Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tăng trưởng thể chất ở trẻ em?
- A. Sự thay đổi về chức năng của các cơ quan trong cơ thể theo thời gian.
- B. Sự gia tăng về kích thước và số lượng tế bào, thể hiện qua cân nặng, chiều cao, và các chỉ số nhân trắc khác.
- C. Quá trình phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức của trẻ.
- D. Sự thích nghi của cơ thể trẻ với môi trường sống xung quanh.
Câu 2: Chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng ngắn hạn của trẻ em?
- A. Cân nặng
- B. Chiều cao
- C. Vòng đầu
- D. Tuổi xương
Câu 3: Biểu đồ tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được xây dựng dựa trên đối tượng trẻ em nào?
- A. Trẻ em ở các nước phát triển
- B. Trẻ em suy dinh dưỡng
- C. Trẻ em bú mẹ hoàn toàn, sống trong điều kiện tối ưu ở nhiều quốc gia khác nhau
- D. Trẻ em sinh non và nhẹ cân
Câu 4: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), yếu tố nào có ảnh hưởng chủ yếu đến tốc độ tăng trưởng?
- A. Dinh dưỡng
- B. Di truyền
- C. Hormone tăng trưởng
- D. Môi trường sống
Câu 5: Một trẻ 8 tháng tuổi có cân nặng nằm ở bách phân vị thứ 3 (3rd percentile) trên biểu đồ tăng trưởng cân nặng theo tuổi của WHO. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Cân nặng của trẻ đang phát triển vượt trội so với các bạn cùng tuổi.
- B. Cân nặng của trẻ nằm trong giới hạn bình thường và không đáng lo ngại.
- C. Cân nặng của trẻ cần được theo dõi sát sao vì có nguy cơ thừa cân.
- D. Cân nặng của trẻ thấp hơn so với đa số trẻ cùng tuổi và cần được đánh giá thêm về tình trạng dinh dưỡng.
Câu 6: Tốc độ tăng trưởng chiều cao của trẻ chậm lại rõ rệt nhất vào giai đoạn nào sau đây?
- A. Giai đoạn bào thai
- B. Giai đoạn nhũ nhi
- C. Giai đoạn nhi đồng
- D. Giai đoạn dậy thì
Câu 7: Yếu tố nội tiết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn dậy thì, thúc đẩy sự tăng trưởng vượt bậc về chiều cao và các đặc tính sinh dục thứ phát?
- A. Insulin
- B. Hormone sinh dục và hormone tăng trưởng
- C. Cortisol
- D. Thyroxine
Câu 8: Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến dậy thì sớm ở trẻ em?
- A. Suy dinh dưỡng kéo dài
- B. Vận động thể lực quá mức
- C. Thiếu ngủ
- D. Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc bú sữa mẹ đối với sự tăng trưởng và phát triển của trẻ?
- A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cân đối và dễ hấp thu.
- B. Tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ ít mắc bệnh nhiễm trùng.
- C. Đảm bảo trẻ đạt chiều cao tối đa vượt trội so với tiềm năng di truyền.
- D. Thúc đẩy sự gắn kết tình cảm giữa mẹ và con.
Câu 10: Một trẻ 4 tuổi bị suy dinh dưỡng thấp còi (chiều cao theo tuổi thấp hơn so với chuẩn). Can thiệp dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình trạng tăng trưởng chiều cao của trẻ?
- A. Bổ sung vitamin và khoáng chất đơn lẻ.
- B. Đảm bảo chế độ ăn đủ năng lượng và protein, cân đối các chất dinh dưỡng.
- C. Tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn.
- D. Hạn chế chất béo trong khẩu phần ăn.
Câu 11: Để đánh giá sự phát triển xương của trẻ, bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm nào?
- A. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu
- B. Siêu âm khớp gối
- C. Chụp X-quang bàn tay trái
- D. Đo mật độ xương DEXA
Câu 12: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính cân nặng trung bình của trẻ từ 2 đến 10 tuổi (với n là số tuổi)?
- A. N = 7 + 1.5 x (n - 1)
- B. N = 8 + 2 x (n - 2)
- C. N = 9 + 1 x (n - 3)
- D. N = 6 + 2.5 x (n - 1)
Câu 13: Một trẻ 12 tuổi có chiều cao thấp hơn nhiều so với bạn bè cùng tuổi và tốc độ tăng trưởng chiều cao rất chậm trong vòng 1 năm qua. Nghi ngờ ban đầu về nguyên nhân có thể là gì?
- A. Dậy thì sớm
- B. Thiếu hormone tăng trưởng
- C. Thừa cân béo phì
- D. Chế độ ăn quá nhiều protein
Câu 14: Vòng đầu của trẻ sơ sinh thường tăng nhanh nhất trong giai đoạn nào?
- A. 3 tháng đầu đời
- B. 6 tháng giữa của năm đầu
- C. Từ 1 đến 2 tuổi
- D. Từ 3 đến 5 tuổi
Câu 15: Khi trẻ được 1 tuổi, vòng đầu trung bình khoảng bao nhiêu cm?
- A. 44 cm
- B. 47 cm
- C. 50 cm
- D. 53 cm
Câu 16: Tỷ lệ giữa chiều cao đầu và chiều cao toàn thân của trẻ thay đổi như thế nào theo tuổi?
- A. Tỷ lệ này giảm dần theo tuổi.
- B. Tỷ lệ này tăng dần theo tuổi.
- C. Tỷ lệ này không thay đổi đáng kể.
- D. Tỷ lệ này tăng lên trong giai đoạn dậy thì rồi giảm xuống.
Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng chiều cao của trẻ?
- A. Di truyền
- B. Dinh dưỡng
- C. Hormone
- D. Màu mắt
Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp theo dõi tăng trưởng thể chất của trẻ một cách thường xuyên và hiệu quả nhất tại cộng đồng?
- A. Xét nghiệm máu định kỳ
- B. Cân đo chiều cao, cân nặng và ghi vào biểu đồ tăng trưởng định kỳ
- C. Đo tuổi xương mỗi năm một lần
- D. Khám sức khỏe tổng quát 6 tháng một lần
Câu 19: Trong giai đoạn bào thai, yếu tố nào từ người mẹ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tăng trưởng của thai nhi?
- A. Tình trạng sức khỏe và dinh dưỡng của mẹ
- B. Tuổi của mẹ
- C. Mức độ hoạt động thể chất của mẹ
- D. Tình trạng kinh tế xã hội của gia đình
Câu 20: Một trẻ 7 tuổi có BMI (Body Mass Index) ở bách phân vị thứ 95 trở lên theo tuổi và giới tính. Điều này được phân loại là gì?
- A. Thiếu cân
- B. Cân nặng bình thường
- C. Béo phì
- D. Nguy cơ thừa cân
Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng là gì?
- A. So sánh sự phát triển thể chất của trẻ này với trẻ khác.
- B. Theo dõi sự tăng trưởng của trẻ theo thời gian và phát hiện sớm các bất thường.
- C. Xác định chính xác tiềm năng chiều cao tối đa của trẻ.
- D. Đánh giá mức độ thông minh của trẻ dựa trên các chỉ số thể chất.
Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng WHO 2006 cho trẻ từ 5-19 tuổi là phù hợp nhất?
- A. Đánh giá tăng trưởng của trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi.
- B. Theo dõi cân nặng của trẻ 2 tuổi.
- C. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của học sinh tiểu học 10 tuổi.
- D. Theo dõi vòng đầu của trẻ 3 tháng tuổi.
Câu 23: Nếu một trẻ có chiều cao và cân nặng đều ở bách phân vị thứ 50 trên biểu đồ tăng trưởng, điều này thường được coi là:
- A. Tăng trưởng vượt trội.
- B. Tăng trưởng bình thường.
- C. Nguy cơ chậm tăng trưởng.
- D. Suy dinh dưỡng.
Câu 24: Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em các nước đang phát triển là gì?
- A. Thiếu dinh dưỡng kéo dài và nhiễm trùng tái đi tái lại.
- B. Rối loạn di truyền.
- C. Các bệnh lý nội tiết.
- D. Chế độ ăn chay trường.
Câu 25: Giai đoạn tăng trưởng nào được xem là "giai đoạn vàng" để can thiệp dinh dưỡng nhằm cải thiện chiều cao tối đa của trẻ?
- A. Giai đoạn dậy thì.
- B. Giai đoạn nhi đồng (1-5 tuổi).
- C. Giai đoạn sơ sinh (0-1 tháng tuổi).
- D. 1000 ngày đầu đời (từ khi thụ thai đến 2 tuổi).
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo về rối loạn tăng trưởng ở trẻ?
- A. Tốc độ tăng trưởng chiều cao hoặc cân nặng chậm lại hoặc ngừng tăng.
- B. Chiều cao hoặc cân nặng nằm ngoài giới hạn bình thường trên biểu đồ tăng trưởng.
- C. Tăng cân đều đặn theo đường biểu diễn trên biểu đồ tăng trưởng.
- D. Có sự thay đổi đột ngột về tốc độ tăng trưởng.
Câu 27: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ trong một cộng đồng lớn, phương pháp nhân trắc nào thường được sử dụng rộng rãi vì tính đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp?
- A. Đo chiều cao và cân nặng.
- B. Đo thành phần cơ thể bằng máy DEXA.
- C. Đo vòng cánh tay giữa.
- D. Xét nghiệm máu đánh giá vi chất dinh dưỡng.
Câu 28: Một trẻ gái 14 tuổi chưa có dấu hiệu dậy thì (chưa phát triển ngực, chưa có kinh nguyệt). Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Dậy thì sớm.
- B. Dậy thì muộn.
- C. Rối loạn tăng trưởng chiều cao.
- D. Suy dinh dưỡng.
Câu 29: Trong tư vấn dinh dưỡng cho trẻ thừa cân béo phì, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh với phụ huynh là gì?
- A. Hạn chế tối đa lượng chất béo trong khẩu phần ăn của trẻ.
- B. Tăng cường vận động thể lực cường độ cao hàng ngày.
- C. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ giảm cân cho trẻ.
- D. Thay đổi lối sống lành mạnh cho cả gia đình, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và tăng cường vận động.
Câu 30: Giả sử bạn đang tư vấn cho một bà mẹ về tốc độ tăng trưởng của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ giải thích rằng tốc độ tăng cân trung bình của trẻ trong 6 tháng đầu đời là khoảng bao nhiêu?
- A. 150g/tháng.
- B. 450g/tháng.
- C. 750g/tháng.
- D. 1000g/tháng.