Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, một thành viên liên tục chỉ trích ý tưởng của người khác, thường xuyên ngắt lời và thể hiện thái độ tiêu cực. Hành vi này thể hiện vai trò tiêu cực nào trong nhóm?
- A. Người hòa giải
- B. Người cản trở (Blocker)
- C. Người khởi xướng
- D. Người cung cấp thông tin
Câu 2: Một công ty công nghệ đang đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Để thích ứng, CEO quyết định tái cấu trúc tổ chức theo hướng linh hoạt và ít phân cấp hơn. Phong cách lãnh đạo nào sau đây CEO nên áp dụng để dẫn dắt sự thay đổi này hiệu quả nhất?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
- C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
- D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership)
Câu 3: Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và chỉ được chú trọng sau khi các nhu cầu cơ bản hơn đã được đáp ứng?
- A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
Câu 4: Một nhân viên luôn cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi, mất ngủ và giảm hiệu suất làm việc sau khi công ty áp dụng chính sách làm thêm giờ liên tục. Đây là biểu hiện của vấn đề tâm lý nào liên quan đến công việc?
- A. Mất động lực làm việc (Demotivation)
- B. Kiệt sức (Burnout)
- C. Rối loạn lo âu (Anxiety disorder)
- D. Trầm cảm (Depression)
Câu 5: Trong quá trình giao tiếp tại nơi làm việc, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Sử dụng biệt ngữ chuyên môn (Jargon)
- B. Thông tin quá tải (Information overload)
- C. Ngôn ngữ cơ thể tiêu cực (Negative body language)
- D. Khác biệt văn hóa (Cultural differences)
Câu 6: Một nhà quản lý sử dụng phương pháp "quản lý bằng mục tiêu" (MBO). Đâu là bước quan trọng nhất trong quy trình MBO để đảm bảo hiệu quả?
- A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường
- B. Đánh giá nhân viên định kỳ hàng năm
- C. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên
- D. Áp dụng kỷ luật nghiêm khắc khi không đạt mục tiêu
Câu 7: Thuyết hai yếu tố của Herzberg phân biệt giữa "yếu tố duy trì" (hygiene factors) và "yếu tố động viên" (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố động viên"?
- A. Lương thưởng (Salary)
- B. Điều kiện làm việc (Working conditions)
- C. Chính sách công ty (Company policy)
- D. Sự công nhận (Recognition)
Câu 8: Một nhóm dự án đang trải qua giai đoạn xung đột, các thành viên tranh cãi về phương pháp tiếp cận và trách nhiệm. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển nhóm, nhóm này đang ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn hình thành (Forming)
- B. Giai đoạn xung đột (Storming)
- C. Giai đoạn ổn định (Norming)
- D. Giai đoạn thực hiện (Performing)
Câu 9: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi cần đạt được thỏa hiệp nhanh chóng
- B. Khi muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp
- C. Khi vấn đề không quan trọng hoặc hậu quả nhỏ
- D. Khi tin rằng mình đúng và cần bảo vệ quan điểm
Câu 10: Một công ty muốn cải thiện văn hóa tổ chức theo hướng đổi mới và sáng tạo. Biện pháp nào sau đây có thể không hiệu quả trong việc thúc đẩy văn hóa này?
- A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
- B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình và tuân thủ nghiêm ngặt
- C. Tạo không gian làm việc mở và khuyến khích hợp tác
- D. Tôn vinh và khen thưởng những ý tưởng mới
Câu 11: Theo lý thuyết X và Y của McGregor, nhà quản lý theo thuyết Y có xu hướng tin rằng nhân viên...
- A. thích trốn tránh trách nhiệm và cần được kiểm soát chặt chẽ.
- B. chỉ làm việc vì tiền và cần được thưởng/phạt rõ ràng.
- C. có khả năng tự quản và sáng tạo nếu được trao cơ hội.
- D. vốn lười biếng và không có động lực làm việc.
Câu 12: Một nhân viên mới vào công ty cảm thấy lạc lõng, không biết quy tắc ứng xử và cách thức làm việc. Công ty nên áp dụng biện pháp nào để giúp nhân viên này hòa nhập nhanh chóng?
- A. Giao việc ngay lập tức để nhân viên tự học hỏi.
- B. Để nhân viên tự tìm hiểu về văn hóa công ty.
- C. Chỉ giới thiệu nhân viên với đồng nghiệp trong nhóm.
- D. Xây dựng chương trình định hướng và chỉ định người hướng dẫn.
Câu 13: Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý quản trị kinh doanh thường sử dụng bảng hỏi hoặc phỏng vấn để thu thập dữ liệu về thái độ, ý kiến của nhân viên?
- A. Quan sát hành vi (Behavioral observation)
- B. Điều tra bằng bảng hỏi (Survey)
- C. Thực nghiệm (Experiment)
- D. Nghiên cứu tình huống (Case study)
Câu 14: Trong đánh giá hiệu suất nhân viên, lỗi "thiên vị gần đây" (recency bias) xảy ra khi nào?
- A. Nhà quản lý chỉ tập trung vào hành vi của nhân viên trong thời gian gần đây nhất.
- B. Nhà quản lý đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình.
- C. Nhà quản lý có xu hướng đánh giá nhân viên giống mình cao hơn.
- D. Nhà quản lý bị ảnh hưởng bởi ấn tượng ban đầu về nhân viên.
Câu 15: Để xây dựng đội nhóm hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên
- B. Cơ cấu tổ chức nhóm chặt chẽ
- C. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên
- D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
Câu 16: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?
- A. Quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- B. Quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện và đa dạng góc nhìn.
- C. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
- D. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của các thành viên.
Câu 17: Một công ty muốn giảm thiểu tình trạng nhân viên nghỉ việc. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố môi trường làm việc để tăng sự gắn kết của nhân viên?
- A. Tăng lương và phúc lợi
- B. Đào tạo kỹ năng và phát triển nghề nghiệp
- C. Thưởng hiệu suất làm việc cao
- D. Cải thiện văn hóa công ty và xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ
Câu 18: Theo mô hình "5 giai đoạn của xung đột" (5 stages of conflict), giai đoạn nào thể hiện xung đột trở nên công khai và các bên bắt đầu hành động để giải quyết?
- A. Xung đột tiềm ẩn (Latent conflict)
- B. Xung đột được cảm nhận (Perceived conflict)
- C. Xung đột được nhận thức (Felt conflict)
- D. Xung đột biểu hiện (Manifest conflict)
Câu 19: Phong cách lãnh đạo "phục vụ" (servant leadership) tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định độc đoán.
- B. Phục vụ nhu cầu của nhân viên và trao quyền cho họ.
- C. Tập trung vào giao dịch và trao đổi lợi ích.
- D. Ủy quyền hoàn toàn và ít can thiệp vào công việc.
Câu 20: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết thay đổi.
- B. Thực hiện các biện pháp để thay đổi hành vi và quy trình.
- C. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi.
- D. Ổn định và duy trì sự thay đổi để nó trở thành một phần của văn hóa.
Câu 21: Một công ty áp dụng chính sách khen thưởng dựa trên hiệu suất làm việc cá nhân. Chính sách này phù hợp với loại hình văn hóa tổ chức nào?
- A. Văn hóa thị trường (Market culture)
- B. Văn hóa gia đình (Clan culture)
- C. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
- D. Văn hóa ủng hộ (Adhocracy culture)
Câu 22: Kênh giao tiếp nào sau đây được xem là giàu thông tin nhất, cho phép truyền đạt thông điệp phức tạp và nhận phản hồi ngay lập tức?
- A. Email
- B. Giao tiếp trực tiếp (Face-to-face communication)
- C. Bản ghi nhớ (Memo)
- D. Thông báo trên bảng tin
Câu 23: Trong tuyển dụng nhân sự, phương pháp "phỏng vấn hành vi" (behavioral interview) tập trung vào điều gì?
- A. Kỹ năng và kiến thức chuyên môn của ứng viên.
- B. Tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên.
- C. Hành vi và kinh nghiệm làm việc quá khứ của ứng viên trong tình huống cụ thể.
- D. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng của ứng viên.
Câu 24: Để giảm stress cho nhân viên, biện pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi tổ chức công việc?
- A. Tổ chức các buổi tập yoga và thiền cho nhân viên.
- B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cá nhân.
- C. Khuyến khích nhân viên nghỉ phép thường xuyên.
- D. Tái thiết kế công việc để tăng quyền tự chủ và giảm khối lượng công việc.
Câu 25: Trong quản lý hiệu suất, "phản hồi 360 độ" (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?
- A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
- B. Từ cấp trên và đồng nghiệp.
- C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng.
- D. Chỉ từ bộ phận nhân sự.
Câu 26: Một công ty đang muốn thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các bộ phận. Hoạt động nào sau đây có thể không hiệu quả?
- A. Tổ chức các hoạt động team-building chung.
- B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các bộ phận để nâng cao hiệu suất.
- C. Thiết lập mục tiêu chung cho các bộ phận cùng phối hợp thực hiện.
- D. Khuyến khích giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
Câu 27: Theo thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Nhu cầu, mục tiêu và phần thưởng.
- B. Sự công bằng, ghi nhận và phát triển.
- C. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên.
- D. Kỳ vọng, phương tiện và giá trị.
Câu 28: Trong quản lý nhân tài, "kế hoạch kế nhiệm" (succession planning) nhằm mục đích gì?
- A. Chuẩn bị sẵn sàng đội ngũ kế nhiệm cho các vị trí lãnh đạo chủ chốt.
- B. Đánh giá hiệu suất và tiềm năng của nhân viên.
- C. Thu hút và giữ chân nhân viên tài năng.
- D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
Câu 29: Một nhà quản lý nhận thấy hiệu suất của nhóm giảm sút do thiếu động lực. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng động lực nội tại của nhân viên?
- A. Tăng cường giám sát và kiểm soát công việc.
- B. Đe dọa cắt giảm lương nếu không cải thiện hiệu suất.
- C. Giao công việc thách thức và trao quyền tự chủ cho nhân viên.
- D. Tăng cường khen thưởng bằng tiền mặt.
Câu 30: Trong thương lượng và đàm phán, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào điều gì?
- A. Cố gắng giành lợi thế tối đa cho bản thân.
- B. Tìm kiếm giải pháp đáp ứng nhu cầu của cả hai bên để đạt thỏa thuận cùng có lợi.
- C. Nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- D. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo.