Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên y tế thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị và niềm tin của bệnh nhân?
- A. Chỉ tập trung vào bệnh lý và phác đồ điều trị chuẩn.
- B. Lắng nghe cẩn thận và tìm hiểu quan điểm của bệnh nhân về sức khỏe và bệnh tật.
- C. Áp dụng kiến thức chuyên môn của mình mà không cần tham khảo ý kiến bệnh nhân.
- D. Giả định rằng tất cả bệnh nhân đều có cùng giá trị và niềm tin về sức khỏe.
Câu 2: Một bệnh nhân cao tuổi từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo, mặc dù bác sĩ cho rằng truyền máu là cần thiết để cứu sống bệnh nhân. Nguyên tắc y đức nào đang bị xung đột trong tình huống này?
- A. Nguyên tắc không làm điều ác (Non-maleficence) và Công bằng (Justice).
- B. Nguyên tắc làm điều tốt (Beneficence) và Công bằng (Justice).
- C. Nguyên tắc Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân (Autonomy) và làm điều tốt (Beneficence).
- D. Nguyên tắc không làm điều ác (Non-maleficence) và Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân (Autonomy).
Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất sự "đồng cảm" của một nhân viên y tế đối với bệnh nhân đang trải qua đau khổ?
- A. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của bệnh nhân, thể hiện sự quan tâm chân thành đến trải nghiệm của họ.
- B. Cảm thấy tiếc cho bệnh nhân và cố gắng làm mọi thứ để giúp họ.
- C. Đưa ra lời khuyên chuyên môn tốt nhất dựa trên kinh nghiệm và kiến thức.
- D. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp để tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của bệnh nhân.
Câu 4: Một bác sĩ phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình thường xuyên bỏ qua quy trình vệ sinh tay. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm y đức của bác sĩ trong tình huống này?
- A. Lờ đi vì không muốn gây xung đột với đồng nghiệp.
- B. Báo cáo sự việc lên cấp trên hoặc bộ phận kiểm soát nhiễm khuẩn của bệnh viện.
- C. Trực tiếp nhắc nhở đồng nghiệp một cách riêng tư, nhưng không báo cáo chính thức.
- D. Lan truyền tin đồn về hành vi của đồng nghiệp cho những người khác trong khoa.
Câu 5: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?
- A. Sự lạc quan thái quá về khả năng tự khỏi bệnh.
- B. Niềm tin mạnh mẽ vào hiệu quả của các phương pháp điều trị thay thế.
- C. Sự hiểu biết sâu sắc về bệnh lý và phác đồ điều trị.
- D. Cảm giác tuyệt vọng, chán nản hoặc thiếu sự hỗ trợ xã hội.
Câu 6: Trong trường hợp bệnh nhân bị suy giảm nhận thức, ai là người có quyền đưa ra quyết định y tế thay mặt cho bệnh nhân theo quy định của y đức?
- A. Bất kỳ thành viên nào trong gia đình bệnh nhân.
- B. Nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho bệnh nhân.
- C. Người đại diện hợp pháp được bệnh nhân chỉ định trước đó (nếu có) hoặc người thân thích hợp pháp theo quy định.
- D. Tòa án hoặc cơ quan pháp luật có thẩm quyền.
Câu 7: Điều gì là mục tiêu chính của việc "giáo dục sức khỏe" cho bệnh nhân trong thực hành y tế?
- A. Để bệnh nhân hoàn toàn phụ thuộc vào hướng dẫn của nhân viên y tế.
- B. Trao quyền cho bệnh nhân đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của bản thân thông qua cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu.
- C. Để bệnh nhân tuân thủ tuyệt đối mọi chỉ định của bác sĩ mà không cần thắc mắc.
- D. Giảm tải công việc tư vấn của nhân viên y tế bằng cách cung cấp tài liệu tự đọc cho bệnh nhân.
Câu 8: Một bệnh viện áp dụng chính sách "không tiết lộ thông tin" cho người nhà bệnh nhân về tình trạng bệnh, trừ khi có sự đồng ý của bệnh nhân. Chính sách này nhằm bảo vệ nguyên tắc y đức nào?
- A. Nguyên tắc Công bằng (Justice).
- B. Nguyên tắc làm điều tốt (Beneficence).
- C. Nguyên tắc không làm điều ác (Non-maleficence).
- D. Nguyên tắc Bảo mật thông tin (Confidentiality) và Tôn trọng quyền tự chủ (Autonomy).
Câu 9: Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng "lắng nghe tích cực" thể hiện qua hành động nào sau đây?
- A. Chủ yếu tập trung vào ghi chép hồ sơ bệnh án trong khi bệnh nhân nói.
- B. Ngắt lời bệnh nhân khi cần thiết để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
- C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và phản hồi bằng lời nói để cho thấy sự tập trung và hiểu biết.
- D. Để bệnh nhân tự do nói mà không cần có bất kỳ phản hồi nào từ nhân viên y tế.
Câu 10: Điều gì là thách thức đạo đức lớn nhất khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị bệnh?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống AI quá cao.
- B. Nguy cơ giảm sự tương tác giữa người với người và trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai sót.
- C. Sự thiếu hụt dữ liệu lớn để huấn luyện AI trong y tế.
- D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên y tế trong tương lai.
Câu 11: Một nghiên cứu về tâm lý y đức muốn tìm hiểu về trải nghiệm đau buồn của thân nhân bệnh nhân sau khi người thân qua đời tại bệnh viện. Phương pháp nghiên cứu định tính nào phù hợp nhất để thu thập thông tin sâu sắc trong trường hợp này?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu hỏi đóng.
- B. Thống kê số liệu về tỷ lệ hài lòng của thân nhân bệnh nhân.
- C. Thực nghiệm có nhóm chứng để so sánh mức độ đau buồn.
- D. Phỏng vấn sâu thân nhân bệnh nhân để thu thập câu chuyện và cảm xúc cá nhân.
Câu 12: Trong bối cảnh chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối, "chăm sóc giảm nhẹ" tập trung vào điều gì?
- A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình bằng cách giảm đau đớn về thể chất, tinh thần, xã hội và tâm linh.
- B. Kéo dài sự sống của bệnh nhân bằng mọi biện pháp y tế có thể.
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
- D. Giúp bệnh nhân chấp nhận cái chết một cách thụ động và không can thiệp y tế.
Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng "mối quan hệ tin tưởng" giữa bác sĩ và bệnh nhân?
- A. Bác sĩ luôn đồng ý với mọi yêu cầu của bệnh nhân.
- B. Bác sĩ thể hiện sự chân thành, tôn trọng, lắng nghe và cung cấp thông tin chuyên môn rõ ràng, dễ hiểu.
- C. Bác sĩ giữ khoảng cách chuyên nghiệp và hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân.
- D. Bác sĩ sử dụng quyền lực chuyên môn để thuyết phục bệnh nhân tuân thủ điều trị.
Câu 14: Hiện tượng "burnout" (kiệt sức) ở nhân viên y tế có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chất lượng chăm sóc bệnh nhân?
- A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.
- B. Nâng cao tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết giữa đồng nghiệp.
- C. Giảm sự đồng cảm, tăng nguy cơ mắc lỗi y khoa và giảm sự hài lòng của bệnh nhân.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Câu 15: Trong tình huống nguồn lực y tế hạn chế (ví dụ: dịch bệnh), nguyên tắc "công bằng" trong y đức đòi hỏi điều gì khi phân bổ nguồn lực?
- A. Ưu tiên những người có địa vị xã hội cao hoặc giàu có.
- B. Phân bổ nguồn lực một cách ngẫu nhiên cho tất cả mọi người.
- C. Ưu tiên những người trẻ tuổi và khỏe mạnh hơn.
- D. Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu y tế thực sự và khả năng mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông, đồng thời giảm thiểu bất bình đẳng.
Câu 16: Điều gì là rào cản lớn nhất trong việc thực hiện "quyền được biết" của bệnh nhân về tình trạng sức khỏe của mình ở một số nền văn hóa?
- A. Quan niệm văn hóa coi trọng vai trò của gia đình trong việc bảo vệ bệnh nhân khỏi thông tin tiêu cực, hoặc sự kỳ thị liên quan đến một số bệnh tật.
- B. Sự thiếu hiểu biết về quyền của bệnh nhân trong hệ thống y tế.
- C. Khả năng ngôn ngữ hạn chế của bệnh nhân.
- D. Chi phí để cung cấp thông tin chi tiết cho bệnh nhân.
Câu 17: Một nhân viên y tế chia sẻ thông tin bệnh án của người nổi tiếng cho bạn bè không có liên quan đến việc điều trị. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc y đức nào?
- A. Nguyên tắc làm điều tốt (Beneficence).
- B. Nguyên tắc Công bằng (Justice).
- C. Nguyên tắc Bảo mật thông tin (Confidentiality).
- D. Nguyên tắc không làm điều ác (Non-maleficence).
Câu 18: Trong nghiên cứu y sinh học, "tính chính trực khoa học" đòi hỏi nhà nghiên cứu phải...
- A. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu khi chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế.
- B. Trung thực trong thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu, công khai minh bạch quy trình nghiên cứu và thừa nhận nguồn tham khảo.
- C. Bảo mật tuyệt đối mọi thông tin liên quan đến nghiên cứu, kể cả với đồng nghiệp.
- D. Tự do chỉnh sửa dữ liệu để đạt được kết quả nghiên cứu mong muốn.
Câu 19: "Rối loạn căng thẳng sau sang chấn" (PTSD) thường gặp ở nhân viên y tế nào nhất?
- A. Nhân viên hành chính bệnh viện.
- B. Bác sĩ da liễu.
- C. Kỹ thuật viên xét nghiệm.
- D. Nhân viên cấp cứu và hồi sức tích cực.
Câu 20: Điều gì là biện pháp hiệu quả nhất để giảm "kỳ thị" liên quan đến bệnh tâm thần trong cộng đồng?
- A. Cách ly người bệnh tâm thần khỏi cộng đồng để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực.
- B. Tập trung vào điều trị bằng thuốc và hạn chế các biện pháp can thiệp tâm lý.
- C. Tăng cường giáo dục cộng đồng về bệnh tâm thần, chia sẻ câu chuyện của người bệnh và thúc đẩy giao tiếp cởi mở.
- D. Cấm các phương tiện truyền thông đưa tin về bệnh tâm thần để tránh gây hoang mang.
Câu 21: Một bệnh nhân từ chối điều trị theo phác đồ chuẩn vì tin vào phương pháp chữa bệnh dân gian. Bác sĩ nên ứng xử như thế nào để tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân đồng thời đảm bảo trách nhiệm y đức?
- A. Bỏ mặc bệnh nhân và từ chối tiếp tục theo dõi.
- B. Tôn trọng quyết định của bệnh nhân, nhưng giải thích rõ ràng về rủi ro của việc từ chối điều trị chuẩn và đề xuất các lựa chọn khác phù hợp (nếu có).
- C. Ép buộc bệnh nhân phải tuân theo phác đồ điều trị chuẩn vì lợi ích của họ.
- D. Chỉ trích và phê phán phương pháp chữa bệnh dân gian của bệnh nhân.
Câu 22: "Sự đồng thuận" (informed consent) của bệnh nhân trong y tế đòi hỏi yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Bệnh nhân ký vào giấy đồng ý điều trị.
- B. Bác sĩ giải thích ngắn gọn về phương pháp điều trị.
- C. Người nhà bệnh nhân đồng ý thay cho bệnh nhân.
- D. Bệnh nhân tự nguyện đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ, dễ hiểu và có năng lực nhận thức.
Câu 23: Trong tình huống cấp cứu, khi không thể có được sự đồng thuận từ bệnh nhân hoặc người đại diện hợp pháp, bác sĩ có được phép can thiệp y tế không?
- A. Có, trong tình huống cấp cứu đe dọa tính mạng, bác sĩ có nghĩa vụ can thiệp y tế ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân, dựa trên nguyên tắc "làm điều tốt" (Beneficence).
- B. Không, bác sĩ phải chờ đến khi có được sự đồng ý của người nhà bệnh nhân, dù trong tình huống cấp cứu.
- C. Chỉ được can thiệp y tế nếu có sự chứng kiến của nhân viên an ninh bệnh viện.
- D. Bác sĩ nên tham khảo ý kiến của đồng nghiệp trước khi quyết định can thiệp.
Câu 24: "Tính dễ bị tổn thương" (vulnerability) của bệnh nhân trong bối cảnh y tế đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng mắc bệnh cao hơn so với người khác.
- B. Tình trạng kinh tế khó khăn của bệnh nhân.
- C. Sự phụ thuộc vào nhân viên y tế do tình trạng bệnh tật, thiếu kiến thức chuyên môn và sức mạnh thể chất/tinh thần suy giảm, dễ bị tổn thương về thể chất, tinh thần và quyền lợi.
- D. Sự nhạy cảm về mặt cảm xúc của bệnh nhân.
Câu 25: Để giảm thiểu "thiên vị" (bias) trong chăm sóc sức khỏe, nhân viên y tế cần làm gì?
- A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh theo phác đồ chuẩn.
- B. Tự nhận thức về định kiến cá nhân, tham gia đào tạo về sự đa dạng văn hóa và áp dụng các quy trình chăm sóc khách quan, dựa trên bằng chứng.
- C. Làm việc độc lập và hạn chế tương tác với đồng nghiệp.
- D. Chỉ tiếp nhận những bệnh nhân có cùng nền tảng văn hóa và xã hội với mình.
Câu 26: Trong nghiên cứu lâm sàng, "nguyên tắc đạo đức 3R" (Replace, Reduce, Refine) áp dụng cho việc sử dụng...
- A. Dữ liệu bệnh nhân.
- B. Công nghệ AI.
- C. Động vật thí nghiệm.
- D. Tế bào gốc.
Câu 27: "Hội chứng người chăm sóc kiệt sức" (Caregiver burnout) thường gặp ở đối tượng nào nhất?
- A. Nhân viên y tế chuyên nghiệp.
- B. Bệnh nhân tự chăm sóc bản thân.
- C. Tình nguyện viên y tế.
- D. Người thân trong gia đình chăm sóc bệnh nhân mãn tính tại nhà.
Câu 28: Để cải thiện "giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân", biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất?
- A. Chỉ sử dụng các tài liệu hướng dẫn bằng văn bản hoặc video cho bệnh nhân.
- B. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế.
- C. Dành đủ thời gian cho mỗi bệnh nhân để lắng nghe và giải thích.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu khi giao tiếp với bệnh nhân.
Câu 29: "Ranh giới nghề nghiệp" (professional boundaries) trong mối quan hệ giữa nhân viên y tế và bệnh nhân nhằm mục đích gì?
- A. Để nhân viên y tế giữ khoảng cách lạnh lùng và xa cách với bệnh nhân.
- B. Để bệnh nhân hoàn toàn phụ thuộc vào nhân viên y tế.
- C. Bảo vệ bệnh nhân khỏi bị lợi dụng, đảm bảo sự công bằng, tin tưởng và duy trì tính chuyên nghiệp trong mối quan hệ.
- D. Để nhân viên y tế có quyền kiểm soát hoàn toàn quá trình điều trị.
Câu 30: Trong y đức, "nguyên tắc không làm điều ác" (Non-maleficence) có nghĩa là gì?
- A. Luôn làm mọi điều tốt nhất cho bệnh nhân.
- B. Tránh gây ra tổn hại hoặc đau khổ không cần thiết cho bệnh nhân, và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của mọi can thiệp y tế.
- C. Đối xử công bằng với tất cả bệnh nhân.
- D. Tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân.