Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú sữa mẹ hoàn toàn, đi tiêu phân su trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Từ đó đến nay, trẻ đi tiêu mỗi 3-4 ngày một lần, phân mềm, không rặn khó, bụng mềm, tăng cân tốt. Theo tiêu chuẩn chẩn đoán táo bón ở trẻ sơ sinh, tình trạng này có được xem là táo bón không?
- A. Không, vì tần suất đi tiêu này vẫn có thể bình thường ở trẻ bú mẹ nếu phân mềm và trẻ không có dấu hiệu khó chịu khác.
- B. Có, vì tần suất đi tiêu dưới 2 lần/ngày ở trẻ sơ sinh được xem là táo bón.
- C. Chưa đủ thông tin để kết luận, cần phải xem xét thêm về màu sắc phân.
- D. Có, vì trẻ sơ sinh cần đi tiêu ít nhất mỗi ngày một lần để đảm bảo tiêu hóa tốt.
Câu 2: Một trẻ 3 tuổi, trước đây đi tiêu đều đặn mỗi ngày. Gần đây, trẻ bắt đầu đi tiêu ít hơn 3 lần/tuần, phân rắn, mỗi lần đi tiêu trẻ đều rặn đỏ mặt và kêu đau. Mẹ trẻ lo lắng đưa con đến khám. Theo tiêu chuẩn ROME IV (cập nhật), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chính để chẩn đoán táo bón chức năng ở trẻ này?
- A. Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần.
- B. Phân rắn.
- C. Đi tiêu đau hoặc khó khăn.
- D. Bụng chướng nhẹ sau khi ăn.
Câu 3: Trong các nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em, bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung) là một tình trạng đáng lưu ý. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này liên quan đến:
- A. Tăng nhu động ruột do rối loạn thần kinh tự chủ.
- B. Thiếu hạch thần kinh tại đám rối Auerbach và Meissner ở đại tràng, gây mất nhu động.
- C. Tăng sinh quá mức vi khuẩn chí đường ruột, tạo áp lực trong lòng đại tràng.
- D. Rối loạn hấp thu nước ở đại tràng, làm phân trở nên khô cứng.
Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Trong quá trình tư vấn cho phụ huynh về chế độ ăn, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình trạng táo bón của trẻ?
- A. Tăng cường các loại thực phẩm giàu protein như thịt và trứng.
- B. Hạn chế tối đa lượng chất xơ trong khẩu phần ăn để giảm kích thích ruột.
- C. Đảm bảo uống đủ nước và tăng cường chất xơ từ rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
- D. Chỉ sử dụng các loại sữa đặc và sữa chua để hỗ trợ tiêu hóa.
Câu 5: Khi thăm khám một trẻ bị táo bón, bác sĩ thực hiện thăm trực tràng. Mục đích chính của thăm trực tràng trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá áp lực cơ vòng hậu môn để loại trừ bệnh Hirschsprung.
- B. Xác định có phân trong trực tràng hay không và tính chất phân để phân biệt táo bón cơ năng và thực thể.
- C. Kiểm tra sự hiện diện của polyp trực tràng gây tắc nghẽn.
- D. Đo kích thước trực tràng để đánh giá mức độ giãn đại tràng.
Câu 6: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón chức năng kéo dài. Phụ huynh đã thử thay đổi chế độ ăn và tăng cường uống nước nhưng tình trạng không cải thiện. Bác sĩ cân nhắc sử dụng thuốc nhuận tràng. Nhóm thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tay cho trẻ em bị táo bón mạn tính?
- A. Nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: Lactulose, Macrogol).
- B. Nhuận tràng kích thích (ví dụ: Bisacodyl, Senna).
- C. Nhuận tràng làm mềm phân (ví dụ: Docusate sodium).
- D. Nhuận tràng tạo khối (ví dụ: Psyllium husk).
Câu 7: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, giai đoạn "tống sạch phân" (disimpaction) đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của giai đoạn này là:
- A. Duy trì thói quen đi tiêu đều đặn hàng ngày.
- B. Ngăn ngừa táo bón tái phát trong tương lai.
- C. Loại bỏ khối phân ứ đọng trong trực tràng và đại tràng sigma.
- D. Giảm đau quặn bụng và khó chịu do táo bón.
Câu 8: Một trẻ 6 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, bị táo bón. Mẹ trẻ đã thử nhiều biện pháp như xoa bụng, thay đổi tư thế bú nhưng không hiệu quả. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên tự ý áp dụng tại nhà mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ?
- A. Massage bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
- B. Tắm nước ấm cho trẻ.
- C. Đảm bảo mẹ uống đủ nước và ăn đủ chất xơ.
- D. Thụt tháo bằng dung dịch thụt phosphate.
Câu 9: Táo bón do nguyên nhân tâm lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn tập đi vệ sinh. Cơ chế chính dẫn đến táo bón trong trường hợp này là:
- A. Tăng tiết hormone stress làm giảm nhu động ruột.
- B. Trẻ cố tình nhịn đi tiêu do sợ đau, sợ bẩn hoặc không thoải mái khi đi vệ sinh.
- C. Rối loạn hệ thần kinh thực vật gây co thắt đại tràng.
- D. Thay đổi vi khuẩn đường ruột do căng thẳng tâm lý.
Câu 10: Một trẻ 8 tuổi bị táo bón mạn tính kèm theo són phân. Són phân trong táo bón mạn tính xảy ra do cơ chế nào?
- A. Tăng nhu động ruột quá mức đẩy phân lỏng ra ngoài.
- B. Yếu cơ vòng hậu môn do rặn quá nhiều khi đi tiêu.
- C. Phân lỏng rỉ ra xung quanh khối phân rắn bị ứ đọng ở trực tràng.
- D. Rối loạn cảm giác trực tràng khiến trẻ không nhận biết được nhu cầu đi tiêu.
Câu 11: Để phòng ngừa táo bón ở trẻ em, đặc biệt là trẻ lớn, biện pháp nào sau đây cần được khuyến khích thực hiện thường xuyên?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng dự phòng hàng tuần.
- B. Hạn chế vận động thể lực để giảm áp lực lên ổ bụng.
- C. Chỉ uống nước khi trẻ cảm thấy khát.
- D. Tập thói quen đi vệ sinh vào giờ nhất định hàng ngày, đặc biệt sau bữa ăn.
Câu 12: Trong các bệnh lý toàn thân có thể gây táo bón ở trẻ em, suy giáp bẩm sinh là một ví dụ. Tại sao suy giáp bẩm sinh lại có thể dẫn đến táo bón?
- A. Hormone tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhu động ruột. Suy giáp làm giảm nhu động ruột.
- B. Suy giáp gây tăng hấp thu nước ở ruột, làm phân khô cứng.
- C. Suy giáp làm giảm tiết dịch tiêu hóa, gây khó tiêu và táo bón.
- D. Suy giáp ảnh hưởng đến chức năng cơ vòng hậu môn, gây khó khăn khi đi tiêu.
Câu 13: Một trẻ 4 tuổi bị táo bón mạn tính. Bác sĩ giải thích cho phụ huynh về "vòng luẩn quẩn của táo bón". Vòng luẩn quẩn này được mô tả đúng nhất là:
- A. Táo bón -> Đau bụng -> Ăn kém -> Táo bón nặng hơn.
- B. Táo bón -> Đau khi đi tiêu -> Nhịn đi tiêu -> Phân tích tụ và rắn hơn -> Táo bón nặng hơn.
- C. Táo bón -> Rối loạn vi khuẩn đường ruột -> Giảm hấp thu chất dinh dưỡng -> Táo bón kéo dài.
- D. Táo bón -> Sử dụng thuốc nhuận tràng -> Phụ thuộc thuốc -> Táo bón nặng hơn khi ngừng thuốc.
Câu 14: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, việc "tái huấn luyện ruột" (bowel retraining) là một phần quan trọng của giai đoạn duy trì. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về "tái huấn luyện ruột"?
- A. Thiết lập giờ đi vệ sinh cố định hàng ngày, thường sau bữa ăn.
- B. Khuyến khích trẻ ngồi bồn cầu thư giãn, không gồng ép.
- C. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích hàng ngày để đảm bảo đi tiêu.
- D. Khen ngợi và động viên trẻ khi hợp tác và có tiến triển.
Câu 15: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú sữa công thức hoàn toàn, bị táo bón. Mẹ trẻ muốn đổi sang sữa khác với hy vọng cải thiện tình trạng táo bón. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đổi ngay sang sữa công thức đặc trị táo bón và theo dõi kết quả.
- B. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đổi sữa, vì việc đổi sữa cần cân nhắc nhiều yếu tố và không phải lúc nào cũng giải quyết được táo bón.
- C. Tự ý đổi sang nhiều loại sữa khác nhau để tìm ra loại phù hợp nhất với trẻ.
- D. Ngừng hoàn toàn sữa công thức và chuyển sang sữa tươi để dễ tiêu hóa hơn.
Câu 16: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu như Lactulose hoạt động theo cơ chế nào để giúp điều trị táo bón?
- A. Kích thích trực tiếp lên niêm mạc ruột, tăng nhu động ruột.
- B. Làm mềm phân bằng cách tăng cường hấp thu nước vào phân.
- C. Tăng lượng nước trong lòng ruột do hút nước từ các mô xung quanh vào ruột, làm mềm phân và tăng thể tích phân.
- D. Tạo lớp màng trơn trên bề mặt phân, giúp phân dễ dàng di chuyển trong ruột.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ gây táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Tiền sử gia đình có người bị táo bón.
- B. Chế độ ăn ít chất xơ và ít nước.
- C. Stress hoặc thay đổi môi trường sống.
- D. Cân nặng sơ sinh cao hơn bình thường.
Câu 18: Trong trường hợp táo bón cấp tính ở trẻ em, biện pháp xử trí ban đầu nào thường được ưu tiên?
- A. Sử dụng thuốc thụt hậu môn (ví dụ: Microlax) hoặc thuốc nhuận tràng tác dụng nhanh.
- B. Thay đổi chế độ ăn và tăng cường chất xơ ngay lập tức.
- C. Cho trẻ uống kháng sinh để loại trừ nhiễm trùng đường ruột.
- D. Nhập viện để theo dõi và điều trị chuyên sâu.
Câu 19: Một trẻ 7 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Phụ huynh lo lắng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài. Bác sĩ cần tư vấn cho phụ huynh về điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc nhuận tràng trong trường hợp này?
- A. Thuốc nhuận tràng sẽ gây nghiện và làm mất chức năng ruột tự nhiên nếu dùng lâu dài.
- B. Nên ngừng thuốc nhuận tràng ngay khi triệu chứng táo bón giảm bớt.
- C. Việc sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là an toàn và cần thiết trong giai đoạn duy trì để ngăn ngừa tái phát táo bón.
- D. Chỉ nên sử dụng thuốc nhuận tràng khi trẻ thực sự quá khó chịu và không thể đi tiêu được.
Câu 20: Đâu là một dấu hiệu "báo động" (red flag) khi đánh giá một trẻ bị táo bón, gợi ý đến nguyên nhân thực thể thay vì táo bón chức năng?
- A. Tiền sử táo bón trong gia đình.
- B. Chậm đi tiêu phân su sau sinh trên 48 giờ.
- C. Khởi phát táo bón sau giai đoạn ăn dặm.
- D. Táo bón xen kẽ với tiêu chảy.
Câu 21: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán táo bón ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được chỉ định cho táo bón chức năng không biến chứng?
- A. Hỏi bệnh sử và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng.
- B. Thăm trực tràng.
- C. Đánh giá chế độ ăn và thói quen đi tiêu.
- D. Sinh thiết trực tràng để tìm tế bào hạch thần kinh.
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khuyến khích trẻ uống đủ nước, một phần quan trọng trong phòng ngừa và điều trị táo bón?
- A. Luôn có sẵn nước sạch cho trẻ dễ dàng tiếp cận.
- B. Cho trẻ chọn bình nước yêu thích và khuyến khích uống nước thường xuyên.
- C. Chỉ cho trẻ uống nước khi trẻ đòi hoặc sau khi ăn.
- D. Làm gương cho trẻ bằng cách cả gia đình cùng uống đủ nước.
Câu 23: Một trẻ 9 tháng tuổi đang ăn dặm, bắt đầu có dấu hiệu táo bón. Thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên bổ sung vào chế độ ăn dặm để cải thiện tình trạng táo bón?
- A. Thịt băm nhuyễn.
- B. Rau xanh và trái cây nghiền nhuyễn (ví dụ: bông cải xanh, bí đỏ, lê, mận).
- C. Bột gạo xay mịn.
- D. Sữa chua nguyên kem.
Câu 24: Trong giai đoạn "duy trì" điều trị táo bón mạn tính chức năng, mục tiêu chính là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn thuốc nhuận tràng.
- B. Đảm bảo trẻ đi tiêu mỗi ngày một lần.
- C. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn.
- D. Duy trì thói quen đi tiêu đều đặn, phân mềm và ngăn ngừa táo bón tái phát.
Câu 25: Một trẻ 3 tuổi bị táo bón chức năng. Khi tư vấn cho phụ huynh về thay đổi hành vi, điều nào sau đây nên được nhấn mạnh?
- A. Không nên la mắng hay trừng phạt trẻ khi trẻ bị táo bón hoặc són phân, mà cần tạo môi trường hỗ trợ và khuyến khích.
- B. Nên ép trẻ ngồi bô mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 15 phút để tạo thói quen.
- C. Hạn chế cho trẻ chơi đùa và vận động để giảm kích thích ruột.
- D. Không nên thảo luận về vấn đề táo bón với trẻ để tránh gây áp lực tâm lý.
Câu 26: Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: Bisacodyl) có thể được sử dụng trong điều trị táo bón, nhưng cần lưu ý điều gì quan trọng khi sử dụng nhóm thuốc này?
- A. Có thể sử dụng thường xuyên và kéo dài để duy trì nhu động ruột.
- B. Chỉ nên sử dụng ngắn ngày và không nên dùng thường xuyên vì có thể gây phụ thuộc thuốc và giảm trương lực ruột.
- C. Là lựa chọn đầu tay cho táo bón mạn tính vì tác dụng nhanh và mạnh.
- D. Không có tác dụng phụ đáng kể và an toàn cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.
Câu 27: Một trẻ nhũ nhi bị táo bón. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kích thích nhu động ruột một cách tự nhiên và an toàn tại nhà?
- A. Sử dụng tăm bông ngoáy sâu vào hậu môn để kích thích.
- B. Cho trẻ uống nước ép mận đặc.
- C. Thụt tháo bằng nước muối ấm.
- D. Massage bụng nhẹ nhàng và thực hiện động tác đạp xe cho trẻ.
Câu 28: Trong trường hợp táo bón do bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung), phương pháp điều trị triệt để thường là:
- A. Điều trị nội khoa bằng thuốc nhuận tràng suốt đời.
- B. Chế độ ăn đặc biệt và tập luyện phục hồi chức năng ruột.
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch và phục hồi lưu thông ruột.
- D. Sử dụng liệu pháp gen để tái tạo tế bào hạch thần kinh.
Câu 29: Một trẻ 10 tuổi bị táo bón mạn tính. Phụ huynh hỏi bác sĩ về vai trò của men vi sinh (probiotics) trong điều trị táo bón. Bác sĩ nên trả lời như thế nào?
- A. Men vi sinh là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho táo bón mạn tính.
- B. Men vi sinh có thể có lợi trong một số trường hợp táo bón, nhưng bằng chứng về hiệu quả còn hạn chế và không phải là phương pháp điều trị ưu tiên.
- C. Men vi sinh không có tác dụng gì đối với táo bón và không nên sử dụng.
- D. Men vi sinh chỉ có tác dụng đối với táo bón do rối loạn vi khuẩn đường ruột, không hiệu quả với táo bón chức năng.
Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu quan trọng trong quản lý táo bón ở trẻ em?
- A. Giảm đau và khó chịu khi đi tiêu.
- B. Khôi phục thói quen đi tiêu đều đặn và phân mềm.
- C. Đảm bảo trẻ đi tiêu ít nhất 3 lần mỗi ngày.
- D. Ngăn ngừa các biến chứng của táo bón như són phân và nứt hậu môn.