Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán táo bón chức năng ở người lớn?
- A. Rặn mạnh khi đại tiện trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
- B. Phân cứng hoặc vón cục trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
- C. Cảm giác tắc nghẽn hoặc tắc hậu môn trực tràng trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
- D. Đau bụng âm ỉ kéo dài trên 3 tháng không liên quan đến đại tiện.
Câu 2: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì táo bón mạn tính. Tiền sử không có bệnh lý thực thể. Chế độ ăn uống nghèo chất xơ. Xét nghiệm máu và nội soi đại tràng bình thường. Bước tiếp cận ban đầu hợp lý nhất trong điều trị táo bón chức năng cho bệnh nhân này là gì?
- A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và uống đủ nước.
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu kéo dài.
- C. Thụt tháo trực tràng hàng ngày để kích thích nhu động ruột.
- D. Chỉ định phẫu thuật cắt đoạn đại tràng sigma.
Câu 3: Cơ chế chính gây táo bón do sử dụng opioid là gì?
- A. Tăng nhu động ruột và giảm hấp thu nước ở ruột non.
- B. Giảm nhu động ruột và tăng hấp thu nước ở đại tràng.
- C. Ức chế trực tiếp trung tâm đại tiện ở não bộ.
- D. Gây viêm và tổn thương niêm mạc ruột.
Câu 4: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì táo bón mới khởi phát kèm theo sụt cân không rõ nguyên nhân và đi ngoài phân dẹt. Bước tiếp cận quan trọng nhất tiếp theo là gì?
- A. Xét nghiệm công thức máu và điện giải đồ.
- B. Bắt đầu điều trị bằng thuốc nhuận tràng kích thích.
- C. Nội soi đại tràng toàn bộ để loại trừ ung thư đại trực tràng.
- D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị để đánh giá mức độ tắc nghẽn.
Câu 5: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là an toàn nhất và thường được ưu tiên sử dụng kéo dài trong điều trị táo bón mạn tính?
- A. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích)
- B. Psyllium husk (thuốc nhuận tràng tạo khối)
- C. Polyethylene glycol (PEG) (thuốc nhuận tràng thẩm thấu)
- D. Senna (thuốc nhuận tràng kích thích từ thảo dược)
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân su trong 24 giờ đầu sau sinh, nhưng từ đó đến nay chưa đi ngoài lần nào. Bụng chướng nhẹ. Nghi ngờ cao nhất là bệnh lý nào?
- A. Bệnh celiac (không dung nạp gluten)
- B. Viêm ruột hoại tử
- C. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh)
- D. Dị ứng sữa bò
Câu 7: Trong bệnh Hirschsprung, vùng ruột bị ảnh hưởng thường gặp nhất là đoạn nào?
- A. Đại tràng lên
- B. Đại tràng ngang
- C. Đại tràng sigma
- D. Trực tràng và đại tràng sigma
Câu 8: Xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bệnh Hirschsprung là gì?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Sinh thiết trực tràng hút để tìm tế bào hạch
- C. Nội soi đại tràng sigma
- D. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng tế bào hạch
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 3 tháng, than phiền về tình trạng táo bón. Nguyên nhân phổ biến nhất gây táo bón ở phụ nữ mang thai là gì?
- A. Tăng progesterone làm giảm nhu động ruột.
- B. Uống viên sắt bổ sung gây táo bón.
- C. Chèn ép cơ học của tử cung lớn lên lên đại tràng.
- D. Thay đổi chế độ ăn uống do ốm nghén.
Câu 10: Biện pháp không phù hợp trong điều trị táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS-C) là gì?
- A. Tăng cường chất xơ hòa tan (như psyllium).
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (như PEG).
- C. Thường xuyên sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (như bisacodyl) kéo dài.
- D. Liệu pháp tâm lý và kiểm soát căng thẳng.
Câu 11: Một bệnh nhân lớn tuổi, nằm liệt giường sau đột quỵ, bị táo bón nặng. Nguyên nhân chính gây táo bón ở bệnh nhân này là gì?
- A. Tác dụng phụ của thuốc điều trị đột quỵ.
- B. Giảm vận động và mất phản xạ đại tiện.
- C. Chế độ ăn uống giảm sút sau đột quỵ.
- D. Mất nước do khó uống nước.
Câu 12: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, bị tiểu đường type 2, than phiền về táo bón. Cơ chế nào sau đây ít có khả năng nhất gây táo bón ở bệnh nhân tiểu đường?
- A. Bệnh thần kinh tự chủ do tiểu đường.
- B. Thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ metformin).
- C. Chế độ ăn kiêng khem quá mức.
- D. Tăng sản xuất insulin nội sinh.
Câu 13: Trong đánh giá táo bón, thăm khám trực tràng có vai trò quan trọng nhất để phát hiện dấu hiệu nào sau đây?
- A. Đánh giá màu sắc và tính chất phân.
- B. Phát hiện khối u ở đại tràng sigma.
- C. Đánh giá trương lực cơ thắt hậu môn và loại trừ tắc nghẽn cơ học.
- D. Xác định mức độ viêm niêm mạc trực tràng.
Câu 14: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, bị táo bón mạn tính, đã dùng nhiều loại thuốc nhuận tràng nhưng không hiệu quả. Nghi ngờ táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu. Xét nghiệm chẩn đoán phù hợp tiếp theo là gì?
- A. Nội soi đại tràng ảo (CT colonography).
- B. Đo thời gian vận chuyển đại tràng.
- C. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
- D. Đo áp lực hậu môn trực tràng và nghiệm pháp tống bóng.
Câu 15: Nguyên tắc điều trị táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu chủ yếu tập trung vào điều gì?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích mạnh để tăng nhu động ruột.
- B. Phục hồi chức năng cơ sàn chậu và tập luyện kỹ thuật đại tiện đúng cách.
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực tràng bị rối loạn chức năng.
- D. Thay đổi chế độ ăn FODMAPs để giảm triệu chứng.
Câu 16: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, tiền sử phì đại tuyến tiền liệt, đến khám vì táo bón. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón ở bệnh nhân này?
- A. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
- B. Thuốc chẹn beta giao cảm.
- C. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ oxybutynin).
- D. Thuốc lợi tiểu thiazide.
Câu 17: Táo bón mạn tính được định nghĩa khi triệu chứng kéo dài ít nhất trong bao lâu theo tiêu chuẩn Rome IV?
- A. 2 tuần
- B. 3 tháng
- C. 6 tháng
- D. 1 năm
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử trầm cảm, đang dùng thuốc chống trầm cảm ba vòng, đến khám vì táo bón. Cơ chế gây táo bón của thuốc chống trầm cảm ba vòng là gì?
- A. Tác dụng kháng cholinergic.
- B. Tăng cường serotonin ở não.
- C. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
- D. Gây an thần và giảm vận động.
Câu 19: Trong trường hợp táo bón do sử dụng opioid, thuốc nào sau đây được sử dụng đặc hiệu để điều trị?
- A. Lactulose (thuốc nhuận tràng thẩm thấu).
- B. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích).
- C. Naloxegol (thuốc đối kháng opioid ngoại biên).
- D. Naltrexone (thuốc đối kháng opioid trung ương).
Câu 20: Chế độ ăn giàu chất xơ được khuyến cáo trong điều trị táo bón có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Giảm hấp thu nước ở đại tràng.
- B. Tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột.
- C. Làm mềm phân bằng cách giảm liên kết giữa các hạt phân.
- D. Tăng cường vi khuẩn có lợi ở ruột.
Câu 21: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, bị táo bón mạn tính, nội soi đại tràng bình thường. Đo thời gian vận chuyển đại tràng cho thấy thời gian vận chuyển chậm. Loại táo bón này được phân loại là gì?
- A. Táo bón vận chuyển chậm.
- B. Táo bón chức năng sàn chậu.
- C. Táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS-C).
- D. Táo bón thứ phát do thuốc.
Câu 22: Trong điều trị táo bón, thuốc nhuận tràng thẩm thấu (như PEG) có cơ chế tác dụng chính nào?
- A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột.
- B. Tăng tiết dịch vào lòng ruột.
- C. Tạo khối phân và giữ nước trong phân.
- D. Tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột, giữ nước và làm mềm phân.
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, bị táo bón, có tiền sử suy tim. Loại thuốc nhuận tràng nào cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này?
- A. Psyllium husk (thuốc nhuận tràng tạo khối).
- B. Polyethylene glycol (PEG) (thuốc nhuận tràng thẩm thấu).
- C. Thuốc nhuận tràng chứa muối (ví dụ magie citrat).
- D. Docusate sodium (thuốc làm mềm phân).
Câu 24: Biện pháp không được khuyến cáo trong điều trị táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi là gì?
- A. Massage bụng nhẹ nhàng.
- B. Tăng cường bú mẹ hoặc sữa công thức.
- C. Sử dụng glycerin thụt hậu môn (khi cần thiết).
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích đường uống (như senna).
Câu 25: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, bị táo bón mạn tính, đã loại trừ các nguyên nhân thực thể. Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón?
- A. Nhịn ăn gián đoạn để làm sạch ruột.
- B. Uống trà lợi tiểu hàng ngày.
- C. Tập thói quen đi đại tiện vào một giờ cố định trong ngày.
- D. Hạn chế vận động thể lực để giảm kích thích ruột.
Câu 26: Dấu hiệu "báo động" (red flag) nào sau đây không gợi ý táo bón thứ phát do nguyên nhân thực thể nguy hiểm?
- A. Táo bón khởi phát muộn ở người lớn tuổi.
- B. Táo bón có liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống.
- C. Đi ngoài ra máu.
- D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 20 tuổi, bị táo bón, lo lắng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài. Lời khuyên phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Nên tránh hoàn toàn thuốc nhuận tràng và chỉ tập trung vào chế độ ăn.
- B. Thuốc nhuận tràng kích thích an toàn khi sử dụng hàng ngày.
- C. Chỉ nên dùng thuốc nhuận tràng khi thật sự cần thiết và không dùng thường xuyên.
- D. Một số loại thuốc nhuận tràng (như chất xơ, PEG) có thể an toàn sử dụng kéo dài dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Câu 28: Trong trường hợp táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS-C), thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy?
- A. Thuốc nhuận tràng kích thích (như bisacodyl) sử dụng hàng ngày.
- B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (như PEG) sử dụng khi cần.
- C. Thuốc chống co thắt (như hyoscine butylbromide) để giảm đau bụng.
- D. Thuốc nhuận tràng tăng tiết chloride (như lubiprostone) trong trường hợp nặng.
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 80 tuổi, nhập viện vì táo bón nặng, phân ứ đọng thành khối lớn ở trực tràng (tắc phân). Biện pháp xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Cho uống thuốc nhuận tràng thẩm thấu liều cao.
- B. Thụt tháo đại tràng bằng dung dịch phosphate.
- C. Lấy phân bằng tay kết hợp thụt tháo.
- D. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực tràng chứa phân.
Câu 30: Trong tư vấn phòng ngừa táo bón, lời khuyên nào sau đây ít quan trọng nhất?
- A. Uống đủ nước hàng ngày.
- B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
- C. Vận động thể lực thường xuyên.
- D. Ngủ đủ giấc 8 tiếng mỗi ngày.