Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Già Tháng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thai già tháng được định nghĩa chính xác nhất khi tuổi thai vượt quá bao nhiêu tuần lễ tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng?
- A. 39 tuần
- B. 40 tuần
- C. 42 tuần
- D. 43 tuần
Câu 2: Một thai phụ đến khám thai ở tuần thứ 41 và 5 ngày của thai kỳ (tính từ kinh cuối). Siêu âm ước tính tuổi thai tương đương. Trong các nguy cơ sau, nguy cơ nào tăng lên đáng kể khi thai kỳ kéo dài như vậy?
- A. Tiền sản giật
- B. Suy thai và thai chết lưu
- C. Đái tháo đường thai kỳ
- D. Rau tiền đạo
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra suy thai ở thai già tháng là gì?
- A. Tăng lưu lượng máu tử cung - rau thai
- B. Tăng cường trao đổi chất qua bánh rau
- C. Tăng sản xuất nước ối
- D. Giảm chức năng bánh rau và suy giảm trao đổi khí
Câu 4: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) được sử dụng trong theo dõi thai già tháng nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá sức khỏe và tình trạng oxy hóa của thai nhi
- B. Xác định tuổi thai chính xác
- C. Đo lượng nước ối
- D. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi
Câu 5: Một sản phụ thai già tháng có kết quả NST không đáp ứng (non-reactive). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí là gì?
- A. Lặp lại NST sau 24 giờ
- B. Theo dõi tim thai bằng Doppler
- C. Thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (CST) hoặc siêu âm Doppler
- D. Chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai ngay lập tức
Câu 6: Trong siêu âm đánh giá thai già tháng, chỉ số nước ối (AFI - Amniotic Fluid Index) có giá trị như thế nào?
- A. AFI tăng cao là dấu hiệu tốt ở thai già tháng
- B. AFI giảm thấp có thể gợi ý tình trạng suy thai và cần can thiệp
- C. AFI không liên quan đến tình trạng thai già tháng
- D. AFI chỉ có giá trị trong 3 tháng đầu thai kỳ
Câu 7: Đánh giá độ trưởng thành cổ tử cung bằng chỉ số Bishop có vai trò gì trong quản lý thai già tháng?
- A. Chẩn đoán xác định thai già tháng
- B. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ
- C. Tiên lượng khả năng thành công của khởi phát chuyển dạ và lựa chọn phương pháp
- D. Dự đoán cân nặng thai nhi
Câu 8: Phương pháp khởi phát chuyển dạ nào thường được ưu tiên lựa chọn ở thai phụ già tháng có cổ tử cung chưa thuận lợi (Bishop score thấp)?
- A. Truyền Oxytocin tĩnh mạch
- B. Bấm ối
- C. Kích thích núm vú
- D. Sử dụng Prostaglandin đặt âm đạo
Câu 9: Một sản phụ thai già tháng chuyển dạ, ối vỡ tự nhiên có lẫn phân su. Xử trí ban đầu quan trọng nhất sau khi thai sổ đầu là gì?
- A. Hút nhớt miệng và mũi ngay sau khi sổ đầu
- B. Hút sạch đường thở của trẻ trước khi trẻ có nhịp thở đầu tiên
- C. Cho trẻ thở oxy qua mặt nạ
- D. Kẹp và cắt rốn ngay lập tức
Câu 10: Nguy cơ hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh thai già tháng gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Vàng da sơ sinh
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Viêm phổi hít và suy hô hấp
- D. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai già tháng?
- A. Tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước
- B. Thai vô sọ
- C. Giới tính thai nhi là nam
- D. Đa ối
Câu 12: Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai được xem là chỉ định ưu tiên?
- A. Suy thai cấp tính trên NST hoặc CST
- B. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai
- C. Thai phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi)
- D. Thai ước tính cân nặng trên 4000 gram
Câu 13: So sánh giữa thai già tháng và thai đủ tháng về nguy cơ tử vong chu sinh, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Nguy cơ tử vong chu sinh ở thai già tháng thấp hơn thai đủ tháng
- B. Nguy cơ tử vong chu sinh ở thai già tháng cao hơn đáng kể so với thai đủ tháng
- C. Nguy cơ tử vong chu sinh tương đương giữa thai già tháng và thai đủ tháng
- D. Không có đủ bằng chứng để so sánh nguy cơ tử vong
Câu 14: Một sản phụ có kinh nguyệt không đều, không nhớ chính xác ngày kinh cuối. Phương pháp nào sau đây có giá trị nhất để xác định tuổi thai chính xác trong 3 tháng đầu thai kỳ?
- A. Tính tuổi thai dựa vào chiều cao tử cung khi khám bụng
- B. Đo nồng độ hCG trong máu
- C. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL)
- D. Hỏi tiền sử các lần mang thai trước
Câu 15: Trong trường hợp thai già tháng, dấu hiệu nào sau đây trên siêu âm gợi ý tình trạng suy bánh rau?
- A. Rau bám mặt sau tử cung
- B. Độ trưởng thành bánh rau độ II
- C. Độ dày bánh rau bình thường
- D. Vôi hóa bánh rau độ III kèm theo thiểu ối
Câu 16: Xét nghiệm "test kích thích Oxytocin" (CST) dương tính trong thai già tháng có ý nghĩa gì?
- A. Thai nhi khỏe mạnh và có thể chờ chuyển dạ tự nhiên
- B. Thai nhi có nguy cơ suy thai trong chuyển dạ và cần can thiệp
- C. Cần lặp lại CST sau 24 giờ
- D. Chỉ định chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai ngay lập tức
Câu 17: Một sản phụ thai già tháng, vỡ ối tự nhiên, nước ối trong, tim thai bình thường. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Truyền Oxytocin khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
- C. Theo dõi tim thai và chờ chuyển dạ tự nhiên
- D. Sử dụng prostaglandin để khởi phát chuyển dạ
Câu 18: Biến chứng "thai già tháng" ảnh hưởng đến thai nhi chủ yếu do sự suy giảm chức năng của cơ quan nào?
- A. Tim thai
- B. Bánh rau
- C. Phổi thai
- D. Thận thai
Câu 19: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm cân nặng của trẻ sơ sinh "thai già tháng"?
- A. Có xu hướng cân nặng lớn hơn so với trẻ đủ tháng (đa thai to)
- B. Thường có cân nặng thấp hơn so với trẻ đủ tháng (suy dinh dưỡng bào thai)
- C. Cân nặng tương đương với trẻ đủ tháng
- D. Cân nặng rất thay đổi, không có đặc điểm rõ ràng
Câu 20: Trong tư vấn cho sản phụ có tiền sử thai già tháng, nguy cơ tái phát thai già tháng ở lần mang thai sau là khoảng bao nhiêu?
- A. Dưới 5%
- B. 10-20%
- C. 25-50%
- D. Trên 75%
Câu 21: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng thai già tháng?
- A. Xác định chính xác tuổi thai bằng siêu âm sớm
- B. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ sau 40 tuần
- C. Khởi phát chuyển dạ chủ động khi thai đủ 41 tuần
- D. Sử dụng Aspirin liều thấp từ 3 tháng giữa thai kỳ
Câu 22: Một trẻ sơ sinh "thai già tháng" có các dấu hiệu da khô, nhăn nheo, bong tróc, móng tay dài. Hội chứng này được gọi là gì?
- A. Hội chứng Down
- B. Hội chứng "bào thai già tháng" (postmaturity syndrome)
- C. Hội chứng suy hô hấp sơ sinh
- D. Hội chứng Edwards
Câu 23: Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp "đếm cử động thai" tại nhà?
- A. Từ tuần thai thứ 28
- B. Từ khi phát hiện thai già tháng (sau 42 tuần)
- C. Từ tuần thai thứ 40 trở đi, như một phần của theo dõi tại nhà
- D. Chỉ thực hiện khi có dấu hiệu bất thường khác
Câu 24: So sánh nghiệm pháp Non-Stress Test (NST) và nghiệm pháp Oxytocin (CST) trong đánh giá thai già tháng, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. NST là nghiệm pháp sàng lọc ban đầu, CST có độ đặc hiệu cao hơn nhưng xâm lấn hơn
- B. CST là nghiệm pháp sàng lọc ban đầu, NST có độ đặc hiệu cao hơn
- C. NST và CST có độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương nhau
- D. Cả NST và CST đều không còn được khuyến cáo trong thai già tháng
Câu 25: Một sản phụ thai già tháng, chuyển dạ tự nhiên, giai đoạn hoạt động của chuyển dạ tiến triển chậm. Nguyên nhân có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Cơn co tử cung yếu
- B. Thai nhi to (macrosomia) và bất tương xứng đầu chậu
- C. Thai phụ lo lắng, căng thẳng
- D. Sử dụng giảm đau ngoài màng cứng sớm
Câu 26: Trong trường hợp thai già tháng, nếu sản phụ quyết định chọn "theo dõi chờ đợi" (expectant management) thay vì khởi phát chuyển dạ, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
- A. Theo dõi cân nặng thai phụ hàng ngày
- B. Đo huyết áp thai phụ mỗi ngày
- C. Hướng dẫn sản phụ tự theo dõi cơn gò tử cung
- D. Theo dõi sát tình trạng sức khỏe thai nhi bằng NST hoặc BPP thường xuyên
Câu 27: Phân biệt "thai già tháng" với "thai quá ngày", thuật ngữ nào chỉ tình trạng thai nhi có biểu hiện suy dinh dưỡng, già tháng về hình thái?
- A. "Thai già tháng" (postmature)
- B. "Thai quá ngày" (postterm)
- C. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một tình trạng
- D. Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai thuật ngữ
Câu 28: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi các thai kỳ quá 42 tuần so với thai kỳ đủ tháng. Chỉ số đo lường nguy cơ phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ mắc hội chứng hít phân su giữa hai nhóm là gì?
- A. Tỷ số Odds (Odds Ratio)
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ lệ chết thô (Crude Mortality Rate)
Câu 29: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, chiến lược quản lý thai già tháng nào sau đây có thể được ưu tiên thực hiện để giảm thiểu nguy cơ cho cả mẹ và con?
- A. Chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai chủ động cho tất cả thai già tháng
- B. Thực hiện CST cho tất cả thai già tháng
- C. Khởi phát chuyển dạ chủ động cho thai kỳ từ 41 tuần trở đi, kết hợp NST theo dõi
- D. Chỉ theo dõi và can thiệp khi có dấu hiệu suy thai rõ ràng
Câu 30: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện tiên lượng cho trẻ sơ sinh "thai già tháng"?
- A. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời tình trạng suy thai
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ sơ sinh
- C. Nuôi dưỡng trẻ bằng sữa công thức hoàn toàn
- D. Chăm sóc trẻ trong lồng ấp sau sinh