Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất làm việc của nhân viên giảm sút đáng kể trong quý vừa qua. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhà quản lý quyết định tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn sâu với nhân viên, quan sát trực tiếp quy trình làm việc và phân tích dữ liệu về hiệu suất công việc. Phương pháp tiếp cận này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của Tâm lý học Quản trị Kinh doanh?

  • A. Chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • B. Ưu tiên sử dụng trực giác và kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý để đưa ra quyết định.
  • C. Sử dụng các phương pháp khoa học để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề liên quan đến hành vi con người trong tổ chức.
  • D. Chủ yếu dựa vào các lý thuyết quản trị cổ điển mà không xem xét yếu tố tâm lý.

Câu 2: Trong một buổi họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác, bác bỏ ý kiến và thể hiện thái độ tiêu cực. Hành vi này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến động lực và hiệu suất làm việc của cả nhóm. Theo kiến thức về tâm lý nhóm, hành vi này thuộc loại vai nào trong nhóm?

  • A. Vai trò lãnh đạo (Leader role)
  • B. Vai trò gây hấn (Aggressor role)
  • C. Vai trò hòa giải (Harmonizer role)
  • D. Vai trò thông tin (Information seeker role)

Câu 3: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên trong bộ phận của mình có xu hướng hoàn thành công việc tốt hơn khi họ được giao quyền tự chủ cao hơn trong việc quyết định phương pháp và thời gian làm việc. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership)
  • C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
  • D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)

Câu 4: Để giảm thiểu tình trạng căng thẳng (stress) cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, công ty nên áp dụng biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất về mặt tâm lý?

  • A. Tái thiết kế công việc để tăng tính đa dạng, ý nghĩa và quyền tự chủ.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo về quản lý thời gian và kỹ năng đối phó với stress.
  • C. Cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần và tư vấn tâm lý cho nhân viên.
  • D. Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động thể thao và giải trí sau giờ làm việc.

Câu 5: Một nhân viên mới vào công ty luôn cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về vai trò và kỳ vọng của mình. Theo giai đoạn hòa nhập xã hội (socialization) trong tổ chức, nhân viên này đang ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiền nhập (Pre-arrival stage)
  • B. Giai đoạn đối đầu (Encounter stage)
  • C. Giai đoạn biến đổi (Metamorphosis stage)
  • D. Giai đoạn ổn định (Stabilization stage)

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác, một nhà quản lý luôn cố gắng tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên cùng có lợi, duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. Phong cách giải quyết xung đột mà nhà quản lý này đang sử dụng là gì?

  • A. Phong cách né tránh (Avoiding)
  • B. Phong cách cạnh tranh (Competing)
  • C. Phong cách hợp tác (Collaborating)
  • D. Phong cách nhượng bộ (Accommodating)

Câu 7: Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, gắn kết nhân viên. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải và củng cố văn hóa tổ chức?

  • A. Xây dựng hệ thống quy tắc và quy định chặt chẽ.
  • B. Giao tiếp hiệu quả và nhất quán về giá trị và chuẩn mực của tổ chức.
  • C. Tổ chức các sự kiện và hoạt động team-building thường xuyên.
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.

Câu 8: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính. Yếu tố nào phản ánh niềm tin của nhân viên rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến kết quả công việc tốt?

  • A. Kỳ vọng (Expectancy)
  • B. Phương tiện (Instrumentality)
  • C. Giá trị (Valence)
  • D. Công bằng (Equity)

Câu 9: Trong quá trình đánh giá hiệu suất nhân viên, nhà quản lý có xu hướng đánh giá cao nhân viên có tính cách hướng ngoại (extrovert) hơn so với nhân viên hướng nội (introvert), mặc dù hiệu suất làm việc thực tế của họ tương đương nhau. Lỗi nhận thức nào có thể đang xảy ra ở đây?

  • A. Lỗi tương phản (Contrast error)
  • B. Lỗi rập khuôn (Stereotyping)
  • C. Lỗi thiên vị xác nhận (Confirmation bias)
  • D. Lỗi hiệu ứng hào quang (Halo effect)

Câu 10: Một nhóm làm việc đa văn hóa gặp khó khăn trong giao tiếp và phối hợp do sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục tập quán và giá trị văn hóa. Để cải thiện hiệu quả làm việc nhóm, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phân chia công việc rõ ràng và giao tiếp bằng văn bản.
  • B. Thành lập các nhóm nhỏ đồng nhất về văn hóa trong nhóm lớn.
  • C. Tổ chức các buổi đào tạo về nhận thức văn hóa và kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chung duy nhất (ví dụ: tiếng Anh) trong mọi hoạt động nhóm.

Câu 11: Theo mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn "Storming" (Sóng gió) thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sự hình thành và định hướng mục tiêu chung.
  • B. Xung đột, cạnh tranh và tranh giành ảnh hưởng giữa các thành viên.
  • C. Thiết lập chuẩn mực và quy tắc làm việc nhóm.
  • D. Hiệu suất cao và sự hợp tác hiệu quả.

Câu 12: Một nhân viên luôn có xu hướng đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại và phóng đại thành công của bản thân. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào có thể đang được nhân viên này sử dụng?

  • A. Phủ nhận (Denial)
  • B. Phóng chiếu (Projection)
  • C. Hợp lý hóa (Rationalization)
  • D. Thăng hoa (Sublimation)

Câu 13: Để tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức (employee engagement), yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến cảm xúc và lòng trung thành của nhân viên?

  • A. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
  • B. Môi trường làm việc thoải mái và tiện nghi.
  • C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và học hỏi liên tục.
  • D. Sự công nhận và khen thưởng kịp thời.

Câu 14: Theo lý thuyết công bằng (Equity Theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào (inputs) và đầu ra (outcomes) của mình với ai để đánh giá sự công bằng trong tổ chức?

  • A. Tiêu chuẩn tuyệt đối (Absolute standards)
  • B. Kỳ vọng của bản thân (Self-expectations)
  • C. Lịch sử cá nhân (Personal history)
  • D. Người khác (Referent others)

Câu 15: Trong một cuộc họp trực tuyến, sự cố mất kết nối internet của một số thành viên đã làm gián đoạn và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Rào cản giao tiếp này thuộc loại nào?

  • A. Rào cản tâm lý (Psychological barrier)
  • B. Rào cản vật lý (Physical barrier)
  • C. Rào cản ngữ nghĩa (Semantic barrier)
  • D. Rào cản văn hóa (Cultural barrier)

Câu 16: Một công ty áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Để duy trì tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các thành viên, nhà quản lý cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường giao tiếp thường xuyên và đa dạng qua các kênh trực tuyến.
  • B. Tập trung vào giao việc và kiểm soát kết quả công việc cá nhân.
  • C. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian.
  • D. Khuyến khích nhân viên tự quản lý và ít tương tác với đồng nghiệp.

Câu 17: Theo mô hình Thay đổi của Lewin (Lewin"s Change Management Model), giai đoạn "Unfreezing" (Rã đông) trong quá trình thay đổi tổ chức có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
  • B. Tạo sự sẵn sàng cho thay đổi và giảm sự chống đối.
  • C. Ổn định và duy trì các thay đổi sau khi thực hiện.
  • D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi.

Câu 18: Một nhân viên có "locus of control" (khuynh hướng kiểm soát) bên trong cao thường có đặc điểm nào trong công việc?

  • A. Dễ dàng chấp nhận sự chỉ đạo và tuân thủ quy trình.
  • B. Thường đổ lỗi cho hoàn cảnh và yếu tố bên ngoài khi gặp khó khăn.
  • C. Chủ động, trách nhiệm và tin vào khả năng kiểm soát kết quả công việc.
  • D. Thích làm việc độc lập và ít phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ người khác.

Câu 19: Để xây dựng lòng tin (trust) trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • B. Sự đồng cảm và thấu hiểu.
  • C. Khả năng giải quyết xung đột.
  • D. Tính chính trực và sự nhất quán trong hành động.

Câu 20: Trong quá trình tuyển dụng, sử dụng bài kiểm tra tính cách (personality tests) có thể giúp nhà quản lý đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Đánh giá trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Xác định mức lương mong muốn của ứng viên.
  • C. Đánh giá sự phù hợp về tính cách với văn hóa tổ chức và yêu cầu công việc.
  • D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp có văn hóa tổ chức linh hoạt, sáng tạo, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro. Loại hình văn hóa tổ chức này theo mô hình Khung Văn hóa Cạnh tranh (Competing Values Framework) của Cameron và Quinn thuộc loại nào?

  • A. Văn hóa gia tộc (Clan culture)
  • B. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy culture)
  • C. Văn hóa thị trường (Market culture)
  • D. Văn hóa階层 (Hierarchy culture)

Câu 22: Để cải thiện động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào theo Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory)?

  • A. Nhu cầu an toàn và ổn định.
  • B. Nhu cầu được tôn trọng và công nhận.
  • C. Nhu cầu vật chất và tài chính.
  • D. Nhu cầu tự chủ, năng lực và quan hệ.

Câu 23: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "groupthink" (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Quyết định kém chất lượng và thiếu tính sáng tạo.
  • B. Tăng cường sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm.
  • C. Ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm thiểu xung đột và bất đồng quan điểm.

Câu 24: Một nhân viên luôn cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức và mất hứng thú với công việc sau một thời gian dài làm việc căng thẳng. Tình trạng này có thể được mô tả là gì?

  • A. Sự hài lòng trong công việc (Job satisfaction)
  • B. Sự gắn kết với công việc (Job engagement)
  • C. Kiệt sức trong công việc (Job burnout)
  • D. Sự thăng tiến trong nghề nghiệp (Career advancement)

Câu 25: Để giảm thiểu xung đột vai trò (role conflict) cho nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát công việc.
  • B. Làm rõ vai trò, trách nhiệm và kỳ vọng đối với từng vị trí công việc.
  • C. Khuyến khích nhân viên làm việc độc lập và ít tương tác với đồng nghiệp.
  • D. Tăng cường áp lực và cạnh tranh giữa các nhân viên.

Câu 26: Theo mô hình giao tiếp hai chiều (two-way communication), yếu tố nào quan trọng để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ chính xác.
  • B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và đầy đủ.
  • C. Phản hồi và lắng nghe tích cực từ người nhận.
  • D. Chọn kênh giao tiếp phù hợp với thông điệp.

Câu 27: Một công ty muốn thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất từ đánh giá hàng năm sang đánh giá theo quý và phản hồi liên tục. Loại hình thay đổi tổ chức này thuộc loại nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • B. Thay đổi công nghệ (Technological change)
  • C. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • D. Thay đổi quy trình (Process change)

Câu 28: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả cao (high-performing team), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, vượt lên trên cả kỹ năng cá nhân của từng thành viên?

  • A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
  • B. Mục tiêu chung rõ ràng và cam kết của tất cả thành viên.
  • C. Cơ cấu tổ chức nhóm chặt chẽ và phân công vai trò rõ ràng.
  • D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên để đạt thành tích cao.

Câu 29: Trong quản lý xung đột, kỹ năng "lắng nghe tích cực" (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thể hiện sự đồng ý và nhượng bộ để nhanh chóng kết thúc xung đột.
  • B. Áp đặt quan điểm của mình một cách mạnh mẽ và thuyết phục.
  • C. Hiểu rõ quan điểm, cảm xúc và nhu cầu thực sự của đối phương.
  • D. Tránh né trực tiếp đối đầu và kéo dài thời gian đàm phán.

Câu 30: Để đánh giá mức độ hài lòng công việc (job satisfaction) của nhân viên, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Khảo sát (Surveys)
  • B. Quan sát hành vi (Behavioral observation)
  • C. Thử nghiệm (Experiments)
  • D. Phân tích hồ sơ nhân viên (Employee records analysis)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất làm việc của nhân viên giảm sút đáng kể trong quý vừa qua. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhà quản lý quyết định tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn sâu với nhân viên, quan sát trực tiếp quy trình làm việc và phân tích dữ liệu về hiệu suất công việc. Phương pháp tiếp cận này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của Tâm lý học Quản trị Kinh doanh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một buổi họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác, bác bỏ ý kiến và thể hiện thái độ tiêu cực. Hành vi này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến động lực và hiệu suất làm việc của cả nhóm. Theo kiến thức về tâm lý nhóm, hành vi này thuộc loại vai nào trong nhóm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên trong bộ phận của mình có xu hướng hoàn thành công việc tốt hơn khi họ được giao quyền tự chủ cao hơn trong việc quyết định phương pháp và thời gian làm việc. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để giảm thiểu tình trạng căng thẳng (stress) cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, công ty nên áp dụng biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất về mặt tâm lý?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một nhân viên mới vào công ty luôn cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về vai trò và kỳ vọng của mình. Theo giai đoạn hòa nhập xã hội (socialization) trong tổ chức, nhân viên này đang ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác, một nhà quản lý luôn cố gắng tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên cùng có lợi, duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. Phong cách giải quyết xung đột mà nhà quản lý này đang sử dụng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, gắn kết nhân viên. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải và củng cố văn hóa tổ chức?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính. Yếu tố nào phản ánh niềm tin của nhân viên rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến kết quả công việc tốt?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình đánh giá hiệu suất nhân viên, nhà quản lý có xu hướng đánh giá cao nhân viên có tính cách hướng ngoại (extrovert) hơn so với nhân viên hướng nội (introvert), mặc dù hiệu suất làm việc thực tế của họ tương đương nhau. Lỗi nhận thức nào có thể đang xảy ra ở đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một nhóm làm việc đa văn hóa gặp khó khăn trong giao tiếp và phối hợp do sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục tập quán và giá trị văn hóa. Để cải thiện hiệu quả làm việc nhóm, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn 'Storming' (Sóng gió) thường có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một nhân viên luôn có xu hướng đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại và phóng đại thành công của bản thân. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào có thể đang được nhân viên này sử dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức (employee engagement), yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến cảm xúc và lòng trung thành của nhân viên?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo lý thuyết công bằng (Equity Theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào (inputs) và đầu ra (outcomes) của mình với ai để đánh giá sự công bằng trong tổ chức?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một cuộc họp trực tuyến, sự cố mất kết nối internet của một số thành viên đã làm gián đoạn và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Rào cản giao tiếp này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một công ty áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Để duy trì tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các thành viên, nhà quản lý cần chú trọng điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Theo mô hình Thay đổi của Lewin (Lewin's Change Management Model), giai đoạn 'Unfreezing' (Rã đông) trong quá trình thay đổi tổ chức có mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nhân viên có 'locus of control' (khuynh hướng kiểm soát) bên trong cao thường có đặc điểm nào trong công việc?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để xây dựng lòng tin (trust) trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình tuyển dụng, sử dụng bài kiểm tra tính cách (personality tests) có thể giúp nhà quản lý đạt được mục tiêu nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp có văn hóa tổ chức linh hoạt, sáng tạo, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro. Loại hình văn hóa tổ chức này theo mô hình Khung Văn hóa Cạnh tranh (Competing Values Framework) của Cameron và Quinn thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để cải thiện động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào theo Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng 'groupthink' (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một nhân viên luôn cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức và mất hứng thú với công việc sau một thời gian dài làm việc căng thẳng. Tình trạng này có thể được mô tả là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để giảm thiểu xung đột vai trò (role conflict) cho nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Theo mô hình giao tiếp hai chiều (two-way communication), yếu tố nào quan trọng để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một công ty muốn thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất từ đánh giá hàng năm sang đánh giá theo quý và phản hồi liên tục. Loại hình thay đổi tổ chức này thuộc loại nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả cao (high-performing team), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, vượt lên trên cả kỹ năng cá nhân của từng thành viên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quản lý xung đột, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đánh giá mức độ hài lòng công việc (job satisfaction) của nhân viên, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả