Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi tiêu phân su trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Từ đó đến nay, trẻ đi tiêu trung bình 1-2 lần/ngày, phân mềm, màu vàng. Tuy nhiên, 2 ngày gần đây, trẻ quấy khóc nhiều, rặn đỏ mặt khi đi tiêu, phân ít và cứng hơn bình thường. Theo định nghĩa táo bón ở trẻ sơ sinh, tình trạng của trẻ này có phù hợp với táo bón không?
- A. Có, vì tần suất đi tiêu giảm xuống và phân trở nên cứng hơn, kèm theo dấu hiệu khó chịu khi đi tiêu.
- B. Không, vì trẻ vẫn đi tiêu 1-2 lần/ngày, chưa giảm xuống dưới ngưỡng chẩn đoán táo bón.
- C. Không chắc chắn, cần theo dõi thêm tần suất đi tiêu trong vài ngày tới để xác định.
- D. Có, vì bất kỳ sự thay đổi nào về tần suất và tính chất phân so với bình thường ở trẻ sơ sinh đều là táo bón.
Câu 2: Tiêu chuẩn ROME IV được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán táo bón chức năng ở trẻ em. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chuẩn ROME IV cho táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Đi ngoài ít hơn 3 lần mỗi tuần
- B. Són phân tự chủ ít nhất 1 lần mỗi tuần sau khi đã biết đi vệ sinh
- C. Tiền sử nhịn đi ngoài hoặc cố ý giữ phân
- D. Phân có máu tươi lẫn слизь
Câu 3: Một bé gái 5 tuổi, trước đây đi tiêu đều đặn hàng ngày, gần đây bắt đầu có tình trạng đi tiêu khó, đau, phải rặn nhiều, và đôi khi thấy có vết máu tươi trên phân. Trẻ có tiền sử nứt kẽ hậu môn cách đây 6 tháng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây táo bón ở trẻ trong trường hợp này?
- A. Chế độ ăn ít chất xơ
- B. Uống không đủ nước
- C. Tâm lý sợ đau khi đi tiêu do tiền sử nứt kẽ hậu môn
- D. Bệnh lý Hirschsprung
Câu 4: Trong các nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em, bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh ở đoạn cuối đại tràng, dẫn đến rối loạn nhu động ruột và gây táo bón?
- A. Suy giáp bẩm sinh
- B. Bệnh Hirschsprung
- C. Bệnh celiac
- D. Tăng sản thượng thận bẩm sinh
Câu 5: Một trẻ 3 tuổi bị táo bón chức năng mạn tính. Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng táo bón. Thực phẩm nào sau đây nên được khuyến khích tăng cường trong chế độ ăn của trẻ?
- A. Thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa
- B. Gạo trắng và bánh mì trắng
- C. Rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt
- D. Đồ ăn nhanh và đồ uống có đường
Câu 6: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu thường được sử dụng trong điều trị táo bón ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
- B. Tăng lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân
- C. Tăng cường hấp thu nước từ lòng ruột
- D. Giảm co thắt đại tràng
Câu 7: Lactulose là một thuốc nhuận tràng thẩm thấu thường dùng cho trẻ em bị táo bón. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng lactulose ở trẻ em có bệnh lý nào sau đây?
- A. Hen phế quản
- B. Viêm da cơ địa
- C. Thiếu máu thiếu sắt
- D. Galactosemia
Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp không dùng thuốc trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Tăng cường vận động thể lực
- B. Hướng dẫn tập thói quen đi tiêu đều đặn
- C. Sử dụng thụt tháo bằng glycerin
- D. Điều chỉnh chế độ ăn giàu chất xơ
Câu 9: Một trẻ 4 tuổi bị táo bón mạn tính. Cha mẹ lo lắng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài. Bác sĩ nên tư vấn với cha mẹ về điều gì liên quan đến việc điều trị táo bón mạn tính chức năng?
- A. Nên ngừng thuốc nhuận tràng ngay khi trẻ đi tiêu đều đặn trở lại để tránh phụ thuộc thuốc.
- B. Điều trị táo bón mạn tính thường cần kéo dài, đôi khi hàng tháng hoặc hàng năm, để duy trì thói quen đi tiêu tốt.
- C. Chỉ nên sử dụng thuốc nhuận tràng khi trẻ bị táo bón nặng, không nên dùng hàng ngày.
- D. Có thể thay thế thuốc nhuận tràng bằng các biện pháp dân gian để tránh tác dụng phụ.
Câu 10: Dấu hiệu "báo động" (red flags) nào sau đây gợi ý táo bón ở trẻ em có thể do nguyên nhân thực thể, cần được thăm khám chuyên sâu hơn?
- A. Táo bón khởi phát sớm trong vòng 1 tháng đầu sau sinh
- B. Táo bón xuất hiện sau khi trẻ bắt đầu ăn dặm
- C. Táo bón có tính chất gia đình
- D. Táo bón cải thiện khi thay đổi chế độ ăn
Câu 11: Thăm khám thực thể đóng vai trò quan trọng trong đánh giá táo bón ở trẻ em. Khám bụng có thể giúp phát hiện dấu hiệu nào sau đây liên quan đến táo bón?
- A. Gan lách to
- B. Khối phân ở hố chậu trái
- C. Dấu hiệu Murphy
- D. Gõ vang khắp bụng
Câu 12: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa công thức hoàn toàn bị táo bón. Cha mẹ đã thử thay đổi loại sữa nhưng tình trạng không cải thiện. Lời khuyên đầu tiên nào sau đây phù hợp nhất để giúp trẻ giảm táo bón?
- A. Ngừng sữa công thức và chuyển sang sữa mẹ hoàn toàn.
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích.
- C. Thụt tháo bằng nước muối sinh lý hàng ngày.
- D. Đảm bảo pha sữa đúng tỷ lệ và tăng cường lượng nước uống giữa các cữ bú.
Câu 13: Yếu tố tâm lý xã hội có thể góp phần vào tình trạng táo bón chức năng ở trẻ em. Tình huống nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở trẻ?
- A. Trẻ được khen ngợi khi đi tiêu đúng giờ.
- B. Cha mẹ tạo môi trường thoải mái, không gây áp lực khi trẻ đi tiêu.
- C. Bắt đầu đi học mẫu giáo và trẻ cảm thấy lo lắng, ngại sử dụng nhà vệ sinh ở trường.
- D. Gia đình có thói quen ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ.
Câu 14: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho điều trị duy trì táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em vì tính an toàn và hiệu quả?
- A. Bisacodyl
- B. Polyethylene glycol (PEG)
- C. Senna
- D. Natri picosulfat
Câu 15: Giáo dục về thói quen đi tiêu đóng vai trò quan trọng trong quản lý táo bón chức năng ở trẻ. Cha mẹ nên được hướng dẫn điều gì về việc này?
- A. Khuyến khích trẻ ngồi bô/nhà vệ sinh vào thời điểm nhất định mỗi ngày, đặc biệt sau bữa ăn, khoảng 5-10 phút.
- B. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng trước khi đi tiêu để tạo phản xạ có điều kiện.
- C. Thưởng cho trẻ mỗi khi trẻ đi tiêu được để khuyến khích.
- D. Hạn chế cho trẻ uống nước vào buổi tối để giảm số lần đi tiêu đêm.
Câu 16: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, 3 ngày chưa đi tiêu, bụng mềm, không chướng, trẻ vẫn bú tốt, không quấy khóc nhiều. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Thụt tháo bằng glycerin ngay lập tức.
- B. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
- C. Theo dõi thêm, hướng dẫn mẹ xoa bụng và massage vùng hậu môn cho trẻ.
- D. Chuyển sang cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn.
Câu 17: Đâu là một biến chứng có thể xảy ra nếu tình trạng táo bón mạn tính ở trẻ em không được điều trị hiệu quả?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Són phân (encopresis)
- C. Lồng ruột
- D. Viêm phúc mạc
Câu 18: Trong trường hợp táo bón do bệnh Hirschsprung, phương pháp điều trị triệt để thường là gì?
- A. Điều trị nội khoa bằng thuốc nhuận tràng suốt đời.
- B. Chế độ ăn đặc biệt và thụt tháo thường xuyên.
- C. Liệu pháp tâm lý và tập thói quen đi tiêu.
- D. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột vô hạch.
Câu 19: Trẻ bị táo bón chức năng thường có đặc điểm nào sau đây về tính chất phân?
- A. Phân lỏng, nhiều nước
- B. Phân lẫn máu và слизь
- C. Phân to, cứng, dạng viên hoặc khuôn
- D. Phân màu đen, hắc ín
Câu 20: Một trẻ 7 tuổi bị táo bón mạn tính và són phân. Mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn đầu điều trị là gì?
- A. Làm sạch hoàn toàn phân ứ đọng trong đại tràng.
- B. Thiết lập thói quen đi tiêu đều đặn hàng ngày.
- C. Giảm dần liều thuốc nhuận tràng.
- D. Cải thiện chế độ ăn uống và tăng cường chất xơ.
Câu 21: Khi nào thì nên nghi ngờ táo bón ở trẻ em là do nguyên nhân thứ phát (do bệnh lý khác gây ra)?
- A. Khi trẻ chỉ bị táo bón vào mùa hè.
- B. Khi trẻ có tiền sử gia đình bị táo bón.
- C. Khi táo bón xuất hiện cùng với các triệu chứng toàn thân khác như chậm lớn, bú kém.
- D. Khi táo bón cải thiện khi thay đổi chế độ ăn.
Câu 22: Đâu là một lời khuyên sai về chế độ ăn uống để phòng ngừa táo bón ở trẻ em?
- A. Tăng cường lượng rau xanh và trái cây trong khẩu phần ăn hàng ngày.
- B. Đảm bảo trẻ uống đủ nước, đặc biệt trong thời tiết nóng hoặc khi vận động nhiều.
- C. Khuyến khích trẻ ăn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế.
- D. Hạn chế chất béo trong chế độ ăn để tránh gây khó tiêu.
Câu 23: Thuốc thụt tháo nào sau đây có tác dụng nhanh và thường được sử dụng để giải quyết tình trạng táo bón cấp tính, giúp làm mềm phân và kích thích đi tiêu?
- A. Dầu parafin
- B. Glycerin
- C. Lactulose
- D. Polyethylene glycol (PEG)
Câu 24: Khi đánh giá một trẻ bị táo bón, thông tin nào sau đây trong tiền sử bệnh có giá trị gợi ý nguyên nhân thực thể hơn là nguyên nhân chức năng?
- A. Chậm đi tiêu phân su sau sinh trên 48 giờ
- B. Táo bón bắt đầu khi trẻ chuyển từ bú mẹ sang bú bình
- C. Táo bón xuất hiện sau khi trẻ bị sốt virus
- D. Táo bón có liên quan đến giai đoạn tập ngồi bô
Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên áp dụng thường xuyên để điều trị táo bón mạn tính ở trẻ em vì có thể gây lệ thuộc và giảm phản xạ đi tiêu tự nhiên?
- A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn.
- B. Uống đủ nước hàng ngày.
- C. Thụt tháo thường xuyên.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu theo chỉ định của bác sĩ.
Câu 26: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón chức năng. Cha mẹ nên được tư vấn về thời điểm nào tốt nhất để tập cho trẻ ngồi bô và tạo thói quen đi tiêu?
- A. Vào buổi sáng sớm, khi trẻ vừa ngủ dậy.
- B. Sau bữa ăn, khi nhu động ruột hoạt động mạnh nhất.
- C. Trước khi đi ngủ, để trẻ thoải mái trước khi vào giấc ngủ.
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, miễn là trẻ hợp tác.
Câu 27: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng, khi nào thì nên xem xét giảm liều thuốc nhuận tràng?
- A. Ngay khi trẻ bắt đầu đi tiêu hàng ngày.
- B. Khi trẻ hết táo bón hoàn toàn.
- C. Khi trẻ đã đi tiêu đều đặn, phân mềm trong ít nhất 1-2 tháng.
- D. Sau khi sử dụng thuốc nhuận tràng được 1 tuần.
Câu 28: Nếu một trẻ bị táo bón kèm theo đau bụng dữ dội, nôn ói, bụng chướng căng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng gì?
- A. Táo bón chức năng đơn thuần
- B. Viêm dạ dày ruột
- C. Hội chứng ruột kích thích
- D. Tắc ruột
Câu 29: Đối với trẻ lớn bị táo bón chức năng, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện nhu động ruột và giảm táo bón, bên cạnh chế độ ăn và thuốc?
- A. Hạn chế vận động để giảm áp lực lên ổ bụng.
- B. Tăng cường vận động thể lực, khuyến khích trẻ chơi các môn thể thao.
- C. Cho trẻ nhịn ăn một bữa trong ngày để ruột được nghỉ ngơi.
- D. Sử dụng các loại trà thảo dược nhuận tràng.
Câu 30: Trong trường hợp táo bón ở trẻ em không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường, khi nào thì cần chuyển trẻ đến khám chuyên khoa tiêu hóa nhi?
- A. Khi có dấu hiệu "báo động" gợi ý nguyên nhân thực thể hoặc táo bón không cải thiện sau điều trị ban đầu.
- B. Khi trẻ bị táo bón kéo dài trên 1 tuần.
- C. Khi cha mẹ quá lo lắng về tình trạng táo bón của con.
- D. Khi trẻ cần sử dụng thuốc nhuận tràng liều cao.