Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi tiêu phân su trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Từ đó đến nay, trẻ đi tiêu khoảng 2-3 ngày một lần, phân mềm, khuôn. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng bé bị táo bón. Theo định nghĩa táo bón ở trẻ sơ sinh bú mẹ, điều nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Trẻ sơ sinh bú mẹ luôn cần đi tiêu ít nhất 1 lần/ngày, nếu ít hơn là táo bón.
- B. Tần suất đi tiêu 2-3 ngày/lần ở trẻ 2 tuần tuổi là dấu hiệu táo bón nghiêm trọng cần can thiệp ngay.
- C. Tần suất đi tiêu thưa hơn bình thường không phải lúc nào cũng là táo bón, đặc biệt nếu phân mềm và trẻ không khó chịu.
- D. Mọi trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi đi tiêu ít hơn 3 lần/ngày đều được xem là táo bón.
Câu 2: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến phòng khám vì táo bón mạn tính. Theo tiêu chuẩn ROME IV (cập nhật từ ROME III), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần.
- B. Đi tiêu phân cứng, vón cục (Bristol Stool Form Scale loại 1 hoặc 2).
- C. Có tiền sử nhịn đi tiêu.
- D. Cân nặng không tăng trong 2 tháng gần đây.
Câu 3: Trong bệnh sử của một bé trai 5 tuổi bị táo bón, yếu tố nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến táo bón thực thể hơn là táo bón chức năng?
- A. Táo bón khởi phát từ giai đoạn sơ sinh và kèm theo chậm tăng cân.
- B. Táo bón bắt đầu khi trẻ đi học mẫu giáo và thường xuyên nhịn đi tiêu ở trường.
- C. Táo bón xuất hiện sau một đợt viêm hậu môn do hăm tã.
- D. Táo bón có tính chất gia đình, mẹ và bà ngoại của trẻ cũng bị táo bón.
Câu 4: Một trẻ 10 tháng tuổi đang bú mẹ và bắt đầu ăn dặm, gần đây bị táo bón. Chế độ ăn dặm nào sau đây có khả năng góp phần gây táo bón nhất?
- A. Ăn dặm đa dạng các loại rau củ quả xay nhuyễn và bột gạo.
- B. Chủ yếu ăn bột gạo xay với nước hầm xương, ít rau xanh và trái cây.
- C. Ăn dặm BLW (Bé tự chỉ huy) với nhiều loại rau củ quả hấp và trái cây tươi.
- D. Ăn sữa chua và váng sữa hàng ngày kết hợp với bột yến mạch và trái cây.
Câu 5: Khi thăm khám một bé trai 4 tuổi bị táo bón, bác sĩ nhận thấy có phân đóng đầy ở bóng trực tràng và nứt kẽ hậu môn. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí ban đầu là gì?
- A. Kê đơn thuốc nhuận tràng thẩm thấu liều duy trì kéo dài.
- B. Hướng dẫn chế độ ăn tăng cường chất xơ và uống nhiều nước.
- C. Thụt tháo phân bằng dung dịch đẳng trương hoặc polyethylene glycol (PEG).
- D. Cho trẻ nhập viện để nội soi đại tràng chẩn đoán bệnh Hirschsprung.
Câu 6: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả để sử dụng lâu dài trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em?
- A. Bisacodyl (Dulcolax)
- B. Polyethylene glycol 3350 (Mirralax)
- C. Natri picosulfat (Gutalax)
- D. Senna (Laxative Trà)
Câu 7: Một bé gái 6 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng kèm theo són phân. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến són phân trong táo bón?
- A. Tắc nghẽn cơ học do phân cứng ở trực tràng.
- B. Giảm cảm giác mót rặn do trực tràng bị căng giãn lâu ngày.
- C. Phân lỏng rỉ ra xung quanh khối phân cứng.
- D. Tăng trương lực cơ thắt hậu môn quá mức.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa táo bón ở trẻ em nói chung?
- A. Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất xơ và nước.
- B. Tập cho trẻ thói quen đi tiêu vào giờ cố định mỗi ngày.
- C. Sử dụng men vi sinh (probiotics) thường xuyên.
- D. Hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc kháng sinh.
Câu 9: Trong quá trình điều trị táo bón mạn tính chức năng, giai đoạn "duy trì" có mục tiêu chính là gì?
- A. Làm sạch hoàn toàn phân ứ đọng trong trực tràng và đại tràng.
- B. Tìm ra nguyên nhân thực thể gây táo bón.
- C. Ngăn ngừa táo bón tái phát và duy trì thói quen đi tiêu đều đặn.
- D. Giảm dần liều thuốc nhuận tràng đến khi ngừng hẳn.
Câu 10: Một trẻ 2 tuổi thường xuyên bị táo bón. Cha mẹ nên được tư vấn về loại nước uống nào là tốt nhất để giúp giảm táo bón cho trẻ?
- A. Nước ngọt có gas
- B. Nước lọc
- C. Sữa tươi nguyên kem
- D. Nước ép trái cây đóng hộp có đường
Câu 11: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần vào việc hình thành táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Trẻ hiếu động, thích chạy nhảy.
- B. Trẻ có tính cách hướng nội, ít giao tiếp.
- C. Áp lực từ việc luyện tập đi vệ sinh quá sớm.
- D. Trẻ có trí nhớ tốt, dễ ghi nhớ các quy tắc.
Câu 12: Khi nào thì một trẻ bị táo bón cần được thăm dò bằng các xét nghiệm chuyên sâu hơn (ví dụ: sinh thiết trực tràng, chụp X-quang đại tràng) để loại trừ nguyên nhân thực thể?
- A. Khi táo bón kéo dài hơn 1 tuần.
- B. Khi trẻ đi tiêu phân cứng và rặn khó.
- C. Khi trẻ chỉ đi tiêu 2 lần/tuần.
- D. Khi có các dấu hiệu "báo động" như táo bón khởi phát sớm, chậm lớn, bụng chướng.
Câu 13: Một bé gái 7 tuổi được chẩn đoán táo bón chức năng. Trong kế hoạch điều trị không dùng thuốc, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Sử dụng thụt tháo phân hàng ngày.
- B. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và khuyến khích uống đủ nước.
- C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sữa và các sản phẩm từ sữa khỏi chế độ ăn.
Câu 14: Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em?
- A. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh).
- B. Suy giáp bẩm sinh.
- C. Táo bón chức năng do nhịn đi tiêu.
- D. Hẹp hậu môn.
Câu 15: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, vai trò của việc "tập đi tiêu" là gì?
- A. Thiết lập lại phản xạ đi tiêu tự nhiên và giảm tình trạng nhịn đi tiêu.
- B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu.
- C. Giảm đau khi đi tiêu.
- D. Tăng hấp thu nước ở đại tràng.
Câu 16: Một trẻ 8 tháng tuổi đang bú mẹ, gần đây bắt đầu ăn dặm và xuất hiện táo bón. Mẹ bé nên được khuyên điều chỉnh chế độ ăn dặm như thế nào để cải thiện tình trạng táo bón?
- A. Tăng lượng đạm (thịt, cá) trong khẩu phần ăn dặm.
- B. Giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn dặm.
- C. Tăng cường các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- D. Tăng cường rau xanh và trái cây trong khẩu phần ăn dặm.
Câu 17: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cơ chế tăng cường lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột?
- A. Bisacodyl
- B. Lactulose
- C. Docusate sodium
- D. Senna glycosides
Câu 18: Tình trạng bệnh lý nào sau đây có thể gây táo bón do ảnh hưởng đến thần kinh chi phối hoạt động ruột?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Viêm phổi
- C. Bại não (Cerebral palsy)
- D. Thiếu máu thiếu sắt
Câu 19: Một bé trai 9 tuổi bị táo bón mạn tính và sợ đi tiêu ở trường. Biện pháp tâm lý nào sau đây có thể hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị cho trẻ?
- A. Áp dụng hình phạt khi trẻ không đi tiêu được.
- B. Thưởng cho trẻ mỗi khi trẻ đi tiêu.
- C. Cách ly trẻ khỏi các bạn cùng lớp để giảm căng thẳng.
- D. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) để giảm lo lắng và sợ hãi.
Câu 20: Khi nào thì nên sử dụng thụt tháo phân (enema) trong điều trị táo bón ở trẻ em?
- A. Trong trường hợp táo bón cấp tính hoặc cần làm sạch phân ứ đọng nhanh.
- B. Để duy trì nhu động ruột hàng ngày.
- C. Để phòng ngừa táo bón tái phát.
- D. Thay thế cho thuốc nhuận tràng uống.
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi chưa đi tiêu phân su. Tình trạng này gợi ý đến bệnh lý bẩm sinh nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Bệnh Celiac.
- B. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh).
- C. Hẹp môn vị.
- D. Thoát vị rốn.
Câu 22: Loại chất xơ nào sau đây được khuyến cáo tăng cường trong chế độ ăn của trẻ bị táo bón?
- A. Chất xơ hòa tan duy nhất.
- B. Chất xơ hòa tan và chất xơ lên men.
- C. Cân bằng giữa chất xơ hòa tan và không hòa tan.
- D. Chất xơ không hòa tan duy nhất.
Câu 23: Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl, senna) có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Tăng cường hấp thu nước vào lòng ruột.
- B. Kích thích trực tiếp nhu động ruột.
- C. Làm mềm phân bằng cách giữ nước trong phân.
- D. Tăng khối lượng phân.
Câu 24: Một bé gái 14 tuổi bị táo bón mạn tính. Em đang sử dụng viên sắt để điều trị thiếu máu thiếu sắt. Viên sắt có thể đóng vai trò gì trong tình trạng táo bón của em?
- A. Viên sắt giúp cải thiện táo bón.
- B. Viên sắt không ảnh hưởng đến táo bón.
- C. Viên sắt có thể làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón.
- D. Viên sắt chỉ gây táo bón ở người lớn, không ảnh hưởng đến trẻ em.
Câu 25: Khi tư vấn cho phụ huynh về táo bón ở trẻ, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh về việc sử dụng thuốc nhuận tràng là gì?
- A. Thuốc nhuận tràng là biện pháp duy nhất và hiệu quả nhất để điều trị táo bón.
- B. Nên sử dụng thuốc nhuận tràng ngay khi trẻ có dấu hiệu táo bón để ngăn ngừa tình trạng nặng hơn.
- C. Có thể tự ý mua và sử dụng thuốc nhuận tràng cho trẻ theo hướng dẫn trên bao bì.
- D. Thuốc nhuận tràng cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và kết hợp với thay đổi lối sống.
Câu 26: Theo khuyến cáo, thời gian "tập ngồi bô" cho trẻ trong ngày nên kéo dài khoảng bao lâu để đạt hiệu quả tốt nhất trong điều trị táo bón?
- A. 30-45 phút mỗi lần.
- B. 5-10 phút, 1-2 lần mỗi ngày, tốt nhất là sau bữa ăn.
- C. Cho đến khi trẻ đi tiêu được.
- D. Không giới hạn thời gian, càng lâu càng tốt.
Câu 27: Trong trường hợp táo bón do bệnh Hirschsprung, phương pháp điều trị triệt để là gì?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng suốt đời.
- B. Thụt tháo phân thường xuyên.
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng vô hạch.
- D. Chế độ ăn đặc biệt không chứa gluten.
Câu 28: Một bé gái 12 tuổi bị táo bón mạn tính và thừa cân. Loại thực phẩm nào sau đây nên được hạn chế trong chế độ ăn để vừa cải thiện táo bón vừa kiểm soát cân nặng?
- A. Rau xanh và trái cây tươi.
- B. Ngũ cốc nguyên hạt.
- C. Sữa chua không đường.
- D. Thực phẩm chế biến sẵn (đồ ăn nhanh, bánh kẹo).
Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp không dùng thuốc trong điều trị táo bón mạn tính chức năng?
- A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: PEG 3350).
- B. Tăng cường hoạt động thể chất.
- C. Giáo dục và hỗ trợ tâm lý.
- D. Chế độ ăn giàu chất xơ và đủ nước.
Câu 30: Mục tiêu chính của việc sử dụng nhật ký đi tiêu (stool diary) trong quản lý táo bón ở trẻ em là gì?
- A. Chẩn đoán xác định nguyên nhân gây táo bón.
- B. Theo dõi hiệu quả điều trị và đánh giá các yếu tố liên quan đến táo bón.
- C. Thay thế cho việc thăm khám lâm sàng.
- D. Giúp trẻ tự giác đi tiêu hơn.