Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng "Social Loafing" (trốn tránh xã hội) xảy ra khi nào?

  • A. Các thành viên trong nhóm cạnh tranh gay gắt để thể hiện năng lực cá nhân.
  • B. Một số thành viên giảm bớt nỗ lực cá nhân vì cho rằng đóng góp của mình không được nhận ra hoặc đánh giá đúng mức trong kết quả chung của nhóm.
  • C. Các thành viên nhóm quá gắn bó và đồng lòng, dẫn đến việc thiếu phê phán và đánh giá khách quan các ý tưởng.
  • D. Xung đột cá nhân gia tăng trong nhóm, làm giảm hiệu quả làm việc chung.

Câu 2: Nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi làm muộn và hiệu suất giảm sút. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào của nhân viên có thể chưa được đáp ứng, dẫn đến tình trạng này?

  • A. Nhu cầu sinh lý hoặc nhu cầu an toàn (ví dụ: lương thấp, điều kiện làm việc không ổn định).
  • B. Nhu cầu xã hội (ví dụ: thiếu sự gắn kết với đồng nghiệp, cô lập trong tập thể).
  • C. Nhu cầu được tôn trọng (ví dụ: không được công nhận năng lực, thiếu cơ hội thăng tiến).
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (ví dụ: công việc không thử thách, không phát huy được tiềm năng).

Câu 3: Trong một cuộc họp, trưởng phòng marketing liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của nhân viên cấp dưới. Phong cách giao tiếp này thể hiện đặc điểm gì?

  • A. Giao tiếp cộng tác, khuyến khích sự tham gia.
  • B. Giao tiếp cởi mở, tạo không khí tin tưởng.
  • C. Giao tiếp độc đoán, thiếu tôn trọng ý kiến người khác.
  • D. Giao tiếp hòa nhã, tạo sự đồng thuận.

Câu 4: Để giảm thiểu xung đột trong nhóm dự án đa văn hóa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Lờ đi các xung đột nhỏ để tránh làm căng thẳng tình hình.
  • B. Áp đặt quan điểm của một nền văn hóa lên các thành viên khác.
  • C. Tránh thảo luận về sự khác biệt văn hóa để duy trì hòa khí.
  • D. Tăng cường giao tiếp cởi mở, tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tìm kiếm giải phápWin-Win.

Câu 5: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố "động viên" (motivator), thúc đẩy nhân viên làm việc tích cực và gắn bó hơn?

  • A. Mức lương và các phúc lợi.
  • B. Điều kiện làm việc an toàn và tiện nghi.
  • C. Cơ hội thăng tiến và sự công nhận thành tích.
  • D. Chính sách công ty rõ ràng và công bằng.

Câu 6: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "Groupthink" (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm.
  • B. Giảm khả năng đánh giá khách quan và toàn diện các phương án, dẫn đến quyết định sai lầm.
  • C. Nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên.
  • D. Đẩy nhanh quá trình ra quyết định, tiết kiệm thời gian.

Câu 7: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất hứng thú với công việc sau một thời gian dài làm việc với cường độ cao. Dấu hiệu này cho thấy nhân viên đang gặp phải vấn đề gì?

  • A. Hội chứng Burnout (kiệt sức).
  • B. Rối loạn lo âu xã hội.
  • C. Trầm cảm.
  • D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

Câu 8: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (Laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
  • B. Nhà lãnh đạo tham gia trực tiếp vào công việc của nhân viên và hướng dẫn chi tiết.
  • C. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên.
  • D. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.

Câu 9: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, yếu tố nào sau đây thường gây ra sự kháng cự từ phía nhân viên?

  • A. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
  • B. Sự thiếu thông tin và không chắc chắn về tương lai sau thay đổi.
  • C. Sự hỗ trợ và đồng thuận từ ban lãnh đạo cấp cao.
  • D. Lộ trình thay đổi rõ ràng và từng bước.

Câu 10: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, nhà quản lý nên tập trung vào giá trị cốt lõi nào?

  • A. Tính cạnh tranh và lợi nhuận tối đa.
  • B. Quyền lực và kiểm soát.
  • C. Sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác.
  • D. Hiệu quả và năng suất bằng mọi giá.

Câu 11: Phương pháp "phỏng vấn hành vi" (Behavioral Interview) trong tuyển dụng nhân sự dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Tính cách bẩm sinh quyết định hành vi trong tương lai.
  • B. Hành vi trong quá khứ làPredictor tốt nhất cho hành vi trong tương lai.
  • C. Ấn tượng ban đầu là yếu tố quan trọng nhất trong đánh giá ứng viên.
  • D. Kỹ năng chuyên môn quan trọng hơn kinh nghiệm và hành vi.

Câu 12: Trong quản lý hiệu suất, "đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) mang lại lợi ích tâm lý nào cho nhân viên?

  • A. Tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
  • B. Giảm áp lực từ đánh giá của cấp trên.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc căng thẳng hơn.
  • D. Cung cấp cái nhìn đa chiều về năng lực và giúp nhân viên nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu để phát triển.

Câu 13: Để tăng cường sự gắn kết của nhân viên mới với tổ chức trong giai đoạn hội nhập, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

  • A. Cung cấp đầy đủ thông tin về lương thưởng và phúc lợi.
  • B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn ngay lập tức.
  • C. Tạo cơ hội giao lưu, kết nối với đồng nghiệp và xây dựng mối quan hệ.
  • D. Giao ngay các nhiệm vụ quan trọng để thử thách năng lực.

Câu 14: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng.
  • B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ.
  • C. Mục tiêu thách thức và cụ thể.
  • D. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính hấp dẫn của phần thưởng và mối liên hệ giữa hiệu suất và phần thưởng.

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (Active Listening) có vai trò quan trọng như thế nào về mặt tâm lý?

  • A. Giúp người đàm phán kiểm soát hoàn toàn cuộc trò chuyện.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối tác, xây dựng lòng tin và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của đối phương.
  • C. Tiết kiệm thời gian đàm phán bằng cách nhanh chóng đưa ra kết luận.
  • D. Gây áp lực tâm lý lên đối tác để đạt được lợi thế.

Câu 16: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên, nguyên tắc "học tập trải nghiệm" (Experiential Learning) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung vào việc truyền đạt lý thuyết một cách hệ thống.
  • B. Ưu tiên sử dụng các bài giảng và slide thuyết trình.
  • C. Tạo cơ hội cho người học thực hành, trải nghiệm và rút ra bài học từ kinh nghiệm thực tế.
  • D. Đánh giá kết quả học tập chủ yếu dựa trên điểm số bài kiểm tra.

Câu 17: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (Avoiding style) thường phù hợp trong tình huống nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và việc giải quyết có thể gây tổn hại lớn hơn.
  • B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • C. Khi các bên liên quan sẵn sàng hợp tác và tìm kiếm giải pháp chung.
  • D. Khi cần bảo vệ quyền lợi và quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 18: Để cải thiện động lực làm việc cho nhân viên làm công việc đơn điệu, lặp đi lặp lại, biện pháp "luân chuyển công việc" (Job Rotation) mang lại lợi ích tâm lý nào?

  • A. Giảm áp lực công việc và khối lượng công việc.
  • B. Tăng mức lương và phúc lợi cho nhân viên.
  • C. Tạo sự mới mẻ, giảm nhàm chán, phát triển kỹ năng đa dạng và mở rộng tầm nhìn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình làm việc và giảm yêu cầu về kỹ năng.

Câu 19: Trong quản lý nhóm, vai trò "người hòa giải" (Harmonizer) có chức năng chính là gì?

  • A. Đưa ra ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới cho nhóm.
  • B. Giảm căng thẳng, giải quyết xung đột và duy trì sự hài hòa trong nhóm.
  • C. Đảm bảo nhóm tuân thủ kế hoạch và tiến độ công việc.
  • D. Đánh giá và phê bình các ý tưởng, quyết định của nhóm.

Câu 20: Theo lý thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory) của Locke, mục tiêu hiệu quả cần có đặc điểm nào?

  • A. Chung chung và dễ đạt được.
  • B. Khó khăn nhưng không thực tế.
  • C. Dễ dàng và không thách thức.
  • D. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART).

Câu 21: Trong quá trình đánh giá hiệu suất, lỗi "thiên vị gần đây" (Recency Bias) xảy ra khi nào?

  • A. Đánh giá dựa trên ấn tượng ban đầu về nhân viên.
  • B. Đánh giá quá cao hoặc quá thấp hiệu suất dựa trên những sự kiện gần đây nhất.
  • C. Đánh giá nhân viên dựa trên sự tương đồng với người đánh giá.
  • D. Đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình.

Câu 22: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc ảo (Virtual Team), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

  • A. Sử dụng công nghệ giao tiếp hiện đại nhất.
  • B. Tổ chức các buổi họp trực tuyến thường xuyên.
  • C. Giao tiếp cởi mở, minh bạch, nhất quán và thể hiện sự tin tưởng vào năng lực của các thành viên.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ tiến độ và hiệu suất làm việc của từng thành viên.

Câu 23: Trong quản lý sự đa dạng (Diversity Management), "thiên kiến vô thức" (Unconscious Bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định tuyển dụng như thế nào?

  • A. Ưu tiên ứng viên có xuất thân hoặc đặc điểm tương đồng với người tuyển dụng, bỏ qua ứng viên tiềm năng khác.
  • B. Đánh giá ứng viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm thực tế, không bị ảnh hưởng bởi định kiến.
  • C. Tạo ra quy trình tuyển dụng công bằng và minh bạch cho tất cả ứng viên.
  • D. Thu hút ứng viên từ nhiều nguồn khác nhau để tăng tính đa dạng.

Câu 24: Để giảm stress cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, biện pháp "chánh niệm" (Mindfulness) có thể mang lại lợi ích tâm lý nào?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh và hiệu suất làm việc.
  • B. Giúp nhân viên trốn tránh khỏi áp lực công việc.
  • C. Tăng cường sự tập trung vào mục tiêu và kết quả công việc.
  • D. Giảm lo lắng, cải thiện khả năng tập trung và kiểm soát cảm xúc, tăng cường sức khỏe tinh thần.

Câu 25: Trong mô hình giao tiếp "Sender-Receiver", yếu tố "nhiễu" (Noise) có thể gây cản trở quá trình truyền thông hiệu quả như thế nào?

  • A. Giúp thông điệp được truyền tải nhanh chóng hơn.
  • B. Gây hiểu lầm, sai lệch thông tin và làm giảm hiệu quả giao tiếp.
  • C. Tăng cường sự chú ý của người nhận thông điệp.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp.

Câu 26: Để xây dựng "thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

  • A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn nhất thị trường.
  • B. Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng rộng rãi.
  • C. Trải nghiệm nhân viên tích cực, văn hóa doanh nghiệp hấp dẫn và cơ hội phát triển sự nghiệp.
  • D. Quy trình tuyển dụng nhanh chóng và đơn giản.

Câu 27: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố tâm lý nào để thúc đẩy nhân viên?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi và hoạt động của nhân viên.
  • B. Trao quyền tự chủ, tạo sự tham gia của nhân viên vào việc thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả.
  • C. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên để đạt được mục tiêu.
  • D. Sử dụng phần thưởng và kỷ luật để điều khiển hành vi nhân viên.

Câu 28: Để cải thiện "sự hài lòng trong công việc" (Job Satisfaction) của nhân viên, yếu tố nào sau đây thường có tác động tích cực nhất?

  • A. Mức lương cao và phúc lợi tốt.
  • B. Văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.
  • C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
  • D. Công việc có ý nghĩa, cơ hội phát triển, sự công nhận và mối quan hệ tốt với quản lý.

Câu 29: Trong quản lý nhóm, hiện tượng "phân cực nhóm" (Group Polarization) có thể dẫn đến kết quả nào?

  • A. Quyết định nhóm trở nên ôn hòa và thận trọng hơn.
  • B. Các thành viên nhóm trở nên đồng nhất về quan điểm.
  • C. Quan điểm ban đầu của nhóm được khuếch đại, dẫn đến quyết định cực đoan hơn.
  • D. Hiệu suất làm việc nhóm được cải thiện đáng kể.

Câu 30: Để thúc đẩy "hành vi kiến tạo tổ chức" (Organizational Citizenship Behavior - OCB) ở nhân viên, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Cạnh tranh gay gắt và chú trọng hiệu quả cá nhân.
  • B. Hỗ trợ, tin tưởng, công bằng và khuyến khích sự hợp tác.
  • C. Quy tắc và kỷ luật nghiêm ngặt.
  • D. Ít tương tác xã hội và tập trung vào công việc độc lập.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng 'Social Loafing' (trốn tránh xã hội) xảy ra khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi làm muộn và hiệu suất giảm sút. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào của nhân viên có thể chưa được đáp ứng, dẫn đến tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một cuộc họp, trưởng phòng marketing liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của nhân viên cấp dưới. Phong cách giao tiếp này thể hiện đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để giảm thiểu xung đột trong nhóm dự án đa văn hóa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố 'động viên' (motivator), thúc đẩy nhân viên làm việc tích cực và gắn bó hơn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng 'Groupthink' (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất hứng thú với công việc sau một thời gian dài làm việc với cường độ cao. Dấu hiệu này cho thấy nhân viên đang gặp phải vấn đề gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, yếu tố nào sau đây thường gây ra sự kháng cự từ phía nhân viên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, nhà quản lý nên tập trung vào giá trị cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phương pháp 'phỏng vấn hành vi' (Behavioral Interview) trong tuyển dụng nhân sự dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quản lý hiệu suất, 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) mang lại lợi ích tâm lý nào cho nhân viên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để tăng cường sự gắn kết của nhân viên mới với tổ chức trong giai đoạn hội nhập, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (Active Listening) có vai trò quan trọng như thế nào về mặt tâm lý?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên, nguyên tắc 'học tập trải nghiệm' (Experiential Learning) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (Avoiding style) thường phù hợp trong tình huống nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để cải thiện động lực làm việc cho nhân viên làm công việc đơn điệu, lặp đi lặp lại, biện pháp 'luân chuyển công việc' (Job Rotation) mang lại lợi ích tâm lý nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quản lý nhóm, vai trò 'người hòa giải' (Harmonizer) có chức năng chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Theo lý thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory) của Locke, mục tiêu hiệu quả cần có đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình đánh giá hiệu suất, lỗi 'thiên vị gần đây' (Recency Bias) xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc ảo (Virtual Team), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản lý sự đa dạng (Diversity Management), 'thiên kiến vô thức' (Unconscious Bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định tuyển dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để giảm stress cho nhân viên trong môi trường làm việc áp lực cao, biện pháp 'chánh niệm' (Mindfulness) có thể mang lại lợi ích tâm lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong mô hình giao tiếp 'Sender-Receiver', yếu tố 'nhiễu' (Noise) có thể gây cản trở quá trình truyền thông hiệu quả như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tâm lý?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quản lý hiệu suất, phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố tâm lý nào để thúc đẩy nhân viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để cải thiện 'sự hài lòng trong công việc' (Job Satisfaction) của nhân viên, yếu tố nào sau đây thường có tác động tích cực nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quản lý nhóm, hiện tượng 'phân cực nhóm' (Group Polarization) có thể dẫn đến kết quả nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để thúc đẩy 'hành vi kiến tạo tổ chức' (Organizational Citizenship Behavior - OCB) ở nhân viên, nhà quản lý nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

Xem kết quả