Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Già Tháng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thai già tháng được định nghĩa chính xác nhất khi tuổi thai vượt quá bao nhiêu tuần lễ tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt cuối cùng?
- A. 39 tuần
- B. 40 tuần
- C. 42 tuần
- D. 43 tuần
Câu 2: Một thai phụ đến khám thai ở tuần thứ 41 và 3 ngày của thai kỳ (tính từ kinh cuối). Siêu âm ước tính cân nặng thai nhi khoảng 4200 gram. Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ tăng lên liên quan đến tình trạng thai này?
- A. Đẻ khó do thai to
- B. Suy thai cấp trong chuyển dạ
- C. Sang chấn sản khoa cho mẹ và con
- D. Hội chứng Down
Câu 3: Trong quản lý thai kỳ quá ngày dự sinh, việc đánh giá chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) có vai trò quan trọng. Chỉ số AFI < 5cm trong thai già tháng gợi ý điều gì?
- A. Thai nhi phát triển bình thường, không cần can thiệp
- B. Nguy cơ suy thai và cần theo dõi sát hoặc can thiệp sớm
- C. Dấu hiệu bánh rau đã trưởng thành, chuẩn bị cho chuyển dạ
- D. Chỉ số ối thấp không có ý nghĩa trong thai già tháng
Câu 4: Một sản phụ thai già tháng nhập viện có dấu hiệu chuyển dạ. Theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa xuất hiện Dip II lặp lại. Dip II này phản ánh tình trạng gì của thai nhi?
- A. Thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh
- B. Phản ứng bình thường của thai nhi với cơn gò
- C. Suy thai, có thể do thiếu oxy
- D. Dấu hiệu dây rốn quấn cổ nhưng không nguy hiểm
Câu 5: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng thai già tháng?
- A. Uống aspirin liều thấp từ tuần thai thứ 36
- B. Xác định chính xác tuổi thai bằng siêu âm sớm
- C. Theo dõi thai kỳ sát ở những tuần cuối
- D. Gây chuyển dạ chủ động khi thai đủ tháng
Câu 6: Trong trường hợp thai già tháng, việc sử dụng Oxytocin để khởi phát chuyển dạ có thể được chỉ định. Chống chỉ định tuyệt đối của khởi phát chuyển dạ bằng Oxytocin là gì?
- A. Thai ngôi ngược
- B. Rau tiền đạo
- C. Tiền sử mổ lấy thai một lần
- D. Thai phụ lớn tuổi
Câu 7: Một sản phụ thai già tháng, ối vỡ non, nước ối lẫn phân su đặc. Xử trí ban đầu quan trọng nhất ngay sau khi thai sổ đầu là gì?
- A. Kẹp và cắt rốn ngay lập tức
- B. Da kề da mẹ
- C. Hút dịch đường miệng và mũi của trẻ
- D. Cho trẻ bú mẹ sớm
Câu 8: Đánh giá Bishop score là một phần không thể thiếu trước khi quyết định khởi phát chuyển dạ. Yếu tố nào sau đây không nằm trong đánh giá Bishop score?
- A. Độ xóa mở cổ tử cung
- B. Độ mềm mại cổ tử cung
- C. Ngôi thai
- D. Cân nặng ước tính thai nhi
Câu 9: Trong tư vấn cho thai phụ về thai già tháng, điều quan trọng cần nhấn mạnh về lợi ích của việc theo dõi và can thiệp chủ động là gì?
- A. Giảm đau đẻ cho mẹ
- B. Giảm nguy cơ suy thai và tử vong chu sinh
- C. Tiết kiệm chi phí y tế
- D. Đảm bảo mẹ có thể sinh thường
Câu 10: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai già tháng. NST được coi là "đáp ứng" (reactive) khi có ít nhất bao nhiêu nhịp tim thai tăng lên trên đường biểu diễn trong vòng 20 phút?
- A. 0 nhịp tăng
- B. 1 nhịp tăng
- C. 2 nhịp tăng
- D. 3 nhịp tăng
Câu 11: Một thai phụ có tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước. Tỷ lệ tái phát thai già tháng ở lần mang thai này là bao nhiêu?
- A. Dưới 5%
- B. Khoảng 25-50%
- C. Trên 75%
- D. Không có nguy cơ tái phát
Câu 12: Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến chẩn đoán "thai già tháng" trên thực tế lâm sàng là gì?
- A. Bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
- B. Thiếu hụt enzyme nhau thai
- C. Bất thường trục nội tiết mẹ-thai
- D. Sai lệch trong xác định ngày dự sinh
Câu 13: Trong thai già tháng, tình trạng "hội chứng thai già tháng" (fetal dysmaturity syndrome) đặc trưng bởi các dấu hiệu lâm sàng nào ở trẻ sơ sinh?
- A. Da khô, nhăn nheo, mất lớp gây, móng tay dài
- B. Da hồng hào, mịn màng, lớp gây dày
- C. Phù toàn thân, gan lách to
- D. Vàng da sớm, bú kém
Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi các thai kỳ quá 42 tuần so với thai kỳ đủ tháng (39-40 tuần). Đo lường nào sau đây phù hợp nhất để so sánh nguy cơ mắc hội chứng hít phân su giữa hai nhóm?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) hội chứng hít phân su
- B. Tỷ số chênh (Odds Ratio) của hội chứng hít phân su
- C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk) của hội chứng hít phân su
- D. Khác biệt tỷ lệ (Risk Difference) hội chứng hít phân su
Câu 15: Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì việc mổ lấy thai chủ động được ưu tiên hơn so với khởi phát chuyển dạ âm đạo, ngay cả khi không có dấu hiệu suy thai cấp?
- A. Thai phụ mong muốn mổ lấy thai
- B. Cổ tử cung chưa thuận lợi (Bishop score thấp)
- C. Thai phụ có tiền sử sản khoa phức tạp
- D. Thai ngôi ngược ở thai già tháng
Câu 16: Loại激素 nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì thai kỳ và thường giảm xuống vào cuối thai kỳ, có thể liên quan đến khởi phát chuyển dạ?
- A. Oxytocin
- B. Progesterone
- C. Estrogen
- D. Prostaglandin
Câu 17: Đâu là phương pháp xác định tuổi thai chính xác nhất, đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán thai già tháng, nếu thai phụ đến khám lần đầu ở quý 3 thai kỳ?
- A. Dựa vào ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (nếu nhớ)
- B. Đo chiều cao tử cung
- C. Siêu âm Doppler động mạch rốn
- D. Siêu âm đo đường kính lưỡng đỉnh và chiều dài xương đùi ở quý 2
Câu 18: Trong trường hợp thai già tháng, nước ối có màu xanh hoặc vàng (lẫn phân su). Màu sắc này của nước ối gợi ý điều gì về tình trạng thai nhi?
- A. Thai nhi khỏe mạnh, không có vấn đề
- B. Thai nhi có thể bị suy thai và thải phân su
- C. Nước ối bị nhiễm trùng
- D. Dấu hiệu bình thường của thai già tháng
Câu 19: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra cho mẹ khi mang thai già tháng và chuyển dạ kéo dài?
- A. Băng huyết sau sinh do đờ tử cung
- B. Nhiễm trùng hậu sản
- C. Vỡ tử cung
- D. Thuyên tắc ối
Câu 20: Một sản phụ thai già tháng được chỉ định khởi phát chuyển dạ bằng Misoprostol. Cần theo dõi sát sao yếu tố nào sau đây trong quá trình sử dụng Misoprostol?
- A. Cơn gò tử cung và tim thai
- B. Huyết áp mẹ
- C. Lượng nước ối
- D. Độ mở cổ tử cung mỗi giờ
Câu 21: Trong quản lý thai già tháng, khi thực hiện Non-Stress Test (NST), nếu kết quả là "không đáp ứng" (non-reactive), bước xử trí tiếp theo thường là gì?
- A. Lặp lại NST sau 24 giờ
- B. Thực hiện Biophysical Profile (BPP)
- C. Gây chuyển dạ ngay lập tức
- D. Mổ lấy thai cấp cứu
Câu 22: Chỉ số ối (AFI) được đo bằng cách cộng tổng chiều sâu khoang ối lớn nhất ở mỗi góc phần tư của tử cung. Đơn vị đo AFI thường được sử dụng là gì?
- A. Milimet (mm)
- B. Lít (L)
- C. Centimet (cm)
- D. Phần trăm (%)
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thai già tháng?
- A. Con so (mang thai lần đầu)
- B. Tiền sử thai già tháng
- C. Thai vô sọ
- D. Đa sản (sinh nhiều lần)
Câu 24: Trong thai già tháng, bánh rau có xu hướng bị "già hóa". Đặc điểm "già hóa" của bánh rau trên siêu âm Doppler màu thường thể hiện như thế nào?
- A. Tăng sinh mạch máu bánh rau
- B. Giảm tưới máu bánh rau
- C. Vôi hóa bánh rau độ III
- D. Bánh rau bám thấp
Câu 25: Một sản phụ thai già tháng, chuyển dạ tự nhiên, nhưng tiến triển chậm, cơn gò yếu. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường cơn gò trong giai đoạn chuyển dạ hoạt động?
- A. Giảm đau ngoài màng cứng
- B. Thay đổi tư thế sản phụ
- C. Truyền Oxytocin tĩnh mạch
- D. Mổ lấy thai khẩn cấp
Câu 26: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh già tháng, nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh cần được theo dõi và xử trí. Cơ chế chính gây hạ đường huyết ở trẻ già tháng là gì?
- A. Tăng sản xuất insulin sau sinh
- B. Giảm dự trữ glycogen ở gan
- C. Kém hấp thu glucose từ ruột
- D. Rối loạn chức năng tuyến thượng thận
Câu 27: Xét nghiệm "Test kích thích Oxytocin" (OCT - Oxytocin Challenge Test) được thực hiện để đánh giá điều gì ở thai già tháng?
- A. Độ trưởng thành phổi thai nhi
- B. Chức năng bánh rau
- C. Nguy cơ sinh non
- D. Khả năng chịu đựng cơn gò tử cung của thai nhi
Câu 28: Một sản phụ thai già tháng có chỉ định gây chuyển dạ. Phương pháp cơ học nào sau đây có thể được sử dụng để khởi phát chuyển dạ?
- A. Đặt bóng Foley cổ tử cung
- B. Sử dụng prostaglandin đường uống
- C. Truyền Oxytocin tĩnh mạch
- D. Bấm ối chủ động
Câu 29: Trong thai già tháng, nguy cơ tử vong chu sinh tăng lên so với thai đủ tháng. Nguyên nhân chính gây tăng tử vong chu sinh liên quan đến thai già tháng là gì?
- A. Dị tật bẩm sinh
- B. Sinh non
- C. Suy thai và hít phân su
- D. Nhiễm trùng sơ sinh
Câu 30: Vấn đề đạo đức nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi quản lý thai già tháng, đặc biệt trong trường hợp thai phụ muốn chờ đợi chuyển dạ tự nhiên kéo dài?
- A. Chi phí y tế cho các can thiệp
- B. Sự quá tải của nhân viên y tế
- C. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo
- D. Cân bằng giữa quyền tự chủ của mẹ và lợi ích tốt nhất cho thai nhi