Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thăm Dò Trong Sản Khoa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ 32 tuổi, mang thai lần thứ hai, đến khám thai định kỳ ở tuần thứ 20 của thai kỳ. Trong lần khám này, bác sĩ chỉ định siêu âm hình thái học thai nhi. Mục tiêu chính của siêu âm hình thái học ở giai đoạn này là gì?
- A. Xác định tuổi thai chính xác nhất để dự kiến ngày sinh.
- B. Phát hiện các dị tật bẩm sinh về cấu trúc của thai nhi.
- C. Đánh giá sự phát triển cân nặng và chiều dài của thai nhi.
- D. Kiểm tra vị trí nhau thai và lượng nước ối.
Câu 2: Sản phụ 28 tuổi, mang thai lần đầu, đến khám vì trễ kinh 8 tuần. Siêu âm đầu dò âm đạo cho thấy có túi thai trong tử cung, đường kính trung bình túi thai (GS) là 20mm, nhưng chưa thấy phôi thai và tim thai. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí sản phụ này là gì?
- A. Hẹn sản phụ siêu âm lại sau 1 tuần để kiểm tra tim thai.
- B. Chỉ định xét nghiệm beta-hCG huyết thanh để đánh giá động học.
- C. Tư vấn sản phụ về khả năng thai ngừng phát triển và các lựa chọn xử trí.
- D. Thực hiện hút buồng tử cung để chẩn đoán xác định và điều trị.
Câu 3: Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG) ở một sản phụ chuyển dạ, điều dưỡng phát hiện nhịp tim thai cơ bản (Baseline FHR) là 170 lần/phút, kèm theo dao động nội tại (Variability) giảm. Nhịp tim thai này được phân loại là:
- A. Nhịp tim thai bình thường.
- B. Nhịp tim thai chậm.
- C. Nhịp tim thai không xác định.
- D. Nhịp tim thai nhanh và có dấu hiệu nghi ngờ.
Câu 4: Một sản phụ được thực hiện nghiệm pháp Non-Stress Test (NST). Kết quả NST được đánh giá là "non-reactive" (không đáp ứng). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh và không có nguy cơ suy thai.
- B. Thai nhi có thể đang gặp tình trạng giảm oxy máu hoặc có nguy cơ suy thai.
- C. Nghiệm pháp NST cần được lặp lại ngay lập tức để xác nhận kết quả.
- D. Đây là kết quả bình thường ở thai nhi dưới 32 tuần tuổi.
Câu 5: Soi ối (Amnioscopy) là một thủ thuật thăm dò trong sản khoa. Chỉ định chính xác nhất của soi ối là:
- A. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi ở mọi giai đoạn thai kỳ.
- B. Chẩn đoán xác định ngôi thai và thế thai.
- C. Quan sát màu sắc nước ối khi nghi ngờ thai già tháng hoặc suy thai.
- D. Lấy mẫu nước ối để xét nghiệm di truyền.
Câu 6: Xét nghiệm Triple test được thực hiện trong quý hai của thai kỳ nhằm mục đích sàng lọc các hội chứng Down, Edwards và Patau. Các chất chỉ điểm sinh hóa nào sau đây được định lượng trong Triple test?
- A. AFP, hCG, estriol (uE3).
- B. PAPP-A, free beta-hCG.
- C. Inhibin A, estriol (uE3).
- D. Progesterone, prolactin, estradiol.
Câu 7: Một sản phụ có tiền sử thai ngoài tử cung lần trước nhập viện vì đau bụng dưới và ra huyết âm đạo. Xét nghiệm beta-hCG dương tính. Siêu âm qua ngả âm đạo không thấy thai trong tử cung nhưng phát hiện khối cạnh tử cung phải. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Sảy thai không hoàn toàn.
- B. Viêm vùng chậu.
- C. U nang buồng trứng xoắn.
- D. Thai ngoài tử cung bên phải.
Câu 8: Trong trường hợp sản phụ bị vỡ ối non, một trong những xét nghiệm giúp xác định chẩn đoán vỡ ối là xét nghiệm "Dò dương xỉ" (Fern test) dịch âm đạo. Nguyên lý của xét nghiệm này dựa trên:
- A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu với protein nước ối.
- B. Sự kết tinh của muối trong nước ối tạo thành hình ảnh giống lá dương xỉ.
- C. Độ pH của nước ối khác biệt so với dịch âm đạo.
- D. Sự hiện diện của tế bào gai bong tróc từ da thai nhi trong dịch âm đạo.
Câu 9: Chọc hút dịch ối (Amniocentesis) là một thủ thuật xâm lấn được sử dụng trong chẩn đoán trước sinh. Thời điểm thực hiện chọc ối thích hợp nhất để chẩn đoán di truyền là:
- A. Quý 1 của thai kỳ (8-12 tuần).
- B. Trước 15 tuần của thai kỳ.
- C. Từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.
- D. Sau tuần thứ 30 của thai kỳ.
Câu 10: Một sản phụ 38 tuổi, mang thai lần thứ ba, có tiền sử sinh con bị hội chứng Down. Ở tuần thứ 12 của thai kỳ này, bác sĩ tư vấn thực hiện sàng lọc trước sinh. Phương pháp sàng lọc kết hợp (Combined test) trong quý 1 bao gồm:
- A. Siêu âm đo độ mờ da gáy (NT) và xét nghiệm PAPP-A.
- B. Xét nghiệm double test (PAPP-A và free beta-hCG).
- C. Siêu âm Doppler động mạch tử cung và xét nghiệm AFP.
- D. Siêu âm đo độ mờ da gáy (NT) và xét nghiệm double test (PAPP-A và free beta-hCG).
Câu 11: Trong quá trình chuyển dạ, monitoring sản khoa ghi nhận xuất hiện "nhịp giảm muộn" (late deceleration) của tim thai. Nhịp giảm muộn này thường gợi ý tình trạng:
- A. Thai nhi đang cử động.
- B. Suy tuần hoàn tử cung - nhau thai.
- C. Đầu thai nhi bị chèn ép.
- D. Cơn co tử cung bình thường.
Câu 12: Để đánh giá nguy cơ tiền sản giật ở thai phụ trong quý 1, siêu âm Doppler động mạch tử cung được sử dụng. Thông số Doppler nào bất thường gợi ý nguy cơ cao?
- A. Chỉ số trở kháng (RI) thấp.
- B. Sóng tâm trương (EDV) dương tính.
- C. Khuyết lõm sớm sóng tâm trương (Early diastolic notch) hai bên.
- D. Vận tốc tâm thu đỉnh (PSV) cao.
Câu 13: Một sản phụ 25 tuổi, mang thai lần đầu, được chẩn đoán nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ. Xét nghiệm thăm dò nào sau đây có giá trị nhất để đánh giá nguy cơ lây nhiễm Rubella cho thai nhi?
- A. Xét nghiệm công thức máu của mẹ.
- B. Siêu âm hình thái học thai nhi ở tuần 20.
- C. Xét nghiệm nước ối tìm virus Rubella bằng PCR.
- D. Chọc hút máu cuống rốn thai nhi để xét nghiệm IgM Rubella.
Câu 14: Trong tư vấn tiền sản cho một cặp vợ chồng có tiền sử gia đình bị bệnh Thalassemia, biện pháp thăm dò nào giúp xác định chính xác nguy cơ con của họ mắc bệnh?
- A. Xét nghiệm huyết đồ cho cả bố và mẹ.
- B. Điện di huyết sắc tố cho cả bố và mẹ.
- C. Xét nghiệm đột biến gen Thalassemia cho cả bố và mẹ.
- D. Siêu âm tim thai để phát hiện các bất thường tim mạch.
Câu 15: Một sản phụ đến khám vì đau bụng vùng hạ vị và chậm kinh. Xét nghiệm beta-hCG dương tính. Siêu âm qua ngả bụng thấy hình ảnh "tổ ong" trong buồng tử cung, không thấy phôi thai. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Sảy thai trứng.
- B. Chửa trứng bán phần.
- C. Thai lưu.
- D. Thai ngoài tử cung.
Câu 16: Trong quản lý thai kỳ có nguy cơ cao, nghiệm pháp Stress Test (CST) được chỉ định khi NST "non-reactive" để đánh giá dự trữ hô hấp của thai. Phương pháp thực hiện CST là:
- A. Gây cơn co tử cung bằng oxytocin truyền tĩnh mạch hoặc kích thích núm vú.
- B. Cho sản phụ vận động gắng sức và theo dõi tim thai.
- C. Thực hiện nghiệm pháp Valsalva và theo dõi nhịp tim thai.
- D. Theo dõi tim thai trong khi sản phụ tự do đi lại.
Câu 17: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ được sử dụng để sàng lọc các dị tật ống thần kinh hở ở thai nhi. Thời điểm lấy máu xét nghiệm AFP thích hợp nhất là:
- A. Tuần thứ 8-10 của thai kỳ.
- B. Trước tuần thứ 15 của thai kỳ.
- C. Tuần thứ 16-18 của thai kỳ.
- D. Sau tuần thứ 24 của thai kỳ.
Câu 18: Siêu âm 4D trong thai kỳ mang lại lợi ích gì so với siêu âm 2D truyền thống?
- A. Đo đạc chính xác hơn kích thước thai nhi.
- B. Hình ảnh trực quan hơn, giúp phát hiện một số dị tật bề mặt và cử động thai nhi.
- C. Đánh giá chức năng tim thai tốt hơn.
- D. Giảm thiểu tác động của sóng siêu âm lên thai nhi.
Câu 19: Một sản phụ có nhóm máu Rh âm tính, chồng Rh dương tính, mang thai lần thứ hai. Biện pháp thăm dò nào cần thực hiện để theo dõi tình trạng bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con?
- A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp ở mẹ.
- B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp ở con.
- C. Siêu âm Doppler động mạch não giữa thai nhi.
- D. Xét nghiệm Coombs gián tiếp ở mẹ và theo dõi nồng độ bilirubin nước ối (nếu cần).
Câu 20: Trong trường hợp nghi ngờ thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), chỉ số sinh trắc học nào trên siêu âm có giá trị tiên lượng suy thai và tử vong chu sinh cao nhất?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD).
- B. Chu vi vòng bụng (AC).
- C. Ước tính cân nặng thai nhi (EFW) dưới bách phân vị thứ 10.
- D. Chiều dài xương đùi (FL).
Câu 21: Một sản phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm thăm dò nào sau đây có thể giúp tìm nguyên nhân liên quan đến yếu tố miễn dịch?
- A. Xét nghiệm karyotype của vợ chồng.
- B. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (APLA).
- C. Soi buồng tử cung.
- D. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
Câu 22: Trong theo dõi tim thai bằng CTG, "nhịp tăng" (acceleration) được định nghĩa là:
- A. Nhịp tim thai tăng ít nhất 15 nhịp/phút và kéo dài ít nhất 15 giây.
- B. Nhịp tim thai tăng từ 10-15 nhịp/phút và kéo dài 10 giây.
- C. Nhịp tim thai tăng trên 20 nhịp/phút và kéo dài trên 20 giây.
- D. Nhịp tim thai tăng bất kỳ nhịp nào so với đường cơ bản.
Câu 23: Phương pháp "sinh thiết gai nhau" (CVS) được thực hiện trong quý 1 của thai kỳ để chẩn đoán di truyền. Ưu điểm chính của CVS so với chọc ối là:
- A. Độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán hội chứng Down.
- B. Ít nguy cơ sảy thai hơn.
- C. Thực hiện được ở tuổi thai sớm hơn (quý 1).
- D. Cho kết quả nhanh hơn.
Câu 24: Trong trường hợp thai ngôi ngược, siêu âm có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Xoay thai ngôi ngược thành ngôi đầu.
- B. Đánh giá các yếu tố thuận lợi và chống chỉ định cho sinh ngả âm đạo ngôi ngược.
- C. Dự đoán khả năng tự xoay ngôi của thai nhi.
- D. Xác định giới tính thai nhi.
Câu 25: Xét nghiệm "Double test" trong quý 1 thai kỳ bao gồm định lượng các chất chỉ điểm sinh hóa nào?
- A. AFP và hCG.
- B. Estriol (uE3) và Inhibin A.
- C. PAPP-A và free beta-hCG.
- D. Progesterone và Estradiol.
Câu 26: Một sản phụ 42 tuổi, mang thai lần thứ tư, có chỉ định chọc ối để chẩn đoán trước sinh. Nguy cơ lớn nhất của thủ thuật chọc ối là:
- A. Sảy thai hoặc sinh non.
- B. Nhiễm trùng ối.
- C. Chảy máu âm đạo.
- D. Vỡ ối sớm.
Câu 27: Trong trường hợp sản phụ bị tiểu đường thai kỳ, thăm dò nào giúp đánh giá sức khỏe thai nhi và nguy cơ thai chết lưu?
- A. Siêu âm đo chiều dài xương đùi thai nhi hàng tuần.
- B. Xét nghiệm đường huyết mao mạch của mẹ hàng ngày.
- C. Định lượng HbA1c của mẹ.
- D. Non-Stress Test (NST) và siêu âm Doppler thai nhi.
Câu 28: Ý nghĩa của việc đo độ mờ da gáy (Nuchal Translucency - NT) trong siêu âm sàng lọc quý 1 là:
- A. Dự đoán cân nặng thai nhi khi sinh.
- B. Đánh giá nguy cơ hội chứng Down và một số bất thường nhiễm sắc thể khác.
- C. Xác định giới tính thai nhi.
- D. Đánh giá sự phát triển xương của thai nhi.
Câu 29: Một sản phụ chuyển dạ, tim thai xuất hiện "nhịp giảm biến đổi" (variable deceleration) trên CTG. Nguyên nhân thường gặp nhất của nhịp giảm biến đổi là:
- A. Suy tuần hoàn tử cung - nhau thai.
- B. Thiếu oxy máu mạn tính.
- C. Chèn ép dây rốn.
- D. Bất thường tim bẩm sinh của thai nhi.
Câu 30: Trong trường hợp sản phụ có tiền sử sinh con bị dị tật ống thần kinh, biện pháp dự phòng cho lần mang thai tiếp theo là:
- A. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại.
- B. Tiêm phòng Rubella trước khi mang thai.
- C. Kiểm soát đường huyết tốt nếu bị tiểu đường.
- D. Bổ sung acid folic liều cao trước và trong thai kỳ.