Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Táo Bón 1 – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Táo Bón 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV định nghĩa táo bón chức năng ở người lớn bao gồm các triệu chứng nào sau đây, ngoại trừ:

  • A. Rặn mạnh khi đại tiện trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
  • B. Phân cứng hoặc vón cục trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
  • C. Cảm giác tắc nghẽn hoặc nghẹt hậu môn trực tràng trong ít nhất 25% số lần đại tiện.
  • D. Đau bụng quặn từng cơn sau khi đại tiện.

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám vì táo bón mạn tính. Tiền sử ghi nhận bệnh nhân có hút thuốc lá 30 năm, tăng huyết áp và đang dùng thuốc chẹn beta. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất góp phần gây táo bón ở bệnh nhân này?

  • A. Tuổi tác cao
  • B. Tiền sử hút thuốc lá
  • C. Tác dụng phụ của thuốc chẹn beta
  • D. Chế độ ăn ít chất xơ (giả định, không nêu rõ trong tiền sử)

Câu 3: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây táo bón chậm trễ vận chuyển (slow transit constipation) là gì?

  • A. Giảm nhu động đại tràng
  • B. Rối loạn chức năng cơ sàn chậu
  • C. Giảm hấp thu nước ở đại tràng
  • D. Tăng trương lực cơ thắt hậu môn trong

Câu 4: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo là biện pháp thay đổi lối sống ban đầu để điều trị táo bón chức năng?

  • A. Tăng cường hoạt động thể chất
  • B. Uống đủ nước hàng ngày
  • C. Thụt tháo thường xuyên
  • D. Tăng lượng chất xơ trong chế độ ăn

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi mang thai 3 tháng đến khám vì táo bón. Nguyên nhân gây táo bón phổ biến nhất ở phụ nữ mang thai là gì?

  • A. Uống không đủ nước
  • B. Thay đổi nội tiết tố progesterone
  • C. Bổ sung sắt trong thai kỳ
  • D. Áp lực tử cung lên đại tràng

Câu 6: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (osmotic laxatives) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

  • A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
  • B. Làm mềm phân bằng cách giữ nước trong phân
  • C. Tăng lượng nước trong lòng ruột do tăng áp suất thẩm thấu
  • D. Tăng thể tích phân để kích thích phản xạ đại tiện

Câu 7: Một bệnh nhân nam 50 tuổi bị táo bón mạn tính. Xét nghiệm phân cho thấy có máu ẩn tính. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?

  • A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và theo dõi
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng tác dụng nhanh
  • C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
  • D. Nội soi đại tràng sigma hoặc toàn bộ đại tràng

Câu 8: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là an toàn nhất để sử dụng lâu dài trong điều trị táo bón mạn tính?

  • A. Thuốc tạo khối lượng phân (Bulk-forming laxatives)
  • B. Thuốc nhuận tràng kích thích (Stimulant laxatives)
  • C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Osmotic laxatives) chứa polyethylene glycol
  • D. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân (Stool softeners)

Câu 9: Tình trạng nào sau đây không phải là biến chứng tiềm ẩn của táo bón mạn tính?

  • A. Bệnh trĩ
  • B. Nứt kẽ hậu môn
  • C. Viêm ruột thừa
  • D. Sa trực tràng

Câu 10: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá bệnh Hirschsprung ở trẻ em bị táo bón?

  • A. Siêu âm bụng
  • B. Thụt baryte đại tràng
  • C. Chụp CT bụng
  • D. Nội soi đại tràng

Câu 11: Một bệnh nhân nam 70 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân bị táo bón. Thuốc nào sau đây có thể góp phần gây táo bón ở bệnh nhân này?

  • A. Digoxin
  • B. Aspirin
  • C. Furosemide
  • D. Enoxaparin

Câu 12: Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao đau hậu môn do nứt kẽ hậu môn có thể gây táo bón?

  • A. Nứt kẽ gây chảy máu làm mất nước
  • B. Nứt kẽ làm giảm nhu động ruột
  • C. Nứt kẽ gây viêm nhiễm lan rộng
  • D. Đau khi đại tiện khiến bệnh nhân nhịn đại tiện, làm phân tích tụ và khô hơn

Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá chức năng đại tràng trong trường hợp táo bón mạn tính?

  • A. Đo thời gian vận chuyển đại tràng (Colonic transit study)
  • B. Đo áp lực hậu môn trực tràng (Anorectal manometry)
  • C. Siêu âm Doppler mạch máu
  • D. Nghiệm pháp tống bóng (Balloon expulsion test)

Câu 14: Trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được hiệu quả lâu dài?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên
  • B. Giáo dục và thay đổi hành vi đại tiện
  • C. Thụt tháo định kỳ
  • D. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi bị táo bón mạn tính nghi do hội chứng ruột kích thích (IBS-C). Triệu chứng nào sau đây ít gợi ý nhất cho chẩn đoán IBS-C?

  • A. Đau bụng liên quan đến đại tiện
  • B. Thay đổi tần suất đại tiện
  • C. Thay đổi hình dạng phân
  • D. Sụt cân không chủ ý

Câu 16: Thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives) nên được sử dụng thận trọng ở đối tượng bệnh nhân nào sau đây?

  • A. Phụ nữ mang thai
  • B. Trẻ em trên 6 tuổi
  • C. Người lớn tuổi có bệnh tim mạch
  • D. Bệnh nhân tiểu đường

Câu 17: Phân loại Bristol Stool Chart loại nào sau đây mô tả phân của người bị táo bón?

  • A. Loại 1 và 2
  • B. Loại 3 và 4
  • C. Loại 5 và 6
  • D. Loại 7

Câu 18: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, bị táo bón sau khi đi du lịch nước ngoài. Nguyên nhân có khả năng nhất gây táo bón cấp tính ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Ung thư đại tràng
  • B. Thay đổi chế độ ăn và môi trường (táo bón du lịch)
  • C. Bệnh viêm ruột
  • D. Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh (không đề cập trong tình huống)

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, thụt tháo được coi là chống chỉ định?

  • A. Táo bón chức năng đơn thuần
  • B. Táo bón do thuốc
  • C. Táo bón ở người già
  • D. Viêm phúc mạc

Câu 20: Cơ chế tác dụng của thuốc nhuận tràng làm mềm phân (stool softeners) là gì?

  • A. Tăng nhu động ruột
  • B. Giảm sức căng bề mặt của phân, giúp nước và chất béo thấm vào
  • C. Tăng áp suất thẩm thấu trong lòng ruột
  • D. Tạo lớp bôi trơn giúp phân dễ di chuyển

Câu 21: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử Parkinson đến khám vì táo bón. Nguyên nhân gây táo bón liên quan trực tiếp nhất đến bệnh Parkinson là gì?

  • A. Chế độ ăn uống thay đổi do bệnh Parkinson
  • B. Tác dụng phụ của thuốc điều trị Parkinson
  • C. Rối loạn chức năng thần kinh tự chủ do bệnh Parkinson
  • D. Giảm vận động thể chất do bệnh Parkinson

Câu 22: Trong trường hợp táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu (pelvic floor dysfunction), phương pháp điều trị đặc hiệu là gì?

  • A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu
  • B. Thuốc nhuận tràng kích thích
  • C. Tăng cường chất xơ
  • D. Phản hồi sinh học (Biofeedback) trị liệu sàn chậu

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi bị táo bón mạn tính. Tiền sử gia đình có người thân bị ung thư đại tràng. Dấu hiệu nào sau đây cần được xem xét là dấu hiệu báo động và cần thăm dò thêm?

  • A. Táo bón mới khởi phát và thay đổi thói quen đại tiện
  • B. Táo bón đã kéo dài nhiều năm không thay đổi
  • C. Táo bón kèm theo đầy hơi và khó chịu bụng
  • D. Táo bón cải thiện khi tăng chất xơ

Câu 24: Loại chất xơ nào sau đây được khuyến cáo hạn chế sử dụng ở bệnh nhân táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS-C) vì có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng?

  • A. Psyllium husk (vỏ hạt mã đề)
  • B. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cám lúa mì)
  • C. Methylcellulose
  • D. Chất xơ hòa tan (ví dụ: pectin)

Câu 25: Cơ chế nào sau đây không góp phần gây táo bón do sử dụng thuốc giảm đau opioid?

  • A. Giảm nhu động ruột
  • B. Tăng hấp thu nước ở đại tràng
  • C. Co thắt cơ vòng hậu môn
  • D. Tăng tiết dịch ruột

Câu 26: Một bệnh nhân nữ 80 tuổi, nằm liệt giường sau đột quỵ, bị táo bón. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa và điều trị táo bón ở bệnh nhân này?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích hàng ngày
  • B. Chế độ ăn giàu chất xơ (khó thực hiện ở bệnh nhân liệt giường)
  • C. Vận động và thay đổi tư thế thường xuyên
  • D. Thụt tháo khi cần thiết

Câu 27: Trong trường hợp táo bón do suy giáp, cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính?

  • A. Giảm nhu động ruột do giảm chuyển hóa
  • B. Rối loạn hấp thu nước ở đại tràng
  • C. Tăng trương lực cơ vòng hậu môn
  • D. Thay đổi thành phần vi sinh vật đường ruột

Câu 28: Một bệnh nhân nam 55 tuổi bị táo bón mạn tính. Nội soi đại tràng không phát hiện bất thường. Xét nghiệm thời gian vận chuyển đại tràng cho thấy thời gian vận chuyển chậm. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu
  • B. Táo bón chậm trễ vận chuyển (Slow transit constipation)
  • C. Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)
  • D. Táo bón chức năng không đặc hiệu

Câu 29: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây không nên sử dụng thường xuyên ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

  • A. Psyllium husk (vỏ hạt mã đề)
  • B. Docusate
  • C. Magnesium citrate
  • D. Polyethylene glycol (PEG)

Câu 30: Trong quản lý táo bón chức năng, mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục bệnh nhân là gì?

  • A. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về các loại thuốc nhuận tràng
  • B. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn giàu chất xơ
  • C. Giúp bệnh nhân chấp nhận tình trạng táo bón mạn tính
  • D. Tăng cường khả năng tự quản lý các triệu chứng và duy trì thói quen đại tiện tốt

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tiêu chuẩn ROME IV định nghĩa táo bón chức năng ở người lớn bao gồm các triệu chứng nào sau đây, *ngoại trừ*:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám vì táo bón mạn tính. Tiền sử ghi nhận bệnh nhân có hút thuốc lá 30 năm, tăng huyết áp và đang dùng thuốc chẹn beta. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng nhất* góp phần gây táo bón ở bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây táo bón chậm trễ vận chuyển (slow transit constipation) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phương pháp nào sau đây *không* được khuyến cáo là biện pháp thay đổi lối sống ban đầu để điều trị táo bón chức năng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi mang thai 3 tháng đến khám vì táo bón. Nguyên nhân gây táo bón *phổ biến nhất* ở phụ nữ mang thai là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (osmotic laxatives) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một bệnh nhân nam 50 tuổi bị táo bón mạn tính. Xét nghiệm phân cho thấy có máu ẩn tính. Bước tiếp theo *quan trọng nhất* trong chẩn đoán là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là *an toàn nhất* để sử dụng lâu dài trong điều trị táo bón mạn tính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tình trạng nào sau đây *không* phải là biến chứng tiềm ẩn của táo bón mạn tính?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá bệnh Hirschsprung ở trẻ em bị táo bón?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một bệnh nhân nam 70 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân bị táo bón. Thuốc nào sau đây có thể góp phần gây táo bón ở bệnh nhân này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao đau hậu môn do nứt kẽ hậu môn có thể gây táo bón?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây *không* được sử dụng để đánh giá chức năng đại tràng trong trường hợp táo bón mạn tính?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để đạt được hiệu quả lâu dài?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi bị táo bón mạn tính nghi do hội chứng ruột kích thích (IBS-C). Triệu chứng nào sau đây *ít gợi ý nhất* cho chẩn đoán IBS-C?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives) nên được sử dụng *thận trọng* ở đối tượng bệnh nhân nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân loại Bristol Stool Chart loại nào sau đây mô tả phân của người bị táo bón?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, bị táo bón sau khi đi du lịch nước ngoài. Nguyên nhân *có khả năng nhất* gây táo bón cấp tính ở bệnh nhân này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, thụt tháo được coi là *chống chỉ định*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cơ chế tác dụng của thuốc nhuận tràng làm mềm phân (stool softeners) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử Parkinson đến khám vì táo bón. Nguyên nhân gây táo bón *liên quan trực tiếp nhất* đến bệnh Parkinson là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trường hợp táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu (pelvic floor dysfunction), phương pháp điều trị *đặc hiệu* là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi bị táo bón mạn tính. Tiền sử gia đình có người thân bị ung thư đại tràng. Dấu hiệu nào sau đây *cần* được xem xét là dấu hiệu báo động và cần thăm dò thêm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại chất xơ nào sau đây được khuyến cáo *hạn chế* sử dụng ở bệnh nhân táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS-C) vì có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cơ chế nào sau đây *không* góp phần gây táo bón do sử dụng thuốc giảm đau opioid?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một bệnh nhân nữ 80 tuổi, nằm liệt giường sau đột quỵ, bị táo bón. Biện pháp nào sau đây *quan trọng nhất* để phòng ngừa và điều trị táo bón ở bệnh nhân này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong trường hợp táo bón do suy giáp, cơ chế nào sau đây đóng vai trò *chính*?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một bệnh nhân nam 55 tuổi bị táo bón mạn tính. Nội soi đại tràng không phát hiện bất thường. Xét nghiệm thời gian vận chuyển đại tràng cho thấy thời gian vận chuyển chậm. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây *không* nên sử dụng thường xuyên ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quản lý táo bón chức năng, mục tiêu *quan trọng nhất* của việc giáo dục bệnh nhân là gì?

Xem kết quả