Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thăm Dò Trong Sản Khoa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ 32 tuổi, mang thai lần đầu ở tuần thứ 28 đến khám thai định kỳ. Bác sĩ chỉ định thực hiện nghiệm pháp Non-Stress Test (NST). Mục đích chính của việc thực hiện NST trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi.
- B. Đánh giá sức khỏe thai nhi và phát hiện sớm suy thai.
- C. Xác định ngôi thai và thế thai.
- D. Dự đoán ngày sinh chính xác.
Câu 2: Trong quá trình thực hiện NST, মনিটর sản khoa ghi nhận biểu đồ nhịp tim thai như sau: Đường biểu diễn nhịp tim thai cơ bản nằm trong khoảng 130-140 lần/phút, có 2 nhịp tăng >15 nhịp/phút kéo dài >15 giây liên quan đến cử động thai trong vòng 20 phút theo dõi. Kết quả NST này được phân loại là gì?
- A. Đáp ứng (Reactive).
- B. Không đáp ứng (Non-reactive).
- C. Nghi ngờ (Suspicious).
- D. Âm tính giả.
Câu 3: Sản phụ mang thai 40 tuần, tiền sử thai lưu một lần ở tuần thứ 38 không rõ nguyên nhân. Lần mang thai này, bác sĩ quyết định thực hiện nghiệm pháp Oxytocin Stress Test (OST). Chỉ định chính của OST so với NST trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá sức khỏe thai nhi thay thế NST khi không thực hiện được.
- B. Sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
- C. Đánh giá dự trữ hô hấp của thai nhi và khả năng chịu đựng cơn co tử cung.
- D. Theo dõi chuyển dạ và cơn co tử cung.
Câu 4: Trong quá trình soi ối (amnioscopy) cho một sản phụ thai quá ngày dự sinh, bác sĩ quan sát thấy nước ối trong, không lẫn phân su. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả soi ối này là gì?
- A. Thai nhi đã đủ trưởng thành phổi.
- B. Không có tình trạng nhiễm trùng ối.
- C. Chắc chắn thai nhi không có bất thường.
- D. Giảm nguy cơ suy thai cấp và hít phải phân su.
Câu 5: Một sản phụ có tiền sử sẩy thai liên tiếp đến khám và mong muốn được tư vấn về các xét nghiệm thăm dò. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phù hợp để tìm nguyên nhân sẩy thai liên tiếp trong giai đoạn sớm của thai kỳ?
- A. Xét nghiệm karyotype của vợ và chồng.
- B. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid.
- C. Chọc ối và xét nghiệm karyotype thai.
- D. Siêu âm tử cung và buồng trứng.
Câu 6: Siêu âm Doppler màu được sử dụng rộng rãi trong sản khoa. Trong trường hợp nghi ngờ thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), siêu âm Doppler màu có vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá yếu tố nào sau đây?
- A. Độ dày da gáy thai nhi.
- B. Lưu lượng máu qua động mạch rốn và các mạch máu thai nhi.
- C. Đường kính lưỡng đỉnh và chiều dài xương đùi.
- D. Lượng nước ối và vị trí nhau thai.
Câu 7: Một sản phụ đến khám vì trễ kinh 8 tuần. Siêu âm qua đường bụng chưa thấy túi thai trong tử cung. Tuy nhiên, xét nghiệm β-hCG huyết thanh dương tính và tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong thăm dò chẩn đoán là gì?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
- B. Theo dõi β-hCG huyết thanh sau 48 giờ.
- C. Chụp X-quang bụng.
- D. Nội soi buồng tử cung.
Câu 8: Trong quá trình chuyển dạ, মনিটর sản khoa ghi nhận nhịp tim thai chậm xuất hiện muộn sau đỉnh cơn co tử cung (late deceleration). Nhịp chậm muộn này phản ánh tình trạng suy thai do nguyên nhân nào là chủ yếu?
- A. Chèn ép dây rốn.
- B. Phản xạ thần kinh phế vị.
- C. Suy tuần hoàn tử cung-rau thai.
- D. Thai nhi bị nhiễm trùng.
Câu 9: Xét nghiệm Triple test được thực hiện trong quý 2 thai kỳ nhằm mục đích sàng lọc các nguy cơ dị tật bẩm sinh. Ba chỉ số chính được định lượng trong Triple test là:
- A. β-hCG, PAPP-A, và NT-proBNP.
- B. AFP, β-hCG, và Estriol (uE3).
- C. Progesterone, Estradiol, và Testosterone.
- D. FSH, LH, và Prolactin.
Câu 10: Một sản phụ 35 tuổi, mang thai lần 2, có tiền sử sinh con bị hội chứng Down. Ở tuần thứ 12 của thai kỳ, bác sĩ tư vấn thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT). Ưu điểm nổi bật của NIPT so với chọc dò gai nhau hoặc chọc ối là gì?
- A. Độ chính xác chẩn đoán cao hơn.
- B. Phát hiện được nhiều loại dị tật bẩm sinh hơn.
- C. Thời gian trả kết quả nhanh hơn.
- D. Giảm nguy cơ sẩy thai và biến chứng do thủ thuật xâm lấn.
Câu 11: Trong quy trình chọc ối ở quý 2 thai kỳ, vị trí chọc kim lý tưởng nhất trên thành bụng sản phụ là vị trí nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Chọc trực tiếp qua vị trí nhau thai bám mặt trước.
- B. Chọc qua đáy tử cung.
- C. Chọc qua vùng thành bụng không có nhau thai và thai nhi, dưới hướng dẫn siêu âm.
- D. Chọc qua cổ tử cung vào buồng ối.
Câu 12: Xét nghiệm nước ối bằng kỹ thuật Brosens và Gordon được sử dụng để đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi. Thành phần nào trong nước ối được nhuộm màu da cam trong kỹ thuật này và liên quan đến sự trưởng thành phổi?
- A. Bilirubin.
- B. Tế bào chứa lecithin.
- C. Protein.
- D. Glucose.
Câu 13: Một sản phụ có nhóm máu Rh âm, chồng Rh dương, mang thai lần 2. Để phòng ngừa bệnh lý tan máu ở trẻ sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh, xét nghiệm Coombs gián tiếp được thực hiện cho sản phụ. Mục đích của xét nghiệm Coombs gián tiếp là gì?
- A. Phát hiện kháng thể kháng Rh trong máu mẹ.
- B. Xác định nhóm máu của thai nhi.
- C. Đánh giá mức độ thiếu máu của thai nhi.
- D. Dự đoán nguy cơ sẩy thai.
Câu 14: Trong trường hợp thai ngoài tử cung, nồng độ β-hCG thường được sử dụng để theo dõi. Đặc điểm khác biệt về sự thay đổi nồng độ β-hCG trong thai ngoài tử cung so với thai trong tử cung là gì?
- A. Tăng nhanh hơn và đạt đỉnh cao hơn.
- B. Tăng chậm hơn và có thể không đạt mức cao bình thường.
- C. Không thay đổi so với thai trong tử cung.
- D. Giảm dần theo thời gian.
Câu 15: Siêu âm đo độ mờ da gáy (NT) được thực hiện trong quý 1 thai kỳ (11-13 tuần 6 ngày) để sàng lọc nguy cơ hội chứng Down. Cơ chế nào sau đây giải thích sự gia tăng độ mờ da gáy ở thai nhi mắc hội chứng Down?
- A. Tăng sinh tế bào sừng ở da.
- B. Giảm tuần hoàn máu ở vùng gáy.
- C. Rối loạn hệ bạch huyết và tích tụ dịch.
- D. Phản ứng viêm dưới da.
Câu 16: Chụp tử cung vòi trứng (HSG) là một thăm dò X-quang trong sản phụ khoa. Chỉ định chính của HSG trong vô sinh hiếm muộn nữ là gì?
- A. Đánh giá chức năng buồng trứng.
- B. Đánh giá hình dạng buồng tử cung và sự thông suốt của vòi trứng.
- C. Phát hiện lạc nội mạc tử cung.
- D. Sàng lọc ung thư cổ tử cung.
Câu 17: Trong thăm dò thai lưu, siêu âm là phương tiện chẩn đoán quan trọng. Dấu hiệu siêu âm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chắc chắn của thai lưu trong quý 1?
- A. Túi thai trống rỗng (không có phôi thai bên trong).
- B. Không thấy tim thai khi phôi thai có CRL ≥ 7mm.
- C. Không thấy phôi thai khi túi thai GS ≥ 25mm.
- D. Hình ảnh phôi thai thoái hóa, bờ không đều.
Câu 18: Phiến đồ âm đạo (Pap smear) là xét nghiệm sàng lọc quan trọng trong phụ khoa. Mục đích chính của việc thực hiện phiến đồ âm đạo trong thai kỳ là gì?
- A. Phát hiện nhiễm trùng âm đạo do nấm hoặc vi khuẩn.
- B. Đánh giá sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ.
- C. Sàng lọc ung thư cổ tử cung và các bất thường tế bào cổ tử cung.
- D. Kiểm tra độ pH âm đạo.
Câu 19: Một sản phụ 25 tuổi, mang thai lần đầu, đến khám ở tuần thứ 8 thai kỳ. Bác sĩ chỉ định siêu âm tim thai. Mục đích của siêu âm tim thai ở giai đoạn sớm thai kỳ (quý 1) là gì?
- A. Đánh giá chi tiết cấu trúc tim và chức năng tim thai.
- B. Xác định sự hiện diện của tim thai, vị trí tim, nhịp tim và loại trừ một số dị tật tim lớn.
- C. Đo kích thước các buồng tim thai.
- D. Đánh giá lưu lượng máu qua các van tim thai.
Câu 20: Trong মনিটর sản khoa, dao động nội tại (DĐNT) của nhịp tim thai phản ánh điều gì về sức khỏe thai nhi?
- A. Cường độ cơn co tử cung.
- B. Tuổi thai.
- C. Lượng nước ối.
- D. Sự hoạt động của hệ thần kinh tự chủ và sức khỏe tổng quát của thai nhi.
Câu 21: Một sản phụ được chẩn đoán rau tiền đạo qua siêu âm ở quý 3 thai kỳ. Thăm dò nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối trong trường hợp rau tiền đạo?
- A. Siêu âm qua thành bụng.
- B. Nghiệm pháp Non-Stress Test (NST).
- C. Thăm khám âm đạo bằng tay.
- D. Xét nghiệm máu.
Câu 22: Chỉ số sinh hóa PAPP-A (Pregnancy-associated plasma protein A) được sử dụng trong sàng lọc quý 1 thai kỳ. Giá trị PAPP-A thấp có liên quan đến nguy cơ nào sau đây?
- A. Nguy cơ thai trứng.
- B. Nguy cơ hội chứng Down và các biến chứng thai kỳ.
- C. Nguy cơ dị tật ống thần kinh.
- D. Nguy cơ sẩy thai do bất thường nhiễm sắc thể.
Câu 23: Trong trường hợp ối vỡ non, xét nghiệm “dương xỉ hóa” nước ối (fern test) được sử dụng để xác định có phải là nước ối hay không. Cơ sở của xét nghiệm này là gì?
- A. Sự kết tinh của muối và protein trong nước ối tạo thành hình ảnh đặc trưng.
- B. Phản ứng hóa học giữa nước ối và giấy thử tạo màu đặc trưng.
- C. Sự có mặt của tế bào âm đạo trong nước ối.
- D. Độ pH đặc trưng của nước ối.
Câu 24: Một sản phụ có tiền sử thai ngoài tử cung đến khám và muốn được tư vấn về nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất làm tăng khả năng tái phát thai ngoài tử cung là gì?
- A. Tuổi sản phụ trên 35 tuổi.
- B. Hút thuốc lá.
- C. Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp.
- D. Tiền sử thai ngoài tử cung.
Câu 25: Trong siêu âm sản khoa, chỉ số AC (abdominal circumference - chu vi bụng) của thai nhi thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Tuổi thai.
- B. Cân nặng thai nhi và sự phát triển.
- C. Đường kính lưỡng đỉnh.
- D. Chiều dài xương đùi.
Câu 26: Xét nghiệm α-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ được sử dụng để sàng lọc dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thời điểm lý tưởng nhất để thực hiện xét nghiệm AFP là vào tuần thứ mấy của thai kỳ?
- A. Tuần thứ 8-10.
- B. Tuần thứ 11-13.
- C. Tuần thứ 15-20.
- D. Tuần thứ 24-28.
Câu 27: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, đến khám ở tuần thứ 38 thai kỳ và có dấu hiệu chuyển dạ. Để đánh giá nguy cơ vỡ tử cung trong chuyển dạ, thăm dò nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Siêu âm đo độ dày cơ tử cung ở vị trí sẹo mổ.
- B. Thăm khám âm đạo đánh giá độ xóa mở cổ tử cung.
- C. Xét nghiệm máu đánh giá tình trạng viêm.
- D. Theo dõi cơn co tử cung và মনিটর tim thai liên tục.
Câu 28: Trong quá trình chuyển dạ, মনিটর sản khoa ghi nhận nhịp tim thai có nhịp giảm sớm (early deceleration) trùng với đỉnh cơn co tử cung. Nhịp giảm sớm thường phản ánh tình trạng nào?
- A. Chèn ép đầu thai nhi (thường là sinh lý).
- B. Suy tuần hoàn tử cung-rau thai.
- C. Chèn ép dây rốn.
- D. Thai nhi bị thiếu oxy máu.
Câu 29: Một sản phụ mang song thai đến khám ở tuần thứ 20. Siêu âm song thai cần tập trung đánh giá đặc điểm nào để phân loại song thai và tiên lượng nguy cơ?
- A. Giới tính thai nhi.
- B. Số lượng bánh nhau và màng ối.
- C. Cân nặng ước tính của từng thai nhi.
- D. Vị trí của hai thai trong buồng tử cung.
Câu 30: Trong trường hợp nghi ngờ thai trứng, xét nghiệm định lượng β-hCG huyết thanh có giá trị chẩn đoán quan trọng. Mức độ tăng β-hCG điển hình trong thai trứng là gì?
- A. Trong giới hạn bình thường của tuổi thai.
- B. Tăng nhẹ so với bình thường.
- C. Tăng rất cao, vượt xa mức bình thường của tuổi thai.
- D. Giảm thấp hơn bình thường.