Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Già Tháng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Định nghĩa thai già tháng theo tuần tuổi thai chính xác nhất là khi thai kỳ kéo dài vượt quá bao nhiêu tuần lễ tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng?
- A. 39 tuần
- B. 40 tuần
- C. 42 tuần
- D. 43 tuần
Câu 2: Một sản phụ đến khám thai ở tuần thứ 42. Siêu âm Doppler cho thấy dấu hiệu suy tuần hoàn bánh rau. Hậu quả nào sau đây có nguy cơ cao nhất xảy ra cho thai nhi trong tình huống này?
- A. Suy thai cấp và tử vong trong tử cung
- B. Hội chứng hít phân su
- C. Macrosomia (thai to)
- D. Đẻ khó do khung chậu hẹp
Câu 3: Trong quản lý thai già tháng, Non-Stress Test (NST) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây của thai nhi?
- A. Độ trưởng thành phổi của thai
- B. Sức khỏe và tình trạng oxy hóa của thai
- C. Cân nặng ước tính của thai
- D. Vị trí ngôi thai
Câu 4: Xét nghiệm tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S) trong nước ối được thực hiện để đánh giá điều gì ở thai nhi trong trường hợp nghi ngờ thai già tháng?
- A. Chức năng thận của thai
- B. Chức năng gan của thai
- C. Độ trưởng thành phổi của thai
- D. Nguy cơ nhiễm trùng ối
Câu 5: Một sản phụ thai già tháng, NST cho kết quả không đáp ứng (non-reactive). Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Lặp lại NST sau 24 giờ
- B. Thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (OCT) hoặc Biophysical Profile (BPP)
- C. Theo dõi tim thai liên tục và chờ chuyển dạ tự nhiên
- D. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức
Câu 6: Trong trường hợp thai già tháng, chỉ số ối (Amniotic Fluid Index - AFI) giảm thấp có ý nghĩa lâm sàng gì?
- A. Thai nhi phát triển quá nhanh
- B. Mẹ uống không đủ nước
- C. Không có ý nghĩa đặc biệt
- D. Tăng nguy cơ suy thai và chèn ép dây rốn
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ thường gặp cho mẹ trong thai già tháng so với thai đủ tháng?
- A. Tăng tỷ lệ mổ lấy thai
- B. Tăng nguy cơ tổn thương tầng sinh môn
- C. Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do đờ tử cung
- D. Chuyển dạ kéo dài
Câu 8: Biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để chấm dứt thai kỳ ở thai già tháng khi cổ tử cung thuận lợi (Bishop score ≥ 6) và không có dấu hiệu suy thai?
- A. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin hoặc prostaglandin
- B. Mổ lấy thai chủ động
- C. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
- D. Sử dụng forceps hoặc giác hút để hỗ trợ sinh
Câu 9: Trong trường hợp thai già tháng có nước ối lẫn phân su, dấu hiệu này gợi ý điều gì về tình trạng thai nhi?
- A. Thai nhi đã đủ tháng và khỏe mạnh
- B. Thai nhi có thể đang bị suy hoặc stress
- C. Nước ối bình thường ở thai già tháng
- D. Không có ý nghĩa lâm sàng
Câu 10: Một sản phụ có tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước. Nguy cơ thai già tháng tái phát ở lần mang thai này là bao nhiêu?
- A. Dưới 5%
- B. Khoảng 10%
- C. Khoảng 25-50%
- D. Trên 75%
Câu 11: Nguyên nhân phổ biến nhất gây thai già tháng trên thực tế lâm sàng là gì?
- A. Bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
- B. Nhớ ngày kinh cuối không chính xác
- C. Thiếu hụt enzyme nhau thai
- D. Yếu tố di truyền
Câu 12: Trong đánh giá độ trưởng thành thai nhi bằng nước ối, thành phần nào sau đây không cần thiết phải khảo sát?
- A. Uric acid
- B. Tỷ lệ Lecithine/Sphingomyeline
- C. Tế bào cam
- D. Creatinine
Câu 13: Đâu là dấu hiệu trên siêu âm gợi ý tình trạng bánh rau có thể bị suy giảm chức năng ở thai già tháng?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh lớn hơn 9.5cm
- B. Chiều dài xương đùi trên 70mm
- C. Rau độ III, vôi hóa nhiều và ối ít
- D. Nhịp tim thai bình thường
Câu 14: Tỷ lệ thai già tháng trong thực tế lâm sàng thường không vượt quá ngưỡng nào sau đây?
- A. 1%
- B. 2%
- C. 10%
- D. 20%
Câu 15: Trong trường hợp test Oxytocin (OCT) dương tính ở thai già tháng, hướng xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Mổ lấy thai
- B. Chuyển sang theo dõi NST
- C. Lặp lại OCT sau 24 giờ
- D. Chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 16: Hội chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp ở trẻ sơ sinh do thai già tháng?
- A. Hội chứng hít phân su
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Bệnh lý não thiếu oxy-thiếu máu cục bộ (HIE)
- D. Hội chứng màng trong (RDS)
Câu 17: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng khi không có chống chỉ định?
- A. Buscopan
- B. Spasmaverine
- C. Salbutamol
- D. Oxytocin và Misoprostol
Câu 18: Phương pháp cận lâm sàng nào được xem là có giá trị nhất trong chẩn đoán chính xác tuổi thai, đặc biệt trong những tháng cuối thai kỳ?
- A. X-quang khung chậu
- B. Soi ối
- C. Siêu âm trong quý đầu thai kỳ
- D. Định lượng Estriol trong nước tiểu
Câu 19: Chỉ số Bishop được sử dụng để tiên lượng khả năng thành công của phương pháp nào trong quản lý thai già tháng?
- A. Khởi phát chuyển dạ
- B. Mổ lấy thai
- C. Theo dõi thai kỳ kéo dài
- D. Giục sinh bằng forceps
Câu 20: Trong các yếu tố đánh giá chỉ số Bishop, yếu tố nào sau đây không thuộc về đánh giá cổ tử cung?
- A. Độ mở cổ tử cung
- B. Độ xóa cổ tử cung
- C. Mật độ cổ tử cung
- D. Ngôi thai
Câu 21: Một trẻ sơ sinh được sinh ra ở tuần thứ 43 của thai kỳ. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh già tháng?
- A. Da hồng hào, mềm mại
- B. Da khô, nhăn nheo, móng tay dài
- C. Nhiều lớp gây bao phủ da
- D. Cân nặng sơ sinh thấp
Câu 22: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) dựa trên nguyên lý sinh lý nào để đánh giá sức khỏe thai nhi?
- A. Đo điện tim thai trực tiếp
- B. Đo áp lực buồng ối
- C. Phản ứng tăng tốc nhịp tim thai khi thai cử động
- D. Đánh giá lưu lượng máu qua động mạch rốn
Câu 23: Trong trường hợp thai già tháng, khi nào thì chỉ định mổ lấy thai được ưu tiên hơn so với khởi phát chuyển dạ?
- A. Có dấu hiệu suy thai cấp hoặc đe dọa suy thai
- B. Cổ tử cung chưa thuận lợi (Bishop score thấp)
- C. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai
- D. Thai phụ yêu cầu mổ lấy thai
Câu 24: Biến chứng nào sau đây của thai già tháng có thể dẫn đến tử vong sơ sinh?
- A. Macrosomia
- B. Vàng da sơ sinh
- C. Hạ đường huyết sơ sinh
- D. Hội chứng hít phân su và suy thai nặng
Câu 25: Siêu âm đo chỉ số nước ối (AFI) được thực hiện bằng cách đo đường kính khoang ối lớn nhất ở bao nhiêu vị trí trên bụng mẹ?
- A. 1 vị trí
- B. 2 vị trí
- C. 4 vị trí
- D. 6 vị trí
Câu 26: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh già tháng, vấn đề nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý và theo dõi sát sau sinh?
- A. Tăng bilirubin máu
- B. Hạ đường huyết và hạ thân nhiệt
- C. Viêm kết mạc sơ sinh
- D. Tật khớp háng bẩm sinh
Câu 27: Xét nghiệm nước ối bằng phương pháp "shake test" (nghiệm pháp lắc bọt) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. pH nước ối
- B. Màu sắc nước ối
- C. Surfactant phổi trong nước ối
- D. Tế bào cam trong nước ối
Câu 28: Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì nên thực hiện Non-Stress Test (NST) và đánh giá nước ối (AFI) định kỳ?
- A. Từ tuần thứ 39
- B. Từ tuần thứ 41
- C. Từ tuần thứ 42
- D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường
Câu 29: Một sản phụ thai già tháng, cổ tử cung đóng kín, Bishop score thấp. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để chuẩn bị cổ tử cung cho khởi phát chuyển dạ?
- A. Truyền Oxytocin tĩnh mạch
- B. Bấm ối
- C. Sử dụng Prostaglandin (ví dụ Misoprostol) tại chỗ
- D. Mổ lấy thai chủ động
Câu 30: Trong tư vấn cho sản phụ về thai già tháng, thông tin nào sau đây cần được nhấn mạnh về nguy cơ và lợi ích của các phương pháp quản lý khác nhau?
- A. Chỉ tập trung vào lợi ích của khởi phát chuyển dạ
- B. Chỉ tập trung vào nguy cơ của thai già tháng
- C. Chỉ đưa ra khuyến cáo mổ lấy thai để đảm bảo an toàn
- D. Cung cấp thông tin cân bằng về nguy cơ của thai già tháng, lợi ích và hạn chế của các lựa chọn quản lý