Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự tăng trưởng thể chất ở trẻ em được định nghĩa chính xác nhất là:
- A. Sự gia tăng về kích thước và số lượng tế bào của cơ thể, dẫn đến sự thay đổi về chiều cao, cân nặng và kích thước các cơ quan.
- B. Sự thay đổi về chức năng và hoạt động của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể, bao gồm cả sự phát triển về trí tuệ và cảm xúc.
- C. Quá trình cơ thể thích nghi với môi trường sống, bao gồm cả khả năng chống lại bệnh tật và các yếu tố bên ngoài.
- D. Tổng hòa các thay đổi về thể chất, tinh thần và xã hội của trẻ em từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
Câu 2: Đâu là thông số nhân trắc được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và tăng trưởng của trẻ em dưới 5 tuổi trong thực hành lâm sàng?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh
- B. Cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi và cân nặng theo chiều cao
- C. Vòng cánh tay
- D. Độ dày lớp mỡ dưới da
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, tăng cân chậm hơn so với chuẩn. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất là nguyên nhân gây ra tình trạng này?
- A. Kỹ thuật bú mẹ của trẻ chưa hiệu quả, dẫn đến không nhận đủ sữa.
- B. Mẹ không đủ sữa do chế độ dinh dưỡng kém hoặc các vấn đề sức khỏe.
- C. Trẻ có các vấn đề về hấp thu dinh dưỡng hoặc bệnh lý tiềm ẩn.
- D. Chế độ ăn bổ sung vitamin D không đầy đủ cho trẻ.
Câu 4: Biểu đồ tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được xây dựng dựa trên quần thể trẻ em nào?
- A. Trẻ em từ các quốc gia đang phát triển, nơi tình trạng suy dinh dưỡng phổ biến.
- B. Trẻ em từ các quốc gia phát triển, có điều kiện kinh tế và y tế tốt nhất.
- C. Trẻ em được nuôi dưỡng trong điều kiện tối ưu, bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục bú mẹ đến 24 tháng.
- D. Trẻ em từ nhiều quốc gia khác nhau, đại diện cho tất cả các chủng tộc và điều kiện kinh tế xã hội.
Câu 5: Trong giai đoạn dậy thì ở trẻ gái, yếu tố nội tiết tố nào đóng vai trò chính trong sự phát triển chiều cao?
- A. Testosterone
- B. Estrogen
- C. Hormone tăng trưởng (GH)
- D. Insulin-like Growth Factor 1 (IGF-1)
Câu 6: Một trẻ 4 tuổi có chiều cao và cân nặng ở kênh phần trăm thứ 3 trên biểu đồ tăng trưởng WHO. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Trẻ có nguy cơ bị thừa cân và cần điều chỉnh chế độ ăn.
- B. Trẻ có chiều cao và cân nặng trung bình so với các bạn cùng tuổi.
- C. Trẻ có thể bị suy dinh dưỡng và cần được can thiệp dinh dưỡng ngay lập tức.
- D. 3% trẻ em cùng tuổi có chiều cao và cân nặng thấp hơn trẻ này, và 97% trẻ em cùng tuổi có chiều cao và cân nặng cao hơn.
Câu 7: Tình trạng nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ gây chậm tăng trưởng chiều cao ở trẻ em?
- A. Sinh non hoặc nhẹ cân khi sinh
- B. Mắc các bệnh mạn tính như tim bẩm sinh, suy thận
- C. Vận động thể chất thường xuyên và phù hợp với lứa tuổi
- D. Chế độ ăn thiếu hụt protein và các vi chất dinh dưỡng quan trọng
Câu 8: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), tốc độ tăng trưởng chiều cao diễn ra như thế nào?
- A. Nhanh nhất trong năm đầu đời, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.
- B. Chậm và ổn định trong suốt năm đầu đời.
- C. Tăng vọt vào cuối năm đầu đời khi trẻ bắt đầu biết đi.
- D. Không đáng kể so với tăng trưởng cân nặng trong giai đoạn này.
Câu 9: Để đánh giá sự phát triển xương của trẻ, bác sĩ thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Đo chiều dài chi trên và chi dưới
- B. Chụp X-quang bàn tay trái để xác định tuổi xương
- C. Siêu âm khớp gối để đánh giá sụn tăng trưởng
- D. Xét nghiệm máu để đo nồng độ canxi và vitamin D
Câu 10: Một trẻ 7 tuổi bị béo phì. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng tăng trưởng thể chất của trẻ?
- A. Cho trẻ nhịn ăn một bữa trong ngày để giảm cân nhanh chóng.
- B. Tăng cường hoạt động thể chất cường độ cao hàng ngày, ít nhất 2 giờ.
- C. Thay đổi lối sống gia đình, khuyến khích ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động thể chất vừa phải cho cả gia đình.
- D. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Câu 11: Vòng đầu của trẻ sơ sinh thường tăng nhanh nhất trong giai đoạn nào sau sinh?
- A. Trong 3 tháng đầu đời
- B. Từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 6
- C. Từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 12
- D. Không có sự thay đổi đáng kể sau sinh
Câu 12: So sánh tỷ lệ giữa chiều dài đầu và chiều cao toàn thân ở trẻ sơ sinh và người trưởng thành. Tỷ lệ này thay đổi như thế nào theo tuổi?
- A. Không thay đổi, tỷ lệ này luôn giữ nguyên từ sơ sinh đến trưởng thành.
- B. Giảm dần, đầu chiếm tỷ lệ lớn hơn ở trẻ sơ sinh và nhỏ hơn ở người trưởng thành.
- C. Tăng dần, đầu chiếm tỷ lệ nhỏ hơn ở trẻ sơ sinh và lớn hơn ở người trưởng thành.
- D. Thay đổi không theo quy luật, tùy thuộc vào từng cá nhân.
Câu 13: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhỏ, nhân viên y tế cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng nào sau đây để hỗ trợ tăng trưởng chiều cao tối ưu cho trẻ?
- A. Chất bột đường (carbohydrates)
- B. Chất béo (fats)
- C. Vitamin và khoáng chất
- D. Protein, canxi và vitamin D
Câu 14: Giai đoạn dậy thì ở trẻ em thường bắt đầu bằng sự thay đổi nào về thể chất ở trẻ gái?
- A. Xuất hiện lông mu
- B. Bắt đầu phát triển tuyến vú
- C. Chiều cao tăng vọt
- D. Kinh nguyệt lần đầu
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ tăng trưởng chiều cao và cân nặng của trẻ sau khi kết thúc giai đoạn dậy thì?
- A. Tốc độ tăng trưởng chiều cao và cân nặng tiếp tục duy trì ở mức cao.
- B. Tốc độ tăng trưởng chiều cao tiếp tục cao, nhưng cân nặng chậm lại.
- C. Tốc độ tăng trưởng chiều cao chậm lại đáng kể và cuối cùng dừng lại, cân nặng có thể tiếp tục tăng chậm.
- D. Tốc độ tăng trưởng chiều cao dừng lại hoàn toàn, cân nặng giảm dần.
Câu 16: Một trẻ 10 tuổi có biểu hiện dậy thì sớm. Hậu quả tiềm ẩn nào về tăng trưởng chiều cao có thể xảy ra nếu không được can thiệp?
- A. Chiều cao khi trưởng thành có thể thấp hơn so với tiềm năng do giai đoạn tăng trưởng chiều cao kết thúc sớm.
- B. Chiều cao khi trưởng thành sẽ vượt trội so với bạn bè cùng trang lứa.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chiều cao khi trưởng thành.
- D. Chiều cao khi trưởng thành sẽ phát triển không đồng đều giữa các bộ phận cơ thể.
Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường văn hóa xã hội có ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất của trẻ em?
- A. Di truyền từ cha mẹ
- B. Chế độ dinh dưỡng hàng ngày
- C. Phong tục tập quán và niềm tin về nuôi dưỡng trẻ em trong cộng đồng
- D. Tình trạng bệnh tật của trẻ
Câu 18: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng gì liên quan đến tăng trưởng thể chất ở trẻ em và người lớn?
- A. Chiều cao so với tuổi
- B. Cân nặng so với chiều cao (gầy, bình thường, thừa cân, béo phì)
- C. Vòng đầu so với tuổi
- D. Mức độ phát triển cơ bắp
Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi tăng trưởng thể chất của trẻ em tại cộng đồng?
- A. Để so sánh sự phát triển của trẻ này với trẻ khác trong cộng đồng.
- B. Để xác định trẻ nào có chiều cao và cân nặng vượt trội nhất.
- C. Để gây áp lực cho phụ huynh phải nuôi con theo chuẩn.
- D. Để phát hiện sớm các vấn đề về tăng trưởng và dinh dưỡng, từ đó có can thiệp kịp thời.
Câu 20: Một trẻ 3 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân sống nhiều lần trong ngày nhưng vẫn tăng cân đều đặn theo biểu đồ tăng trưởng. Thái độ xử trí nào của nhân viên y tế là phù hợp nhất?
- A. Khuyên mẹ ngừng cho con bú mẹ và chuyển sang sữa công thức.
- B. Tiếp tục theo dõi tăng trưởng và các dấu hiệu khác của trẻ, tư vấn mẹ về chế độ ăn của mẹ và kỹ thuật cho bú.
- C. Cho trẻ dùng thuốc cầm tiêu chảy ngay lập tức.
- D. Chuyển trẻ đến bệnh viện để làm các xét nghiệm chuyên sâu.
Câu 21: Trong giai đoạn bào thai, yếu tố nào từ người mẹ có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tăng trưởng thể chất của thai nhi?
- A. Tình trạng dinh dưỡng của mẹ trong thai kỳ
- B. Mức độ hoạt động thể chất của mẹ
- C. Tiền sử bệnh tật của gia đình mẹ
- D. Môi trường sống của gia đình mẹ
Câu 22: Sự tăng trưởng "bắt kịp" (catch-up growth) thường xảy ra ở trẻ em trong trường hợp nào?
- A. Trẻ sinh ra có cân nặng bình thường và phát triển khỏe mạnh liên tục.
- B. Trẻ bị béo phì và cần giảm cân để đạt cân nặng lý tưởng.
- C. Trẻ sinh non hoặc bị suy dinh dưỡng sớm và sau đó được chăm sóc dinh dưỡng tốt.
- D. Trẻ bước vào giai đoạn dậy thì và có sự tăng trưởng vượt trội.
Câu 23: Hormone tăng trưởng (GH) chủ yếu tác động lên quá trình tăng trưởng nào của cơ thể?
- A. Tăng trưởng cân nặng
- B. Tăng trưởng chiều cao (đặc biệt là xương dài)
- C. Tăng trưởng vòng đầu
- D. Tăng trưởng cơ bắp
Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp dự phòng tình trạng thấp còi ở trẻ em một cách hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng?
- A. Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em tại các bệnh viện lớn.
- B. Tổ chức các cuộc thi về trẻ khỏe đẹp.
- C. Phát tờ rơi về dinh dưỡng cho phụ huynh.
- D. Cải thiện dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và trẻ nhỏ, đặc biệt trong 1000 ngày đầu đời.
Câu 25: Tại sao việc đánh giá tăng trưởng thể chất lại quan trọng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em?
- A. Vì tăng trưởng thể chất là một chỉ báo nhạy bén về sức khỏe tổng thể và tình trạng dinh dưỡng của trẻ, giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
- B. Vì chiều cao và cân nặng là những thông số dễ đo lường và không tốn kém.
- C. Vì phụ huynh luôn quan tâm đến chiều cao và cân nặng của con mình.
- D. Vì đánh giá tăng trưởng là một phần bắt buộc trong quy trình khám sức khỏe.
Câu 26: Khi tư vấn cho phụ huynh về chế độ ăn cho trẻ trong độ tuổi đi học (6-12 tuổi), lời khuyên nào sau đây về bữa ăn sáng là phù hợp nhất để hỗ trợ tăng trưởng và phát triển?
- A. Không cần thiết phải ăn sáng nếu trẻ không đói.
- B. Ăn sáng bằng đồ ngọt như bánh kẹo hoặc nước ngọt để cung cấp năng lượng nhanh chóng.
- C. Đảm bảo bữa sáng cân đối, đủ chất dinh dưỡng từ các nhóm thực phẩm khác nhau (ngũ cốc nguyên hạt, protein, rau xanh, trái cây).
- D. Chỉ cần uống một cốc sữa là đủ cho bữa sáng.
Câu 27: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng thể thấp còi, can thiệp dinh dưỡng cần tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường bổ sung các vi chất dinh dưỡng đơn lẻ.
- B. Cải thiện chất lượng bữa ăn tổng thể, đảm bảo đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng thiết yếu, đặc biệt là protein và các vi chất quan trọng cho tăng trưởng chiều cao.
- C. Chỉ tập trung vào tăng cân nhanh chóng cho trẻ.
- D. Sử dụng các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng đặc biệt, không cần thay đổi chế độ ăn hàng ngày.
Câu 28: Điều gì có thể gây nhiễu loạn kết quả đánh giá tăng trưởng thể chất nếu không thực hiện đúng kỹ thuật đo nhân trắc?
- A. Không thể so sánh kết quả với biểu đồ tăng trưởng.
- B. Phụ huynh sẽ không tin tưởng vào kết quả đánh giá.
- C. Dẫn đến đánh giá sai lệch về tình trạng tăng trưởng của trẻ, có thể bỏ sót hoặc can thiệp không cần thiết.
- D. Tốn thời gian và công sức của nhân viên y tế.
Câu 29: Hãy sắp xếp các giai đoạn tăng trưởng thể chất của trẻ em theo thứ tự thời gian, từ giai đoạn có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất đến chậm nhất.
- A. Nhi đồng - Nhũ nhi - Dậy thì - Bào thai
- B. Bào thai - Nhũ nhi - Dậy thì - Nhi đồng
- C. Dậy thì - Nhũ nhi - Bào thai - Nhi đồng
- D. Nhũ nhi - Bào thai - Nhi đồng - Dậy thì
Câu 30: Trong một nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ em Việt Nam, các nhà nghiên cứu muốn so sánh chiều cao trung bình của trẻ em ở thành phố và nông thôn. Loại nghiên cứu nào là phù hợp nhất để thực hiện?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)