ hài lòng, cam kết và động lực làm việc của nhân viên.
  • B. Phỏng vấn sâu từng nhân viên về kinh nghiệm làm việc và mong muốn cá nhân.
  • C. Quan sát trực tiếp hành vi và thái độ của nhân viên trong quá trình làm việc.
  • D. Phân tích dữ liệu về tỷ lệ nghỉ việc và năng suất làm việc của nhân viên.

Câu 28: Yếu tố "đa dạng hóa" (diversity) trong đội ngũ nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đồng nhất trong nhóm.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giao tiếp nội bộ.
  • C. Tăng tốc độ ra quyết định do giảm thiểu thời gian thảo luận.
  • D. Tăng cường khả năng sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.

Câu 29: Trong quản lý sự thay đổi, việc "giao tiếp" (communication) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào theo mô hình ADKAR?

  • A. Giai đoạn Nhận thức (Awareness) - tạo sự hiểu biết về sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Giai đoạn Mong muốn (Desire) - tạo động lực và mong muốn tham gia vào thay đổi.
  • C. Giai đoạn Kiến thức (Knowledge) - cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thay đổi.
  • D. Giai đoạn Củng cố (Reinforcement) - duy trì và củng cố sự thay đổi theo thời gian.

Câu 30: Để xây dựng "thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) hấp dẫn, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào của ứng viên?

  • A. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Quy trình tuyển dụng nhanh chóng và ít vòng.
  • C. Giá trị văn hóa doanh nghiệp, cơ hội phát triển và trải nghiệm nhân viên tích cực.
  • D. Địa điểm làm việc ở vị trí trung tâm thành phố và văn phòng hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty công nghệ đang gặp phải tình trạng nhân viên thường xuyên rời bỏ. Để cải thiện tình hình, CEO quyết định áp dụng Thuyết Hai Yếu tố của Herzberg. Theo thuyết này, biện pháp nào sau đây sẽ **ít có khả năng** tạo ra động lực làm việc tích cực và lâu dài cho nhân viên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một buổi họp nhóm dự án, trưởng nhóm nhận thấy một thành viên luôn giữ im lặng và có vẻ tách biệt. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển nhóm, nhóm này có thể đang ở giai đoạn nào, và trưởng nhóm nên áp dụng biện pháp nào để thúc đẩy sự phát triển của nhóm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhà quản lý theo phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (laissez-faire) thường có xu hướng nào sau đây trong công việc?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình đàm phán với đối tác, bạn nhận thấy đối tác liên tục sử dụng ngôn ngữ cơ thể khép kín (khoanh tay, tránh giao tiếp mắt) và giọng điệu phòng thủ. Theo kiến thức về giao tiếp phi ngôn ngữ, dấu hiệu này có thể cho thấy điều gì về trạng thái tâm lý của đối tác?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một doanh nghiệp đang muốn thay đổi văn hóa tổ chức từ 'quan liêu, cứng nhắc' sang 'linh hoạt, sáng tạo'. Biện pháp nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** trong việc thúc đẩy sự thay đổi văn hóa này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Theo Thuyết ERG của Clayton Alderfer, nhu cầu nào sau đây tương ứng với nhu cầu 'tự trọng' và 'tự thể hiện' trong Tháp nhu cầu Maslow?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhân viên liên tục đi làm muộn, chất lượng công việc giảm sút sau khi trải qua biến cố gia đình. Nhà quản lý nên áp dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây để hỗ trợ nhân viên này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hiện tượng 'áp lực nhóm' (groupthink) thường xảy ra trong quá trình ra quyết định nhóm khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hóa, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quá trình tuyển dụng, sử dụng bài kiểm tra tính cách MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) có thể giúp nhà tuyển dụng đánh giá khía cạnh nào của ứng viên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhân viên luôn cho rằng thành công của dự án là do may mắn, còn thất bại là do đồng nghiệp không hợp tác. Đây là biểu hiện của kiểu quy kết (attribution) nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để xây dựng lòng tin (trust) trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất**?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Theo mô hình 'Năm yếu tố lớn' (Big Five) về tính cách, yếu tố 'Tận tâm' (Conscientiousness) thể hiện đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công ty áp dụng hình thức 'làm việc từ xa' (remote work) cho nhân viên. Để duy trì sự gắn kết của nhân viên với công ty, biện pháp nào sau đây là **quan trọng nhất**?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Theo lý thuyết 'Kỳ vọng' (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp 'Mục tiêu quản trị theo kết quả' (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu thị trường đang thực hiện khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Để giảm thiểu 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong phân tích dữ liệu, họ nên làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo thuyết 'Công bằng' (Equity Theory) của Adams, nhân viên sẽ cảm thấy bất công khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bối cảnh làm việc căng thẳng, nhân viên có xu hướng sử dụng cơ chế phòng vệ tâm lý nào để đối phó với stress?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để cải thiện hiệu quả của buổi họp, trưởng nhóm nên áp dụng biện pháp nào sau đây **trước** khi buổi họp diễn ra?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hiện tượng 'neo tâm lý' (anchoring bias) trong đàm phán có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm vi??c như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Theo mô hình 'Hành vi lãnh đạo theo tình huống' (Situational Leadership) của Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để giảm thiểu sự trì hoãn (procrastination) trong công việc, nhân viên nên áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quản lý xung đột, phong cách 'Né tránh' (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên, nhà quản lý có thể sử dụng phương pháp khảo sát nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Yếu tố 'đa dạng hóa' (diversity) trong đội ngũ nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quản lý sự thay đổi, việc 'giao tiếp' (communication) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào theo mô hình ADKAR?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) hấp dẫn, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào của ứng viên?

Xem kết quả