Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thẩm định dự án đầu tư, tại sao việc sử dụng dòng tiền chiết khấu (DCF) được ưu tiên hơn so với các phương pháp kế toán truyền thống (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư - ROI)?

  • A. Vì phương pháp DCF dễ tính toán và trình bày hơn so với các phương pháp kế toán.
  • B. Vì phương pháp DCF xem xét giá trị thời gian của tiền và tập trung vào dòng tiền thực tế, không phải lợi nhuận kế toán.
  • C. Vì phương pháp DCF luôn cho kết quả thẩm định dự án chính xác hơn trong mọi trường hợp.
  • D. Vì các phương pháp kế toán không thể áp dụng cho dự án đầu tư dài hạn.

Câu 2: Một dự án có NPV dương nghĩa là:

  • A. Dự án chắc chắn sẽ tạo ra lợi nhuận kế toán dương trong suốt thời gian hoạt động.
  • B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của dự án phải lớn hơn chi phí vốn của dự án.
  • C. Dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, vượt quá tỷ suất sinh lời yêu cầu.
  • D. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án sẽ ngắn hơn so với thời gian hoạt động của dự án.

Câu 3: Chỉ tiêu IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) của dự án được xác định là tỷ suất chiết khấu mà tại đó:

  • A. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào lớn nhất.
  • B. Giá trị hiện tại của dòng tiền ra nhỏ nhất.
  • C. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào lớn hơn tổng vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng 0.

Câu 4: Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn nếu sử dụng tiêu chí NPV?

  • A. Dự án có NPV cao hơn.
  • B. Dự án có IRR cao hơn.
  • C. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
  • D. Dự án có tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) cao hơn.

Câu 5: Điều gì sau đây là hạn chế chính của chỉ tiêu Thời gian hoàn vốn (Payback Period) trong thẩm định dự án?

  • A. Không thể áp dụng cho các dự án có dòng tiền không đều.
  • B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền và dòng tiền sau thời gian hoàn vốn.
  • C. Quá phức tạp để tính toán và giải thích cho nhà quản lý.
  • D. Chỉ phù hợp với các dự án đầu tư nhỏ, ngắn hạn.

Câu 6: Chi phí vốn (Cost of Capital) của một dự án đầu tư thường được sử dụng làm gì trong phương pháp DCF?

  • A. Để xác định lợi nhuận kế toán tối thiểu dự án cần đạt được.
  • B. Để tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.
  • C. Để chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro của dự án.
  • D. Để so sánh với IRR và đưa ra quyết định đầu tư.

Câu 7: Thành phần nào sau đây thường không được bao gồm trong chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)?

  • A. Chi phí vốn chủ sở hữu.
  • B. Chi phí nợ vay sau thuế.
  • C. Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn mục tiêu.
  • D. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư cá nhân của chủ doanh nghiệp.

Câu 8: Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án như thế nào?

  • A. Làm giảm trực tiếp dòng tiền ra của dự án.
  • B. Làm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp, từ đó gián tiếp làm tăng dòng tiền vào.
  • C. Không ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án vì là chi phí không bằng tiền.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận kế toán, không ảnh hưởng đến dòng tiền.

Câu 9: Vốn lưu động (Working Capital) trong dự án đầu tư bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

  • A. Tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu.
  • B. Tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn, bất động sản đầu tư.
  • C. Vốn chủ sở hữu, nợ vay dài hạn, các khoản dự phòng.
  • D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.

Câu 10: Tại sao cần phải xem xét sự thay đổi vốn lưu động trong suốt vòng đời dự án khi thẩm định?

  • A. Để đảm bảo dự án luôn có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ.
  • B. Để tối đa hóa lợi nhuận kế toán của dự án.
  • C. Vì vốn lưu động là một phần vốn đầu tư cần thiết ban đầu và có thể thay đổi trong quá trình hoạt động, ảnh hưởng đến dòng tiền.
  • D. Vì vốn lưu động là nguồn vốn tài trợ chính cho dự án.

Câu 11: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong thẩm định dự án được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định kịch bản tốt nhất và xấu nhất có thể xảy ra với dự án.
  • B. Đánh giá tác động của nhiều biến số đầu vào thay đổi đồng thời lên kết quả dự án.
  • C. Ước tính xác suất thành công của dự án.
  • D. Xem xét mức độ thay đổi của một biến số đầu vào ảnh hưởng như thế nào đến chỉ tiêu đánh giá dự án (ví dụ: NPV).

Câu 12: Kịch bản nào sau đây thể hiện rủi ro hệ thống (systematic risk) mà một dự án đầu tư có thể gặp phải?

  • A. Sự cố máy móc trong quá trình sản xuất làm gián đoạn hoạt động.
  • B. Thay đổi chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương làm tăng chi phí vốn.
  • C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới hấp dẫn hơn.
  • D. Nhà cung cấp nguyên vật liệu chính phá sản.

Câu 13: Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá rủi ro dự án khi có thể ước tính được các kịch bản và xác suất xảy ra của chúng?

  • A. Phân tích độ nhạy.
  • B. Phân tích điểm hòa vốn.
  • C. Phân tích kịch bản.
  • D. Phương pháp thời gian hoàn vốn điều chỉnh rủi ro.

Câu 14: Giá trị thanh lý (Terminal Value) của dự án thường được tính toán vào thời điểm nào?

  • A. Ngay sau khi dự án bắt đầu hoạt động.
  • B. Vào giữa vòng đời dự án.
  • C. Hàng năm trong suốt vòng đời dự án.
  • D. Vào cuối vòng đời dự án, khi dự án kết thúc.

Câu 15: Giả định về "giá trị tiền tệ theo thời gian" (time value of money) có ý nghĩa gì trong thẩm định dự án đầu tư?

  • A. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
  • B. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
  • C. Lạm phát luôn làm giảm giá trị của tiền tệ trong tương lai.
  • D. Lãi suất ngân hàng là yếu tố duy nhất quyết định giá trị thời gian của tiền.

Câu 16: Loại dự án đầu tư nào sau đây thường tập trung vào việc duy trì hoặc nâng cao hiệu quả hoạt động hiện tại, thay vì mở rộng quy mô?

  • A. Dự án đầu tư mở rộng.
  • B. Dự án đầu tư thay thế hoặc hiện đại hóa.
  • C. Dự án đầu tư mới hoàn toàn.
  • D. Dự án đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 17: Trong giai đoạn "nghiên cứu và phát triển dự án", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhà xưởng và lắp đặt máy móc thiết bị.
  • B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên vận hành.
  • C. Phân tích thị trường, đánh giá tính khả thi kỹ thuật và tài chính của dự án.
  • D. Tiến hành các hoạt động marketing và bán hàng.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc thẩm định về mặt "thị trường" của dự án đầu tư?

  • A. Dung lượng thị trường và xu hướng tăng trưởng của thị trường mục tiêu.
  • B. Công nghệ sản xuất và quy trình vận hành của dự án.
  • C. Cơ cấu tổ chức và năng lực quản lý của đội ngũ dự án.
  • D. Tác động của dự án đến môi trường tự nhiên và xã hội.

Câu 19: "Lá chắn thuế" (tax shield) từ chi phí lãi vay có nghĩa là gì trong thẩm định dự án?

  • A. Lãi vay được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Doanh nghiệp được hoàn thuế tương ứng với chi phí lãi vay.
  • C. Chi phí lãi vay làm tăng lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.
  • D. Chi phí lãi vay được trừ vào thu nhập chịu thuế, làm giảm số thuế phải nộp, từ đó tăng dòng tiền.

Câu 20: Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu, dòng tiền nào sau đây thường được sử dụng để thẩm định dự án theo quan điểm "tổng đầu tư" (Total Invested Capital Perspective - TIPV)?

  • A. Dòng tiền thuần của vốn chủ sở hữu (FCFE).
  • B. Dòng tiền thuần của doanh nghiệp (FCFF).
  • C. Lợi nhuận sau thuế (Net Income).
  • D. Dòng tiền hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow).

Câu 21: Khi dự án kết thúc và thanh lý tài sản, khoản mục nào sau đây tạo ra dòng tiền vào?

  • A. Chi phí thanh lý tài sản.
  • B. Giá trị còn lại của tài sản chưa khấu hao hết.
  • C. Giá trị thu hồi từ việc bán tài sản thanh lý (sau thuế).
  • D. Các khoản nợ phải trả liên quan đến tài sản thanh lý.

Câu 22: Chỉ tiêu MIRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ điều chỉnh) khắc phục được nhược điểm nào của chỉ tiêu IRR?

  • A. Không bị ảnh hưởng bởi quy mô dự án.
  • B. Dễ tính toán và diễn giải hơn.
  • C. Luôn đưa ra quyết định đầu tư giống như NPV.
  • D. Giả định hợp lý hơn về việc tái đầu tư dòng tiền trung gian của dự án.

Câu 23: Trong điều kiện lạm phát, khi thẩm định dự án đầu tư, nên sử dụng loại dòng tiền và tỷ suất chiết khấu nào?

  • A. Dòng tiền danh nghĩa và tỷ suất chiết khấu danh nghĩa, hoặc dòng tiền thực tế và tỷ suất chiết khấu thực tế.
  • B. Dòng tiền danh nghĩa và tỷ suất chiết khấu thực tế.
  • C. Dòng tiền thực tế và tỷ suất chiết khấu danh nghĩa.
  • D. Chỉ cần sử dụng dòng tiền danh nghĩa, không cần điều chỉnh tỷ suất chiết khấu.

Câu 24: Một dự án có dòng tiền không thông thường (dòng tiền ra xuất hiện không chỉ ở năm đầu). Khi đó, chỉ tiêu IRR có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Không thể tính toán được IRR.
  • B. Có thể có nhiều giá trị IRR hoặc không có giá trị IRR nào.
  • C. IRR luôn cho kết quả sai lệch trong trường hợp này.
  • D. IRR trở nên quá phức tạp để sử dụng.

Câu 25: Khi phân tích hòa vốn (Break-even Analysis) cho dự án, điểm hòa vốn sản lượng (Break-even Quantity) cho biết điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối thiểu dự án cần đạt được để có lợi nhuận.
  • B. Mức chi phí tối đa dự án có thể phát sinh để không bị lỗ.
  • C. Sản lượng tối thiểu dự án cần bán ra để bù đắp đủ chi phí.
  • D. Thời gian tối thiểu dự án cần hoạt động để hoàn vốn đầu tư.

Câu 26: Trong tình huống nguồn vốn đầu tư bị giới hạn, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để xếp hạng và lựa chọn các dự án?

  • A. NPV.
  • B. IRR.
  • C. Thời gian hoàn vốn.
  • D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI).

Câu 27: Đâu là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost) trong bối cảnh thẩm định dự án đầu tư?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu mua cho dự án trong tương lai.
  • B. Chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện trước khi quyết định đầu tư.
  • C. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm của dự án.
  • D. Chi phí bảo trì máy móc thiết bị trong quá trình vận hành dự án.

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án, quan điểm "vốn chủ sở hữu" (Equity Perspective) tập trung vào dòng tiền và lợi ích dành cho đối tượng nào?

  • A. Tất cả các nhà đầu tư vào dự án (cả chủ sở hữu và chủ nợ).
  • B. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Chỉ các cổ đông hoặc chủ sở hữu vốn cổ phần của dự án.
  • D. Ngân hàng và các tổ chức cho vay vốn dự án.

Câu 29: Giả sử lãi suất chiết khấu tăng lên, NPV của một dự án đầu tư sẽ có xu hướng:

  • A. Giảm xuống.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi theo hướng không xác định.

Câu 30: Hoạt động "hậu kiểm dự án" (Post-audit) sau khi dự án đi vào vận hành có mục đích chính là gì?

  • A. Thay đổi các quyết định đầu tư đã được phê duyệt trước đó.
  • B. So sánh kết quả thực tế với dự báo ban đầu, rút kinh nghiệm cho các dự án tương lai và cải thiện quy trình thẩm định.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ quản lý dự án.
  • D. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong thẩm định dự án đầu tư, tại sao việc sử dụng dòng tiền chiết khấu (DCF) được ưu tiên hơn so với các phương pháp kế toán truyền thống (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư - ROI)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một dự án có NPV dương nghĩa là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chỉ tiêu IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) của dự án được xác định là tỷ suất chiết khấu mà tại đó:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn nếu sử dụng tiêu chí NPV?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì sau đây là hạn chế chính của chỉ tiêu Thời gian hoàn vốn (Payback Period) trong thẩm định dự án?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chi phí vốn (Cost of Capital) của một dự án đầu tư thường được sử dụng làm gì trong phương pháp DCF?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thành phần nào sau đây thường không được bao gồm trong chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng đến dòng tiền của dự án như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vốn lưu động (Working Capital) trong dự án đầu tư bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao cần phải xem xét sự thay đổi vốn lưu động trong suốt vòng đời dự án khi thẩm định?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong thẩm định dự án được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Kịch bản nào sau đây thể hiện rủi ro hệ thống (systematic risk) mà một dự án đầu tư có thể gặp phải?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá rủi ro dự án khi có thể ước tính được các kịch bản và xác suất xảy ra của chúng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giá trị thanh lý (Terminal Value) của dự án thường được tính toán vào thời điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả định về 'giá trị tiền tệ theo thời gian' (time value of money) có ý nghĩa gì trong thẩm định dự án đầu tư?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại dự án đầu tư nào sau đây thường tập trung vào việc duy trì hoặc nâng cao hiệu quả hoạt động hiện tại, thay vì mở rộng quy mô?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong giai đoạn 'nghiên cứu và phát triển dự án', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc thẩm định về mặt 'thị trường' của dự án đầu tư?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Lá chắn thuế' (tax shield) từ chi phí lãi vay có nghĩa là gì trong thẩm định dự án?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phương pháp dòng tiền chiết khấu, dòng tiền nào sau đây thường được sử dụng để thẩm định dự án theo quan điểm 'tổng đầu tư' (Total Invested Capital Perspective - TIPV)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi dự án kết thúc và thanh lý tài sản, khoản mục nào sau đây tạo ra dòng tiền vào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chỉ tiêu MIRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ điều chỉnh) khắc phục được nhược điểm nào của chỉ tiêu IRR?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong điều kiện lạm phát, khi thẩm định dự án đầu tư, nên sử dụng loại dòng tiền và tỷ suất chiết khấu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một dự án có dòng tiền không thông thường (dòng tiền ra xuất hiện không chỉ ở năm đầu). Khi đó, chỉ tiêu IRR có thể gặp phải vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi phân tích hòa vốn (Break-even Analysis) cho dự án, điểm hòa vốn sản lượng (Break-even Quantity) cho biết điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tình huống nguồn vốn đầu tư bị giới hạn, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để xếp hạng và lựa chọn các dự án?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost) trong bối cảnh thẩm định dự án đầu tư?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án, quan điểm 'vốn chủ sở hữu' (Equity Perspective) tập trung vào dòng tiền và lợi ích dành cho đối tượng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử lãi suất chiết khấu tăng lên, NPV của một dự án đầu tư sẽ có xu hướng:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hoạt động 'hậu kiểm dự án' (Post-audit) sau khi dự án đi vào vận hành có mục đích chính là gì?

Xem kết quả