Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà quản lý dự án thường sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để thẩm định dự án. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn tỷ suất chiết khấu phù hợp?
- A. Quy mô vốn đầu tư của dự án
- B. Mức độ rủi ro của dòng tiền dự kiến từ dự án
- C. Thời gian hoàn vốn dự kiến của dự án
- D. Lãi suất tiền gửi ngân hàng hiện hành
Câu 2: Một dự án có NPV dương. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tài chính?
- A. Dự án không có khả năng sinh lời
- B. Dự án chỉ đủ bù đắp chi phí đầu tư
- C. Dự án dự kiến sẽ làm tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp
- D. Dự án có tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) nhỏ hơn chi phí vốn
Câu 3: Chỉ tiêu IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của một dự án là 15%, trong khi chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của doanh nghiệp là 12%. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Dự án có khả năng sinh lời và nên được chấp nhận đầu tư
- B. Dự án không có khả năng sinh lời và nên bị từ chối
- C. Cần xem xét thêm các yếu tố định tính khác trước khi quyết định
- D. Chưa đủ thông tin để đưa ra kết luận
Câu 4: Trong quá trình thẩm định dự án, phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để:
- A. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
- B. Đánh giá mức độ thay đổi của NPV khi các biến số đầu vào thay đổi
- C. Xác định tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án
- D. Ước tính thời gian hoàn vốn của dự án
Câu 5: Vốn lưu động (working capital) cần thiết cho dự án thường phát sinh khi nào?
- A. Chỉ trong giai đoạn xây dựng dự án
- B. Chỉ khi dự án bắt đầu có lãi
- C. Chỉ khi dự án mở rộng quy mô
- D. Trong suốt vòng đời dự án, đặc biệt giai đoạn vận hành
Câu 6: Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào và có nên được xem xét trong quyết định đầu tư dự án hay không?
- A. Chi phí phát sinh trong tương lai và nên được tính vào quyết định đầu tư
- B. Chi phí có thể thu hồi và nên được tính vào quyết định đầu tư
- C. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không nên ảnh hưởng đến quyết định đầu tư
- D. Chi phí cố định hàng năm và cần được phân bổ vào dự án
Câu 7: Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư để phản ánh đúng dòng tiền thực tế?
- A. Khấu hao theo sản lượng
- B. Không khấu hao tài sản cố định
- C. Khấu hao nhanh tối đa để giảm lợi nhuận chịu thuế
- D. Các phương pháp khấu hao được chấp nhận theo chuẩn mực kế toán, ảnh hưởng đến thuế và dòng tiền
Câu 8: Trong phân tích dòng tiền dự án, "giá trị thanh lý" (terminal value) thường được tính toán vào năm cuối cùng của dự án. Giá trị thanh lý này đại diện cho:
- A. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án trong tương lai
- B. Giá trị còn lại của dự án (tài sản, khả năng sinh lời tiếp tục...) sau giai đoạn dự báo
- C. Chi phí thanh lý dự án khi kết thúc
- D. Khoản tiền thu được từ việc bán sản phẩm cuối cùng của dự án
Câu 9: Khi so sánh hai dự án loại trừ nhau có thời gian hoạt động khác nhau, chỉ tiêu NPV có thể không phù hợp để lựa chọn dự án tốt hơn. Chỉ tiêu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?
- A. IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ)
- B. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- C. EAA (Giá trị niên kim tương đương)
- D. Hệ số sinh lời (Profitability Index)
Câu 10: Nguồn vốn vay cho dự án có chi phí sử dụng vốn là lãi suất vay. Tuy nhiên, chi phí vốn thực tế sau thuế của vốn vay sẽ:
- A. Cao hơn lãi suất vay do rủi ro tài chính
- B. Thấp hơn lãi suất vay do lợi ích từ lá chắn thuế
- C. Luôn bằng lãi suất vay
- D. Không liên quan đến lãi suất vay
Câu 11: Một dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất mới được phân loại là loại hình đầu tư nào?
- A. Đầu tư thay thế
- B. Đầu tư chiều sâu
- C. Đầu tư mở rộng (đầu tư mới)
- D. Đầu tư tài chính
Câu 12: Phân tích rủi ro dự án bằng phương pháp "phân tích kịch bản" (scenario analysis) khác với "phân tích độ nhạy" (sensitivity analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích kịch bản xem xét đồng thời sự thay đổi của nhiều biến số, trong khi phân tích độ nhạy thường chỉ thay đổi một biến số tại một thời điểm
- B. Phân tích kịch bản chỉ tập trung vào kịch bản xấu nhất, còn phân tích độ nhạy xem xét cả kịch bản tốt và xấu
- C. Phân tích kịch bản sử dụng xác suất thống kê, còn phân tích độ nhạy thì không
- D. Phân tích kịch bản chỉ áp dụng cho dự án lớn, còn phân tích độ nhạy áp dụng cho dự án nhỏ
Câu 13: Trong thẩm định dự án bất động sản, yếu tố "vị trí" (location) thường được xem xét trong phân tích nào?
- A. Phân tích kỹ thuật
- B. Phân tích tài chính
- C. Phân tích tổ chức quản lý
- D. Phân tích thị trường và pháp lý
Câu 14: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn dự án có thời gian hoàn vốn (payback period) ngắn hay dài?
- A. Ngắn, vì giảm rủi ro và nhanh thu hồi vốn
- B. Dài, để tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn
- C. Không có tiêu chí cụ thể, tùy thuộc vào từng dự án
- D. Thời gian hoàn vốn không quan trọng bằng NPV và IRR
Câu 15: Khi thẩm định dự án đầu tư công, ngoài hiệu quả tài chính, yếu tố nào sau đây thường được đặc biệt chú trọng?
- A. Tính thanh khoản của dự án
- B. Hiệu quả kinh tế - xã hội (lợi ích cho cộng đồng, xã hội)
- C. Khả năng trả nợ của dự án
- D. Mức độ rủi ro tài chính của dự án
Câu 16: Trong dự án có sử dụng vốn vay, dòng tiền trả lãi vay được thể hiện như thế nào trong báo cáo dòng tiền dự án theo quan điểm tổng đầu tư (TIPV)?
- A. Là dòng tiền vào, vì làm tăng lượng tiền mặt của dự án
- B. Là dòng tiền ra, được trừ trực tiếp vào doanh thu
- C. Không được thể hiện trực tiếp trong báo cáo dòng tiền
- D. Không được thể hiện trực tiếp trong báo cáo dòng tiền, nhưng ảnh hưởng gián tiếp qua chi phí vốn (WACC)
Câu 17: Giả sử một dự án có NPV âm khi sử dụng tỷ suất chiết khấu là 10%. Để NPV của dự án trở nên dương, doanh nghiệp có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
- B. Giảm dòng tiền vào hàng năm
- C. Giảm tỷ suất chiết khấu sử dụng
- D. Kéo dài thời gian hoạt động của dự án
Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về phân tích "khía cạnh kỹ thuật" trong thẩm định dự án?
- A. Dự báo doanh thu và chi phí
- B. Lựa chọn công nghệ và thiết bị sản xuất
- C. Đánh giá rủi ro thị trường
- D. Xây dựng cơ cấu tổ chức dự án
Câu 19: "Giá trị hiện tại ròng điều chỉnh rủi ro" (Risk-Adjusted NPV) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi dự án có mức độ rủi ro cao hơn mức rủi ro trung bình của doanh nghiệp
- B. Khi dự án có NPV dương
- C. Khi dự án sử dụng vốn vay lớn
- D. Khi dự án có thời gian hoàn vốn dài
Câu 20: Trong thẩm định dự án, "vốn đầu tư ban đầu" (initial investment) bao gồm những khoản mục nào?
- A. Chi phí hoạt động hàng năm
- B. Chi phí khấu hao tài sản cố định
- C. Chi phí mua sắm tài sản cố định, vốn lưu động ban đầu, chi phí lắp đặt, chạy thử...
- D. Lãi vay trong quá trình xây dựng
Câu 21: Một dự án có dòng tiền vào đều đặn hàng năm trong 5 năm. Để tính giá trị hiện tại của dòng tiền này, ta sử dụng công thức:
- A. Giá trị hiện tại của dòng tiền đơn lẻ
- B. Giá trị hiện tại của niên kim (PVA)
- C. Giá trị tương lai của dòng tiền đơn lẻ
- D. Giá trị tương lai của niên kim (FVA)
Câu 22: Khi thẩm định dự án trong điều kiện lạm phát, dòng tiền dự phóng và tỷ suất chiết khấu nên được xử lý như thế nào?
- A. Dòng tiền danh nghĩa và tỷ suất chiết khấu thực
- B. Dòng tiền thực và tỷ suất chiết khấu danh nghĩa
- C. Không cần điều chỉnh lạm phát nếu tỷ lệ lạm phát thấp
- D. Cần nhất quán sử dụng dòng tiền và tỷ suất chiết khấu danh nghĩa (hoặc thực) để phản ánh ảnh hưởng của lạm phát
Câu 23: Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis) của dự án, điểm hòa vốn thể hiện điều gì?
- A. Mức doanh thu tối đa dự án có thể đạt được
- B. Mức chi phí tối thiểu để dự án hoạt động
- C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó dự án không lỗ không lãi
- D. Thời điểm dự án bắt đầu thu hồi vốn đầu tư
Câu 24: "Chi phí cơ hội" (opportunity cost) của việc sử dụng vốn chủ sở hữu cho dự án đầu tư là gì?
- A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
- B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của các cơ hội đầu tư khác có rủi ro tương đương
- C. Chi phí phát hành cổ phiếu
- D. Cổ tức trả cho cổ đông
Câu 25: Phương pháp "thời gian hoàn vốn có chiết khấu" (discounted payback period) khắc phục được nhược điểm nào của phương pháp "thời gian hoàn vốn thông thường" (simple payback period)?
- A. Không xem xét giá trị thời gian của tiền
- B. Khó tính toán hơn
- C. Không phản ánh lợi nhuận sau thời gian hoàn vốn
- D. Chỉ phù hợp với dự án ngắn hạn
Câu 26: Khi thẩm định dự án, việc lập kế hoạch dòng tiền (cash flow projection) thường được thực hiện trong khoảng thời gian bao lâu?
- A. 1 năm
- B. 3-5 năm
- C. Toàn bộ vòng đời kinh tế dự kiến của dự án
- D. Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà đầu tư
Câu 27: Trong phân tích "điểm hòa vốn", chi phí nào sau đây được coi là "chi phí cố định"?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- B. Chi phí thuê nhà xưởng
- C. Chi phí nhân công trực tiếp
- D. Chi phí hoa hồng bán hàng (tính theo doanh thu)
Câu 28: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Họ có thể huy động vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu hoặc vốn vay. Quyết định lựa chọn cơ cấu vốn ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong thẩm định dự án?
- A. Dòng tiền dự án
- B. Thời gian hoàn vốn
- C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
- D. Chi phí vốn bình quân (WACC)
Câu 29: Trong thẩm định dự án, "phân tích SWOT" thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của dự án?
- A. Hiệu quả tài chính
- B. Khả thi về mặt kỹ thuật
- C. Tổng quan về các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến dự án
- D. Rủi ro tài chính
Câu 30: Khi dự án kết thúc, việc thu hồi vốn lưu động ban đầu được xem xét như một dòng tiền vào vào thời điểm nào?
- A. Vào năm cuối cùng của dự án (thời điểm thanh lý)
- B. Vào năm dự án đạt điểm hòa vốn
- C. Vào đầu dự án (cùng với vốn đầu tư ban đầu)
- D. Không được thu hồi, mà chuyển thành tài sản của doanh nghiệp