Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Phế Mạn 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của tâm phế mạn (TPM) bắt nguồn từ sự thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ thống mạch máu phổi do bệnh lý hô hấp mạn tính. Thay đổi ban đầu và quan trọng nhất trong mạch máu phổi dẫn đến tăng áp phổi trong TPM là gì?
- A. Xơ hóa lớp áo trong của động mạch phổi
- B. Co thắt tiểu động mạch phổi do thiếu oxy phế nang
- C. Tăng sinh lớp cơ trơn thành mạch máu phổi
- D. Hình thành huyết khối tại chỗ trong động mạch phổi
Câu 2: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói.năm, nhập viện vì đợt cấp COPD. Khám lâm sàng ghi nhận phù ngoại biên, tĩnh mạch cổ nổi, gan to. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 50 mmHg, PaCO2 65 mmHg. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán tâm phế mạn trên bệnh nhân này?
- A. Phù ngoại biên
- B. Tĩnh mạch cổ nổi
- C. Gan to
- D. Rales ẩm đáy phổi hai bên
Câu 3: Trong chẩn đoán tâm phế mạn, phương pháp nào sau đây giúp đánh giá trực tiếp và chính xác nhất áp lực động mạch phổi, từ đó xác định mức độ tăng áp phổi và đưa ra quyết định điều trị?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. X-quang ngực thẳng
- C. Thông tim phải và đo áp lực động mạch phổi
- D. Siêu âm tim Doppler màu
Câu 4: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nhiều năm, đang điều trị ngoại trú. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện khó thở tăng lên khi gắng sức, phù chân, và mệt mỏi nhiều hơn. Biện pháp điều trị nào sau đây không phù hợp trong giai đoạn này của bệnh?
- A. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà
- B. Truyền dịch tĩnh mạch để bù nước
- C. Thuốc lợi tiểu để giảm phù
- D. Thuốc giãn phế quản để cải thiện thông khí
Câu 5: Xét nghiệm khí máu động mạch của một bệnh nhân TPM cho thấy PaO2 là 55 mmHg và PaCO2 là 68 mmHg. Tình trạng khí máu này phản ánh điều gì về chức năng hô hấp và thông khí của bệnh nhân?
- A. Toan hô hấp cấp tính với giảm oxy máu nặng
- B. Kiềm hô hấp mạn tính với thiếu oxy máu nhẹ
- C. Suy hô hấp mạn tính với giảm oxy máu và tăng CO2 máu
- D. Thông khí bình thường nhưng chức năng trao đổi khí kém
Câu 6: Trong điều trị tâm phế mạn, liệu pháp oxy đóng vai trò trung tâm. Mục tiêu chính của việc cung cấp oxy dài hạn cho bệnh nhân TPM là gì?
- A. Giảm tình trạng thiếu oxy máu mạn tính và giảm áp lực động mạch phổi
- B. Cải thiện độ bão hòa oxy máu lên 100% để phục hồi chức năng tim
- C. Giảm nhanh chóng các triệu chứng khó thở cấp tính
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
Câu 7: Một bệnh nhân TPM đang điều trị lợi tiểu thiazide. Xét nghiệm điện giải đồ cho thấy Kali máu giảm thấp. Hậu quả tiềm ẩn nguy hiểm nhất của tình trạng hạ Kali máu ở bệnh nhân TPM là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Suy giảm chức năng thận
- C. Yếu cơ và chuột rút
- D. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
Câu 8: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị suy tim trái. Trong bối cảnh tâm phế mạn, vai trò của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) là gì?
- A. Giảm áp lực động mạch phổi và cải thiện chức năng tim phải
- B. Giãn mạch phổi và giảm sức cản mạch máu phổi
- C. Không có vai trò trực tiếp trong điều trị tâm phế mạn
- D. Tăng cường chức năng hô hấp và giảm khó thở
Câu 9: Bệnh nhân TPM giai đoạn muộn thường có biểu hiện gan to, tĩnh mạch cổ nổi, phù ngoại biên. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng này trong TPM là gì?
- A. Rối loạn chức năng thất trái do thiếu oxy máu
- B. Suy tim phải do tăng áp lực động mạch phổi
- C. Suy giảm chức năng gan do thiếu oxy mạn tính
- D. Tăng thể tích tuần hoàn do ứ đọng CO2
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, nhập viện vì đợt cấp COPD và TPM. Bệnh nhân có biểu hiện lú lẫn, run giật cơ, và khí máu động mạch PaCO2 80 mmHg. Tình trạng lú lẫn và run giật cơ này có thể do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Nhiễm độc CO2 (tăng CO2 máu)
- B. Hạ natri máu do dùng lợi tiểu
- C. Thiếu oxy máu nặng
- D. Tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản
Câu 11: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân TPM, chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ (ECG) gợi ý tình trạng dày thất phải, một biến chứng thường gặp của TPM?
- A. Sóng Q sâu ở chuyển đạo V5-V6
- B. Trục điện tim lệch phải và sóng P cao nhọn ở chuyển đạo DII, DIII, aVF
- C. Đoạn ST chênh lên ở chuyển đạo DI, aVL
- D. Bloc nhánh trái hoàn toàn
Câu 12: Biện pháp phục hồi chức năng hô hấp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng cho bệnh nhân tâm phế mạn?
- A. Sử dụng máy thở không xâm nhập liên tục
- B. Liệu pháp oxy cao áp
- C. Phẫu thuật giảm thể tích phổi
- D. Chương trình tập thở và phục hồi chức năng hô hấp
Câu 13: Trong tâm phế mạn, bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là nguyên nhân hàng đầu. Yếu tố nguy cơ chính gây COPD và do đó gián tiếp gây tâm phế mạn là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Ô nhiễm môi trường
- C. Tiếp xúc nghề nghiệp với bụi phổi
- D. Tiền sử gia đình mắc bệnh phổi
Câu 14: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi bệnh nhân tâm phế mạn bị nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính (ví dụ: viêm phổi, viêm phế quản cấp)?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Tràn khí màng phổi
- C. Đợt cấp suy hô hấp và suy tim phải
- D. Xuất huyết tiêu hóa
Câu 15: Một bệnh nhân TPM đang dùng thuốc giãn phế quản nhóm beta-2 adrenergic chủ vận. Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc này cần theo dõi là gì?
- A. Hạ huyết áp tư thế đứng
- B. Run tay và nhịp tim nhanh
- C. Tăng cân và phù
- D. Táo bón và khô miệng
Câu 16: Xét nghiệm chức năng hô hấp (PFTs) đóng vai trò quan trọng trong đánh giá bệnh phổi mạn tính gây TPM. Thông số nào sau đây thường giảm rõ rệt trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
- A. FEV1 (Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu)
- B. FVC (Dung tích sống gắng sức)
- C. TLC (Tổng dung lượng phổi)
- D. DLCO (Độ khuếch tán CO)
Câu 17: Trong tâm phế mạn, tình trạng thiếu oxy mạn tính kéo dài dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu (đa hồng cầu thứ phát). Cơ chế nào giải thích hiện tượng tăng sản xuất hồng cầu này?
- A. Tăng áp lực động mạch phổi kích thích tủy xương
- B. CO2 ứ đọng trong máu kích thích sản xuất hồng cầu
- C. Thiếu oxy máu kích thích thận sản xuất erythropoietin
- D. Viêm mạn tính đường hô hấp kích thích tủy xương
Câu 18: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, có tiền sử xơ phổi, xuất hiện các triệu chứng của tâm phế mạn. Nguyên nhân gây tâm phế mạn ở bệnh nhân này thuộc nhóm bệnh lý phổi nào?
- A. Bệnh lý đường thở lớn
- B. Bệnh lý nhu mô phổi
- C. Bệnh lý trung thất
- D. Bệnh lý màng phổi
Câu 19: Thuốc giãn mạch phổi chọn lọc, như sildenafil, được sử dụng trong điều trị tăng áp phổi. Cơ chế tác dụng chính của sildenafil trong điều trị tăng áp phổi là gì?
- A. Ức chế kênh canxi trên tế bào cơ trơn mạch máu phổi
- B. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic trên mạch máu phổi
- C. Đối kháng thụ thể endothelin-1 trên mạch máu phổi
- D. Ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) và tăng cường tác dụng của nitric oxide
Câu 20: Trong quản lý tâm phế mạn, việc kiểm soát tốt bệnh lý nền (ví dụ: COPD, xơ phổi) đóng vai trò then chốt. Mục tiêu chính của việc kiểm soát bệnh lý nền là gì trong dự phòng và điều trị TPM?
- A. Giảm tiến triển bệnh phổi và hạn chế tổn thương mạch máu phổi
- B. Cải thiện trực tiếp chức năng tim phải
- C. Giảm triệu chứng phù và gan to do suy tim phải
- D. Ngăn ngừa các đợt cấp nhiễm trùng hô hấp
Câu 21: Một bệnh nhân TPM được chỉ định sử dụng corticoid đường uống trong đợt cấp COPD. Tác dụng phụ nào sau đây không liên quan đến việc sử dụng corticoid kéo dài?
- A. Loãng xương
- B. Tăng đường huyết
- C. Hạ đường huyết
- D. Ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận
Câu 22: Siêu âm tim là một công cụ chẩn đoán hữu ích trong TPM. Thông tin quan trọng nhất mà siêu âm tim cung cấp để hỗ trợ chẩn đoán TPM là gì?
- A. Đánh giá chức năng thất trái
- B. Đánh giá chức năng thất phải và ước tính áp lực động mạch phổi
- C. Phát hiện bệnh van tim kèm theo
- D. Đánh giá kích thước và hình dạng buồng tim trái
Câu 23: Trong tâm phế mạn, tình trạng thiếu oxy mạn tính có thể ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan. Cơ quan nào sau đây đặc biệt nhạy cảm với tình trạng thiếu oxy mạn tính và có thể bị tổn thương?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Tụy
- D. Não
Câu 24: Một bệnh nhân TPM có biểu hiện ngón tay dùi trống. Cơ chế hình thành ngón tay dùi trống trong bệnh phổi mạn tính và TPM liên quan đến yếu tố nào?
- A. Thiếu oxy mạn tính
- B. Tăng CO2 máu
- C. Viêm mạn tính hệ thống
- D. Rối loạn đông máu
Câu 25: Trong tư vấn cho bệnh nhân TPM, lời khuyên quan trọng nhất để giảm nguy cơ tiến triển bệnh và cải thiện tiên lượng là gì?
- A. Tăng cường vận động thể lực
- B. Cai thuốc lá hoàn toàn (nếu có hút thuốc)
- C. Uống đủ nước hàng ngày
- D. Tránh tiếp xúc với không khí lạnh
Câu 26: Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) thường được sử dụng để giảm phù trong TPM. Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận tác dụng phụ nào của lợi tiểu quai?
- A. Tăng Kali máu
- B. Tăng Natri máu
- C. Hạ Kali máu
- D. Hạ Canxi máu
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ nặng và theo dõi tiến triển của tâm phế mạn một cách khách quan và định lượng?
- A. Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
- B. X-quang ngực và điện tâm đồ
- C. Siêu âm tim
- D. Thông tim phải và đo áp lực động mạch phổi
Câu 28: Trong điều trị TPM, nhóm thuốc giãn phế quản nào thường được ưu tiên sử dụng để cải thiện triệu chứng khó thở và tăng cường thông khí?
- A. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài và kháng cholinergic tác dụng kéo dài
- B. Theophylline
- C. Corticoid đường hít
- D. Kháng sinh
Câu 29: Một bệnh nhân TPM nhập viện vì đợt cấp suy hô hấp. Chỉ định thở máy không xâm nhập (NIV) có thể được xem xét trong trường hợp nào sau đây?
- A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần (PaO2 thấp, PaCO2 bình thường)
- B. Suy hô hấp tăng CO2 máu (PaCO2 cao)
- C. Huyết áp tụt thấp
- D. Rối loạn ý thức nặng
Câu 30: Mục tiêu chính của chương trình phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân tâm phế mạn là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tâm phế mạn
- B. Ngăn chặn hoàn toàn tiến triển của bệnh phổi nền
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng gắng sức
- D. Giảm áp lực động mạch phổi về mức bình thường