Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư loại trừ lẫn nhau: Dự án X có NPV là 500 triệu VNĐ và Dự án Y có NPV là 700 triệu VNĐ. Tuy nhiên, Dự án Y đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn hơn đáng kể so với Dự án X. Trong trường hợp nguồn vốn của công ty bị hạn chế, quyết định đầu tư nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chấp nhận cả hai dự án vì cả hai đều có NPV dương.
- B. Chấp nhận Dự án X vì vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.
- C. Cần phân tích thêm các chỉ số hiệu quả sử dụng vốn như IRR hoặc PI để đưa ra quyết định tối ưu.
- D. Từ chối cả hai dự án và tìm kiếm cơ hội đầu tư khác.
Câu 2: Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của một dự án được xác định là 15%. Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của công ty là 12%. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất ý nghĩa của IRR trong trường hợp này?
- A. Dự án này không mang lại giá trị gia tăng cho công ty vì IRR < WACC.
- B. Dự án này dự kiến sẽ tạo ra tỷ suất sinh lời vượt trội so với chi phí vốn của công ty.
- C. Dự án này có thời gian hoàn vốn là 15% trên tổng vốn đầu tư.
- D. Dự án này có NPV dương với tỷ suất chiết khấu là 15%.
Câu 3: Một dự án có dòng tiền vào ròng (NCF) hàng năm không đổi trong 5 năm là 100 triệu VNĐ và vốn đầu tư ban đầu là 350 triệu VNĐ. Sử dụng phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period), dự án này sẽ hoàn vốn trong khoảng thời gian nào?
- A. 3.5 năm
- B. 2.5 năm
- C. 4.5 năm
- D. 5 năm
Câu 4: Trong quá trình thẩm định dự án, việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để:
- A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án trong các kịch bản khác nhau.
- B. Đánh giá tác động của lạm phát đến hiệu quả dự án.
- C. Đo lường mức độ thay đổi của NPV khi một hoặc một vài yếu tố đầu vào thay đổi.
- D. Xác định xác suất thành công của dự án.
Câu 5: Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc sử dụng một nhà kho hiện có của công ty cho một dự án mới nên được:
- A. Bỏ qua vì nhà kho đã thuộc sở hữu của công ty.
- B. Tính vào chi phí của dự án bằng giá trị sử dụng tốt nhất tiếp theo của nhà kho.
- C. Chỉ tính chi phí bảo trì và vận hành nhà kho.
- D. Tính bằng giá trị ghi sổ kế toán của nhà kho.
Câu 6: Khi thẩm định dự án đầu tư theo quan điểm tổng đầu tư (Total Invested Capital Perspective - TIPV), dòng tiền nào sau đây KHÔNG được xem xét?
- A. Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow).
- B. Chi phí đầu tư vốn (Capital Expenditures).
- C. Thay đổi vốn lưu động (Changes in Net Working Capital).
- D. Dòng tiền trả nợ gốc vay (Principal Payments on Debt).
Câu 7: Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư vì nó tạo ra lá chắn thuế lớn hơn trong những năm đầu của dự án?
- A. Khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation).
- B. Khấu hao theo số lượng sản phẩm (Units of production depreciation).
- C. Khấu hao nhanh (Accelerated depreciation methods như số dư giảm dần).
- D. Khấu hao theo phương pháp hỗn hợp.
Câu 8: Trong phân tích rủi ro dự án, kịch bản "bi quan nhất" (worst-case scenario) thường giả định điều gì?
- A. Các yếu tố vĩ mô và vi mô đều diễn biến thuận lợi cho dự án.
- B. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến dự án đều diễn biến theo chiều hướng bất lợi nhất.
- C. Dự án đạt được kết quả trung bình so với kỳ vọng.
- D. Chỉ có một vài yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
Câu 9: Một dự án có NPV dương khi tỷ suất chiết khấu là 10%. Nếu tỷ suất chiết khấu tăng lên 15%, điều gì có khả năng xảy ra với NPV của dự án?
- A. NPV của dự án có khả năng giảm.
- B. NPV của dự án có khả năng tăng.
- C. NPV của dự án không thay đổi.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi của NPV.
Câu 10: Vốn lưu động (Net Working Capital) trong dự án đầu tư thường bao gồm các khoản mục nào sau đây?
- A. Tiền mặt và tương đương tiền, tài sản cố định, hàng tồn kho.
- B. Phải thu khách hàng, phải trả người bán, vốn chủ sở hữu.
- C. Tiền mặt và tương đương tiền, hàng tồn kho, phải thu khách hàng trừ đi phải trả người bán.
- D. Tất cả các tài sản ngắn hạn trừ đi tất cả các khoản nợ ngắn hạn.
Câu 11: Khi đánh giá một dự án đầu tư bất động sản, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong thẩm định thị trường?
- A. Chi phí xây dựng dự án.
- B. Lãi suất vay vốn ngân hàng.
- C. Quy hoạch tổng thể của khu vực.
- D. Nhu cầu thị trường và khả năng hấp thụ của sản phẩm bất động sản.
Câu 12: Trong thẩm định dự án đầu tư công, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên bên cạnh các chỉ tiêu tài chính?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- B. Lợi ích kinh tế - xã hội và tác động môi trường.
- C. Thời gian hoàn vốn ngắn nhất.
- D. Giá trị doanh thu thuần tối đa.
Câu 13: Giả sử một dự án có dòng tiền đều hàng năm là 50 triệu VNĐ trong 10 năm và tỷ suất chiết khấu là 8%. Giá trị hiện tại của chuỗi dòng tiền này được tính bằng công thức nào?
- A. 50 triệu VNĐ * 10 năm * (1 + 8%)
- B. 50 triệu VNĐ / (1 + 8%)^10
- C. 50 triệu VNĐ * [1 - (1 + 8%)^-10] / 8%
- D. 50 triệu VNĐ * (1 + 8%)^10
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nội dung chính trong thẩm định khía cạnh kỹ thuật của dự án?
- A. Lựa chọn công nghệ sản xuất phù hợp.
- B. Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của quy trình sản xuất.
- C. Xác định nhu cầu và nguồn cung cấp nguyên vật liệu.
- D. Phân tích cấu trúc vốn và nguồn vốn tài trợ dự án.
Câu 15: Trong trường hợp dự án có dòng tiền không đều qua các năm, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả tài chính của dự án?
- A. Phương pháp Giá trị hiện tại ròng (NPV) và Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
- B. Phương pháp Thời gian hoàn vốn (Payback Period) đơn giản.
- C. Phương pháp Suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
- D. Phương pháp Hệ số sinh lời (Profitability Index) đơn giản.
Câu 16: Khi thẩm định dự án đầu tư mở rộng sản xuất, dòng tiền gia tăng (incremental cash flows) được xác định bằng cách nào?
- A. Tổng dòng tiền của dự án mới.
- B. Dòng tiền của dự án có mở rộng trừ đi dòng tiền nếu không mở rộng.
- C. Dòng tiền trung bình hàng năm của dự án.
- D. Dòng tiền lớn nhất trong các năm hoạt động của dự án.
Câu 17: Một dự án có chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) lớn hơn 1. Điều này có nghĩa là:
- A. Dự án có IRR nhỏ hơn chi phí sử dụng vốn.
- B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra lớn hơn tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào.
- C. Dự án không có khả năng hoàn vốn.
- D. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào lớn hơn vốn đầu tư ban đầu.
Câu 18: Trong thẩm định dự án, chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí:
- A. Đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi, không ảnh hưởng đến quyết định hiện tại.
- B. Sẽ phát sinh trong tương lai nếu dự án được thực hiện.
- C. Có thể thay đổi tùy thuộc vào quyết định đầu tư.
- D. Liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của dự án.
Câu 19: Để so sánh và lựa chọn giữa các dự án có quy mô vốn đầu tư khác nhau, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
- B. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI).
- C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
- D. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
Câu 20: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong dự án đầu tư là loại rủi ro:
- A. Chỉ ảnh hưởng đến một dự án cụ thể.
- B. Có thể loại bỏ thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- C. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
- D. Liên quan đến năng lực quản lý của đội ngũ dự án.
Câu 21: Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) của dự án, điểm hòa vốn sản lượng (break-even quantity) thể hiện điều gì?
- A. Mức doanh thu mà tại đó dự án đạt lợi nhuận tối đa.
- B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
- C. Mức sản lượng dự kiến tiêu thụ trong năm đầu tiên của dự án.
- D. Mức sản lượng tối đa mà dự án có thể sản xuất.
Câu 22: Khi xác định chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC), tỷ trọng vốn vay thường được điều chỉnh giảm do yếu tố nào?
- A. Rủi ro phá sản tăng lên khi sử dụng vốn vay.
- B. Chi phí phát hành vốn vay cao hơn vốn chủ sở hữu.
- C. Lợi ích từ lá chắn thuế do lãi vay tạo ra.
- D. Yêu cầu lợi nhuận của chủ nợ thường thấp hơn chủ sở hữu.
Câu 23: Phương pháp Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) dựa trên nguyên tắc tài chính cơ bản nào?
- A. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
- B. Lợi nhuận kế toán là thước đo hiệu quả dự án chính xác nhất.
- C. Rủi ro của dự án không ảnh hưởng đến giá trị của dự án.
- D. Giá trị của tiền tệ hiện tại luôn lớn hơn giá trị tương đương trong tương lai.
Câu 24: Trong trường hợp lạm phát dự kiến xảy ra, dòng tiền dự kiến của dự án và tỷ suất chiết khấu nên được điều chỉnh như thế nào?
- A. Dòng tiền và tỷ suất chiết khấu đều nên được tính theo giá trị danh nghĩa (nominal).
- B. Dòng tiền và tỷ suất chiết khấu đều nên được tính theo giá trị thực (real).
- C. Dòng tiền nên tính theo giá trị danh nghĩa, tỷ suất chiết khấu theo giá trị thực.
- D. Dòng tiền nên tính theo giá trị thực, tỷ suất chiết khấu theo giá trị danh nghĩa.
Câu 25: Khi đánh giá dự án đầu tư trong lĩnh vực công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong thẩm định rủi ro?
- A. Rủi ro về biến động lãi suất.
- B. Rủi ro về thay đổi tỷ giá hối đoái.
- C. Rủi ro về lạc hậu công nghệ và sự xuất hiện của công nghệ thay thế.
- D. Rủi ro về biến động giá nguyên vật liệu.
Câu 26: Giá trị thanh lý (salvage value) của tài sản cố định khi kết thúc dự án được tính vào dòng tiền của dự án như thế nào?
- A. Không được tính vào dòng tiền vì là giá trị ước tính trong tương lai.
- B. Tính vào dòng tiền ra tại thời điểm cuối dự án.
- C. Tính vào dòng tiền vào ở năm hoạt động cuối cùng của dự án, không cần điều chỉnh thuế.
- D. Tính vào dòng tiền vào ở năm hoạt động cuối cùng của dự án, sau khi đã điều chỉnh thuế thu nhập từ thanh lý.
Câu 27: Trong thẩm định dự án, việc sử dụng tỷ suất chiết khấu điều chỉnh rủi ro (risk-adjusted discount rate) nhằm mục đích gì?
- A. Phản ánh mức độ rủi ro khác nhau giữa các dự án vào quá trình đánh giá.
- B. Giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai để thận trọng hơn.
- C. Tăng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai để khuyến khích đầu tư.
- D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro khỏi quá trình thẩm định dự án.
Câu 28: Một dự án có thời gian hoàn vốn chiết khấu (discounted payback period) dài hơn thời gian hoàn vốn đơn giản. Điều này là do:
- A. Thời gian hoàn vốn chiết khấu không tính đến giá trị thời gian của tiền.
- B. Thời gian hoàn vốn chiết khấu có chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.
- C. Thời gian hoàn vốn đơn giản tính đến rủi ro của dự án.
- D. Thời gian hoàn vốn chiết khấu luôn ngắn hơn thời gian hoàn vốn đơn giản.
Câu 29: Khi phân tích kịch bản dự án, kịch bản cơ sở (base-case scenario) thường được xây dựng dựa trên những giả định nào?
- A. Các giả định bi quan nhất về các yếu tố ảnh hưởng đến dự án.
- B. Các giả định lạc quan nhất về các yếu tố ảnh hưởng đến dự án.
- C. Các giả định có khả năng xảy ra cao nhất hoặc trung bình về các yếu tố ảnh hưởng đến dự án.
- D. Kết hợp cả giả định lạc quan và bi quan để tạo ra sự cân bằng.
Câu 30: Trong thẩm định dự án đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây phát sinh thêm so với thẩm định dự án trong nước?
- A. Rủi ro về thị trường và cạnh tranh.
- B. Rủi ro về hoạt động và quản lý dự án.
- C. Rủi ro về tài chính và biến động lãi suất.
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị quốc gia sở tại.