Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thai Chết Lưu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thai Chết Lưu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về thai chết lưu?

  • A. Thai nhi chết trong quá trình chuyển dạ và được sinh ra.
  • B. Thai nhi chết trong tử cung trước khi bắt đầu chuyển dạ hoặc trong quá trình chuyển dạ nhưng trước khi sinh ra hoàn toàn.
  • C. Thai nhi chết sau khi sinh ra nhưng trong vòng 28 ngày đầu đời.
  • D. Thai nhi chết trong 3 tháng đầu thai kỳ do bất thường nhiễm sắc thể.

Câu 2: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm nhận thấy thai máy trong 24 giờ qua. Tim thai trước đó vẫn bình thường. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán thai chết lưu là gì?

  • A. Siêu âm Doppler tim thai.
  • B. Xét nghiệm Non-stress test (NST).
  • C. Định lượng β-hCG huyết thanh.
  • D. Thăm khám âm đạo để kiểm tra tình trạng cổ tử cung.

Câu 3: Trong các nguyên nhân sau đây, nguyên nhân nào ít phổ biến nhất gây thai chết lưu ở các nước phát triển?

  • A. Bất thường nhau thai.
  • B. Bệnh lý mạn tính của mẹ (ví dụ: tăng huyết áp, tiểu đường).
  • C. Nhiễm trùng.
  • D. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.

Câu 4: Một sản phụ mang thai 28 tuần được chẩn đoán thai chết lưu. Xét nghiệm đông máu cho thấy tình trạng rối loạn đông máu. Cơ chế bệnh sinh chính gây rối loạn đông máu trong thai chết lưu là gì?

  • A. Giảm sản xuất yếu tố đông máu tại gan mẹ.
  • B. Tăng tiêu thụ tiểu cầu do phản ứng tự miễn.
  • C. Ức chế yếu tố đông máu bởi kháng thể kháng phospholipid.
  • D. Giải phóng thromboplastin và các yếu tố gây đông máu từ mô thai chết vào tuần hoàn mẹ.

Câu 5: Dấu hiệu "Spalding" được mô tả trên phim X-quang thai chết lưu là gì?

  • A. Hình ảnh bóng hơi trong tim thai.
  • B. Vôi hóa bánh nhau.
  • C. Hình ảnh chồng khớp sọ của thai nhi.
  • D. Đường viền halo quanh bụng thai nhi do phù da.

Câu 6: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuần thứ 30. Không có chống chỉ định khởi phát chuyển dạ qua đường âm đạo. Thuốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp này?

  • A. Oxytocin truyền tĩnh mạch.
  • B. Misoprostol (PGE1) đặt âm đạo hoặc ngậm dưới lưỡi.
  • C. Mifepristone (RU-486) uống.
  • D. Ergonovine tiêm bắp.

Câu 7: Trong trường hợp thai chết lưu, việc tư vấn tâm lý cho sản phụ và gia đình là vô cùng quan trọng. Mục tiêu chính của tư vấn tâm lý trong giai đoạn này là gì?

  • A. Nhanh chóng giúp sản phụ quên đi nỗi đau mất con.
  • B. Thuyết phục sản phụ chấp nhận việc đình chỉ thai nghén.
  • C. Cung cấp thông tin y tế chi tiết về nguyên nhân thai chết lưu.
  • D. Hỗ trợ sản phụ và gia đình vượt qua giai đoạn đau buồn, chấp nhận mất mát và chuẩn bị cho các quyết định tiếp theo.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh của thai chết lưu?

  • A. Tiền sử thai chết lưu ở lần mang thai trước.
  • B. Tiền sử sảy thai liên tiếp.
  • C. Cân nặng sơ sinh lớn ở lần mang thai trước.
  • D. Tuổi mẹ cao (>35 tuổi).

Câu 9: Một sản phụ mang thai 22 tuần được chẩn đoán thai chết lưu do bất thường nhiễm sắc thể trisomy 18. Tư vấn di truyền nên tập trung vào vấn đề nào sau đây?

  • A. Khả năng điều trị trisomy 18 trong lần mang thai tiếp theo.
  • B. Nguy cơ tái phát trisomy 18 trong các lần mang thai sau và các lựa chọn sàng lọc/chẩn đoán trước sinh.
  • C. Ảnh hưởng của trisomy 18 đến sức khỏe tâm thần của sản phụ.
  • D. Các biện pháp phòng ngừa trisomy 18 trong cộng đồng.

Câu 10: Trong quản lý thai chết lưu, thời điểm nào được xem là "pha cấp tính" của rối loạn đông máu, đòi hỏi can thiệp điều trị tích cực nhất?

  • A. Ngay sau khi thai chết và trong vòng vài tuần đầu.
  • B. Sau 6-8 tuần kể từ khi thai chết.
  • C. Chỉ xảy ra trong quá trình chuyển dạ và sinh.
  • D. Không có pha cấp tính, rối loạn đông máu diễn tiến từ từ.

Câu 11: Một sản phụ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo và đau bụng âm ỉ. Siêu âm cho thấy túi thai méo mó, không có tim thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Dọa sảy thai.
  • B. Thai chết lưu sớm (dưới 12 tuần).
  • C. Thai ngoài tử cung.
  • D. Chửa trứng.

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG có giá trị trong chẩn đoán xác định thai chết lưu?

  • A. Siêu âm tim thai.
  • B. X-quang bụng (trong thai lớn).
  • C. Xét nghiệm β-hCG (định lượng hoặc định tính).
  • D. Xét nghiệm công thức máu thường quy.

Câu 13: Trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để chấm dứt thai kỳ nếu không có chống chỉ định chuyển dạ ngả âm đạo?

  • A. Khởi phát chuyển dạ bằng Misoprostol.
  • B. Khởi phát chuyển dạ bằng Oxytocin.
  • C. Nạo hút thai.
  • D. Theo dõi chờ chuyển dạ tự nhiên (có thể áp dụng trong một số trường hợp nhất định).

Câu 14: Biến chứng nguy hiểm nhất của thai chết lưu liên quan đến rối loạn đông máu là gì?

  • A. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
  • B. Huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • C. Thuyên tắc phổi.
  • D. Thiếu máu do mất máu mạn tính.

Câu 15: Một sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai tiếp theo, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện thường quy để dự phòng thai chết lưu tái phát?

  • A. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn.
  • B. Đánh giá các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh (ví dụ: kiểm soát đường huyết, huyết áp).
  • C. Sử dụng aspirin liều thấp (trong một số trường hợp cụ thể).
  • D. Sử dụng kháng sinh dự phòng trong suốt thai kỳ.

Câu 16: Đau bụng trong thai chết lưu thường có đặc điểm gì?

  • A. Đau bụng dữ dội, từng cơn, giống đau bụng chuyển dạ.
  • B. Đau bụng quặn thắt liên tục, không giảm khi nghỉ ngơi.
  • C. Đau bụng âm ỉ, không rõ ràng hoặc không đau bụng.
  • D. Đau bụng khu trú ở vùng hạ vị, kèm theo sốt cao.

Câu 17: Đối với thai chết lưu dưới 20 tuần, phương pháp chấm dứt thai kỳ thường được ưu tiên là gì?

  • A. Khởi phát chuyển dạ bằng Misoprostol.
  • B. Nạo hút buồng tử cung.
  • C. Mổ lấy thai.
  • D. Chờ sảy thai tự nhiên hoàn toàn.

Câu 18: Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến phần phụ của thai nhi (nhau thai, dây rốn) có thể gây thai chết lưu?

  • A. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con.
  • B. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • C. Tiền sản giật nặng.
  • D. Dây rốn thắt nút hoặc xoắn.

Câu 19: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có biểu hiện nhiễm trùng tử cung (viêm nội mạc tử cung), thái độ xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch.
  • B. Nạo hút buồng tử cung ngay lập tức để loại bỏ tổ chức nhiễm trùng.
  • C. Truyền dịch và bù điện giải.
  • D. Theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.

Câu 20: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để đánh giá tình trạng rối loạn đông máu trong thai chết lưu?

  • A. Thời gian prothrombin (PT).
  • B. Thời gian thromboplastin bán phần hoạt hóa (aPTT).
  • C. Định lượng fibrinogen.
  • D. Số lượng tiểu cầu.

Câu 21: Một sản phụ mang thai 36 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần. Lần này, sản phụ đến khám vì giảm cử động thai. Biện pháp theo dõi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đếm cử động thai tại nhà hàng ngày.
  • B. Non-stress test (NST) và siêu âm Doppler.
  • C. Định lượng β-hCG huyết thanh hàng tuần.
  • D. Thăm khám âm đạo hàng ngày.

Câu 22: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng sau thai chết lưu, thông tin nào sau đây KHÔNG nên nhấn mạnh quá mức?

  • A. Nguy cơ tái phát thai chết lưu trong các lần mang thai sau.
  • B. Các xét nghiệm cần thực hiện để tìm nguyên nhân thai chết lưu.
  • C. Thời gian nên chờ đợi trước khi mang thai lại.
  • D. Khả năng lỗi của sản phụ trong việc gây ra thai chết lưu.

Câu 23: Dấu hiệu "bóng hơi" trong mạch máu lớn của thai nhi trên phim X-quang là dấu hiệu của?

  • A. Thai chậm phát triển trong tử cung.
  • B. Thai chết lưu.
  • C. Đa ối.
  • D. Thai vô sọ.

Câu 24: Trong trường hợp thai chết lưu, việc kiểm soát tử cung sau sinh có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa biến chứng nào?

  • A. Băng huyết sau sinh do đờ tử cung.
  • B. Sót nhau.
  • C. Nhiễm trùng hậu sản.
  • D. Lạc nội mạc tử cung.

Câu 25: Một sản phụ mang thai 42 tuần, đến khám vì không thấy thai máy. Siêu âm xác nhận thai chết lưu. Nguyên nhân có khả năng cao nhất gây thai chết lưu trong trường hợp này là gì?

  • A. Bất thường nhiễm sắc thể.
  • B. Bất đồng nhóm máu Rh.
  • C. Thai già tháng (suy bánh nhau).
  • D. Nhiễm trùng ối.

Câu 26: Trong thai chết lưu, tình trạng "ứ mục" của thai nhi mô tả điều gì?

  • A. Tình trạng thai nhi bị phù toàn thân.
  • B. Tình trạng thai nhi bị thoái hóa, da bong tróc, các cơ quan bị phân hủy.
  • C. Tình trạng thai nhi bị vôi hóa xương.
  • D. Tình trạng thai nhi bị nhiễm trùng nặng.

Câu 27: Thuốc nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong điều trị rối loạn đông máu do thai chết lưu?

  • A. Fibrinogen.
  • B. Huyết tương tươi đông lạnh.
  • C. Heparin.
  • D. Vitamin K.

Câu 28: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, phương pháp chấm dứt thai kỳ nào cần được cân nhắc cẩn thận hơn?

  • A. Khởi phát chuyển dạ ngả âm đạo.
  • B. Nạo hút buồng tử cung.
  • C. Mổ lấy thai chủ động.
  • D. Chờ sảy thai tự nhiên.

Câu 29: Một cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu muốn tìm hiểu về nguyên nhân. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trên thai lưu để tìm nguyên nhân di truyền?

  • A. Xét nghiệm công thức máu của thai.
  • B. Nghiên cứu nhiễm sắc thể đồ (karyotype) của thai.
  • C. Xét nghiệm đông máu của thai.
  • D. Xét nghiệm sinh hóa máu của thai.

Câu 30: Trong quản lý thai chết lưu, mục tiêu quan trọng nhất của việc theo dõi sản phụ sau sinh là gì?

  • A. Đảm bảo sản phụ nhanh chóng có thai lại.
  • B. Đánh giá sức khỏe tâm thần của sản phụ.
  • C. Phát hiện sớm và xử trí các biến chứng (nhiễm trùng, rối loạn đông máu).
  • D. Tư vấn về kế hoạch hóa gia đình.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về thai chết lưu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm nhận thấy thai máy trong 24 giờ qua. Tim thai trước đó vẫn bình thường. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán thai chết lưu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các nguyên nhân sau đây, nguyên nhân nào ít phổ biến nhất gây thai chết lưu ở các nước phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một sản phụ mang thai 28 tuần được chẩn đoán thai chết lưu. Xét nghiệm đông máu cho thấy tình trạng rối loạn đông máu. Cơ chế bệnh sinh chính gây rối loạn đông máu trong thai chết lưu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dấu hiệu 'Spalding' được mô tả trên phim X-quang thai chết lưu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuần thứ 30. Không có chống chỉ định khởi phát chuyển dạ qua đường âm đạo. Thuốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong trường hợp thai chết lưu, việc tư vấn tâm lý cho sản phụ và gia đình là vô cùng quan trọng. Mục tiêu chính của tư vấn tâm lý trong giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh của thai chết lưu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một sản phụ mang thai 22 tuần được chẩn đoán thai chết lưu do bất thường nhiễm sắc thể trisomy 18. Tư vấn di truyền nên tập trung vào vấn đề nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quản lý thai chết lưu, thời điểm nào được xem là 'pha cấp tính' của rối loạn đông máu, đòi hỏi can thiệp điều trị tích cực nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một sản phụ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo và đau bụng âm ỉ. Siêu âm cho thấy túi thai méo mó, không có tim thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG có giá trị trong chẩn đoán xác định thai chết lưu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để chấm dứt thai kỳ nếu không có chống chỉ định chuyển dạ ngả âm đạo?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biến chứng nguy hiểm nhất của thai chết lưu liên quan đến rối loạn đông máu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai tiếp theo, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện thường quy để dự phòng thai chết lưu tái phát?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đau bụng trong thai chết lưu thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đối với thai chết lưu dưới 20 tuần, phương pháp chấm dứt thai kỳ thường được ưu tiên là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến phần phụ của thai nhi (nhau thai, dây rốn) có thể gây thai chết lưu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có biểu hiện nhiễm trùng tử cung (viêm nội mạc tử cung), thái độ xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để đánh giá tình trạng rối loạn đông máu trong thai chết lưu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một sản phụ mang thai 36 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần. Lần này, sản phụ đến khám vì giảm cử động thai. Biện pháp theo dõi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng sau thai chết lưu, thông tin nào sau đây KHÔNG nên nhấn mạnh quá mức?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dấu hiệu 'bóng hơi' trong mạch máu lớn của thai nhi trên phim X-quang là dấu hiệu của?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trường hợp thai chết lưu, việc kiểm soát tử cung sau sinh có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa biến chứng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một sản phụ mang thai 42 tuần, đến khám vì không thấy thai máy. Siêu âm xác nhận thai chết lưu. Nguyên nhân có khả năng cao nhất gây thai chết lưu trong trường hợp này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thai chết lưu, tình trạng 'ứ mục' của thai nhi mô tả điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thuốc nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong điều trị rối loạn đông máu do thai chết lưu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp thai chết lưu, nếu sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, phương pháp chấm dứt thai kỳ nào cần được cân nhắc cẩn thận hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu muốn tìm hiểu về nguyên nhân. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trên thai lưu để tìm nguyên nhân di truyền?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý thai chết lưu, mục tiêu quan trọng nhất của việc theo dõi sản phụ sau sinh là gì?

Xem kết quả