Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Già Tháng 2 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thai phụ N, 42 tuổi, mang thai lần thứ 4, đến khám thai ở tuần thứ 41 và 3 ngày. Kinh nguyệt đều, nhớ rõ ngày kinh cuối. Siêu âm thai lần đầu ở tuần thứ 12 phù hợp tuổi thai. Khám lâm sàng hiện tại: Tim thai đều, tần số 140 lần/phút, cử động thai tốt. Chỉ số ối (AFI) đo được 6cm. Xác định chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này:
- A. Thai đủ tháng
- B. Thai quá ngày và thiểu ối
- C. Thai già tháng và đa ối
- D. Thai chậm phát triển trong tử cung
Câu 2: Một thai phụ có tiền sử thai quá ngày ở lần mang thai trước. Trong lần mang thai hiện tại, ở tuần thứ 40, chị lo lắng về khả năng thai quá ngày tái phát. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tư vấn cho thai phụ về việc quản lý thai kỳ và giảm nguy cơ thai quá ngày?
- A. Xác định chính xác tuổi thai sớm bằng siêu âm trong quý I và theo dõi thai kỳ chặt chẽ theo lịch hẹn.
- B. Tăng cường dinh dưỡng và bổ sung vitamin tổng hợp.
- C. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh vận động mạnh.
- D. Uống nhiều nước và hạn chế muối trong chế độ ăn.
Câu 3: Trong quá trình theo dõi tim thai bằng Monitoring sản khoa (CTG) cho một thai phụ quá ngày, bạn nhận thấy xuất hiện nhiều nhịp giảm muộn (Late deceleration). Diễn giải nào sau đây về tình trạng thai nhi là phù hợp nhất?
- A. Thai nhi đang ngủ, đây là nhịp sinh lý bình thường.
- B. Thai nhi khỏe mạnh, nhịp tim dao động tốt.
- C. Thai nhi có dấu hiệu suy thai, cần can thiệp sớm.
- D. Kỹ thuật đo CTG chưa chính xác, cần kiểm tra lại.
Câu 4: Một nghiên cứu hồi cứu so sánh kết quả thai kỳ giữa nhóm thai phụ sinh con ở tuần thứ 42 trở lên (nhóm thai quá ngày) và nhóm sinh con từ tuần 39 đến 40 (nhóm thai đủ tháng). Kết quả cho thấy nhóm thai quá ngày có tỷ lệ mổ lấy thai cao hơn đáng kể. Loại hình nghiên cứu này là gì?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây ra hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh con của thai kỳ quá ngày?
- A. Thai to
- B. Bánh nhau già hóa
- C. Dây rốn ngắn
- D. Thiểu ối và suy thai
Câu 6: Trong trường hợp thai quá ngày, chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây?
- A. Sức khỏe tổng quát của thai nhi
- B. Sự sẵn sàng của cổ tử cung cho chuyển dạ
- C. Lượng nước ối hiện tại
- D. Vị trí ngôi thai
Câu 7: Một thai phụ ở tuần thứ 42 của thai kỳ, kết quả siêu âm cho thấy AFI là 3cm. Lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất tiếp theo?
- A. Theo dõi tiếp tục bằng Non-Stress Test (NST) mỗi 2 ngày.
- B. Cho thai phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
- C. Nhập viện và khởi phát chuyển dạ hoặc mổ lấy thai tùy tình trạng.
- D. Chọc ối để đánh giá độ trưởng thành phổi thai.
Câu 8: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) được thực hiện cho thai phụ quá ngày nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Đánh giá sức khỏe và tình trạng oxy hóa của thai nhi.
- B. Xác định tuổi thai chính xác.
- C. Đánh giá độ trưởng thành phổi của thai nhi.
- D. Dự đoán nguy cơ sinh non.
Câu 9: Trong trường hợp thai quá ngày và có chỉ định khởi phát chuyển dạ, prostaglandin thường được sử dụng với mục đích nào?
- A. Tăng cường cơn co tử cung.
- B. Làm mềm và mở cổ tử cung.
- C. Giảm đau trong chuyển dạ.
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối.
Câu 10: So sánh giữa thai đủ tháng và thai quá ngày, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở trẻ sơ sinh con của thai kỳ quá ngày?
- A. Da hồng hào, mịn màng.
- B. Nhiều lớp gây bao phủ da.
- C. Da khô, nhăn nheo, bong tróc.
- D. Mỡ dưới da dày.
Câu 11: Một thai phụ ở tuần thứ 43, siêu âm Doppler động mạch rốn cho thấy chỉ số trở kháng (RI) tăng cao. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả này là gì?
- A. Tuần hoàn bánh rau bình thường.
- B. Thai nhi phát triển quá nhanh.
- C. Thai nhi bị thiếu máu.
- D. Suy tuần hoàn bánh rau, giảm cung cấp máu cho thai.
Câu 12: Trong quản lý thai quá ngày, quyết định khởi phát chuyển dạ hay mổ lấy thai phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tình trạng sức khỏe của thai nhi (suy thai hay không).
- B. Tuổi thai chính xác.
- C. Mong muốn của thai phụ.
- D. Tiền sử sản khoa của thai phụ.
Câu 13: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở mẹ trong thai kỳ quá ngày so với thai kỳ đủ tháng?
- A. Vỡ tử cung.
- B. Băng huyết sau sinh.
- C. Tiền sản giật.
- D. Nhiễm trùng hậu sản.
Câu 14: Phân tích dữ liệu từ một loạt ca thai quá ngày cho thấy tỷ lệ hội chứng hít phân su là 15%. Đây là ví dụ về loại tỷ lệ nào trong dịch tễ học?
- A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence rate).
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence).
- C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk).
- D. Tỷ số chênh (Odds Ratio).
Câu 15: Một thai phụ có kinh nguyệt không đều và không nhớ rõ ngày kinh cuối. Phương pháp nào sau đây là chính xác nhất để xác định tuổi thai trong quý 3?
- A. Dựa vào ngày dự sinh do thai phụ tự tính.
- B. Tính từ ngày quan hệ tình dục cuối cùng.
- C. Đo chiều cao tử cung và vòng bụng.
- D. Siêu âm đo các chỉ số sinh trắc học của thai nhi.
Câu 16: Trong thai quá ngày, bánh nhau có thể bị "già hóa". Hậu quả chính của tình trạng "già hóa" bánh nhau đối với thai nhi là gì?
- A. Thai to hơn bình thường.
- B. Suy dinh dưỡng bào thai và suy thai.
- C. Dị tật bẩm sinh.
- D. Sinh non.
Câu 17: Kỹ thuật theo dõi nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy cho tất cả các thai phụ quá ngày?
- A. Non-Stress Test (NST).
- B. Đếm cử động thai.
- C. Oxytocin challenge test (OCT).
- D. Siêu âm đánh giá chỉ số ối (AFI).
Câu 18: Nguyên nhân thường gặp nhất của thai quá ngày là gì?
- A. Bất thường nội tiết của mẹ.
- B. Bất thường nhiễm sắc thể của thai.
- C. Thiếu hụt enzyme sulfatase nhau thai.
- D. Sai lệch trong tính tuổi thai.
Câu 19: Nếu một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định khởi phát chuyển dạ khi thai quá ngày?
- A. Không ảnh hưởng, vẫn có thể khởi phát chuyển dạ bình thường.
- B. Làm tăng nguy cơ vỡ tử cung khi khởi phát chuyển dạ, cần cân nhắc kỹ.
- C. Là chỉ định bắt buộc phải mổ lấy thai chủ động.
- D. Giảm nguy cơ suy thai trong quá trình chuyển dạ.
Câu 20: Trong trường hợp thai quá ngày, nước ối có màu xanh hoặc vàng gợi ý điều gì?
- A. Nước ối bình thường.
- B. Thai nhi khỏe mạnh.
- C. Có phân su trong nước ối, nguy cơ hít phân su.
- D. Nhiễm trùng ối.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG nằm trong chỉ số Bishop?
- A. Độ mở cổ tử cung.
- B. Xóa mở cổ tử cung.
- C. Mật độ và vị trí cổ tử cung.
- D. Độ trưởng thành phổi thai nhi.
Câu 22: So sánh nguy cơ suy thai giữa thai đủ tháng và thai quá ngày, nhóm thai nào có nguy cơ suy thai cao hơn?
- A. Thai đủ tháng.
- B. Thai quá ngày.
- C. Nguy cơ tương đương ở cả hai nhóm.
- D. Không có đủ thông tin để so sánh.
Câu 23: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai quá ngày?
- A. Atropine.
- B. Adrenaline.
- C. Canxi clorua.
- D. Oxytocin và Misoprostol.
Câu 24: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh con của thai kỳ quá ngày, vấn đề nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?
- A. Hội chứng hít phân su.
- B. Vàng da sinh lý.
- C. Hạ đường huyết.
- D. Viêm kết mạc mắt.
Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định tuổi thai chính xác ở quý đầu thai kỳ?
- A. Dựa vào ngày kinh cuối cùng.
- B. Đo chiều cao tử cung.
- C. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL).
- D. Xét nghiệm beta-hCG.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý thai kỳ quá ngày?
- A. Đảm bảo sức khỏe của mẹ.
- B. Đảm bảo sức khỏe của thai nhi.
- C. Chấm dứt thai kỳ đúng thời điểm.
- D. Kéo dài thai kỳ đến khi có chuyển dạ tự nhiên.
Câu 27: Trong trường hợp thai quá ngày và ối vỡ tự nhiên, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?
- A. Đo huyết áp và mạch cho mẹ.
- B. Theo dõi tim thai liên tục bằng CTG.
- C. Đánh giá độ mở cổ tử cung.
- D. Chuẩn bị dụng cụ đỡ đẻ.
Câu 28: Một thai phụ nhóm máu Rh âm tính, thai quá ngày và có chỉ định khởi phát chuyển dạ. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt trong quá trình khởi phát?
- A. Tốc độ truyền oxytocin chậm hơn.
- B. Theo dõi sát lượng nước ối.
- C. Chuẩn bị sẵn sàng RhoGAM sau sinh.
- D. Ưu tiên mổ lấy thai hơn.
Câu 29: Nếu Non-Stress Test (NST) cho kết quả "non-reactive" ở thai phụ quá ngày, hướng xử trí tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Lặp lại NST sau 24 giờ.
- B. Thực hiện Contraction Stress Test (CST) hoặc siêu âm Doppler.
- C. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức.
- D. Mổ lấy thai chủ động.
Câu 30: Trong tư vấn cho thai phụ về thai quá ngày, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
- A. Thai quá ngày có thể tiềm ẩn nguy cơ cho cả mẹ và bé, cần theo dõi sát và can thiệp kịp thời.
- B. Không cần quá lo lắng, thai quá ngày là hiện tượng bình thường.
- C. Chỉ cần nghỉ ngơi và chờ chuyển dạ tự nhiên.
- D. Thai quá ngày luôn cần mổ lấy thai để đảm bảo an toàn.