Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm thấy thai máy trong 24 giờ qua. Khám lâm sàng thấy tim thai không nghe được bằng ống nghe Doppler. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây là bước tiếp theo phù hợp nhất để xác định chẩn đoán thai chết lưu?
- A. Xét nghiệm Non-stress test (NST)
- B. Siêu âm tim thai
- C. Định lượng β-hCG huyết thanh
- D. Theo dõi tim thai bằng Monitoring sản khoa
Câu 2: Một sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân ở lần mang thai trước. Lần này, chị mang thai 28 tuần và lo lắng. Biện pháp nào sau đây có giá trị nhất trong việc theo dõi và phát hiện sớm nguy cơ thai chết lưu tái phát?
- A. Siêu âm Doppler động mạch rốn hàng tuần
- B. Đo tim thai bằng CTG hàng ngày tại bệnh viện
- C. Hướng dẫn sản phụ tự đếm cử động thai hàng ngày
- D. Xét nghiệm β-hCG huyết thanh mỗi tuần
Câu 3: Trong trường hợp thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ hai, biến chứng rối loạn đông máu thường gặp nhất là do cơ chế bệnh sinh nào sau đây?
- A. Tăng tiêu thụ yếu tố đông máu do chảy máu âm đạo kéo dài
- B. Giảm sản xuất yếu tố đông máu tại gan do suy gan cấp
- C. Rối loạn chức năng tiểu cầu do nhiễm trùng huyết
- D. Giải phóng thromboplastin từ mô thai chết vào tuần hoàn mẹ
Câu 4: Một sản phụ nhóm máu Rh âm, không được tiêm Anti-D globulin dự phòng sau lần sảy thai trước, mang thai lần này và phát hiện thai chết lưu ở tuần thứ 20. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây thai chết lưu trong trường hợp này?
- A. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con
- B. Tiền sản giật nặng
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Dị tật bẩm sinh nặng ở thai nhi
Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị **quan trọng nhất** trong việc đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu ở sản phụ có thai chết lưu?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Định lượng Fibrinogen
- C. Thời gian Prothrombin (PT) và thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
- D. Số lượng tiểu cầu
Câu 6: Một sản phụ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo và đau bụng âm ỉ. Siêu âm cho thấy túi thai không có phôi thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Dọa sảy thai
- B. Sảy thai không trọn vẹn
- C. Thai trứng trống (Túi thai rỗng)
- D. Thai ngoài tử cung
Câu 7: Trong quản lý thai chết lưu trên 20 tuần, phương pháp nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để chấm dứt thai kỳ ở sản phụ không có chống chỉ định?
- A. Gây chuyển dạ bằng thuốc
- B. Mổ lấy thai
- C. Nong và nạo thai
- D. Theo dõi chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 8: Một sản phụ mang thai 36 tuần, có tiền sử đái tháo đường thai kỳ không kiểm soát tốt, phát hiện thai chết lưu. Yếu tố nguy cơ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Tuổi mẹ cao
- B. Tiền sử thai chết lưu
- C. Tăng huyết áp thai kỳ
- D. Đái tháo đường thai kỳ không kiểm soát
Câu 9: Dấu hiệu Spalding trên phim X-quang bụng của sản phụ mang thai chết lưu thể hiện đặc điểm nào sau đây?
- A. Hình ảnh khí trong mạch máu thai nhi
- B. Vòng halo quanh thân thai nhi
- C. Chồng khớp sọ
- D. Gù cột sống thai nhi
Câu 10: Sản phụ mang thai 24 tuần, tiền sử mổ lấy thai 2 lần, đến khám vì thai chết lưu. Phương pháp chấm dứt thai kỳ nào cần **thận trọng** và cân nhắc kỹ lưỡng nhất trong trường hợp này?
- A. Gây chuyển dạ bằng thuốc
- B. Mổ lấy thai
- C. Nong và nạo thai (nếu cổ tử cung thuận lợi)
- D. Theo dõi chờ chuyển dạ tự nhiên (nếu không có dấu hiệu nhiễm trùng)
Câu 11: Xét nghiệm Coombs gián tiếp dương tính ở sản phụ có thai chết lưu gợi ý nguyên nhân nào sau đây?
- A. Nhiễm trùng TORCH
- B. Bất đồng nhóm máu mẹ con
- C. Bệnh lý tim mạch của mẹ
- D. Rối loạn đông máu di truyền của mẹ
Câu 12: Một sản phụ trẻ, khỏe mạnh, không có tiền sử bệnh lý, phát hiện thai chết lưu không rõ nguyên nhân ở tuần thứ 22. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong tư vấn cho cặp vợ chồng này là gì?
- A. Khuyên cặp vợ chồng nên thụ tinh ống nghiệm ở lần mang thai sau
- B. Đề nghị sản phụ triệt sản để tránh tái phát thai chết lưu
- C. Tập trung vào tìm nguyên nhân thực thể và bỏ qua yếu tố tâm lý
- D. Tư vấn về nguy cơ tái phát, hỗ trợ tâm lý và giới thiệu đến chuyên gia tâm lý nếu cần
Câu 13: Trong trường hợp thai chết lưu và có dấu hiệu nhiễm trùng ối, nguyên tắc xử trí **quan trọng nhất** là gì?
- A. Truyền kháng sinh liều cao trước khi can thiệp lấy thai
- B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng đường âm đạo hoặc phẫu thuật
- C. Sử dụng thuốc giảm co tử cung để trì hoãn chuyển dạ
- D. Theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng và chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 14: Một sản phụ mang thai 28 tuần, nhập viện vì thai chết lưu và có biểu hiện rối loạn đông máu. Biện pháp điều trị nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Truyền Fibrinogen và các yếu tố đông máu
- B. Sử dụng Heparin và các thuốc chống đông khác
- C. Chấm dứt thai kỳ bằng đường âm đạo hoặc phẫu thuật
- D. Truyền máu tươi toàn phần
Câu 15: Nguyên nhân nào sau đây thuộc về **phần phụ của thai** có thể gây thai chết lưu?
- A. Dây rốn thắt nút
- B. Dị tật tim bẩm sinh nặng
- C. Bệnh lý tuyến giáp của mẹ
- D. Hội chứng Down
Câu 16: Trong trường hợp thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ nhất, triệu chứng lâm sàng nào sau đây **ít gặp**?
- A. Ra máu âm đạo
- B. Đau bụng âm ỉ
- C. Nghén giảm
- D. Tiết sữa non
Câu 17: Biện pháp nào sau đây **không có giá trị** trong chẩn đoán xác định thai chết lưu?
- A. Siêu âm tim thai
- B. X-quang bụng (ở thai lớn)
- C. Xét nghiệm công thức máu
- D. Nghe tim thai bằng Doppler
Câu 18: Một sản phụ mang thai 30 tuần, có tiền sử thai chết lưu ở lần mang thai trước do bất đồng nhóm máu Rh. Biện pháp dự phòng nào quan trọng nhất cần thực hiện trong lần mang thai này?
- A. Truyền máu dự phòng cho thai nhi trong tử cung
- B. Tiêm Anti-D globulin dự phòng cho mẹ Rh âm
- C. Theo dõi sát nồng độ bilirubin của thai nhi
- D. Chọc ối và truyền dịch cho thai nhi định kỳ
Câu 19: Yếu tố nào sau đây **không phải** là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng thai chết lưu?
- A. Tiền sử thai chết lưu
- B. Tăng huyết áp thai kỳ
- C. Con rạ
- D. Tuổi mẹ trên 35
Câu 20: Trong trường hợp thai chết lưu, biến chứng nhiễm trùng **thường gặp nhất** khi nào?
- A. Ngay sau khi thai chết
- B. Khi ối vỡ non hoặc ối vỡ sớm
- C. Sau khi gây chuyển dạ bằng thuốc
- D. Trong quá trình chuyển dạ tự nhiên
Câu 21: Một sản phụ mang thai 16 tuần, đến khám vì nghi ngờ thai chết lưu. Triệu chứng nào sau đây có giá trị **chẩn đoán xác định** thai chết lưu?
- A. Sản phụ không còn cảm thấy thai máy
- B. Tử cung không lớn lên theo tuổi thai
- C. Nghén giảm hoặc hết
- D. Không nghe thấy tim thai bằng Doppler
Câu 22: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Misoprostol
- D. Magnesium Sulfate
Câu 23: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng sau thai chết lưu, thông tin nào sau đây là **quan trọng nhất** cần cung cấp về nguy cơ tái phát?
- A. Nguy cơ tái phát thai chết lưu là rất cao, trên 50%
- B. Nguy cơ tái phát có tăng nhẹ, nhưng phần lớn các lần mang thai sau sẽ thành công
- C. Không có nguy cơ tái phát nếu tìm ra nguyên nhân và điều trị triệt để
- D. Nguy cơ tái phát phụ thuộc hoàn toàn vào tuổi của sản phụ
Câu 24: Một sản phụ mang thai 38 tuần, nhập viện vì thai chết lưu. Chuyển dạ diễn tiến chậm, cơn co tử cung yếu. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tăng cường cơn co tử cung?
- A. Truyền Oxytocin
- B. Sử dụng Prostaglandin E2
- C. Mổ lấy thai
- D. Nghỉ ngơi và chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 25: Thai chết lưu được định nghĩa là thai chết trong tử cung ở tuổi thai từ bao nhiêu tuần trở lên (theo định nghĩa phổ biến)?
- A. 12 tuần
- B. 20 tuần
- C. 28 tuần
- D. 32 tuần
Câu 26: Trong trường hợp thai chết lưu, hình thái giải phẫu bệnh lý nào sau đây thể hiện tình trạng thai bị ngâm trong nước ối lâu ngày và bị thoái hóa?
- A. Thai khô (Fetus compressus)
- B. Thai hóa đá (Lithopedion)
- C. Thai giấy (Fetus papyraceus)
- D. Thai nhi ngâm (Macerated fetus)
Câu 27: Xét nghiệm **di truyền** nào sau đây có thể được chỉ định thực hiện trên thai chết lưu để tìm nguyên nhân?
- A. Nhiễm sắc thể đồ (Karyotype)
- B. Xét nghiệm gen đơn (Single gene testing)
- C. Giải trình tự toàn bộ gen (Whole exome sequencing)
- D. Xét nghiệm ADN ty thể (Mitochondrial DNA testing)
Câu 28: Trong quản lý thai chết lưu, việc **kiểm soát tử cung sau sổ thai** có vai trò quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng nào?
- A. Nhiễm trùng hậu sản
- B. Sót rau
- C. Đờ tử cung và băng huyết sau sinh
- D. Lạc nội mạc tử cung
Câu 29: Một sản phụ mang thai 26 tuần, tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai này, siêu âm Doppler động mạch tử cung cho thấy chỉ số trở kháng (PI) cao ở cả hai bên động mạch. Phát hiện này gợi ý nguy cơ nào sau đây?
- A. Ngôi thai ngược
- B. Suy nhau thai và thai chết lưu
- C. Dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi
- D. Đái tháo đường thai kỳ
Câu 30: Trong xử trí thai chết lưu, can thiệp nào sau đây **không nên** thực hiện tại tuyến y tế cơ sở (trạm y tế xã, phường)?
- A. Tư vấn và hỗ trợ tâm lý ban đầu
- B. Chuyển tuyến trên khi có dấu hiệu biến chứng
- C. Theo dõi sản phụ sau khi chuyển tuyến
- D. Mổ lấy thai