Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thai Chết Lưu – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thai Chết Lưu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm thấy thai máy trong 24 giờ qua. Khám lâm sàng cho thấy tim thai không nghe được bằng ống nghe Doppler. Bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định chẩn đoán thai chết lưu là gì?

  • A. Siêu âm tim thai
  • B. Xét nghiệm beta-hCG huyết thanh
  • C. Chụp X-quang bụng mẹ
  • D. Theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa trong 24 giờ

Câu 2: Nguyên nhân nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây thai chết lưu?

  • A. Tiền sử thai chết lưu
  • B. Tăng huyết áp thai kỳ
  • C. Tuổi mẹ dưới 20
  • D. Bệnh lý tự miễn của mẹ

Câu 3: Rối loạn đông máu do thai chết lưu chủ yếu liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào?

  • A. Tăng sản xuất yếu tố đông máu tại gan mẹ
  • B. Giải phóng thromboplastin từ mô thai chết vào tuần hoàn mẹ
  • C. Giảm sản xuất protein chống đông tự nhiên
  • D. Tăng hoạt hóa hệ thống tiêu sợi huyết tiên phát

Câu 4: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuổi thai 28 tuần. Xét nghiệm đông máu cho thấy có tình trạng rối loạn đông máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Truyền khối tiểu cầu và huyết tương tươi đông lạnh
  • B. Sử dụng heparin trọng lượng phân tử thấp
  • C. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin
  • D. Theo dõi và dùng estrogen để duy trì thai

Câu 5: Dấu hiệu "Spalding" trên phim X-quang bụng mẹ trong chẩn đoán thai chết lưu biểu hiện điều gì?

  • A. Bóng hơi trong tim thai
  • B. Vôi hóa bánh rau
  • C. Chồng xương sọ thai nhi
  • D. Khí tự do trong ổ bụng mẹ

Câu 6: Sản phụ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo và đau bụng nhẹ. Siêu âm cho thấy túi thai kích thước tương ứng tuổi thai nhưng không có phôi thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Thai ngoài tử cung
  • B. Thai trứng
  • C. Dọa sảy thai
  • D. Túi thai rỗng (blighted ovum)

Câu 7: Xét nghiệm định lượng beta-hCG huyết thanh có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu trong giai đoạn sớm của thai kỳ như thế nào?

  • A. Luôn tăng cao hơn so với thai sống cùng tuổi thai
  • B. Không thay đổi so với lần xét nghiệm trước
  • C. Tăng gấp đôi sau mỗi 24 giờ
  • D. Không tăng gấp đôi sau mỗi 48 giờ hoặc giảm so với lần xét nghiệm trước

Câu 8: Biến chứng nhiễm trùng ối và nhiễm trùng huyết là nguy hiểm nhất trong thai chết lưu khi nào?

  • A. Khi ối vỡ non hoặc ối vỡ sớm
  • B. Ngay sau khi thai chết
  • C. Khi thai lưu trên 4 tuần trong tử cung
  • D. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ

Câu 9: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần, thai 30 tuần, chẩn đoán thai chết lưu. Phương pháp nào sau đây chống chỉ định để chấm dứt thai kỳ?

  • A. Sử dụng misoprostol đường âm đạo
  • B. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin truyền tĩnh mạch
  • C. Mổ lấy thai
  • D. Chờ chuyển dạ tự nhiên

Câu 10: Thai chết lưu có thể gây ảnh hưởng tâm lý nặng nề cho sản phụ. Can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất trong hỗ trợ tâm lý cho sản phụ?

  • A. Cho thuốc an thần và trấn tĩnh mạnh
  • B. Khuyên sản phụ nhanh chóng mang thai lại
  • C. Lắng nghe, thấu cảm, cung cấp thông tin và hỗ trợ tinh thần
  • D. Giới thiệu sản phụ đến các nhóm hỗ trợ trực tuyến

Câu 11: Trong trường hợp thai chết lưu dưới 12 tuần, phương pháp nào thường được lựa chọn để lấy thai ra khỏi buồng tử cung?

  • A. Nạo hút buồng tử cung
  • B. Gây sảy thai bằng prostaglandin
  • C. Mổ lấy thai
  • D. Chờ đợi sảy thai tự nhiên hoàn toàn

Câu 12: Một sản phụ Rh âm tính bị thai chết lưu. Xét nghiệm Coombs gián tiếp âm tính. Có cần thiết phải tiêm Anti-D immunoglobulin cho sản phụ này sau khi lấy thai lưu không?

  • A. Có, cần tiêm Anti-D immunoglobulin trong vòng 72 giờ sau can thiệp
  • B. Không cần thiết vì thai đã chết lưu
  • C. Chỉ cần tiêm nếu sản phụ có tiền sử truyền máu
  • D. Chỉ cần tiêm nếu xét nghiệm Coombs trực tiếp của mẹ dương tính

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát tử cung sau khi sổ thai chết lưu?

  • A. Kiểm tra sót rau
  • B. Vét sạch máu tụ trong buồng tử cung
  • C. Loại trừ rách cổ tử cung
  • D. Hạn chế đờ tử cung và băng huyết sau sinh

Câu 14: Yếu tố nào sau đây từ phía mẹ không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân gây thai chết lưu?

  • A. Bệnh lý tim mạch mạn tính
  • B. Bệnh lý nội tiết (tiểu đường, Basedow)
  • C. Viêm ruột thừa cấp tính
  • D. Hội chứng kháng phospholipid

Câu 15: Dấu hiệu nào sau đây không có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ hai trở đi?

  • A. Nặn núm vú thấy sữa non
  • B. Không nghe thấy tim thai bằng Doppler hoặc ống nghe tim thai
  • C. Siêu âm không thấy tim thai
  • D. Dấu hiệu Spalding trên X-quang

Câu 16: Trong thai chết lưu, tình trạng "thai úng" (maceration) xảy ra do quá trình nào?

  • A. Nhiễm trùng vi khuẩn
  • B. Enzyme tự phân hủy (autolysis)
  • C. Thiếu oxy mạn tính
  • D. Tác động của kháng thể từ mẹ

Câu 17: Một sản phụ mang thai 35 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần. Lần này, sản phụ đến khám vì lo lắng. Biện pháp nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi sức khỏe thai và phát hiện sớm nguy cơ thai chết lưu tái phát?

  • A. Siêu âm Doppler mạch máu thai nhi hàng tuần
  • B. Đo tim thai bằng monitor sản khoa hàng ngày
  • C. Hướng dẫn sản phụ đếm cử động thai hàng ngày
  • D. Xét nghiệm Non-stress test (NST) 2 lần/tuần

Câu 18: Dạng bất thường dây rốn nào sau đây có thể gây thai chết lưu do giảm lưu thông máu?

  • A. Dây rốn bám màng
  • B. Dây rốn thắt nút thực sự
  • C. Dây rốn dài
  • D. Dây rốn xoắn đơn thuần

Câu 19: Trong xử trí thai chết lưu trên 20 tuần, thuốc Misoprostol được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Giảm đau cho sản phụ
  • B. Cầm máu trong rối loạn đông máu
  • C. Dự phòng nhiễm trùng ối
  • D. Gây co bóp tử cung và làm mềm cổ tử cung để khởi phát chuyển dạ

Câu 20: Một sản phụ sau khi được chẩn đoán thai chết lưu có biểu hiện lo lắng, mất ngủ, buồn bã kéo dài. Chuyên khoa nào cần được tham vấn để hỗ trợ toàn diện cho sản phụ?

  • A. Nội tiết
  • B. Tâm lý/Tâm thần
  • C. Dinh dưỡng
  • D. Vật lý trị liệu

Câu 21: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, dịch âm đạo hôi), hướng xử trí ban đầu cần ưu tiên điều gì?

  • A. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
  • B. Nạo hút buồng tử cung cấp cứu
  • C. Sử dụng kháng sinh đồ và kháng sinh phổ rộng
  • D. Truyền dịch và bù điện giải

Câu 22: Nguyên nhân thai chết lưu liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể thường gặp nhất ở giai đoạn nào của thai kỳ?

  • A. Tam cá nguyệt thứ nhất
  • B. Tam cá nguyệt thứ hai
  • C. Tam cá nguyệt thứ ba
  • D. Giai đoạn chuyển dạ

Câu 23: Một sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai tiếp theo, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?

  • A. Uống aspirin liều thấp dự phòng từ sớm
  • B. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường trong suốt thai kỳ
  • C. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch định kỳ
  • D. Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính của mẹ (tiểu đường, tăng huyết áp,...) trước và trong thai kỳ

Câu 24: Trong trường hợp thai chết lưu, thời điểm nào được xem là thích hợp để tư vấn về kế hoạch hóa gia đình và các lựa chọn sinh sản trong tương lai cho sản phụ?

  • A. Ngay sau khi chẩn đoán thai chết lưu
  • B. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ
  • C. Trong giai đoạn hậu sản, sau khi sản phụ đã ổn định tâm lý và thể chất
  • D. Trước khi xuất viện

Câu 25: Xét nghiệm tế bào học bánh rau (giải phẫu bệnh bánh rau) sau thai chết lưu có thể cung cấp thông tin gì quan trọng?

  • A. Xác định nhóm máu của thai nhi
  • B. Tìm kiếm các bất thường về hình thái và bệnh lý của bánh rau
  • C. Đánh giá mức độ trưởng thành của phổi thai nhi
  • D. Phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi

Câu 26: Trong thai chết lưu, dấu hiệu "bóng hơi" trong mạch máu lớn của thai nhi trên X-quang cho thấy điều gì?

  • A. Thai mới chết lưu trong vòng vài giờ
  • B. Thai bị nhiễm trùng ối nặng
  • C. Thai có dị tật tim bẩm sinh
  • D. Thai đã chết lưu được một thời gian (vài ngày)

Câu 27: Một sản phụ mang thai 24 tuần, siêu âm phát hiện thai chết lưu. Sản phụ không có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên sau 1 tuần. Lựa chọn xử trí nào sau đây là hợp lý?

  • A. Tiếp tục chờ đợi chuyển dạ tự nhiên thêm 1 tuần nữa
  • B. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin hoặc oxytocin
  • C. Mổ lấy thai ngay lập tức
  • D. Nạo hút buồng tử cung

Câu 28: Trong thai chết lưu, nguy cơ rối loạn đông máu tăng lên theo thời gian thai lưu trong tử cung. Thời điểm nguy cơ rối loạn đông máu trở nên đáng kể thường là sau bao lâu?

  • A. Sau 24 giờ
  • B. Sau 1 tuần
  • C. Sau 4 tuần
  • D. Ngay sau khi thai chết

Câu 29: Đâu là xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá tình trạng rối loạn đông máu ở sản phụ bị thai chết lưu?

  • A. Thời gian prothrombin (PT)
  • B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
  • C. Số lượng tiểu cầu
  • D. Định lượng fibrinogen máu

Câu 30: Trong trường hợp thai chết lưu, việc thông báo tin buồn và giải thích cho gia đình sản phụ cần được thực hiện với nguyên tắc nào?

  • A. Thông báo nhanh chóng, trực tiếp và ngắn gọn
  • B. Thông báo tế nhị, thấu cảm, tôn trọng và cung cấp thông tin rõ ràng, đầy đủ
  • C. Thông báo qua điện thoại để tránh gây xúc động mạnh
  • D. Chỉ thông báo cho chồng sản phụ, tránh thông báo trực tiếp cho sản phụ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm thấy thai máy trong 24 giờ qua. Khám lâm sàng cho thấy tim thai không nghe được bằng ống nghe Doppler. Bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định chẩn đoán thai chết lưu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là yếu tố nguy cơ chính gây thai chết lưu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Rối loạn đông máu do thai chết lưu chủ yếu liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuổi thai 28 tuần. Xét nghiệm đông máu cho thấy có tình trạng rối loạn đông máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là *không* phù hợp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dấu hiệu 'Spalding' trên phim X-quang bụng mẹ trong chẩn đoán thai chết lưu biểu hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sản phụ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo và đau bụng nhẹ. Siêu âm cho thấy túi thai kích thước tương ứng tuổi thai nhưng không có phôi thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xét nghiệm định lượng beta-hCG huyết thanh có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu trong giai đoạn sớm của thai kỳ như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biến chứng nhiễm trùng ối và nhiễm trùng huyết là nguy hiểm nhất trong thai chết lưu khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần, thai 30 tuần, chẩn đoán thai chết lưu. Phương pháp nào sau đây *chống chỉ định* để chấm dứt thai kỳ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thai chết lưu có thể gây ảnh hưởng tâm lý nặng nề cho sản phụ. Can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất trong hỗ trợ tâm lý cho sản phụ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong trường hợp thai chết lưu dưới 12 tuần, phương pháp nào thường được lựa chọn để lấy thai ra khỏi buồng tử cung?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một sản phụ Rh âm tính bị thai chết lưu. Xét nghiệm Coombs gián tiếp âm tính. Có cần thiết phải tiêm Anti-D immunoglobulin cho sản phụ này sau khi lấy thai lưu không?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát tử cung sau khi sổ thai chết lưu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào sau đây từ phía mẹ *không* liên quan trực tiếp đến nguyên nhân gây thai chết lưu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Dấu hiệu nào sau đây *không* có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ hai trở đi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thai chết lưu, tình trạng 'thai úng' (maceration) xảy ra do quá trình nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một sản phụ mang thai 35 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần. Lần này, sản phụ đến khám vì lo lắng. Biện pháp nào sau đây có giá trị *nhất* để theo dõi sức khỏe thai và phát hiện sớm nguy cơ thai chết lưu tái phát?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dạng bất thường dây rốn nào sau đây có thể gây thai chết lưu do giảm lưu thông máu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong xử trí thai chết lưu trên 20 tuần, thuốc Misoprostol được sử dụng với mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một sản phụ sau khi được chẩn đoán thai chết lưu có biểu hiện lo lắng, mất ngủ, buồn bã kéo dài. Chuyên khoa nào cần được tham vấn để hỗ trợ toàn diện cho sản phụ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, dịch âm đạo hôi), hướng xử trí ban đầu cần ưu tiên điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nguyên nhân thai chết lưu liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể thường gặp nhất ở giai đoạn nào của thai kỳ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai tiếp theo, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong trường hợp thai chết lưu, thời điểm nào được xem là thích hợp để tư vấn về kế hoạch hóa gia đình và các lựa chọn sinh sản trong tương lai cho sản phụ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét nghiệm tế bào học bánh rau (giải phẫu bệnh bánh rau) sau thai chết lưu có thể cung cấp thông tin gì quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong thai chết lưu, dấu hiệu 'bóng hơi' trong mạch máu lớn của thai nhi trên X-quang cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một sản phụ mang thai 24 tuần, siêu âm phát hiện thai chết lưu. Sản phụ không có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên sau 1 tuần. Lựa chọn xử trí nào sau đây là hợp lý?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong thai chết lưu, nguy cơ rối loạn đông máu tăng lên theo thời gian thai lưu trong tử cung. Thời điểm nguy cơ rối loạn đông máu trở nên đáng kể thường là sau bao lâu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là xét nghiệm *quan trọng nhất* để đánh giá tình trạng rối loạn đông máu ở sản phụ bị thai chết lưu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong trường hợp thai chết lưu, việc thông báo tin buồn và giải thích cho gia đình sản phụ cần được thực hiện với nguyên tắc nào?

Xem kết quả