Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tăng Huyết Áp 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tăng Huyết Áp 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 20 năm, đến khám sức khỏe định kỳ. Đo huyết áp tại phòng khám là 142/92 mmHg. Để chẩn đoán xác định tăng huyết áp, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Chỉ định thuốc hạ huyết áp ngay lập tức vì huyết áp đã vượt ngưỡng.
  • B. Yêu cầu bệnh nhân nhập viện để theo dõi huyết áp liên tục.
  • C. Hướng dẫn bệnh nhân tự đo huyết áp tại nhà trong 1 tuần và ghi lại.
  • D. Thực hiện nghiệm pháp gắng sức để đánh giá mức độ tăng huyết áp.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của tăng huyết áp nguyên phát?

  • A. Tăng thể tích tuần hoàn do uống nhiều nước.
  • B. Rối loạn chức năng nội mô mạch máu và tăng sức cản ngoại vi.
  • C. Tăng cung lượng tim do hoạt động thể lực quá mức.
  • D. Giảm độ nhớt máu do thiếu máu.

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, đến khám vì đau đầu, chóng mặt gần đây. Huyết áp đo được là 160/100 mmHg. Xét nghiệm máu và nước tiểu ban đầu bình thường. Để loại trừ tăng huyết áp thứ phát, xét nghiệm chuyên sâu nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Điện tâm đồ (ECG).
  • B. Siêu âm tim.
  • C. Chụp X-quang tim phổi.
  • D. Siêu âm Doppler động mạch thận.

Câu 4: Trong bối cảnh tăng huyết áp khẩn cấp (hypertensive urgency), mục tiêu quan trọng nhất trong vài giờ đầu điều trị là gì?

  • A. Hạ huyết áp xuống mức bình thường (<120/80 mmHg) trong vòng 1 giờ.
  • B. Giảm huyết áp tâm thu khoảng 20-25% trong vòng 1-2 giờ đầu.
  • C. Ổn định huyết áp ở mức 140/90 mmHg trong vòng 24 giờ.
  • D. Chỉ cần theo dõi huyết áp sát và chưa cần can thiệp thuốc ngay.

Câu 5: Một bệnh nhân 68 tuổi, tăng huyết áp 10 năm, đang dùng Amlodipine 10mg mỗi ngày. Huyết áp hiện tại vẫn chưa đạt mục tiêu (<130/80 mmHg). Lựa chọn thuốc thứ hai nào sau đây là hợp lý nhất để phối hợp điều trị, xét đến tuổi tác và bệnh nền thường gặp ở người cao tuổi?

  • A. Propranolol (thuốc chẹn beta giao cảm).
  • B. Lisinopril (thuốc ức chế men chuyển ACE).
  • C. Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazide).
  • D. Spironolactone (thuốc lợi tiểu kháng aldosterone).

Câu 6: Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc giảm huyết áp ở người tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình?

  • A. Tập yoga và thiền định hàng ngày.
  • B. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất tổng hợp.
  • D. Thực hiện chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension).

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, có protein niệu. Mục tiêu huyết áp ưu tiên cho bệnh nhân này là bao nhiêu?

  • A. < 130/80 mmHg.
  • B. < 140/90 mmHg.
  • C. < 150/90 mmHg.
  • D. < 160/100 mmHg.

Câu 8: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây trong điều trị tăng huyết áp?

  • A. Ức chế kênh canxi ở tế bào cơ trơn mạch máu.
  • B. Chẹn thụ thể beta giao cảm ở tim và mạch máu.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành angiotensin II.
  • D. Tăng thải natri và nước qua thận.

Câu 9: Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất cần theo dõi khi sử dụng thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) là gì?

  • A. Ho khan kéo dài.
  • B. Phù mạch (angioedema).
  • C. Tăng kali máu nhẹ.
  • D. Chóng mặt tư thế đứng.

Câu 10: Một phụ nữ mang thai 28 tuần, huyết áp 150/95 mmHg. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây được coi là an toàn và ưu tiên sử dụng trong thai kỳ?

  • A. Lisinopril (thuốc ức chế men chuyển ACE).
  • B. Valsartan (thuốc ức chế thụ thể angiotensin II ARB).
  • C. Methyldopa.
  • D. Furosemide (thuốc lợi tiểu quai).

Câu 11: Xét nghiệm thường quy nào sau đây không nằm trong đánh giá ban đầu bệnh nhân tăng huyết áp không biến chứng?

  • A. Điện giải đồ (Natri, Kali).
  • B. Đường máu (Glucose).
  • C. Chức năng thận (Creatinine, eGFR).
  • D. Siêu âm tim.

Câu 12: Một bệnh nhân 70 tuổi, tăng huyết áp, có tiền sử hen phế quản. Nhóm thuốc hạ huyết áp nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng do có thể làm nặng thêm tình trạng hen?

  • A. Thuốc chẹn beta giao cảm (ví dụ: Propranolol, Atenolol).
  • B. Thuốc ức chế men chuyển ACE (ví dụ: Enalapril, Ramipril).
  • C. Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: Amlodipine, Nifedipine).
  • D. Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: Hydrochlorothiazide).

Câu 13: Tình trạng tăng huyết áp kháng trị được định nghĩa là khi nào?

  • A. Huyết áp không giảm sau khi dùng một loại thuốc hạ áp.
  • B. Huyết áp chỉ giảm một phần sau khi dùng hai loại thuốc hạ áp.
  • C. Huyết áp không đạt mục tiêu dù đã dùng ba loại thuốc hạ áp, bao gồm cả lợi tiểu.
  • D. Huyết áp dao động thất thường dù đã dùng nhiều loại thuốc.

Câu 14: Hiện tượng tăng huyết áp áo choàng trắng (white coat hypertension) là gì?

  • A. Huyết áp tăng cao khi bệnh nhân mặc áo blouse trắng.
  • B. Huyết áp cao khi đo tại phòng khám nhưng bình thường khi đo tại nhà.
  • C. Huyết áp tăng cao vào ban ngày và giảm xuống vào ban đêm.
  • D. Huyết áp tăng cao khi bệnh nhân lo lắng hoặc căng thẳng.

Câu 15: Trong cấp cứu tăng huyết áp (hypertensive emergency), tình huống nào sau đây đòi hỏi phải hạ huyết áp nhanh chóng trong vòng vài phút?

  • A. Tăng huyết áp không triệu chứng với huyết áp 180/110 mmHg.
  • B. Đau đầu dữ dội do tăng huyết áp.
  • C. Phù phổi cấp do tăng huyết áp.
  • D. Chảy máu cam nhiều do tăng huyết áp.

Câu 16: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, mới được chẩn đoán tăng huyết áp. Tiền sử gia đình có bố bị đột quỵ não sớm. Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát ở bệnh nhân này?

  • A. Tuổi tác.
  • B. Tăng huyết áp.
  • C. Tiền sử gia đình.
  • D. Giới tính nam.

Câu 17: Biến chứng mạn tính nào sau đây của tăng huyết áp gây suy giảm chất lượng cuộc sống nhiều nhất cho người bệnh?

  • A. Đột quỵ não và di chứng liệt.
  • B. Bệnh thận mạn tính giai đoạn đầu.
  • C. Phì đại thất trái tim.
  • D. Bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp giai đoạn nhẹ.

Câu 18: Trong tư vấn cho bệnh nhân tăng huyết áp mới được chẩn đoán, điều nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện sự tuân thủ điều trị lâu dài?

  • A. Kê đơn thuốc đắt tiền nhưng hiệu quả nhất.
  • B. Yêu cầu bệnh nhân tái khám hàng tuần.
  • C. Giải thích rõ ràng về bệnh, biến chứng và lợi ích của việc điều trị.
  • D. Đe dọa bệnh nhân về hậu quả nếu không uống thuốc.

Câu 19: Phương pháp đo huyết áp tại nhà có ưu điểm quan trọng nhất nào so với đo huyết áp tại phòng khám?

  • A. Đo huyết áp tại nhà chính xác hơn về mặt kỹ thuật.
  • B. Phát hiện được tình trạng tăng huyết áp áo choàng trắng.
  • C. Chi phí đo huyết áp tại nhà thấp hơn.
  • D. Đo huyết áp tại nhà nhanh chóng và tiện lợi hơn.

Câu 20: Một bệnh nhân nữ 58 tuổi, tăng huyết áp, béo phì, rối loạn lipid máu. Lời khuyên nào sau đây về thay đổi lối sống là phù hợp nhất và có khả năng mang lại nhiều lợi ích nhất cho bệnh nhân này?

  • A. Uống trà thảo dược hàng ngày để giảm huyết áp.
  • B. Ăn chay trường để giảm cholesterol.
  • C. Tập trung giảm cân nhanh bằng chế độ ăn kiêng khắc nghiệt.
  • D. Giảm cân, thực hiện chế độ ăn DASH và tập thể dục đều đặn.

Câu 21: Nguyên tắc điều trị tăng huyết áp nào sau đây cần được cá thể hóa dựa trên đặc điểm từng bệnh nhân?

  • A. Mục tiêu huyết áp chung cho tất cả bệnh nhân là <140/90 mmHg.
  • B. Lựa chọn thuốc hạ huyết áp ban đầu và phối hợp thuốc.
  • C. Tất cả bệnh nhân đều cần dùng ít nhất 3 loại thuốc để kiểm soát huyết áp.
  • D. Thời điểm uống thuốc hạ huyết áp cố định vào buổi sáng.

Câu 22: Tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension) thường gặp ở người cao tuổi dùng thuốc hạ huyết áp. Lời khuyên nào sau đây giúp bệnh nhân giảm nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng?

  • A. Uống nhiều nước hơn khi bị chóng mặt.
  • B. Ngừng thuốc hạ huyết áp khi thấy chóng mặt.
  • C. Thay đổi tư thế từ từ, đặc biệt khi ra khỏi giường hoặc ghế.
  • D. Tập thể dục gắng sức để tăng cường sức khỏe tim mạch.

Câu 23: Trong theo dõi bệnh nhân tăng huyết áp, tần suất đo huyết áp tại phòng khám thường quy là bao lâu đối với bệnh nhân đã đạt huyết áp mục tiêu và ổn định?

  • A. Hàng tuần.
  • B. Hàng tháng.
  • C. 2 tháng một lần.
  • D. 3-6 tháng một lần.

Câu 24: Một bệnh nhân 45 tuổi, tăng huyết áp, hút thuốc lá, có chỉ số BMI 30 kg/m². Mục tiêu quan trọng nhất trong thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tim mạch cho bệnh nhân này là gì?

  • A. Ngừng hút thuốc lá.
  • B. Giảm cân để đạt BMI lý tưởng.
  • C. Thực hiện chế độ ăn giảm muối.
  • D. Tăng cường vận động thể lực.

Câu 25: Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có tác dụng bảo vệ tim mạch tốt nhất và được ưu tiên sử dụng ở bệnh nhân tăng huyết áp có suy tim?

  • A. Furosemide (lợi tiểu quai).
  • B. Hydrochlorothiazide (lợi tiểu thiazide).
  • C. Spironolactone (lợi tiểu kháng aldosterone).
  • D. Mannitol (lợi tiểu thẩm thấu).

Câu 26: Một bệnh nhân 62 tuổi, tăng huyết áp, mới được chẩn đoán rung nhĩ. Nhóm thuốc hạ huyết áp nào sau đây có thể giúp kiểm soát cả huyết áp và nhịp tim ở bệnh nhân này?

  • A. Amlodipine (thuốc chẹn kênh canxi).
  • B. Bisoprolol (thuốc chẹn beta giao cảm).
  • C. Enalapril (thuốc ức chế men chuyển ACE).
  • D. Indapamide (thuốc lợi tiểu thiazide).

Câu 27: Trong điều trị tăng huyết áp ở người cao tuổi, cần lưu ý đặc biệt đến điều gì để tránh tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống?

  • A. Sử dụng thuốc hạ huyết áp mạnh ngay từ đầu để nhanh chóng đạt mục tiêu.
  • B. Không cần điều trị tăng huyết áp ở người cao tuổi vì huyết áp cao là bình thường.
  • C. Bắt đầu điều trị với liều thấp và tăng liều từ từ, theo dõi tác dụng phụ.
  • D. Ưu tiên sử dụng các thuốc hạ huyết áp thế hệ mới đắt tiền.

Câu 28: Một bệnh nhân 35 tuổi, tăng huyết áp, có tiền sử gia đình tăng huyết áp sớm. Xét nghiệm nào sau đây có thể gợi ý tăng huyết áp thứ phát do bệnh lý nội tiết?

  • A. Công thức máu.
  • B. Tổng phân tích nước tiểu.
  • C. Chức năng gan.
  • D. Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo).

Câu 29: Trong chương trình quản lý tăng huyết áp cộng đồng, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao nhận thức và dự phòng tăng huyết áp?

  • A. Cung cấp thuốc hạ huyết áp miễn phí cho người dân.
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện, tư vấn về tăng huyết áp và lối sống lành mạnh.
  • C. Xây dựng các phòng khám chuyên khoa tăng huyết áp ở tuyến xã.
  • D. Thực hiện sàng lọc tăng huyết áp định kỳ cho toàn dân.

Câu 30: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, tăng huyết áp, đang dùng thuốc hạ áp phối hợp. Triệu chứng nào sau đây không phải là tác dụng phụ thường gặp của thuốc hạ huyết áp?

  • A. Ho khan (khi dùng ACEI).
  • B. Chóng mặt, choáng váng.
  • C. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
  • D. Phù mắt cá chân (khi dùng chẹn kênh canxi).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 20 năm, đến khám sức khỏe định kỳ. Đo huyết áp tại phòng khám là 142/92 mmHg. Để chẩn đoán xác định tăng huyết áp, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong cơ chế bệnh sinh của tăng huyết áp nguyên phát?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, đến khám vì đau đầu, chóng mặt gần đây. Huyết áp đo được là 160/100 mmHg. Xét nghiệm máu và nước tiểu ban đầu bình thường. Để *loại trừ* tăng huyết áp thứ phát, xét nghiệm *chuyên sâu* nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh tăng huyết áp khẩn cấp (hypertensive urgency), mục tiêu *quan trọng nhất* trong *vài giờ đầu* điều trị là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một bệnh nhân 68 tuổi, tăng huyết áp 10 năm, đang dùng Amlodipine 10mg mỗi ngày. Huyết áp hiện tại vẫn chưa đạt mục tiêu (<130/80 mmHg). Lựa chọn thuốc *thứ hai* nào sau đây là *hợp lý nhất* để phối hợp điều trị, xét đến tuổi tác và bệnh nền thường gặp ở người cao tuổi?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp *không dùng thuốc* nào sau đây có hiệu quả *cao nhất* trong việc giảm huyết áp ở người tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, có protein niệu. Mục tiêu huyết áp *ưu tiên* cho bệnh nhân này là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây trong điều trị tăng huyết áp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tác dụng phụ *nghiêm trọng nhất* cần theo dõi khi sử dụng thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một phụ nữ mang thai 28 tuần, huyết áp 150/95 mmHg. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây được coi là *an toàn và ưu tiên* sử dụng trong thai kỳ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét nghiệm *thường quy* nào sau đây *không nằm trong* đánh giá ban đầu bệnh nhân tăng huyết áp *không biến chứng*?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một bệnh nhân 70 tuổi, tăng huyết áp, có tiền sử hen phế quản. Nhóm thuốc hạ huyết áp nào sau đây cần *thận trọng* khi sử dụng do có thể làm nặng thêm tình trạng hen?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tình trạng *tăng huyết áp kháng trị* được định nghĩa là khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hiện tượng *tăng huyết áp áo choàng trắng* (white coat hypertension) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong cấp cứu tăng huyết áp (hypertensive emergency), tình huống nào sau đây *đòi hỏi* phải hạ huyết áp *nhanh chóng* trong vòng *vài phút*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, mới được chẩn đoán tăng huyết áp. Tiền sử gia đình có bố bị đột quỵ não sớm. Yếu tố nguy cơ *tim mạch* nào sau đây là *quan trọng nhất* cần kiểm soát ở bệnh nhân này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Biến chứng *mạn tính* nào sau đây của tăng huyết áp gây suy giảm chất lượng cuộc sống *nhiều nhất* cho người bệnh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tư vấn cho bệnh nhân tăng huyết áp mới được chẩn đoán, điều nào sau đây là *quan trọng nhất* để cải thiện sự tuân thủ điều trị lâu dài?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phương pháp đo huyết áp tại nhà có ưu điểm *quan trọng nhất* nào so với đo huyết áp tại phòng khám?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một bệnh nhân nữ 58 tuổi, tăng huyết áp, béo phì, rối loạn lipid máu. Lời khuyên nào sau đây về thay đổi lối sống là *phù hợp nhất* và có khả năng mang lại *nhiều lợi ích nhất* cho bệnh nhân này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nguyên tắc điều trị tăng huyết áp nào sau đây cần được *cá thể hóa* dựa trên đặc điểm từng bệnh nhân?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tình trạng *hạ huyết áp tư thế đứng* (orthostatic hypotension) thường gặp ở người cao tuổi dùng thuốc hạ huyết áp. Lời khuyên nào sau đây giúp bệnh nhân *giảm nguy cơ* hạ huyết áp tư thế đứng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong theo dõi bệnh nhân tăng huyết áp, tần suất đo huyết áp tại phòng khám *thường quy* là bao lâu đối với bệnh nhân đã đạt huyết áp mục tiêu và ổn định?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một bệnh nhân 45 tuổi, tăng huyết áp, hút thuốc lá, có chỉ số BMI 30 kg/m². Mục tiêu *quan trọng nhất* trong thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tim mạch cho bệnh nhân này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có tác dụng *bảo vệ tim mạch* tốt nhất và được ưu tiên sử dụng ở bệnh nhân tăng huyết áp có suy tim?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân 62 tuổi, tăng huyết áp, mới được chẩn đoán rung nhĩ. Nhóm thuốc hạ huyết áp nào sau đây có thể giúp kiểm soát cả huyết áp và nhịp tim ở bệnh nhân này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong điều trị tăng huyết áp ở người cao tuổi, cần lưu ý đặc biệt đến điều gì để tránh tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một bệnh nhân 35 tuổi, tăng huyết áp, có tiền sử gia đình tăng huyết áp sớm. Xét nghiệm nào sau đây có thể gợi ý tăng huyết áp thứ phát do bệnh lý nội tiết?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong chương trình quản lý tăng huyết áp cộng đồng, hoạt động nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc nâng cao nhận thức và dự phòng tăng huyết áp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, tăng huyết áp, đang dùng thuốc hạ áp phối hợp. Triệu chứng nào sau đây *không phải* là tác dụng phụ thường gặp của thuốc hạ huyết áp?

Xem kết quả