Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh y tế, sự thấu cảm (empathy) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Đánh giá chính xác tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
- B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác giữa nhân viên y tế và bệnh nhân.
- C. Tiết kiệm thời gian thăm khám và điều trị cho bệnh nhân.
- D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy trình y tế chuẩn mực.
Câu 2: Một bệnh nhân lớn tuổi liên tục từ chối phác đồ điều trị được bác sĩ đề nghị, mặc dù đã được giải thích rõ ràng về lợi ích. Theo nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân, hành động nào sau đây của nhân viên y tế là phù hợp nhất?
- A. Tiếp tục thuyết phục bệnh nhân cho đến khi họ đồng ý với phác đồ điều trị.
- B. Áp dụng phác đồ điều trị mà không cần sự đồng ý của bệnh nhân để đảm bảo sức khỏe của họ.
- C. Tìm hiểu sâu hơn về lý do từ chối của bệnh nhân và cung cấp thêm thông tin hoặc lựa chọn điều trị khác nếu có.
- D. Báo cáo trường hợp này lên cấp trên để có biện pháp can thiệp hành chính.
Câu 3: Trong tình huống cấp cứu, một bệnh nhân hôn mê không rõ danh tính được đưa vào bệnh viện. Để cứu sống bệnh nhân, nhân viên y tế cần phải ưu tiên nguyên tắc y đức nào sau đây?
- A. Nguyên tắc nhân đạo (Beneficence) và không làm hại (Non-maleficence).
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ (Autonomy).
- C. Nguyên tắc công bằng (Justice).
- D. Nguyên tắc trung thực (Veracity).
Câu 4: Yếu tố tâm lý nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?
- A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh theo đánh giá của bác sĩ.
- B. Chi phí điều trị và khả năng tài chính của bệnh nhân.
- C. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
- D. Niềm tin của bệnh nhân vào phác đồ điều trị và mối quan hệ với nhân viên y tế.
Câu 5: Khi một bác sĩ nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà bác sĩ đó nên làm là gì?
- A. Báo cáo trực tiếp hành vi vi phạm lên ban lãnh đạo bệnh viện.
- B. Trao đổi riêng tư và thẳng thắn với đồng nghiệp về hành vi đó.
- C. Thu thập bằng chứng chi tiết về hành vi vi phạm để chuẩn bị cho khiếu nại chính thức.
- D. Lờ đi hành vi vi phạm để tránh gây mất hòa khí trong môi trường làm việc.
Câu 6: Trong quá trình tư vấn trước phẫu thuật cho bệnh nhân, bác sĩ nên sử dụng phong cách giao tiếp nào để đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ và đưa ra quyết định sáng suốt?
- A. Phong cách độc đoán, đưa ra lời khuyên mạnh mẽ và quyết định thay bệnh nhân.
- B. Phong cách né tránh, cung cấp thông tin tối thiểu và để bệnh nhân tự tìm hiểu.
- C. Phong cách hợp tác, lắng nghe ý kiến bệnh nhân, cung cấp thông tin đầy đủ và hỗ trợ ra quyết định.
- D. Phong cách chiếu lệ, thực hiện tư vấn như một thủ tục hành chính mà không chú trọng đến sự hiểu biết của bệnh nhân.
Câu 7: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "y đức" và "đạo đức y sinh học"?
- A. Y đức chỉ áp dụng cho bác sĩ, còn đạo đức y sinh học áp dụng cho tất cả nhân viên y tế.
- B. Y đức tập trung vào lý thuyết, đạo đức y sinh học tập trung vào thực hành.
- C. Y đức là khái niệm cổ điển, đạo đức y sinh học là khái niệm hiện đại.
- D. Y đức chủ yếu liên quan đến hành vi ứng xử, đạo đức y sinh học bao gồm cả các vấn đề đạo đức rộng lớn hơn trong y học và công nghệ sinh học.
Câu 8: Một nghiên cứu về tâm lý bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối cho thấy, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp họ đối diện với giai đoạn cuối đời?
- A. Các phương pháp điều trị tích cực để kéo dài sự sống.
- B. Sự hỗ trợ tâm lý, tinh thần và duy trì phẩm giá cá nhân.
- C. Kiểm soát cơn đau và các triệu chứng thể chất khác.
- D. Sự đảm bảo về mặt tài chính và hỗ trợ vật chất từ gia đình và xã hội.
Câu 9: Trong trường hợp bệnh nhân là trẻ em, khi đưa ra quyết định điều trị, ai là người có vai trò quyết định cuối cùng theo luật pháp và y đức?
- A. Bác sĩ điều trị chính.
- B. Hội đồng y khoa của bệnh viện.
- C. Người giám hộ hợp pháp của trẻ.
- D. Bản thân đứa trẻ (nếu trẻ đủ tuổi nhận thức).
Câu 10: Nguyên tắc "không làm hại" (Non-maleficence) trong y đức đòi hỏi nhân viên y tế phải:
- A. Luôn hành động vì lợi ích cao nhất của bệnh nhân, bất kể hậu quả.
- B. Tránh gây ra bất kỳ tổn hại nào cho bệnh nhân một cách cố ý hoặc vô ý.
- C. Đảm bảo công bằng trong phân phối nguồn lực y tế cho tất cả bệnh nhân.
- D. Tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân trong mọi tình huống.
Câu 11: Khi bệnh nhân yêu cầu được biết sự thật về tình trạng bệnh nghiêm trọng của mình, thái độ ứng xử nào của nhân viên y tế thể hiện sự tôn trọng nguyên tắc trung thực (Veracity)?
- A. Tránh né trả lời trực tiếp và chuyển hướng sang các chủ đề khác.
- B. Che giấu thông tin xấu để bảo vệ bệnh nhân khỏi lo lắng.
- C. Cung cấp thông tin một cách trung thực, rõ ràng và đồng cảm, đồng thời sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân đối diện với sự thật.
- D. Chỉ tiết lộ thông tin khi có sự đồng ý của người nhà bệnh nhân.
Câu 12: Trong nghiên cứu y sinh học, vấn đề nào sau đây được coi là quan trọng nhất để bảo vệ đối tượng nghiên cứu về mặt đạo đức?
- A. Tính bảo mật thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu.
- B. Tính công bằng trong việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu.
- C. Tính khoa học và giá trị của nghiên cứu.
- D. Sự tự nguyện tham gia và sự hiểu biết đầy đủ (Informed Consent) của đối tượng nghiên cứu.
Câu 13: Một nhân viên y tế chia sẻ thông tin bệnh án của bệnh nhân cho người khác không liên quan đến quá trình điều trị. Hành vi này vi phạm nguyên tắc y đức nào?
- A. Nguyên tắc bảo mật thông tin (Confidentiality).
- B. Nguyên tắc nhân đạo (Beneficence).
- C. Nguyên tắc công bằng (Justice).
- D. Nguyên tắc trung thực (Veracity).
Câu 14: Trong quản lý xung đột giữa nhân viên y tế và bệnh nhân/người nhà, kỹ năng tâm lý nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng thuyết phục và áp đặt quan điểm chuyên môn.
- B. Kỹ năng lắng nghe tích cực và thấu cảm.
- C. Kỹ năng sử dụng quyền lực và vị thế để kiểm soát tình huống.
- D. Kỹ năng né tránh và trì hoãn giải quyết xung đột.
Câu 15: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "năng lực văn hóa" trong chăm sóc sức khỏe?
- A. Nhận thức về sự đa dạng văn hóa và ảnh hưởng của văn hóa đến sức khỏe.
- B. Kỹ năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với bệnh nhân từ các nền văn hóa khác nhau.
- C. Khả năng sử dụng thành thạo các công nghệ y tế tiên tiến nhất.
- D. Thái độ tôn trọng và cởi mở đối với các giá trị và niềm tin văn hóa khác biệt.
Câu 16: Khi nguồn lực y tế hạn chế (ví dụ, trong đại dịch), nguyên tắc y đức nào cần được ưu tiên để phân bổ nguồn lực một cách công bằng?
- A. Nguyên tắc nhân đạo (Beneficence).
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ (Autonomy).
- C. Nguyên tắc công bằng (Justice).
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin (Confidentiality).
Câu 17: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến "hội chứng burnout" ở nhân viên y tế?
- A. Mức lương thấp và điều kiện làm việc không đảm bảo.
- B. Thiếu cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
- C. Xung đột với đồng nghiệp và cấp trên.
- D. Áp lực công việc quá tải, thiếu kiểm soát và hỗ trợ, dẫn đến kiệt sức về cảm xúc.
Câu 18: Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, hành động nào sau đây thể hiện sự "chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm" (Patient-centered care) một cách rõ nhất?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt các phác đồ điều trị chuẩn mực.
- B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của bệnh nhân về kế hoạch điều trị, đồng thời cá nhân hóa chăm sóc dựa trên nhu cầu của họ.
- C. Tập trung vào hiệu quả điều trị và giảm thiểu chi phí y tế.
- D. Sử dụng công nghệ y tế hiện đại nhất để chẩn đoán và điều trị.
Câu 19: Trong tình huống bệnh nhân muốn tự tử, nhưng nhân viên y tế tin rằng họ có thể ngăn chặn được, xung đột giữa nguyên tắc y đức nào có thể xảy ra?
- A. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ (Autonomy) và nguyên tắc nhân đạo (Beneficence).
- B. Nguyên tắc công bằng (Justice) và nguyên tắc bảo mật thông tin (Confidentiality).
- C. Nguyên tắc trung thực (Veracity) và nguyên tắc không làm hại (Non-maleficence).
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin (Confidentiality) và nguyên tắc nhân đạo (Beneficence).
Câu 20: Khi nào thì việc "tiết lộ thông tin bệnh án" là được phép theo luật pháp và y đức?
- A. Khi có yêu cầu từ người nhà bệnh nhân.
- B. Khi nhân viên y tế cho rằng việc tiết lộ là có lợi cho bệnh nhân.
- C. Khi thông tin được sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học (ẩn danh).
- D. Khi có sự đồng ý của bệnh nhân hoặc trong các trường hợp pháp luật cho phép (ví dụ, bệnh truyền nhiễm nguy hiểm).
Câu 21: Theo quan điểm tâm lý học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "yếu tố bên trong" ảnh hưởng đến hành vi y đức của nhân viên y tế?
- A. Giá trị đạo đức cá nhân.
- B. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
- C. Áp lực từ đồng nghiệp và môi trường làm việc.
- D. Khả năng thấu cảm và đạo đức nghề nghiệp.
Câu 22: Trong tình huống bệnh nhân từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo, nhưng truyền máu là cần thiết để cứu sống họ, giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa các nguyên tắc y đức?
- A. Bắt buộc truyền máu để cứu sống bệnh nhân, bất chấp sự phản đối của họ.
- B. Tôn trọng quyết định từ chối truyền máu, nhưng đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ về hậu quả và tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế nếu có.
- C. Làm ngơ trước quyết định từ chối của bệnh nhân và trì hoãn điều trị.
- D. Chuyển bệnh nhân sang bệnh viện khác để tránh trách nhiệm.
Câu 23: Mục tiêu chính của việc giảng dạy "tâm lý y đức" cho sinh viên y khoa là gì?
- A. Cung cấp kiến thức pháp luật y tế để tránh các rủi ro pháp lý.
- B. Nâng cao kỹ năng chuyên môn y tế thông qua các tình huống thực tế.
- C. Phát triển nhận thức đạo đức, kỹ năng giao tiếp và khả năng giải quyết các vấn đề đạo đức trong thực hành y khoa.
- D. Tuyển chọn những sinh viên có phẩm chất đạo đức tốt nhất vào ngành y.
Câu 24: Trong bối cảnh sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế, thách thức đạo đức nào sau đây là đáng quan ngại nhất?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống AI y tế.
- B. Sự phức tạp trong việc đào tạo nhân viên y tế sử dụng AI.
- C. Nguy cơ mất việc làm của nhân viên y tế do AI thay thế.
- D. Vấn đề trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai và nguy cơ thuật toán AI mang tính thiên vị (bias).
Câu 25: Hành vi nào sau đây của nhân viên y tế thể hiện sự "thiếu chuyên nghiệp" về mặt tâm lý y đức?
- A. Chia sẻ thông tin bệnh án của bệnh nhân trên mạng xã hội.
- B. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- C. Tôn trọng ý kiến và quyết định của bệnh nhân.
- D. Hợp tác với đồng nghiệp để cải thiện chất lượng chăm sóc.
Câu 26: Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), mục tiêu chính về mặt tâm lý là gì?
- A. Kéo dài tối đa thời gian sống cho bệnh nhân.
- B. Giảm đau khổ về tinh thần, hỗ trợ tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình.
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật cho bệnh nhân.
- D. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và hệ thống y tế.
Câu 27: Khi bệnh nhân có biểu hiện lo âu, trầm cảm do bệnh tật, nhân viên y tế nên ưu tiên áp dụng phương pháp tiếp cận nào?
- A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh lý nền và bỏ qua các vấn đề tâm lý.
- B. Khuyến khích bệnh nhân tự giải quyết vấn đề tâm lý mà không cần can thiệp chuyên môn.
- C. Kết hợp chăm sóc y tế với hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp (ví dụ, tư vấn tâm lý, liệu pháp tâm lý).
- D. Sử dụng thuốc an thần hoặc thuốc chống trầm cảm ngay lập tức mà không cần đánh giá tâm lý.
Câu 28: Trong tình huống nghiên cứu lâm sàng, nhóm bệnh nhân nào sau đây cần được bảo vệ đặc biệt về mặt đạo đức?
- A. Bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
- B. Bệnh nhân có trình độ học vấn thấp.
- C. Bệnh nhân không có bảo hiểm y tế.
- D. Trẻ em, phụ nữ có thai, người cao tuổi, người khuyết tật về nhận thức.
Câu 29: Khi nhân viên y tế mắc lỗi sai sót y khoa, hành động nào sau đây thể hiện sự "trung thực" và "trách nhiệm" về mặt y đức?
- A. Che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật hoặc kiện tụng.
- B. Thừa nhận sai sót, thông báo cho bệnh nhân/gia đình, xin lỗi và tìm biện pháp khắc phục.
- C. Đổ lỗi cho người khác hoặc cho hệ thống để giảm nhẹ trách nhiệm.
- D. Im lặng và hy vọng bệnh nhân không phát hiện ra sai sót.
Câu 30: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "tâm lý y đức" trong việc xây dựng hệ thống y tế "lấy con người làm trung tâm"?
- A. Tối ưu hóa hiệu quả kinh tế của hệ thống y tế.
- B. Nâng cao trình độ chuyên môn kỹ thuật của nhân viên y tế.
- C. Định hướng các giá trị đạo đức, chuẩn mực hành vi và văn hóa ứng xử trong hệ thống y tế, đảm bảo sự tôn trọng, thấu cảm và công bằng trong chăm sóc.
- D. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu bệnh nhân hiệu quả hơn.