Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên y tế thể hiện sự tôn trọng đối với bệnh nhân?
- A. Luôn sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để đảm bảo tính chính xác.
- B. Giả định rằng tất cả bệnh nhân đều có mong muốn và giá trị giống nhau.
- C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tín ngưỡng và giá trị của bệnh nhân.
- D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất theo tiêu chuẩn y khoa hiện hành.
Câu 2: Một bệnh nhân lớn tuổi từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo, mặc dù bác sĩ cho rằng điều này là cần thiết để cứu sống bệnh nhân. Nguyên tắc y đức nào đang bị xung đột trong tình huống này?
- A. Nguyên tắc công bằng và nguyên tắc không làm hại.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân và nguyên tắc làm điều tốt.
- C. Nguyên tắc bảo mật thông tin và nguyên tắc trung thực.
- D. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật và nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.
Câu 3: Điều gì thể hiện sự đồng cảm (empathy) hiệu quả nhất từ một y tá đối với bệnh nhân đang lo lắng trước ca phẫu thuật?
- A. Nói với bệnh nhân rằng "Tôi hiểu cảm giác của bạn" mà không cần lắng nghe thêm.
- B. Kể cho bệnh nhân nghe về những ca phẫu thuật thành công khác để trấn an.
- C. Tránh nói về sự lo lắng của bệnh nhân để không làm tăng thêm căng thẳng.
- D. Lắng nghe bệnh nhân chia sẻ nỗi lo, xác nhận cảm xúc của họ và cung cấp thông tin hỗ trợ.
Câu 4: Trong trường hợp nguồn lực y tế hạn chế (ví dụ, số lượng máy thở ít hơn số bệnh nhân cần), quyết định phân bổ nguồn lực nên dựa trên nguyên tắc đạo đức nào là công bằng nhất?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi ích cho số đông nhất, đồng thời xem xét mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng phục hồi.
- B. Nguyên tắc ưu tiên những người có địa vị xã hội cao hơn hoặc có khả năng chi trả tốt hơn.
- C. Nguyên tắc phân bổ ngẫu nhiên để tránh sự thiên vị và đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
- D. Nguyên tắc ưu tiên những bệnh nhân trẻ tuổi hơn để tối đa hóa số năm sống còn lại.
Câu 5: Một bác sĩ phát hiện ra đồng nghiệp của mình mắc sai sót nghiêm trọng trong điều trị cho bệnh nhân. Hành động y đức nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Im lặng và bỏ qua sai sót để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
- B. Lan truyền thông tin về sai sót của đồng nghiệp cho những người khác để cảnh báo.
- C. Báo cáo sai sót lên cấp trên hoặc hội đồng y đức để có biện pháp xử lý và ngăn chặn tái diễn.
- D. Trực tiếp đối chất và khiển trách đồng nghiệp trước mặt bệnh nhân và người nhà.
Câu 6: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quyết định điều trị của bác sĩ?
- A. Sự đồng cảm với bệnh nhân.
- B. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) – xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ chẩn đoán ban đầu.
- C. Kinh nghiệm lâm sàng phong phú.
- D. Khả năng lắng nghe và giao tiếp hiệu quả.
Câu 7: Trong quá trình giao tiếp với bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần lưu ý để duy trì hy vọng tích cực cho bệnh nhân là gì?
- A. Tránh hoàn toàn việc nói về bệnh tình nghiêm trọng để không làm bệnh nhân lo lắng.
- B. Tập trung vào việc thông báo tin xấu một cách nhanh chóng và trực tiếp nhất.
- C. Chỉ nhấn mạnh vào những rủi ro và biến chứng có thể xảy ra để bệnh nhân chuẩn bị tâm lý.
- D. Cung cấp thông tin trung thực nhưng cân bằng, tập trung vào những khía cạnh có thể kiểm soát và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân.
Câu 8: Hành vi nào sau đây của nhân viên y tế vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin bệnh nhân?
- A. Thảo luận về tình trạng bệnh của một bệnh nhân cụ thể với người thân của bệnh nhân mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.
- B. Trao đổi thông tin bệnh nhân với đồng nghiệp trong quá trình hội chẩn chuyên môn để đưa ra phương án điều trị tốt nhất.
- C. Sử dụng dữ liệu bệnh nhân đã được mã hóa cho mục đích nghiên cứu khoa học.
- D. Lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử trên hệ thống an toàn và bảo mật.
Câu 9: Trong trường hợp bệnh nhân mất khả năng ra quyết định, ai là người có quyền đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe thay mặt bệnh nhân theo luật pháp và y đức?
- A. Bất kỳ thành viên nào trong gia đình bệnh nhân.
- B. Người giám hộ hợp pháp được bệnh nhân chỉ định trước hoặc theo quyết định của tòa án.
- C. Bác sĩ điều trị chính của bệnh nhân.
- D. Hội đồng y đức của bệnh viện.
Câu 10: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục y đức cho sinh viên y khoa và nhân viên y tế?
- A. Để đảm bảo nhân viên y tế luôn tuân thủ pháp luật một cách máy móc.
- B. Để tăng cường khả năng ghi nhớ các quy định và điều luật liên quan đến y tế.
- C. Để phát triển khả năng suy luận đạo đức, đưa ra quyết định đúng đắn trong các tình huống phức tạp và hành nghề y một cách nhân văn.
- D. Để giảm thiểu rủi ro bị kiện tụng và các vấn đề pháp lý trong quá trình hành nghề.
Câu 11: Một bệnh nhân yêu cầu bác sĩ cung cấp thông tin chi tiết về tiên lượng bệnh của mình, kể cả những khả năng xấu nhất. Phản ứng nào của bác sĩ thể hiện sự trung thực và tôn trọng quyền của bệnh nhân?
- A. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về các khả năng tiên lượng khác nhau, đồng thời thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân.
- B. Chỉ cung cấp thông tin lạc quan và tránh nói về những khả năng xấu để duy trì hy vọng cho bệnh nhân.
- C. Từ chối cung cấp thông tin chi tiết về tiên lượng vì sợ bệnh nhân bị sốc hoặc lo lắng quá mức.
- D. Nói với bệnh nhân rằng tiên lượng bệnh là không chắc chắn và không thể dự đoán chính xác.
Câu 12: Trong nghiên cứu y sinh học, điều gì đảm bảo tính "tự nguyện" thực sự của sự đồng ý tham gia nghiên cứu từ đối tượng?
- A. Đối tượng nhận được phần thưởng tài chính lớn khi tham gia nghiên cứu.
- B. Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà khoa học uy tín và có kinh nghiệm.
- C. Đối tượng được cung cấp đầy đủ thông tin, hiểu rõ về nghiên cứu và hoàn toàn tự do quyết định tham gia hay không mà không bị ép buộc hoặc gây áp lực.
- D. Nghiên cứu có tiềm năng mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng và khoa học.
Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa lợi ích cá nhân của nhân viên y tế và lợi ích tốt nhất của bệnh nhân?
- A. Bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân về các lựa chọn điều trị khác nhau, bao gồm cả những phương pháp không phổ biến nhưng có thể phù hợp với bệnh nhân.
- B. Y tá dành thời gian lắng nghe và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân đang trải qua giai đoạn khó khăn.
- C. Nhân viên y tế từ chối nhận quà biếu từ bệnh nhân để duy trì sự khách quan trong quá trình điều trị.
- D. Bác sĩ giới thiệu bệnh nhân sử dụng dịch vụ của phòng khám tư nhân mà bác sĩ có cổ phần, thay vì các lựa chọn công lập khác có chi phí thấp hơn.
Câu 14: Điều gì là một phần quan trọng của "y đức" trong việc sử dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăm sóc sức khỏe?
- A. Tối đa hóa việc sử dụng AI để thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong chăm sóc sức khỏe.
- B. Đảm bảo rằng việc sử dụng AI phải hướng đến lợi ích tốt nhất của bệnh nhân, tôn trọng quyền riêng tư, công bằng và không làm giảm sự tương tác nhân văn trong chăm sóc.
- C. Ưu tiên sử dụng các công nghệ AI tiên tiến nhất, bất kể chi phí và khả năng tiếp cận của bệnh nhân.
- D. Xem AI như một công cụ để tăng hiệu quả quản lý và giảm chi phí y tế, mà không cần quá quan tâm đến khía cạnh đạo đức.
Câu 15: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cuối đời, "chăm sóc giảm nhẹ" (palliative care) tập trung chủ yếu vào điều gì?
- A. Kéo dài sự sống của bệnh nhân bằng mọi giá, kể cả khi chất lượng sống bị suy giảm.
- B. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn cho bệnh nhân, bất kể giai đoạn bệnh.
- C. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và gia đình khi đối diện với bệnh tật đe dọa tính mạng, thông qua giảm đau và các triệu chứng khó chịu về thể chất, tinh thần và xã hội.
- D. Giúp bệnh nhân chấp nhận cái chết một cách thụ động và không can thiệp y tế.
Câu 16: Điều gì thể hiện sự "công bằng" trong tiếp cận dịch vụ y tế?
- A. Cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất cho những người có khả năng chi trả cao nhất.
- B. Ưu tiên những bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng hơn.
- C. Phân bổ nguồn lực y tế đồng đều cho tất cả các khu vực địa lý, bất kể nhu cầu thực tế.
- D. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết, không phân biệt địa vị kinh tế, xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác.
Câu 17: Một nhân viên y tế cảm thấy kiệt sức và căng thẳng kéo dài do áp lực công việc. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm "tự chăm sóc" (self-care) y đức?
- A. Cố gắng làm việc quá sức để chứng minh năng lực và vượt qua sự kiệt sức.
- B. Nhận diện dấu hiệu kiệt sức, tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, người quản lý hoặc chuyên gia tâm lý, và thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng.
- C. Giấu kín cảm xúc và tiếp tục làm việc như bình thường để không làm phiền người khác.
- D. Sử dụng các chất kích thích hoặc thuốc an thần để đối phó với căng thẳng tạm thời.
Câu 18: Điều gì là "xung đột giá trị" (value conflict) trong bối cảnh y tế?
- A. Sự khác biệt về chuyên môn giữa các bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị.
- B. Mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế của bệnh viện và nhu cầu chăm sóc của bệnh nhân.
- C. Sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa giá trị cá nhân, tín ngưỡng, đạo đức của nhân viên y tế và giá trị của bệnh nhân hoặc gia đình bệnh nhân trong quyết định chăm sóc.
- D. Tranh cãi về chi phí điều trị và khả năng chi trả của bệnh nhân.
Câu 19: Trong tình huống cấp cứu, nguyên tắc y đức nào thường được ưu tiên hơn cả khi không có đủ thời gian để thu thập sự đồng ý đầy đủ từ bệnh nhân?
- A. Nguyên tắc làm điều tốt (beneficence) và không làm hại (non-maleficence) – ưu tiên cứu sống và giảm thiểu tổn hại cho bệnh nhân.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân – luôn phải có sự đồng ý trước khi can thiệp, ngay cả trong tình huống cấp cứu.
- C. Nguyên tắc công bằng – đảm bảo mọi bệnh nhân cấp cứu đều được đối xử như nhau.
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin – không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về bệnh nhân cấp cứu cho người khác.
Câu 20: Hành động nào sau đây của nhân viên y tế thể hiện sự "phân biệt đối xử" (discrimination) không phù hợp trong chăm sóc bệnh nhân?
- A. Cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên sâu hơn cho bệnh nhân có tình trạng bệnh nặng hơn.
- B. Dành nhiều thời gian hơn cho bệnh nhân cần hỗ trợ tâm lý nhiều hơn.
- C. Từ chối cung cấp dịch vụ hoặc cung cấp dịch vụ kém chất lượng hơn cho bệnh nhân dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc khuynh hướng tình dục của họ.
- D. Phân công nhân viên y tế có chuyên môn phù hợp với từng loại bệnh.
Câu 21: Điều gì là "trách nhiệm giải trình" (accountability) trong y đức?
- A. Khả năng đạt được kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
- B. Nghĩa vụ của nhân viên y tế phải chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình, giải thích rõ ràng và minh bạch về các quyết định đó khi cần thiết.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và phác đồ điều trị đã được quy định.
- D. Bảo vệ uy tín và danh tiếng của bản thân và cơ sở y tế.
Câu 22: Trong bối cảnh nghiên cứu lâm sàng, "nhóm chứng" (control group) đóng vai trò quan trọng như thế nào về mặt đạo đức?
- A. Nhóm chứng không có vai trò đạo đức đặc biệt, chủ yếu phục vụ mục đích so sánh kết quả.
- B. Nhóm chứng luôn phải được nhận phương pháp điều trị tốt nhất hiện có.
- C. Việc sử dụng nhóm chứng là không đạo đức vì tước đi cơ hội điều trị tốt nhất của một nhóm bệnh nhân.
- D. Nhóm chứng giúp đảm bảo tính khách quan và khoa học của nghiên cứu, đồng thời cần được bảo vệ để không bị tổn hại hoặc thiệt thòi không đáng có so với nhóm can thiệp.
Câu 23: Khi nào thì việc "tiết lộ thông tin" (disclosure) về sai sót y khoa cho bệnh nhân là phù hợp và cần thiết về mặt y đức?
- A. Chỉ tiết lộ sai sót y khoa khi bệnh nhân hoặc gia đình bệnh nhân chủ động phát hiện và hỏi.
- B. Luôn tiết lộ sai sót y khoa một cách trung thực, kịp thời và đầy đủ cho bệnh nhân, trừ khi có lý do chính đáng để không làm vậy (ví dụ, gây tổn hại nghiêm trọng đến tâm lý bệnh nhân).
- C. Không bao giờ tiết lộ sai sót y khoa để bảo vệ uy tín của bản thân và cơ sở y tế.
- D. Chỉ tiết lộ sai sót y khoa cho cấp trên hoặc hội đồng y đức, không cần thiết phải thông báo cho bệnh nhân.
Câu 24: Khái niệm "y đức lâm sàng" (clinical ethics) tập trung vào việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh trong bối cảnh nào?
- A. Các vấn đề đạo đức vĩ mô liên quan đến chính sách y tế và phân bổ nguồn lực quốc gia.
- B. Các vấn đề đạo đức trong nghiên cứu y sinh học và thử nghiệm lâm sàng.
- C. Các vấn đề đạo đức phát sinh trong quá trình chăm sóc trực tiếp bệnh nhân tại bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở y tế khác, liên quan đến quyết định điều trị, quan hệ bác sĩ-bệnh nhân, và các tình huống thực tế lâm sàng.
- D. Các vấn đề đạo đức liên quan đến quản lý bệnh viện và hành chính y tế.
Câu 25: Điều gì là "sự chính trực" (integrity) trong y đức?
- A. Khả năng thực hiện các kỹ năng y tế một cách thành thạo và chính xác.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định của pháp luật và cơ sở y tế.
- C. Có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
- D. Sự trung thực, đáng tin cậy, hành động nhất quán với các giá trị đạo đức nghề nghiệp và cá nhân, luôn hướng đến điều đúng đắn và tốt đẹp trong mọi tình huống.
Câu 26: Trong giao tiếp với bệnh nhân có trình độ học vấn thấp hoặc rào cản ngôn ngữ, nhân viên y tế nên ưu tiên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?
- A. Sử dụng thuật ngữ y khoa đơn giản hóa nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc câu phức tạp.
- B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, trực quan (hình ảnh, sơ đồ), kiểm tra sự hiểu biết của bệnh nhân, và sử dụng phiên dịch viên khi cần thiết.
- C. Nói nhanh và to hơn để đảm bảo bệnh nhân nghe rõ thông tin.
- D. Giao tiếp chủ yếu bằng văn bản để tránh hiểu lầm do ngôn ngữ nói.
Câu 27: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến "kiệt sức thứ cấp" (secondary traumatic stress) ở nhân viên y tế?
- A. Liên tục tiếp xúc với những câu chuyện đau khổ, mất mát, hoặc sang chấn tâm lý của bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân bị bệnh nặng hoặc trải qua các sự kiện đau thương.
- B. Làm việc ca đêm liên tục và thiếu ngủ kéo dài.
- C. Xung đột với đồng nghiệp hoặc cấp trên tại nơi làm việc.
- D. Áp lực về hiệu suất công việc và chỉ tiêu doanh thu.
Câu 28: "Quyền được lãng quên" (right to be forgotten) trong bối cảnh y tế số hóa liên quan đến vấn đề đạo đức nào?
- A. Quyền của bệnh nhân được nhận thông tin đầy đủ và dễ hiểu về bệnh tình của mình.
- B. Quyền của bệnh nhân được từ chối điều trị hoặc ngừng điều trị.
- C. Quyền của bệnh nhân được yêu cầu xóa bỏ thông tin y tế cá nhân của mình khỏi hệ thống lưu trữ dữ liệu số, đặc biệt là thông tin nhạy cảm hoặc không còn cần thiết.
- D. Quyền của bệnh nhân được giữ kín thông tin y tế của mình với gia đình và bạn bè.
Câu 29: Điều gì là "tính dễ bị tổn thương" (vulnerability) trong y đức, đặc biệt liên quan đến bệnh nhân?
- A. Khả năng tài chính hạn chế của bệnh nhân trong việc chi trả chi phí y tế.
- B. Tình trạng bệnh tật, sự phụ thuộc vào nhân viên y tế, sự thiếu thông tin hoặc kiến thức y tế, và các yếu tố xã hội, kinh tế, tâm lý khác khiến bệnh nhân dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ quyền lợi và phẩm giá.
- C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
- D. Tuổi tác cao hoặc còn quá nhỏ của bệnh nhân.
Câu 30: Trong đào tạo y đức, phương pháp nào sau đây khuyến khích sinh viên y khoa phát triển khả năng "suy luận đạo đức" (moral reasoning) tốt nhất?
- A. Học thuộc lòng các điều luật và quy định về y đức.
- B. Nghe giảng lý thuyết về các nguyên tắc y đức.
- C. Thảo luận nhóm về các tình huống lâm sàng đạo đức phức tạp, phân tích các khía cạnh đạo đức khác nhau, và thực hành đưa ra quyết định đạo đức.
- D. Xem phim hoặc video về các vấn đề y đức.