Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thăm Dò Trong Sản Khoa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai lần đầu, đến khám thai định kỳ ở tuần thứ 20 của thai kỳ. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sản khoa thực hiện nghiệm pháp Leopold. Mục đích chính của nghiệm pháp Leopold trong giai đoạn này của thai kỳ là gì?
- A. Đánh giá sự trưởng thành của phổi thai nhi.
- B. Xác định ngôi thai và ước lượng tuổi thai.
- C. Đo chiều cao tử cung để đánh giá sự phát triển của thai nhi.
- D. Kiểm tra hoạt động tim thai và cơn gò tử cung.
Câu 2: Sản phụ mang thai 38 tuần, nhập viện vì nghi ngờ ối vỡ non. Để xác định chẩn đoán, bác sĩ thực hiện nghiệm pháp Nitrazine test. Nguyên lý của nghiệm pháp này dựa trên sự thay đổi pH nào?
- A. pH giảm xuống do acid lactic trong nước ối.
- B. pH không thay đổi đáng kể so với dịch âm đạo.
- C. pH tăng lên do tính kiềm của nước ối.
- D. pH dao động mạnh do sự thay đổi hormone.
Câu 3: Trong quá trình theo dõi tim thai bằng Doppler ở một sản phụ chuyển dạ, bác sĩ nhận thấy nhịp tim thai cơ bản là 140 lần/phút, có xuất hiện các nhịp giảm muộn (late decelerations) so với cơn co tử cung. Nhịp giảm muộn này gợi ý điều gì về tình trạng thai nhi?
- A. Thai nhi đang trong giai đoạn ngủ sinh lý.
- B. Cơn co tử cung của mẹ quá mạnh.
- C. Thai nhi hoàn toàn bình thường và khỏe mạnh.
- D. Có thể có suy thai do thiếu oxy tử cung rau.
Câu 4: Một sản phụ được chỉ định siêu âm Doppler màu trong thai kỳ. Siêu âm Doppler màu được sử dụng để đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong hệ tuần hoàn mẹ - thai?
- A. Lưu lượng máu và trở kháng mạch máu.
- B. Độ dày của thành mạch máu.
- C. Kích thước của các mạch máu.
- D. Thành phần của máu trong mạch máu.
Câu 5: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) được thực hiện cho một sản phụ thai 36 tuần. Kết quả NST được đánh giá là "không đáp ứng" (non-reactive). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong thăm dò và xử trí là gì?
- A. Lặp lại NST sau 24 giờ.
- B. Tiến hành Biophysical Profile (BPP) hoặc Contraction Stress Test (CST).
- C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
- D. Theo dõi tim thai bằng Doppler liên tục trong 24 giờ.
Câu 6: Trong quá trình tư vấn tiền sản, một sản phụ hỏi về xét nghiệm Triple test. Mục đích chính của xét nghiệm Triple test trong sàng lọc trước sinh là gì?
- A. Chẩn đoán xác định các dị tật bẩm sinh của thai nhi.
- B. Đánh giá sự phát triển toàn diện của thai nhi.
- C. Sàng lọc nguy cơ mắc hội chứng Down, Trisomy 18 và dị tật ống thần kinh.
- D. Xác định giới tính của thai nhi.
Câu 7: Sản phụ 42 tuổi, mang thai lần hai, tiền sử sinh mổ một lần, đang ở tuần thai thứ 16. Bác sĩ đề nghị thực hiện chọc ối. Chỉ định chính của chọc ối trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi.
- B. Kiểm tra nhiễm trùng ối.
- C. Giảm đa ối khi sản phụ bị đa ối.
- D. Chẩn đoán bất thường nhiễm sắc thể do tuổi mẹ cao.
Câu 8: Một sản phụ có tiền sử thai ngoài tử cung lần trước. Khi đến khám ở giai đoạn sớm của thai kỳ này, bác sĩ cần sử dụng phương pháp thăm dò nào để loại trừ thai ngoài tử cung một cách hiệu quả nhất?
- A. Siêu âm qua đường âm đạo (TVUS).
- B. Siêu âm qua đường bụng (transabdominal ultrasound - TAUS).
- C. Xét nghiệm Beta-hCG đơn thuần.
- D. Thăm khám âm đạo bằng tay.
Câu 9: Trong quá trình chuyển dạ, monitoring tim thai điện tử (CTG) được sử dụng liên tục. Một trong những yếu tố quan trọng cần đánh giá trên biểu đồ CTG là dao động nội tại (variability) của nhịp tim thai. Dao động nội tại bình thường có ý nghĩa gì?
- A. Thai nhi đang bị suy thai mãn tính.
- B. Hệ thần kinh tự chủ của thai nhi hoạt động tốt.
- C. Thai nhi đang trong tình trạng thiếu oxy cấp tính.
- D. Mẹ đang sử dụng thuốc giảm đau ảnh hưởng đến tim thai.
Câu 10: Sản phụ đến khám vì chậm kinh và thử thai tại nhà dương tính. Xét nghiệm Beta-hCG huyết thanh cho kết quả 1500 mIU/mL. Theo ngưỡng phân biệt (discriminatory zone) của Beta-hCG, siêu âm qua đường âm đạo nên thấy được cấu trúc nào trong buồng tử cung?
- A. Chưa thấy cấu trúc nào trong buồng tử cung.
- B. Thấy yolk sac nhưng chưa thấy túi thai.
- C. Thấy túi thai trong buồng tử cung.
- D. Thấy tim thai rõ ràng.
Câu 11: Một sản phụ được thực hiện nghiệm pháp Coombs gián tiếp trong thai kỳ. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp dùng để phát hiện điều gì liên quan đến bất đồng nhóm máu mẹ con?
- A. Kháng nguyên trên hồng cầu của thai nhi.
- B. Kháng thể kháng hồng cầu trong huyết thanh của mẹ.
- C. Tình trạng thiếu máu của thai nhi.
- D. Nồng độ bilirubin trong máu của mẹ.
Câu 12: Xét nghiệm nước ối bằng kỹ thuật L/S ratio (Lecithin/Sphingomyelin ratio) được thực hiện để đánh giá chức năng trưởng thành của cơ quan nào ở thai nhi?
- A. Gan.
- B. Thận.
- C. Phổi.
- D. Não.
Câu 13: Trong quá trình khám thai, bác sĩ đo chiều cao tử cung (fundal height) của sản phụ. Ý nghĩa chính của việc theo dõi chiều cao tử cung trong suốt thai kỳ là gì?
- A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của sản phụ.
- B. Xác định ngôi thai và thế thai.
- C. Đo lượng nước ối.
- D. Ước lượng sự phát triển của thai nhi và tuổi thai.
Câu 14: Một sản phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp được chỉ định thực hiện xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (antiphospholipid antibodies). Xét nghiệm này nhằm mục đích phát hiện yếu tố nguy cơ nào gây sảy thai?
- A. Hội chứng kháng phospholipid (APS).
- B. Bất thường nhiễm sắc thể ở mẹ.
- C. Bất thường cấu trúc tử cung.
- D. Suy hoàng thể.
Câu 15: Trong quy trình khám âm đạo trong sản khoa, việc đánh giá Bishop score là quan trọng. Bishop score được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trước khi khởi phát chuyển dạ?
- A. Sức khỏe tổng quát của sản phụ.
- B. Độ "chín muồi" của cổ tử cung.
- C. Sức khỏe của thai nhi.
- D. Ngôi thai và thế thai.
Câu 16: Sản phụ được chỉ định thực hiện nghiệm pháp Oxytocin challenge test (CST). Mục đích của nghiệm pháp này là đánh giá khả năng chịu đựng của thai nhi với yếu tố nào?
- A. Sức chịu đựng của mẹ với cơn đau đẻ.
- B. Khả năng đáp ứng của tim thai với cử động thai.
- C. Tình trạng thiếu oxy trong cơn co tử cung.
- D. Độ trưởng thành phổi thai nhi.
Câu 17: Xét nghiệm Fibronectin cổ tử cung (fetal fibronectin - fFN) được sử dụng trong sản khoa để dự đoán nguy cơ nào?
- A. Thai quá ngày.
- B. Tiền sản giật.
- C. Vỡ ối non.
- D. Sinh non.
Câu 18: Trong trường hợp nghi ngờ thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm đo các chỉ số sinh trắc học của thai nhi. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển vòng bụng và cân nặng thai nhi?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal Diameter - BPD).
- B. Chiều dài xương đùi (Femur Length - FL).
- C. Chu vi bụng (Abdominal Circumference - AC).
- D. Chu vi đầu (Head Circumference - HC).
Câu 19: Sản phụ đến khám vì đau bụng dưới và ra máu âm đạo ở giai đoạn sớm thai kỳ. Siêu âm qua đường âm đạo cho thấy có túi thai trong buồng tử cung nhưng không thấy yolk sac hoặc phôi thai. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu trong trường hợp này là gì?
- A. Thai ngoài tử cung.
- B. Túi thai rỗng (Blighted ovum).
- C. Dọa sảy thai.
- D. Thai trứng.
Câu 20: Trong thăm dò nước ối bằng phương pháp soi ối (amnioscopy), bác sĩ quan sát màu sắc nước ối. Màu sắc nước ối bình thường trong thai kỳ đủ tháng là màu gì?
- A. Trắng trong hoặc trắng sữa.
- B. Xanh lá cây.
- C. Vàng.
- D. Hồng hoặc đỏ.
Câu 21: Một sản phụ có tiền sử sinh con bị dị tật ống thần kinh. Trong lần mang thai này, bác sĩ khuyến cáo bổ sung acid folic và thực hiện xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) trong huyết thanh mẹ. Mục đích của xét nghiệm AFP trong trường hợp này là gì?
- A. Đánh giá nguy cơ hội chứng Down.
- B. Xác định giới tính thai nhi.
- C. Sàng lọc dị tật ống thần kinh của thai nhi.
- D. Đánh giá chức năng gan của thai nhi.
Câu 22: Trong quản lý thai kỳ nguy cơ cao, Biophysical Profile (BPP) là một công cụ quan trọng. BPP kết hợp những phương pháp thăm dò nào để đánh giá toàn diện sức khỏe thai nhi?
- A. Siêu âm Doppler màu và điện tâm đồ thai nhi.
- B. Siêu âm và Non-Stress Test (NST).
- C. Nghiệm pháp Oxytocin challenge test (CST) và soi ối.
- D. Công thức máu và sinh hóa máu mẹ.
Câu 23: Sản phụ 28 tuổi, mang thai lần đầu, đến khám thai định kỳ ở tuần thứ 12. Siêu âm đo độ mờ da gáy (nuchal translucency - NT). Độ mờ da gáy tăng cao có thể gợi ý nguy cơ nào?
- A. Dị tật ống thần kinh.
- B. Sinh non.
- C. Thai ngoài tử cung.
- D. Hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác.
Câu 24: Trong quy trình theo dõi tim thai bằng monitoring sản khoa, nhịp tim thai cơ bản (baseline fetal heart rate) được xác định trong khoảng thời gian ít nhất là bao lâu?
- A. 30 giây.
- B. 2 phút trong một đoạn theo dõi 10 phút.
- C. 5 phút liên tục.
- D. 10 phút liên tục.
Câu 25: Một sản phụ có nhóm máu Rh âm tính, chồng Rh dương tính. Trong lần mang thai đầu, sản phụ được tiêm Anti-D immunoglobulin ở tuần thứ 28. Mục đích của việc tiêm Anti-D immunoglobulin là gì?
- A. Ngăn ngừa sản phụ tạo kháng thể kháng Rh.
- B. Điều trị tình trạng bất đồng nhóm máu Rh đã xảy ra.
- C. Tăng cường miễn dịch cho thai nhi.
- D. Giảm nguy cơ sảy thai.
Câu 26: Sản phụ được chỉ định xét nghiệm đường huyết thai kỳ (Gestational Diabetes Screening Test - GCT) bằng nghiệm pháp dung nạp glucose 1 giờ (50g glucose challenge test). Nếu kết quả GCT dương tính (ví dụ, đường huyết 1 giờ sau uống glucose ≥ 140 mg/dL), bước tiếp theo cần thực hiện là gì?
- A. Lặp lại nghiệm pháp dung nạp glucose 1 giờ.
- B. Bắt đầu điều trị đái tháo đường thai kỳ ngay lập tức.
- C. Thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose 3 giờ (OGTT).
- D. Theo dõi đường huyết mao mạch tại nhà.
Câu 27: Trong trường hợp nghi ngờ vỡ ối non (PROM), ngoài nghiệm pháp Nitrazine test, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nào khác để xác định chẩn đoán vỡ ối?
- A. Xét nghiệm pH âm đạo.
- B. Siêu âm đo lượng nước ối.
- C. Thăm khám âm đạo bằng tay.
- D. Nghiệm pháp "lá dương xỉ" (fern test).
Câu 28: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần trước đó, nhập viện chuyển dạ ở tuần thứ 39. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, monitoring tim thai cho thấy có nhịp tim thai bình thường, cơn co tử cung không quá mạnh. Tuy nhiên, sản phụ đột ngột kêu đau bụng dữ dội vùng vết mổ cũ. Tình huống này gợi ý biến chứng sản khoa nguy hiểm nào?
- A. Chuyển dạ đình trệ.
- B. Vỡ tử cung ở vết mổ cũ.
- C. Rau bong non.
- D. Suy thai cấp.
Câu 29: Xét nghiệm Double test được thực hiện trong quý một thai kỳ. Double test định lượng những chất chỉ điểm sinh hóa nào trong máu mẹ?
- A. AFP và Estriol.
- B. hCG toàn phần và Progesterone.
- C. PAPP-A và free beta-hCG.
- D. Inhibin A và Estriol.
Câu 30: Trong thăm dò tim thai bằng Doppler, chỉ số PI (Pulsatility Index) và RI (Resistance Index) được sử dụng để đánh giá điều gì trong mạch máu rốn?
- A. Trở kháng mạch máu.
- B. Lưu lượng máu.
- C. Đường kính mạch máu.
- D. Vận tốc dòng máu.