Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư loại trừ lẫn nhau: Dự án A có NPV là 500 triệu VNĐ và IRR là 15%, Dự án B có NPV là 450 triệu VNĐ và IRR là 20%. Với chi phí vốn của công ty là 10%, quyết định đầu tư nào sau đây là phù hợp nhất và vì sao?

  • A. Chọn Dự án A vì có NPV cao hơn, NPV phản ánh giá trị gia tăng cho doanh nghiệp sau khi đã bù đắp chi phí vốn.
  • B. Chọn Dự án B vì có IRR cao hơn, IRR cho thấy hiệu suất sinh lời nội tại của dự án hấp dẫn hơn.
  • C. Không chọn dự án nào vì cả hai dự án đều có NPV dương, cần xem xét thêm yếu tố khác.
  • D. Chọn Dự án A nếu công ty ưu tiên tối đa hóa tỷ suất sinh lời, chọn Dự án B nếu ưu tiên tối đa hóa giá trị tuyệt đối.

Câu 2: Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, khi xem xét tác động của sự thay đổi chi phí nguyên vật liệu trực tiếp đến NPV, yếu tố nào sau đây cần được giữ cố định (không đổi)?

  • A. Chi phí vốn (Cost of Capital)
  • B. Giá bán sản phẩm
  • C. Tất cả các biến số khác ngoại trừ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • D. Thời gian hoạt động của dự án

Câu 3: Một dự án có vốn đầu tư ban đầu là 1.000 tỷ đồng. Dòng tiền thuần hàng năm dự kiến là 250 tỷ đồng trong 5 năm. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án này là bao nhiêu?

  • A. 3 năm
  • B. 4 năm
  • C. 5 năm
  • D. Không thể xác định với thông tin đã cho

Câu 4: Khi thẩm định dự án đầu tư theo quan điểm "Tổng đầu tư" (Total Investment Perspective - TIPV), dòng tiền nào sau đây KHÔNG được xem xét?

  • A. Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow)
  • B. Vốn đầu tư ban đầu (Initial Investment)
  • C. Giá trị thanh lý tài sản (Salvage Value)
  • D. Chi phí lãi vay (Interest Expense)

Câu 5: Một dự án có chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) là 1.2. Điều này có ý nghĩa gì về mặt hiệu quả tài chính của dự án?

  • A. Dự án tạo ra 1,2 đồng giá trị hiện tại thuần (NPV) cho mỗi 1 đồng vốn đầu tư.
  • B. Dự án tạo ra lợi nhuận 120% trên vốn đầu tư.
  • C. Dự án có tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) là 12%.
  • D. Dự án sẽ hoàn vốn trong vòng 1,2 năm.

Câu 6: Trong quá trình thẩm định dự án, việc phân tích "kịch bản" (scenario analysis) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo dự án chắc chắn thành công về mặt tài chính.
  • B. Đánh giá mức độ rủi ro và phạm vi biến động tiềm năng của các chỉ tiêu tài chính dự án trong các điều kiện khác nhau.
  • C. Xác định chính xác NPV và IRR của dự án.
  • D. Giảm thiểu chi phí thẩm định dự án.

Câu 7: Chi phí cơ hội của vốn (Opportunity Cost of Capital) được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư để làm gì?

  • A. Tính toán lợi nhuận kế toán của dự án.
  • B. Xác định giá trị sổ sách của tài sản dự án.
  • C. Chiết khấu dòng tiền tương lai của dự án về giá trị hiện tại.
  • D. Đo lường rủi ro thanh khoản của dự án.

Câu 8: Giả sử một dự án có dòng tiền thuần (NCF) âm trong những năm đầu hoạt động và dương trong các năm sau. Điều gì có thể gây ra tình huống này?

  • A. Dự án hoạt động hiệu quả ngay từ đầu.
  • B. Giai đoạn đầu dự án tập trung vào đầu tư xây dựng, chi phí lớn, doanh thu chưa đáng kể.
  • C. Dự án không có khả năng sinh lời.
  • D. Lãi suất chiết khấu quá cao.

Câu 9: Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư để tính toán dòng tiền?

  • A. Khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation).
  • B. Khấu hao theo số dư giảm dần (Declining balance depreciation).
  • C. Khấu hao theo sản lượng (Units of production depreciation).
  • D. Phương pháp khấu hao nào cũng phù hợp, không có sự khác biệt.

Câu 10: Vốn lưu động (Working Capital) cần thiết cho dự án đầu tư thường được thu hồi vào thời điểm nào trong vòng đời dự án?

  • A. Ngay khi dự án bắt đầu hoạt động.
  • B. Hàng năm, theo tỷ lệ khấu hao tài sản cố định.
  • C. Vào cuối vòng đời dự án, khi thanh lý dự án.
  • D. Không bao giờ thu hồi được vốn lưu động.

Câu 11: Trong một báo cáo thẩm định dự án đầu tư, phần "Phân tích thị trường" thường bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Đánh giá năng lực quản lý của đội ngũ dự án.
  • B. Nghiên cứu quy mô thị trường, xu hướng tăng trưởng, đối thủ cạnh tranh và phân tích SWOT.
  • C. Lập kế hoạch tài chính chi tiết cho dự án.
  • D. Đánh giá tác động môi trường và xã hội của dự án.

Câu 12: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư dự án, còn được gọi là rủi ro thị trường, KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).
  • B. Rủi ro lạm phát (Inflation risk).
  • C. Rủi ro suy thoái kinh tế (Recession risk).
  • D. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp (Operational risk of the company).

Câu 13: Khi so sánh phương pháp NPV và IRR trong thẩm định dự án, ưu điểm chính của phương pháp NPV là gì?

  • A. NPV đo lường trực tiếp giá trị gia tăng tuyệt đối cho doanh nghiệp, thể hiện bằng đơn vị tiền tệ.
  • B. IRR dễ tính toán và diễn giải hơn NPV.
  • C. IRR luôn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn NPV.
  • D. NPV không bị ảnh hưởng bởi quy mô dự án, trong khi IRR thì có.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích kỹ thuật trong thẩm định dự án đầu tư?

  • A. Lựa chọn công nghệ sản xuất.
  • B. Đánh giá địa điểm xây dựng nhà máy.
  • C. Ước tính doanh thu và chi phí dự án.
  • D. Xác định nhu cầu về máy móc, thiết bị.

Câu 15: "Giá trị thanh lý sau thuế" (After-tax Salvage Value) của tài sản cố định được tính toán như thế nào trong dòng tiền dự án?

  • A. Giá trị thanh lý trước thuế cộng với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Giá trị thanh lý trước thuế trừ đi khoản thuế thu nhập (hoặc cộng với khoản tiết kiệm thuế) phát sinh từ việc thanh lý.
  • C. Giá trị thanh lý trước thuế nhân với (1 - thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp).
  • D. Giá trị thanh lý trước thuế không cần điều chỉnh thuế.

Câu 16: Trong thẩm định dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến dòng tiền thu từ cho thuê?

  • A. Giá thuê thị trường và tỷ lệ lấp đầy dự kiến.
  • B. Chi phí xây dựng ban đầu của dự án.
  • C. Lãi suất vay vốn ngân hàng.
  • D. Tuổi thọ kinh tế của tòa nhà.

Câu 17: Phương pháp "Giá trị hiện tại thuần điều chỉnh" (Adjusted Present Value - APV) thích hợp sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi tất cả vốn đầu tư dự án là vốn chủ sở hữu.
  • B. Khi dự án không sử dụng nợ vay.
  • C. Khi dự án có cấu trúc vốn phức tạp và lợi ích thuế từ nợ vay có vai trò quan trọng.
  • D. Khi dự án có dòng tiền ổn định và rủi ro thấp.

Câu 18: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis) của dự án, điểm hòa vốn sản lượng thể hiện điều gì?

  • A. Mức sản lượng tối đa mà dự án có thể sản xuất.
  • B. Mức sản lượng tối thiểu cần đạt được để dự án không bị lỗ.
  • C. Sản lượng dự kiến bán ra trong năm đầu tiên.
  • D. Sản lượng mà tại đó NPV của dự án bằng 0.

Câu 19: "Lá chắn thuế từ khấu hao" (Depreciation Tax Shield) được tạo ra do đâu?

  • A. Khấu hao là một khoản chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, làm giảm số thuế phải nộp.
  • B. Khấu hao làm tăng lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp.
  • C. Khấu hao giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
  • D. Khấu hao làm tăng dòng tiền vào của dự án.

Câu 20: Một dự án có IRR lớn hơn chi phí vốn (WACC). Điều này có nghĩa là gì về mặt giá trị?

  • A. Dự án không có rủi ro tài chính.
  • B. Dự án sẽ hoàn vốn rất nhanh.
  • C. Dự án cần được xem xét lại vì IRR quá cao là bất thường.
  • D. Dự án tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp vì tỷ suất sinh lời của dự án vượt quá chi phí vốn.

Câu 21: Khi phân tích độ nhạy bằng biểu đồ "hình nhện" (spider chart), đường nào có độ dốc lớn nhất thể hiện điều gì?

  • A. Biến số đó có giá trị kỳ vọng cao nhất.
  • B. Biến số đó có mức độ ảnh hưởng lớn nhất đến NPV của dự án.
  • C. Biến số đó có rủi ro thấp nhất.
  • D. Biến số đó không quan trọng trong phân tích độ nhạy.

Câu 22: Trong thẩm định dự án, "vốn đầu tư ban đầu" (Initial Investment) thường bao gồm những khoản mục chi phí nào?

  • A. Chỉ bao gồm chi phí mua sắm tài sản cố định hữu hình.
  • B. Chỉ bao gồm vốn lưu động ban đầu.
  • C. Chi phí mua sắm tài sản cố định, chi phí lắp đặt, vốn lưu động ban đầu và các chi phí khác liên quan đến giai đoạn chuẩn bị dự án.
  • D. Bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong suốt vòng đời dự án.

Câu 23: "Tỷ suất chiết khấu" (Discount Rate) sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) phản ánh điều gì?

  • A. Chi phí cơ hội vốn và rủi ro của dự án, thể hiện tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư kỳ vọng.
  • B. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong thời gian thực hiện dự án.
  • C. Lãi suất tiền gửi ngân hàng hiện hành.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.

Câu 24: Phương pháp thẩm định dự án nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền tệ?

  • A. Phương pháp Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
  • B. Phương pháp Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return).
  • C. Tất cả các phương pháp thẩm định dự án.
  • D. Phương pháp Giá trị hiện tại thuần (NPV) và Tỷ suất sinh lời nội tại (IRR).

Câu 25: Khi lãi suất chiết khấu tăng lên, NPV của dự án thường thay đổi như thế nào, với các yếu tố khác không đổi?

  • A. NPV của dự án thường tăng.
  • B. NPV của dự án thường giảm.
  • C. NPV của dự án không thay đổi.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa lãi suất chiết khấu và NPV.

Câu 26: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, doanh nghiệp nên điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) như thế nào khi thẩm định dự án?

  • A. Giảm tỷ suất chiết khấu danh nghĩa để khuyến khích đầu tư.
  • B. Không cần điều chỉnh tỷ suất chiết khấu nếu dự án có dòng tiền bằng ngoại tệ.
  • C. Tăng tỷ suất chiết khấu danh nghĩa để phản ánh rủi ro lạm phát.
  • D. Sử dụng tỷ suất chiết khấu thực tế thay vì tỷ suất chiết khấu danh nghĩa.

Câu 27: Dự án có thời gian hoàn vốn chiết khấu (Discounted Payback Period) dài hơn thời gian hoàn vốn thông thường (Simple Payback Period). Điều này là do đâu?

  • A. Thời gian hoàn vốn chiết khấu có tính đến giá trị thời gian của tiền, trong khi thời gian hoàn vốn thông thường thì không.
  • B. Thời gian hoàn vốn chiết khấu sử dụng dòng tiền kế toán, thời gian hoàn vốn thông thường sử dụng dòng tiền thuần.
  • C. Thời gian hoàn vốn chiết khấu luôn ngắn hơn thời gian hoàn vốn thông thường.
  • D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa hai phương pháp này.

Câu 28: Trong thẩm định dự án công, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên bên cạnh hiệu quả tài chính?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư tư nhân.
  • B. Hiệu quả kinh tế - xã hội (lợi ích xã hội, môi trường, an sinh xã hội...).
  • C. Thời gian hoàn vốn ngắn nhất.
  • D. Tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) cao nhất.

Câu 29: Phương pháp Monte Carlo Simulation thường được sử dụng trong thẩm định dự án để làm gì?

  • A. Tính toán điểm hòa vốn của dự án.
  • B. Xác định tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) chính xác nhất.
  • C. Đánh giá tác động của từng biến số đến NPV một cách riêng biệt.
  • D. Phân tích rủi ro và độ bất định của dự án bằng cách mô phỏng nhiều kịch bản khác nhau và xem xét phân phối xác suất của NPV.

Câu 30: Để đánh giá rủi ro thanh khoản của dự án, nhà thẩm định dự án cần phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng vốn đầu tư ban đầu của dự án.
  • B. Tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) của dự án.
  • C. Khả năng tạo ra dòng tiền vào đủ để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn của dự án.
  • D. Cơ cấu vốn của dự án (tỷ lệ nợ vay và vốn chủ sở hữu).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư loại trừ lẫn nhau: Dự án A có NPV là 500 triệu VNĐ và IRR là 15%, Dự án B có NPV là 450 triệu VNĐ và IRR là 20%. Với chi phí vốn của công ty là 10%, quyết định đầu tư nào sau đây là phù hợp nhất và vì sao?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, khi xem xét tác động của sự thay đổi chi phí nguyên vật liệu trực tiếp đến NPV, yếu tố nào sau đây cần được giữ cố định (không đổi)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một dự án có vốn đầu tư ban đầu là 1.000 tỷ đồng. Dòng tiền thuần hàng năm dự kiến là 250 tỷ đồng trong 5 năm. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án này là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi thẩm định dự án đầu tư theo quan điểm 'Tổng đầu tư' (Total Investment Perspective - TIPV), dòng tiền nào sau đây KHÔNG được xem xét?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một dự án có chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) là 1.2. Điều này có ý nghĩa gì về mặt hiệu quả tài chính của dự án?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình thẩm định dự án, việc phân tích 'kịch bản' (scenario analysis) có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chi phí cơ hội của vốn (Opportunity Cost of Capital) được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử một dự án có dòng tiền thuần (NCF) âm trong những năm đầu hoạt động và dương trong các năm sau. Điều gì có thể gây ra tình huống này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng trong thẩm định dự án đầu tư để tính toán dòng tiền?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vốn lưu động (Working Capital) cần thiết cho dự án đầu tư thường được thu hồi vào thời điểm nào trong vòng đời dự án?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một báo cáo thẩm định dự án đầu tư, phần 'Phân tích thị trường' thường bao gồm nội dung nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư dự án, còn được gọi là rủi ro thị trường, KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi so sánh phương pháp NPV và IRR trong thẩm định dự án, ưu điểm chính của phương pháp NPV là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích kỹ thuật trong thẩm định dự án đầu tư?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Giá trị thanh lý sau thuế' (After-tax Salvage Value) của tài sản cố định được tính toán như thế nào trong dòng tiền dự án?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong thẩm định dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến dòng tiền thu từ cho thuê?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phương pháp 'Giá trị hiện tại thuần điều chỉnh' (Adjusted Present Value - APV) thích hợp sử dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis) của dự án, điểm hòa vốn sản lượng thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Lá chắn thuế từ khấu hao' (Depreciation Tax Shield) được tạo ra do đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một dự án có IRR lớn hơn chi phí vốn (WACC). Điều này có nghĩa là gì về mặt giá trị?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích độ nhạy bằng biểu đồ 'hình nhện' (spider chart), đường nào có độ dốc lớn nhất thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thẩm định dự án, 'vốn đầu tư ban đầu' (Initial Investment) thường bao gồm những khoản mục chi phí nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Tỷ suất chiết khấu' (Discount Rate) sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phương pháp thẩm định dự án nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền tệ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi lãi suất chiết khấu tăng lên, NPV của dự án thường thay đổi như thế nào, với các yếu tố khác không đổi?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, doanh nghiệp nên điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) như thế nào khi thẩm định dự án?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dự án có thời gian hoàn vốn chiết khấu (Discounted Payback Period) dài hơn thời gian hoàn vốn thông thường (Simple Payback Period). Điều này là do đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thẩm định dự án công, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên bên cạnh hiệu quả tài chính?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phương pháp Monte Carlo Simulation thường được sử dụng trong thẩm định dự án để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá rủi ro thanh khoản của dự án, nhà thẩm định dự án cần phân tích yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả