Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao theo tuổi của WHO cho thấy một bé gái 3 tuổi có chiều cao ở phân vị thứ 5. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Bé gái này bị suy dinh dưỡng thấp còi nghiêm trọng.
- B. Chiều cao của bé gái này cao hơn 5% bé gái 3 tuổi khác.
- C. Chiều cao của bé gái này nằm trong nhóm 5% bé gái 3 tuổi có chiều cao thấp nhất, nhưng vẫn có thể bình thường.
- D. Cần phải đưa bé gái này đến bệnh viện để kiểm tra chuyên sâu về hormone tăng trưởng.
Câu 2: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì chậm tăng cân. Mẹ bé lo lắng vì bé chỉ tăng 100g trong tháng vừa qua. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất là nguyên nhân gây chậm tăng cân ở trẻ?
- A. Mẹ bé không cho bé bú đủ cữ và thời gian mỗi cữ quá ngắn.
- B. Bé có thể mắc một bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn làm giảm hấp thu dinh dưỡng.
- C. Kỹ thuật cho bé bú của mẹ chưa đúng làm bé không nhận đủ sữa đầu và sữa cuối.
- D. Mẹ bé ăn chay trường và không bổ sung vitamin B12.
Câu 3: Trong giai đoạn dậy thì, sự tăng trưởng chiều cao ở trẻ em gái thường kết thúc sớm hơn so với trẻ em trai. Cơ chế sinh học nào sau đây giải thích rõ nhất cho sự khác biệt này?
- A. Estrogen, hormone sinh dục nữ, gây ra sự đóng sớm các sụn tăng trưởng ở đầu xương dài.
- B. Testosterone, hormone sinh dục nam, ức chế sự phát triển của sụn tăng trưởng ở đầu xương dài.
- C. Trẻ em gái thường có chế độ dinh dưỡng kém hơn trẻ em trai trong giai đoạn dậy thì.
- D. Yếu tố di truyền quy định thời điểm dậy thì và kết thúc tăng trưởng ở trẻ em gái mạnh mẽ hơn.
Câu 4: Một bé trai 8 tuổi bị suy dinh dưỡng thấp còi được can thiệp dinh dưỡng tích cực trong 6 tháng. Hiện tại, chiều cao của bé đã tăng nhanh và bắt kịp các bạn cùng tuổi. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Tăng trưởng bù trừ (Compensatory growth)
- B. Tăng trưởng bắt kịp (Catch-up growth)
- C. Tăng trưởng vượt mức (Overgrowth)
- D. Tăng trưởng theo đường kênh (Channeling growth)
Câu 5: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng trẻ em, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng nhất để phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng cấp tính?
- A. Chiều cao theo tuổi (Height-for-age)
- B. Vòng đầu (Head circumference)
- C. Cân nặng theo chiều cao (Weight-for-height)
- D. Tuổi xương (Bone age)
Câu 6: Một bé gái 14 tuổi có các dấu hiệu dậy thì muộn. Xét nghiệm cho thấy nồng độ hormone LH và FSH thấp. Vấn đề nội tiết nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng dậy thì muộn này?
- A. Cường tuyến giáp (Hyperthyroidism)
- B. Suy tuyến yên (Hypopituitarism)
- C. Hội chứng Cushing (Cushing"s syndrome)
- D. Đái tháo đường type 1 (Type 1 diabetes mellitus)
Câu 7: Trong tư vấn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, khuyến nghị nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tăng trưởng tối ưu của thai nhi trong giai đoạn bào thai?
- A. Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là protein, sắt, acid folic và canxi.
- B. Khuyến khích mẹ bầu tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên để tăng cường sức khỏe.
- C. Tư vấn mẹ bầu về tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng.
- D. Hướng dẫn mẹ bầu theo dõi cân nặng định kỳ và kiểm soát tăng cân trong thai kỳ.
Câu 8: Một bé trai 5 tuổi có tiền sử sinh non tháng (32 tuần) và nhẹ cân. Khi khám sức khỏe định kỳ, chiều cao và cân nặng của bé đều ở phân vị thứ 10. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng tăng trưởng của bé?
- A. Bé bị suy dinh dưỡng thấp còi mạn tính do sinh non.
- B. Cần can thiệp dinh dưỡng tích cực để bé bắt kịp chiều cao và cân nặng.
- C. Tăng trưởng của bé đang chậm hơn so với các bạn cùng tuổi và cần kiểm tra thêm.
- D. Tăng trưởng của bé có thể chấp nhận được, cần tiếp tục theo dõi sát sự phát triển thể chất và tinh thần.
Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng bất lợi nhất đến sự tăng trưởng thể chất và phát triển trí tuệ của trẻ em trong những năm đầu đời?
- A. Thiếu ánh sáng tự nhiên trong nhà.
- B. Sống trong môi trường đô thị ồn ào.
- C. Tiếp xúc với ô nhiễm môi trường (không khí, nước, hóa chất độc hại).
- D. Ít được tiếp xúc với các hoạt động nghệ thuật và âm nhạc.
Câu 10: Trong quá trình tư vấn cho cha mẹ về chăm sóc trẻ nhỏ, lời khuyên nào sau đây về giấc ngủ là quan trọng nhất để hỗ trợ tăng trưởng thể chất tối ưu cho trẻ?
- A. Tập cho trẻ thói quen ngủ riêng giường, phòng từ sớm.
- B. Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và có giấc ngủ sâu, chất lượng theo độ tuổi.
- C. Không nên cho trẻ ngủ trưa quá nhiều để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ đêm.
- D. Sử dụng đèn ngủ dịu nhẹ và tiếng ồn trắng để giúp trẻ dễ ngủ hơn.
Câu 11: Một bé gái 10 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh Celiac (không dung nạp gluten). Bệnh này ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của bé như thế nào nếu không được điều trị?
- A. Gây chậm tăng trưởng chiều cao và cân nặng do kém hấp thu dinh dưỡng.
- B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng chiều cao do rối loạn hormone.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng thể chất, chỉ gây rối loạn tiêu hóa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng, không ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ.
Câu 12: Trong các giai đoạn phát triển của trẻ, giai đoạn nào được xem là "giai đoạn vàng" cho sự phát triển chiều cao, cần được chú trọng đặc biệt về dinh dưỡng và chăm sóc?
- A. Giai đoạn tuổi dậy thì.
- B. Giai đoạn 1000 ngày đầu đời (từ khi thụ thai đến 2 tuổi).
- C. Giai đoạn từ 3 đến 5 tuổi (tuổi mẫu giáo).
- D. Giai đoạn từ 6 đến 10 tuổi (tuổi nhi đồng).
Câu 13: Một nghiên cứu quan sát cho thấy trẻ em ở thành phố có xu hướng dậy thì sớm hơn trẻ em ở nông thôn. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân giải thích cho sự khác biệt này?
- A. Trẻ em thành phố thường có chế độ dinh dưỡng lành mạnh hơn.
- B. Trẻ em nông thôn thường ít vận động thể chất hơn.
- C. Mức độ tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết cao hơn ở môi trường đô thị.
- D. Áp lực học tập và xã hội ở thành phố thấp hơn, giúp trẻ phát triển sớm hơn.
Câu 14: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng ở trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, việc sử dụng BMI ở trẻ em cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
- A. BMI chỉ phù hợp với trẻ trên 10 tuổi, không dùng cho trẻ nhỏ.
- B. Giá trị BMI ở trẻ em không thay đổi theo độ tuổi và giới tính.
- C. BMI ở trẻ em được tính toán khác biệt so với người lớn.
- D. Cần so sánh giá trị BMI với biểu đồ chuẩn BMI theo tuổi và giới tính để đánh giá.
Câu 15: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng nặng thể phù (Kwashiorkor), nguyên nhân chính gây ra tình trạng phù là gì?
- A. Tích tụ muối và nước do suy thận.
- B. Giảm protein huyết thanh dẫn đến giảm áp lực keo.
- C. Rối loạn chức năng tim gây ứ trệ tuần hoàn.
- D. Viêm nhiễm toàn thân gây tăng tính thấm thành mạch.
Câu 16: Tuổi xương (bone age) được xác định bằng cách chụp X-quang bàn tay và cổ tay trái của trẻ. Thông tin về tuổi xương cung cấp điều gì quan trọng nhất trong đánh giá tăng trưởng?
- A. Đánh giá mật độ xương và nguy cơ loãng xương.
- B. Xác định chính xác tuổi thật của trẻ khi không rõ ngày sinh.
- C. Đánh giá mức độ trưởng thành xương và dự đoán tiềm năng tăng trưởng chiều cao.
- D. Phát hiện sớm các bệnh lý về xương khớp ở trẻ em.
Câu 17: Một bé trai 16 tuổi, cao 1m65, nặng 50kg, có chỉ số BMI là 18.4 kg/m². Theo phân loại của WHO cho người trưởng thành, tình trạng dinh dưỡng của bé trai này là gì?
- A. Thiếu cân (Underweight)
- B. Bình thường (Normal range)
- C. Thừa cân (Overweight)
- D. Béo phì (Obesity)
Câu 18: Trong quá trình theo dõi tăng trưởng của trẻ, việc đo chiều cao nằm (length) thường được thực hiện cho trẻ ở độ tuổi nào?
- A. Trẻ từ 3 tuổi trở lên.
- B. Trẻ dưới 2 tuổi hoặc chưa đứng vững.
- C. Trẻ ở mọi lứa tuổi đều có thể đo chiều cao nằm.
- D. Chỉ đo chiều cao nằm cho trẻ sơ sinh trong tháng đầu.
Câu 19: Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kích thích tăng trưởng chiều dài xương ở trẻ em?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)
- D. Thyroxine (T4)
Câu 20: Một trẻ 2 tuổi có vòng đầu lớn hơn so với tuổi (vượt quá phân vị thứ 97). Tình trạng này có thể gợi ý đến vấn đề sức khỏe nào sau đây?
- A. Não úng thủy (Hydrocephalus)
- B. Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor)
- C. Còi xương (Rickets)
- D. Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)
Câu 21: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng chiều cao, yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào?
- A. Yếu tố di truyền không có vai trò trong việc xác định chiều cao.
- B. Yếu tố di truyền quyết định phần lớn tiềm năng chiều cao của mỗi người.
- C. Yếu tố di truyền chỉ ảnh hưởng đến chiều cao ở giai đoạn dậy thì.
- D. Chiều cao hoàn toàn do yếu tố dinh dưỡng và môi trường quyết định, không liên quan di truyền.
Câu 22: Để theo dõi tăng trưởng chiều cao của một nhóm học sinh trong một năm học, loại biểu đồ tăng trưởng nào là phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Biểu đồ phân bố tần số chiều cao của cả lớp.
- B. Bảng số liệu thống kê chiều cao trung bình của từng lớp.
- C. Biểu đồ tăng trưởng cá nhân (growth chart) theo thời gian cho từng học sinh.
- D. Sử dụng bảng chiều cao cân nặng chuẩn theo tuổi của WHO.
Câu 23: Tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây có liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển chiều cao của trẻ em, đặc biệt ở giai đoạn trước dậy thì?
- A. Thiếu vitamin C
- B. Thiếu vitamin B12
- C. Thiếu Iod
- D. Thiếu Kẽm
Câu 24: Một bé gái 9 tuổi được chẩn đoán dậy thì sớm. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây liên quan đến chiều cao trưởng thành của bé?
- A. Chiều cao trưởng thành của bé sẽ cao hơn bình thường.
- B. Chiều cao trưởng thành của bé có thể thấp hơn so với tiềm năng di truyền.
- C. Dậy thì sớm không ảnh hưởng đến chiều cao trưởng thành.
- D. Chiều cao trưởng thành của bé sẽ tương đương với các bạn dậy thì đúng tuổi.
Câu 25: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng thể teo đét (Marasmus), đặc điểm nổi bật nhất về thể trạng của trẻ là gì?
- A. Phù toàn thân.
- B. Bụng to, gan to.
- C. Gầy đét, mất hết mỡ và cơ.
- D. Da sạm màu, tóc dễ rụng.
Câu 26: Để đánh giá sự phát triển toàn diện của trẻ, bên cạnh các chỉ số về thể chất, cần quan tâm đến các khía cạnh phát triển nào khác?
- A. Chỉ cần đánh giá về thể chất (chiều cao, cân nặng, vòng đầu).
- B. Chỉ cần đánh giá về thể chất và vận động.
- C. Chỉ cần đánh giá về thể chất, vận động và nhận thức.
- D. Cần đánh giá đồng bộ về thể chất, vận động, nhận thức, ngôn ngữ, cảm xúc và xã hội.
Câu 27: Trong tư vấn cho phụ huynh về phòng chống béo phì ở trẻ em, lời khuyên nào sau đây về hoạt động thể chất là quan trọng nhất?
- A. Cho trẻ tập trung vào các môn thể thao tĩnh tại như cờ vua, cờ tướng.
- B. Khuyến khích trẻ vận động thể chất thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày với cường độ vừa phải đến mạnh.
- C. Hạn chế tối đa thời gian trẻ xem tivi, chơi điện tử để tránh béo phì.
- D. Chỉ cần cho trẻ vận động vào cuối tuần là đủ để phòng chống béo phì.
Câu 28: Phương pháp nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ?
- A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng tối ưu, cân đối và dễ hấp thu nhất cho trẻ, hỗ trợ tăng trưởng và phát triển toàn diện.
- B. Giúp mẹ giảm cân nhanh chóng sau sinh và phòng ngừa ung thư vú.
- C. Tiết kiệm chi phí mua sữa công thức và các sản phẩm dinh dưỡng khác.
- D. Tạo sự gắn kết tình cảm giữa mẹ và con, giúp trẻ phát triển tình cảm và xã hội tốt hơn.
Câu 29: Một bé trai 7 tuổi có chiều cao và cân nặng đều ở phân vị thứ 90. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng dinh dưỡng của bé?
- A. Bé bị thừa cân và cần can thiệp dinh dưỡng để giảm cân.
- B. Bé có nguy cơ béo phì và cần thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt.
- C. Tăng trưởng của bé đang ở giới hạn trên của bình thường, cần theo dõi sát và duy trì chế độ ăn uống, vận động hợp lý.
- D. Tình trạng dinh dưỡng của bé rất tốt, không cần lo lắng.
Câu 30: Trong quá trình tư vấn về dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm, lời khuyên nào sau đây về thứ tự giới thiệu thực phẩm là phù hợp nhất?
- A. Ưu tiên giới thiệu nhóm thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng) trước.
- B. Bắt đầu với trái cây ngọt để trẻ dễ chấp nhận thức ăn mới.
- C. Không cần quan tâm đến thứ tự, có thể giới thiệu bất kỳ loại thực phẩm nào trước.
- D. Bắt đầu với nhóm bột đường, sau đó đến rau củ, trái cây, rồi đến nhóm đạm và chất béo.