Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất làm việc của nhân viên giảm sút. Để tìm hiểu nguyên nhân sâu xa, nhà quản lý quyết định áp dụng phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao). Bước đầu tiên trong quy trình này là gì?
- A. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết (năng suất giảm sút).
- B. Hỏi "Tại sao" năm lần liên tiếp để tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
- C. Đề xuất các giải pháp khắc phục vấn đề.
- D. Thu thập dữ liệu về năng suất làm việc của nhân viên.
Câu 2: Trong một cuộc họp nhóm, một nhân viên liên tục đưa ra ý kiến trái ngược với trưởng nhóm và các thành viên khác, gây cản trở tiến độ thảo luận. Hành vi này có thể được phân loại vào vai nào trong nhóm, theo lý thuyết về vai nhóm?
- A. Người hòa giải
- B. Người khởi xướng
- C. Người phản đối
- D. Người ủng hộ
Câu 3: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi làm muộn và về sớm. Để cải thiện tình hình, biện pháp kỷ luật nào sau đây được xem là "kém tác dụng" nhất về mặt tâm lý và có thể gây phản ứng tiêu cực từ nhân viên?
- A. Nhắc nhở riêng từng cá nhân vi phạm.
- B. Cảnh cáo bằng văn bản.
- C. Trừ lương theo quy định.
- D. Bêu tên nhân viên vi phạm trước toàn công ty.
Câu 4: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố duy trì" (hygiene factors) mà nếu thiếu có thể gây bất mãn cho nhân viên nhưng khi có mặt đầy đủ thì không nhất thiết tạo ra động lực mạnh mẽ?
- A. Sự công nhận thành tích
- B. Điều kiện làm việc
- C. Cơ hội phát triển
- D. Trách nhiệm trong công việc
Câu 5: Một nhóm nghiên cứu thị trường sử dụng bảng hỏi để thu thập dữ liệu về thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Quan sát hành vi
- B. Phỏng vấn sâu
- C. Điều tra bằng bảng hỏi
- D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
Câu 6: Trong quá trình giao tiếp, khi thông điệp truyền đi bị "méo mó" do sự khác biệt về văn hóa, kinh nghiệm hoặc nhận thức giữa người gửi và người nhận, hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Nhiễu thông tin
- B. Rào cản giao tiếp
- C. Phản hồi tiêu cực
- D. Thông tin sai lệch
Câu 7: Một công ty áp dụng hình thức "làm việc từ xa" (remote work) cho nhân viên. Để duy trì sự gắn kết và tinh thần đồng đội, nhà quản lý nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường giao tiếp trực tuyến thường xuyên và hiệu quả.
- B. Giảm bớt các cuộc họp trực tuyến để tránh gây mệt mỏi.
- C. Tập trung vào giao việc và kiểm tra kết quả, ít quan tâm đến tương tác nhóm.
- D. Yêu cầu nhân viên tự giác cao, không cần các biện pháp hỗ trợ đặc biệt.
Câu 8: Theo mô hình "5 giai đoạn phát triển nhóm" của Tuckman, giai đoạn nào thường xuất hiện xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên khi họ bắt đầu khẳng định vai trò và ý kiến cá nhân?
- A. Forming (Giai đoạn hình thành)
- B. Storming (Giai đoạn xung đột)
- C. Norming (Giai đoạn chuẩn hóa)
- D. Performing (Giai đoạn hoạt động hiệu quả)
Câu 9: Một doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa tổ chức "hướng đến khách hàng". Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi văn hóa này trong hoạt động hàng ngày?
- A. Tổ chức các buổi đào tạo về sản phẩm cho nhân viên.
- B. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa.
- C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
- D. Thường xuyên thu thập phản hồi và cải thiện dịch vụ dựa trên ý kiến khách hàng.
Câu 10: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với tình huống mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, có khả năng tự quản lý và làm việc độc lập, và nhà lãnh đạo muốn trao quyền cho họ?
- A. Độc đoán (Autocratic)
- B. Dân chủ (Democratic)
- C. Ủy quyền (Laissez-faire)
- D. Quan liêu (Bureaucratic)
Câu 11: Trong quản lý xung đột, khi hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận chấp nhận được cho cả hai, phương pháp này được gọi là gì?
- A. Tránh né
- B. Thỏa hiệp
- C. Cạnh tranh
- D. Hợp tác
Câu 12: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất hứng thú với công việc sau một thời gian dài làm việc với cường độ cao. Tình trạng này có thể được mô tả bằng thuật ngữ tâm lý nào?
- A. Áp lực công việc
- B. Căng thẳng tạm thời
- C. Kiệt sức (Burnout)
- D. Rối loạn lo âu
Câu 13: Để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về công việc và môi trường làm việc, nhà quản lý nên sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc
- C. Phỏng vấn thôi việc
- D. Quan sát hành vi nhân viên
Câu 14: Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào ba yếu tố chính: Kỳ vọng, Phương tiện và Giá trị. "Giá trị" trong thuyết này đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng nhân viên đạt được mục tiêu công việc.
- B. Mối liên hệ giữa hiệu suất làm việc và phần thưởng.
- C. Công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu.
- D. Mức độ hấp dẫn hoặc quan trọng của phần thưởng đối với nhân viên.
Câu 15: Một công ty muốn thay đổi cơ cấu tổ chức từ mô hình phân cấp sang mô hình phẳng hơn. Thay đổi này có thể tác động đến yếu tố tâm lý nào của nhân viên?
- A. Mức độ căng thẳng
- B. Quyền tự chủ và kiểm soát
- C. Khả năng giao tiếp
- D. Tính cạnh tranh nội bộ
Câu 16: Trong tuyển dụng, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhà tuyển dụng như thế nào?
- A. Giúp nhà tuyển dụng đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
- B. Đảm bảo nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên một cách khách quan.
- C. Khiến nhà tuyển dụng ưu tiên thông tin xác nhận ấn tượng ban đầu về ứng viên, bỏ qua thông tin trái ngược.
- D. Giúp nhà tuyển dụng tìm ra ứng viên hoàn hảo nhất.
Câu 17: Một nhà quản lý sử dụng phương pháp "khen thưởng và kỷ luật" để thúc đẩy nhân viên. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
- A. Thuyết nhu cầu của Maslow
- B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
- C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
- D. Nguyên tắc điều kiện hóa hành vi (Behavioral conditioning)
Câu 18: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây liên quan đến tâm lý nhóm?
- A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
- B. Sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên
- C. Quy trình làm việc chi tiết
- D. Hệ thống đánh giá hiệu suất cá nhân
Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Lewin nhằm mục đích gì?
- A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi.
- B. Thực hiện các hành động để tạo ra sự thay đổi.
- C. Ổn định và củng cố những thay đổi đã đạt được, biến chúng thành một phần của văn hóa mới.
- D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi.
Câu 20: Một nhân viên có "động lực nội tại" cao thường được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
- A. Sự thỏa mãn và hứng thú từ công việc
- B. Tiền lương và các phúc lợi vật chất
- C. Sự công nhận từ đồng nghiệp và cấp trên
- D. Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp
Câu 21: Để giảm thiểu "stress" cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nhận thức và cách ứng phó của cá nhân?
- A. Tái cấu trúc công việc
- B. Cải thiện điều kiện làm việc vật chất
- C. Tăng cường hỗ trợ xã hội từ đồng nghiệp
- D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và kiểm soát căng thẳng
Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, "ánh mắt" thường được sử dụng để truyền tải thông điệp gì?
- A. Sự tức giận
- B. Sự quan tâm và chú ý
- C. Sự lảng tránh
- D. Sự ngạc nhiên
Câu 23: Một công ty muốn cải thiện "tinh thần đồng đội" giữa các bộ phận khác nhau. Hoạt động nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các bộ phận.
- B. Phân chia công việc rõ ràng và độc lập giữa các bộ phận.
- C. Tổ chức các hoạt động team-building chung cho các bộ phận.
- D. Đánh giá hiệu suất riêng của từng bộ phận.
Câu 24: Theo lý thuyết "X và Y" của McGregor, nhà quản lý theo "Thuyết Y" có xu hướng tin rằng nhân viên có bản chất như thế nào?
- A. Lười biếng và cần sự kiểm soát chặt chẽ.
- B. Tự giác, có trách nhiệm và sáng tạo.
- C. Chỉ quan tâm đến tiền lương và phúc lợi.
- D. Tránh né trách nhiệm và thích được chỉ đạo.
Câu 25: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, nhà tuyển dụng đặt câu hỏi tình huống giả định để đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên. Loại phỏng vấn này được gọi là gì?
- A. Phỏng vấn theo mẫu
- B. Phỏng vấn tự do
- C. Phỏng vấn hành vi
- D. Phỏng vấn tình huống
Câu 26: Để nâng cao "hiệu suất làm việc" của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào liên quan đến thiết kế công việc?
- A. Tính đơn giản và dễ thực hiện
- B. Tính lặp đi lặp lại
- C. Tính đa dạng và thử thách
- D. Tính ổn định và quen thuộc
Câu 27: Trong quản lý dự án, khi một thành viên trong nhóm liên tục trì hoãn công việc được giao, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung, đây là biểu hiện của vấn đề tâm lý nào?
- A. Trì hoãn (Procrastination)
- B. Cầu toàn (Perfectionism)
- C. Thiếu tự tin (Lack of confidence)
- D. Xung đột vai trò (Role conflict)
Câu 28: Một nhân viên luôn có xu hướng đổ lỗi cho người khác khi gặp vấn đề trong công việc, thay vì nhận trách nhiệm về mình. Đây là biểu hiện của cơ chế phòng vệ tâm lý nào?
- A. Chối bỏ (Denial)
- B. Phóng chiếu (Projection)
- C. Hợp lý hóa (Rationalization)
- D. Thăng hoa (Sublimation)
Câu 29: Để giảm thiểu "thiên kiến neo" (anchoring bias) trong quá trình đàm phán kinh doanh, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Tin tưởng vào trực giác của bản thân.
- B. Chỉ tập trung vào thông tin ban đầu.
- C. Chuẩn bị nhiều phương án và điểm tham chiếu khác nhau trước khi đàm phán.
- D. Tránh thảo luận về giá cả quá sớm.
Câu 30: Trong quản lý đa văn hóa, nhà quản lý cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm giữa các nhân viên đến từ các nền văn hóa khác nhau?
- A. Sự khác biệt về văn hóa trong cách giao tiếp và diễn giải thông điệp.
- B. Trình độ ngoại ngữ của nhân viên.
- C. Mức độ tương đồng về giá trị cá nhân.
- D. Kinh nghiệm làm việc quốc tế của nhân viên.