Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Táo Bón 1 – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Táo Bón 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến phòng khám với than phiền về tình trạng đi tiêu khó khăn kéo dài 3 tháng. Ông ấy phải rặn mạnh khi đi tiêu, cảm giác đi tiêu không hết và số lần đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần. Theo tiêu chuẩn Rome IV, triệu chứng nào KHÔNG phải là tiêu chí chẩn đoán táo bón chức năng?

  • A. Rặn mạnh khi đi tiêu
  • B. Cảm giác đi tiêu không hết
  • C. Số lần đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần
  • D. Đau bụng âm ỉ kéo dài sau khi đi tiêu

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây táo bón liên quan đến thuốc phiện là gì?

  • A. Tăng nhu động ruột non
  • B. Giảm nhu động ruột già và tăng hấp thu nước ở đại tràng
  • C. Ức chế tiết dịch ruột
  • D. Gây co thắt đại tràng

Câu 3: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến khám vì táo bón mạn tính từ khi mới sinh. Tiền sử cho thấy bé luôn đi tiêu khó khăn, phân to và đôi khi có máu lẫn. Khám thực thể thấy bụng chướng nhẹ, thăm trực tràng bóng trực tràng rỗng. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Táo bón chức năng
  • B. Nứt hậu môn
  • C. Bệnh Hirschsprung
  • D. Viêm đại tràng mạn tính

Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán bệnh Hirschsprung?

  • A. Xét nghiệm máu tìm bạch cầu ái toan
  • B. Sinh thiết trực tràng tìm tế bào hạch
  • C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
  • D. Soi đại tràng sigma

Câu 5: Một phụ nữ mang thai 30 tuần đến khám vì táo bón. Chế độ ăn và sinh hoạt của cô bình thường. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây táo bón ở phụ nữ mang thai?

  • A. Tăng hormone progesterone làm giảm nhu động ruột
  • B. Tử cung lớn chèn ép vào đại tràng
  • C. Bổ sung sắt trong thai kỳ
  • D. Cường giáp thai kỳ

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được xem là điều trị táo bón ban đầu và quan trọng nhất ở hầu hết bệnh nhân?

  • A. Thay đổi chế độ ăn và lối sống
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu
  • C. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích
  • D. Thụt tháo đại tràng thường xuyên

Câu 7: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây có cơ chế tác dụng làm tăng thể tích phân và kích thích nhu động ruột một cách gián tiếp?

  • A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: PEG)
  • B. Thuốc nhuận tràng tạo khối (ví dụ: Psyllium)
  • C. Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: Bisacodyl)
  • D. Thuốc làm mềm phân (ví dụ: Docusate)

Câu 8: Một bệnh nhân 70 tuổi, tiền sử suy tim, đang điều trị bằng digoxin và thuốc lợi tiểu thiazide. Ông ấy than phiền về táo bón kéo dài. Thuốc nào trong số các thuốc ông đang dùng có khả năng góp phần gây táo bón?

  • A. Digoxin
  • B. Thuốc ức chế men chuyển
  • C. Thuốc lợi tiểu thiazide
  • D. Aspirin liều thấp

Câu 9: Triệu chứng "đại tiện phân dê" thường gợi ý tình trạng táo bón do nguyên nhân nào?

  • A. Táo bón chức năng do hội chứng ruột kích thích (IBS-C)
  • B. Bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)
  • C. Ung thư đại tràng
  • D. Tác dụng phụ của thuốc nhuận tràng thẩm thấu

Câu 10: Dấu hiệu "báo động" (red flag) nào sau đây KHÔNG cần thiết phải thăm dò thêm bằng các xét nghiệm chuyên sâu ở bệnh nhân táo bón?

  • A. Táo bón khởi phát mới ở người lớn tuổi
  • B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • C. Đi ngoài ra máu
  • D. Cảm giác chướng bụng nhẹ sau ăn

Câu 11: Kỹ thuật thăm khám trực tràng bằng tay có vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá yếu tố nào ở bệnh nhân táo bón?

  • A. Đánh giá tình trạng viêm loét trực tràng
  • B. Đánh giá trương lực cơ thắt hậu môn và sự hiện diện của phân
  • C. Phát hiện polyp trực tràng
  • D. Xác định vị trí khối u đại tràng

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi than phiền về táo bón và đau bụng từng cơn liên quan đến đi tiêu. Các triệu chứng này xuất hiện ít nhất 6 tháng và không có dấu hiệu báo động. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

  • A. Viêm đại tràng mạn tính
  • B. Bệnh Crohn đại tràng
  • C. Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)
  • D. Ung thư đại tràng sigma

Câu 13: Chế độ ăn giàu chất xơ được khuyến cáo trong điều trị táo bón. Loại chất xơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tăng thể tích phân?

  • A. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cám lúa mì)
  • B. Chất xơ hòa tan (ví dụ: pectin, psyllium)
  • C. Chất xơ lên men
  • D. Chất xơ prebiotic

Câu 14: Phương pháp điều trị táo bón nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân táo bón mạn tính do rối loạn chức năng sàn chậu?

  • A. Liệu pháp phản hồi sinh học (Biofeedback)
  • B. Tập luyện cơ sàn chậu
  • C. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên
  • D. Thay đổi tư thế đại tiện (ví dụ: kê cao chân)

Câu 15: Táo bón do sử dụng thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) xảy ra do cơ chế nào?

  • A. Tăng tiết acetylcholine tại ruột
  • B. Giảm nhu động ruột do ức chế hoạt động của acetylcholine
  • C. Tăng hấp thu nước ở ruột non
  • D. Gây viêm niêm mạc ruột

Câu 16: Một bệnh nhân bị liệt giường sau đột quỵ có nguy cơ cao bị táo bón. Nguyên nhân chính gây táo bón trong trường hợp này là gì?

  • A. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
  • B. Rối loạn chức năng thần kinh do đột quỵ
  • C. Giảm vận động và tư thế nằm
  • D. Mất nước do giảm cảm giác khát

Câu 17: Trong trường hợp táo bón nặng, kéo dài và không đáp ứng với các biện pháp thông thường, xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được chỉ định để loại trừ nguyên nhân thực thể?

  • A. Siêu âm bụng
  • B. X-quang bụng không chuẩn bị
  • C. Nội soi dạ dày tá tràng
  • D. Nội soi đại tràng hoặc chụp CT đại tràng ảo

Câu 18: Một người đàn ông 60 tuổi bị táo bón kèm theo thay đổi thói quen đại tiện gần đây, phân dẹt, và đôi khi có máu lẫn trong phân. Dấu hiệu này gợi ý bệnh lý nào cần được ưu tiên loại trừ?

  • A. Hội chứng ruột kích thích
  • B. Ung thư đại tràng
  • C. Bệnh trĩ
  • D. Nứt hậu môn

Câu 19: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là an toàn và thường được lựa chọn đầu tay cho phụ nữ mang thai và cho con bú bị táo bón?

  • A. Thuốc nhuận tràng tạo khối (ví dụ: Psyllium) và thẩm thấu (ví dụ: PEG)
  • B. Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: Senna)
  • C. Thuốc làm mềm phân (ví dụ: Docusate)
  • D. Thuốc nhuận tràng tác dụng tại chỗ (ví dụ: Glycerin)

Câu 20: Nguyên tắc "3 chữ R" (Rule, Reach, Rest) thường được áp dụng trong quản lý táo bón ở trẻ em, đặc biệt là trong việc thiết lập thói quen đi tiêu. Chữ "Reach" trong nguyên tắc này đề cập đến điều gì?

  • A. Rèn luyện kỹ năng rặn đúng cách
  • B. Ruột cần được làm sạch hoàn toàn bằng thuốc nhuận tràng
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để trẻ dễ dàng tiếp cận và sử dụng nhà vệ sinh
  • D. Đảm bảo chế độ ăn đủ rau xanh (rich in fiber)

Câu 21: Tình trạng "táo bón nghịch lý" (paradoxical constipation) thường gặp trong rối loạn chức năng sàn chậu là gì?

  • A. Táo bón xen kẽ tiêu chảy
  • B. Táo bón chỉ xảy ra vào buổi sáng
  • C. Táo bón không đáp ứng với thuốc nhuận tràng
  • D. Rặn không hiệu quả do cơ sàn chậu co thắt thay vì giãn ra khi đi tiêu

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "vệ sinh đại tràng" (bowel hygiene) trong quản lý táo bón?

  • A. Đi tiêu vào giờ nhất định mỗi ngày
  • B. Sử dụng men vi sinh (probiotics)
  • C. Không trì hoãn khi có cảm giác muốn đi tiêu
  • D. Tư thế đại tiện đúng (ví dụ: ngồi xổm hoặc kê cao chân)

Câu 23: Một bệnh nhân sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (bisacodyl) thường xuyên trong thời gian dài có nguy cơ gặp phải biến chứng nào sau đây?

  • A. Hội chứng ruột kích thích
  • B. Ung thư đại tràng
  • C. Hội chứng ruột lười (Lazy bowel syndrome) và phụ thuộc thuốc nhuận tràng
  • D. Viêm đại tràng mạn tính

Câu 24: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón chức năng?

  • A. Tính cách hướng nội
  • B. Thói quen đọc sách khi đi tiêu
  • C. Uống đủ nước hàng ngày
  • D. Căng thẳng, lo âu kéo dài

Câu 25: Phương pháp điều trị táo bón nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân táo bón mạn tính nặng, không đáp ứng với các biện pháp nội khoa khác và có rối loạn nhu động ruột được xác định bằng xét nghiệm?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu liều cao
  • B. Thụt tháo đại tràng hàng ngày
  • C. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng (trong một số trường hợp chọn lọc)
  • D. Liệu pháp thôi miên

Câu 26: Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong chế độ ăn cho người bị táo bón?

  • A. Rau xanh và trái cây tươi
  • B. Thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ
  • C. Ngũ cốc nguyên hạt
  • D. Các loại đậu

Câu 27: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: PEG) trong điều trị táo bón là gì?

  • A. Tăng lượng nước trong lòng đại tràng, làm mềm phân
  • B. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
  • C. Giảm hấp thu nước ở đại tràng
  • D. Tăng tiết dịch ruột

Câu 28: Một bệnh nhân bị táo bón do sử dụng viên sắt bổ sung. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm táo bón trong trường hợp này?

  • A. Uống nhiều nước hơn
  • B. Tăng cường vận động thể lực
  • C. Sử dụng thuốc nhuận tràng tạo khối
  • D. Ngừng sử dụng viên sắt đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ

Câu 29: Trẻ em bị táo bón chức năng thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn có nguyên nhân thực thể rõ ràng
  • B. Thường xuyên nhịn đi tiêu do mải chơi hoặc sợ đau
  • C. Đáp ứng tốt với thuốc nhuận tràng kích thích
  • D. Hiếm khi kèm theo đau bụng

Câu 30: Đâu là lời khuyên phù hợp nhất về chế độ ăn uống để phòng ngừa táo bón?

  • A. Ăn nhiều thịt đỏ và hạn chế rau xanh
  • B. Uống ít nước để tránh làm loãng dịch tiêu hóa
  • C. Tăng cường chất xơ từ rau, củ, quả và ngũ cốc nguyên hạt
  • D. Chỉ cần bổ sung chất xơ khi bị táo bón

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến phòng khám với than phiền về tình trạng đi tiêu khó khăn kéo dài 3 tháng. Ông ấy phải rặn mạnh khi đi tiêu, cảm giác đi tiêu không hết và số lần đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần. Theo tiêu chuẩn Rome IV, triệu chứng nào KHÔNG phải là tiêu chí chẩn đoán táo bón chức năng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây táo bón liên quan đến thuốc phiện là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến khám vì táo bón mạn tính từ khi mới sinh. Tiền sử cho thấy bé luôn đi tiêu khó khăn, phân to và đôi khi có máu lẫn. Khám thực thể thấy bụng chướng nhẹ, thăm trực tràng bóng trực tràng rỗng. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán bệnh Hirschsprung?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một phụ nữ mang thai 30 tuần đến khám vì táo bón. Chế độ ăn và sinh hoạt của cô bình thường. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây táo bón ở phụ nữ mang thai?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được xem là điều trị táo bón ban đầu và quan trọng nhất ở hầu hết bệnh nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây có cơ chế tác dụng làm tăng thể tích phân và kích thích nhu động ruột một cách gián tiếp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một bệnh nhân 70 tuổi, tiền sử suy tim, đang điều trị bằng digoxin và thuốc lợi tiểu thiazide. Ông ấy than phiền về táo bón kéo dài. Thuốc nào trong số các thuốc ông đang dùng có khả năng góp phần gây táo bón?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Triệu chứng 'đại tiện phân dê' thường gợi ý tình trạng táo bón do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Dấu hiệu 'báo động' (red flag) nào sau đây KHÔNG cần thiết phải thăm dò thêm bằng các xét nghiệm chuyên sâu ở bệnh nhân táo bón?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Kỹ thuật thăm khám trực tràng bằng tay có vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá yếu tố nào ở bệnh nhân táo bón?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi than phiền về táo bón và đau bụng từng cơn liên quan đến đi tiêu. Các triệu chứng này xuất hiện ít nhất 6 tháng và không có dấu hiệu báo động. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chế độ ăn giàu chất xơ được khuyến cáo trong điều trị táo bón. Loại chất xơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tăng thể tích phân?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phương pháp điều trị táo bón nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân táo bón mạn tính do rối loạn chức năng sàn chậu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Táo bón do sử dụng thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) xảy ra do cơ chế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bệnh nhân bị liệt giường sau đột quỵ có nguy cơ cao bị táo bón. Nguyên nhân chính gây táo bón trong trường hợp này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong trường hợp táo bón nặng, kéo dài và không đáp ứng với các biện pháp thông thường, xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được chỉ định để loại trừ nguyên nhân thực thể?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một người đàn ông 60 tuổi bị táo bón kèm theo thay đổi thói quen đại tiện gần đây, phân dẹt, và đôi khi có máu lẫn trong phân. Dấu hiệu này gợi ý bệnh lý nào cần được ưu tiên loại trừ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là an toàn và thường được lựa chọn đầu tay cho phụ nữ mang thai và cho con bú bị táo bón?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tắc '3 chữ R' (Rule, Reach, Rest) thường được áp dụng trong quản lý táo bón ở trẻ em, đặc biệt là trong việc thiết lập thói quen đi tiêu. Chữ 'Reach' trong nguyên tắc này đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tình trạng 'táo bón nghịch lý' (paradoxical constipation) thường gặp trong rối loạn chức năng sàn chậu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'vệ sinh đại tràng' (bowel hygiene) trong quản lý táo bón?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một bệnh nhân sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (bisacodyl) thường xuyên trong thời gian dài có nguy cơ gặp phải biến chứng nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón chức năng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phương pháp điều trị táo bón nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân táo bón mạn tính nặng, không đáp ứng với các biện pháp nội khoa khác và có rối loạn nhu động ruột được xác định bằng xét nghiệm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong chế độ ăn cho người bị táo bón?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: PEG) trong điều trị táo bón là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một bệnh nhân bị táo bón do sử dụng viên sắt bổ sung. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm táo bón trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trẻ em bị táo bón chức năng thường có đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là lời khuyên phù hợp nhất về chế độ ăn uống để phòng ngừa táo bón?

Xem kết quả