Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân su trong vòng 24 giờ sau sinh, nhưng từ đó đến nay chưa đi ngoài lần nào. Bụng chướng nhẹ, quấy khóc. Trong trường hợp này, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến táo bón thực thể hơn là táo bón cơ năng?
- A. Trẻ bú mẹ hoàn toàn
- B. Trẻ 2 tuần tuổi
- C. Chậm đi ngoài phân su sau sinh và bụng chướng
- D. Trẻ quấy khóc
Câu 2: Một trẻ 3 tuổi, trước đây đi ngoài đều đặn, nhưng khoảng 2 tuần nay bắt đầu có tình trạng đi ngoài khó, phân rắn, đôi khi són phân lỏng ra quần. Chế độ ăn uống của trẻ không thay đổi đáng kể. Hành vi nào sau đây của trẻ có khả năng là nguyên nhân chính gây táo bón cơ năng trong trường hợp này?
- A. Uống ít nước trong ngày
- B. Nhịn đi ngoài do mải chơi hoặc sợ đau
- C. Ăn ít rau xanh và chất xơ
- D. Thay đổi loại sữa uống
Câu 3: Để đánh giá mức độ táo bón ở trẻ em, bác sĩ sử dụng thang phân Bristol sửa đổi cho trẻ em (Bristol Stool Form Scale for Children - BSFSC). Loại phân nào sau đây trên BSFSC thường gặp nhất ở trẻ bị táo bón?
- A. Loại 1 và 2 (phân viên nhỏ rời rạc hoặc hình xúc xích, lổn nhổn)
- B. Loại 3 và 4 (phân hình xúc xích, bề mặt nứt nẻ hoặc trơn láng)
- C. Loại 5 (phân mềm, bờ rõ, dễ đi)
- D. Loại 6 và 7 (phân lỏng, nhão hoặc toàn nước)
Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo để cải thiện tình trạng táo bón?
- A. Chế độ ăn giàu protein và ít carbohydrate
- B. Chế độ ăn hạn chế chất xơ để giảm kích thích ruột
- C. Chế độ ăn tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
- D. Chế độ ăn nhiều sản phẩm từ sữa để bổ sung canxi
Câu 5: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu thường được sử dụng trong điều trị táo bón ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
- B. Làm trơn thành ruột giúp phân dễ di chuyển
- C. Tăng cường hấp thu nước vào máu từ ruột
- D. Tăng lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân
Câu 6: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón được bác sĩ kê đơn Lactulose. Tác dụng phụ thường gặp nào của Lactulose mà phụ huynh cần được biết?
- A. Tiêu chảy nặng
- B. Đầy hơi, chướng bụng
- C. Phát ban da
- D. Buồn nôn và nôn
Câu 7: Trong điều trị táo bón mạn tính ở trẻ em, giai đoạn "tống sạch phân" (disimpaction) thường được thực hiện đầu tiên. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?
- A. Duy trì đi tiêu đều đặn hàng ngày
- B. Giảm đau bụng do táo bón
- C. Loại bỏ khối phân tích tụ trong trực tràng và đại tràng sigma
- D. Tập cho trẻ thói quen đi tiêu vào giờ nhất định
Câu 8: Phương pháp thụt tháo (enema) nào sau đây thường được sử dụng để tống sạch phân trong điều trị táo bón cấp hoặc giai đoạn đầu của táo bón mạn tính ở trẻ em?
- A. Thụt bằng nước muối sinh lý hoặc glycerin
- B. Thụt bằng dung dịch phosphate
- C. Thụt bằng dầu khoáng
- D. Thụt bằng xà phòng
Câu 9: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển của táo bón cơ năng ở trẻ em lứa tuổi đi học?
- A. Thời tiết lạnh
- B. Thay đổi chỗ ở
- C. Dị ứng thức ăn
- D. Ngại sử dụng nhà vệ sinh ở trường hoặc bị bắt nạt
Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, táo bón ở trẻ em cần được xem xét là dấu hiệu cảnh báo (red flag) và cần thăm khám chuyên sâu hơn để loại trừ nguyên nhân thực thể?
- A. Táo bón xuất hiện sau khi bắt đầu ăn dặm
- B. Táo bón khởi phát sớm ở trẻ sơ sinh kèm chậm tăng cân
- C. Táo bón xen kẽ với tiêu chảy
- D. Táo bón có tính chất gia đình
Câu 11: Một trẻ 6 tháng tuổi, bú sữa công thức hoàn toàn, bị táo bón. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu can thiệp?
- A. Ngừng cho trẻ bú sữa công thức và chuyển sang sữa mẹ hoàn toàn
- B. Tăng số lượng sữa công thức mỗi cữ bú
- C. Kiểm tra lại cách pha sữa công thức và đảm bảo đủ nước
- D. Bổ sung men vi sinh để cải thiện tiêu hóa
Câu 12: Đâu là một nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em liên quan đến bất thường cấu trúc ống tiêu hóa?
- A. Suy giáp bẩm sinh
- B. Bại não
- C. Chế độ ăn ít chất xơ
- D. Hẹp hậu môn trực tràng bẩm sinh
Câu 13: Trong phác đồ điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, vai trò của việc "tập đi tiêu có kiểm soát" (toilet training) là gì?
- A. Giảm đau khi đi tiêu
- B. Thiết lập lại phản xạ đi tiêu tự nhiên và thói quen đi tiêu đều đặn
- C. Tăng cường sức cơ thành bụng
- D. Giảm tình trạng đầy hơi, chướng bụng
Câu 14: Một trẻ 7 tuổi bị táo bón mạn tính và són phân. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để điều trị duy trì lâu dài trong trường hợp này?
- A. Bisacodyl
- B. Dầu parafin
- C. Polyethylene glycol (PEG)
- D. Senna
Câu 15: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm can thiệp hành vi trong điều trị táo bón cơ năng ở trẻ em?
- A. Khuyến khích trẻ ngồi bô/toilet vào giờ cố định mỗi ngày
- B. Sử dụng phần thưởng khi trẻ đi tiêu thành công
- C. Giáo dục trẻ về tầm quan trọng của việc đi tiêu đều đặn
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng theo chỉ định của bác sĩ
Câu 16: Tình trạng giảm trương lực cơ (hypotonia) ở trẻ em có thể là nguyên nhân gây táo bón. Bệnh lý thần kinh cơ nào sau đây thường liên quan đến giảm trương lực cơ và táo bón?
- A. Viêm màng não
- B. Bại não
- C. Động kinh
- D. Tự kỷ
Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm thường quy được chỉ định để chẩn đoán táo bón cơ năng ở trẻ em?
- A. Hỏi bệnh sử và thăm khám lâm sàng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (khi cần)
- C. Sinh thiết trực tràng
- D. Nhật ký đi tiêu
Câu 18: Trong trường hợp trẻ bị táo bón do chế độ ăn thiếu chất xơ, loại thực phẩm nào sau đây nên được tăng cường trong khẩu phần ăn?
- A. Rau xanh và trái cây tươi
- B. Thịt đỏ và trứng
- C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
- D. Gạo trắng và bánh mì trắng
Câu 19: Một trẻ 4 tuổi bị táo bón mạn tính. Cha mẹ lo lắng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng lâu dài. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp duy trì hiệu quả điều trị táo bón?
- A. Hạn chế vận động thể chất để giảm áp lực lên ổ bụng
- B. Tăng cường ăn đồ ngọt để kích thích ruột
- C. Giảm lượng nước uống để tránh phân lỏng
- D. Uống đủ nước và tăng cường vận động thể chất
Câu 20: Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng táo bón ở trẻ sinh non?
- A. Cân nặng lúc sinh cao
- B. Hệ tiêu hóa chưa trưởng thành và nhu động ruột yếu
- C. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
- D. Tiền sử gia đình không có người bị táo bón
Câu 21: Trong các nguyên nhân sau, đâu KHÔNG phải là nguyên nhân toàn thân gây táo bón ở trẻ em?
- A. Suy giáp trạng bẩm sinh
- B. Bệnh celiac
- C. Tăng canxi máu
- D. Viêm ruột thừa
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây thường KHÔNG phù hợp với táo bón cơ năng ở trẻ em?
- A. Khởi phát sau một giai đoạn đi tiêu bình thường
- B. Phân to, rắn
- C. Chậm phát triển thể chất
- D. Són phân
Câu 23: Loại thuốc nào sau đây thuộc nhóm nhuận tràng kích thích, có tác dụng tăng nhu động ruột trực tiếp?
- A. Lactulose
- B. Bisacodyl
- C. Polyethylene glycol (PEG)
- D. Magnesium hydroxide
Câu 24: Trong giai đoạn duy trì điều trị táo bón mạn tính chức năng, mục tiêu chính là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát táo bón và duy trì thói quen đi tiêu tốt
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc nhuận tràng
- C. Đạt được tần suất đi tiêu 3 lần/ngày
- D. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn
Câu 25: Một trẻ 8 tháng tuổi, đang ăn dặm, bị táo bón. Thực phẩm ăn dặm nào sau đây có thể góp phần gây táo bón nếu cho ăn quá nhiều?
- A. Bí đỏ
- B. Khoai lang
- C. Cà rốt
- D. Súp lơ xanh
Câu 26: Theo tiêu chuẩn ROME IV, một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán táo bón chức năng ở trẻ em là gì?
- A. Đi tiêu hàng ngày nhưng phân mềm
- B. Căng thẳng khi đi tiêu
- C. Đi tiêu trên 3 lần/tuần
- D. Không bao giờ són phân
Câu 27: Trong thăm khám lâm sàng trẻ bị táo bón, dấu hiệu nào sau đây gợi ý đến tình trạng ứ phân ở trực tràng?
- A. Bụng mềm, không chướng
- B. Âm ruột bình thường
- C. Ổ bụng dưới bên trái có thể sờ thấy khối phân rắn chắc
- D. Hậu môn không có phân
Câu 28: Một trẻ 10 tuổi bị táo bón mạn tính. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích để hỗ trợ điều trị?
- A. Yoga
- B. Bơi lội
- C. Đi bộ nhanh
- D. Tất cả các hình thức vận động thể chất đều có lợi
Câu 29: Khi nào nên ngừng sử dụng thuốc nhuận tràng trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em?
- A. Ngay khi trẻ hết táo bón
- B. Sau 1 tuần dùng thuốc
- C. Khi trẻ đi tiêu đều đặn, phân mềm trong ít nhất 2 tháng
- D. Khi trẻ bắt đầu đi học trở lại
Câu 30: Trong tư vấn cho phụ huynh về phòng ngừa táo bón ở trẻ em, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đảm bảo chế độ ăn cân bằng, đủ chất xơ và nước
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng dự phòng hàng tuần
- C. Hạn chế cho trẻ ăn trái cây ngọt
- D. Tập cho trẻ nhịn đi tiêu khi không có nhà vệ sinh sạch