Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thanh Toán Điện Tử – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thanh Toán Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp giữa kênh trực tuyến và ngoại tuyến, mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?

  • A. Thanh toán bằng ví điện tử trên ứng dụng di động khi mua sắm trực tuyến.
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến để thanh toán hóa đơn.
  • C. Sử dụng mã QR trên điện thoại để thanh toán tại cửa hàng vật lý sau khi đã chọn hàng trực tuyến.
  • D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng khi đặt vé máy bay qua website.

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ muốn giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến. Giải pháp bảo mật nào sau đây là phù hợp nhất để xác thực giao dịch và giảm thiểu tranh chấp?

  • A. Sử dụng giao thức HTTPS cho website bán hàng.
  • B. Áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cho các giao dịch thanh toán giá trị cao.
  • C. Mã hóa dữ liệu thẻ thanh toán trong quá trình truyền tải.
  • D. Yêu cầu khách hàng cung cấp mã CVV/CVC khi thanh toán.

Câu 3: Phân tích xu hướng phát triển của thanh toán điện tử tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của người dùng smartphone và internet.
  • B. Chính sách khuyến khích thanh toán không tiền mặt từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến.
  • D. Tỷ lệ dân số có tài khoản ngân hàng ở mức rất cao và ổn định từ lâu.

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử bằng thẻ, tổ chức nào đóng vai trò trung gian kết nối giữa ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng chấp nhận thanh toán, đảm bảo quá trình xử lý giao dịch diễn ra thông suốt?

  • A. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank).
  • B. Ngân hàng chấp nhận thanh toán (Acquiring Bank).
  • C. Tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard).
  • D. Cổng thanh toán điện tử (Payment Gateway).

Câu 5: So sánh ví điện tử và thẻ tín dụng, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai hình thức thanh toán này là gì?

  • A. Ví điện tử có thể sử dụng trên điện thoại di động, thẻ tín dụng thì không.
  • B. Ví điện tử sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp.
  • C. Ví điện tử thường được sử dụng cho giao dịch trực tuyến, thẻ tín dụng cho giao dịch ngoại tuyến.
  • D. Ví điện tử yêu cầu kết nối internet, thẻ tín dụng thì không.

Câu 6: Khi người dùng thực hiện thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực (authorization) giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo thông tin thẻ được mã hóa an toàn.
  • B. Chuyển tiền từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và số dư/hạn mức khả dụng.
  • D. Ghi nhận thông tin giao dịch vào hệ thống ngân hàng.

Câu 7: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng như thế nào?

  • A. Cho phép thanh toán không tiếp xúc bằng cách chạm thiết bị di động vào POS.
  • B. Xác thực danh tính người dùng thông qua sinh trắc học.
  • C. Truyền dữ liệu thanh toán qua mạng internet di động.
  • D. Mã hóa thông tin thẻ trên thiết bị di động.

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng phương thức thanh toán để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng chưa có thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
  • B. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian.
  • C. Thanh toán bằng ví điện tử liên kết ngân hàng.
  • D. Thanh toán khi nhận hàng (COD - Cash on Delivery).

Câu 9: Rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng các ứng dụng thanh toán di động không rõ nguồn gốc là gì?

  • A. Giao dịch chậm trễ hoặc không thành công.
  • B. Ứng dụng chiếm nhiều dung lượng bộ nhớ điện thoại.
  • C. Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng.
  • D. Phải trả phí giao dịch cao hơn so với ứng dụng chính thức.

Câu 10: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "settlement" (thanh toán bù trừ/quyết toán) dùng để chỉ giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

  • A. Giai đoạn xác thực thông tin thẻ và giao dịch.
  • B. Giai đoạn chuyển tiền thực tế từ tài khoản người mua sang người bán.
  • C. Giai đoạn khách hàng lựa chọn phương thức thanh toán.
  • D. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ cấp phép giao dịch.

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt trong thương mại điện tử là gì?

  • A. Tiện lợi, nhanh chóng và có thể thực hiện giao dịch từ xa.
  • B. Chi phí giao dịch thấp hơn so với tiền mặt.
  • C. An toàn hơn tiền mặt vì không lo bị mất cắp.
  • D. Dễ dàng kiểm soát và quản lý dòng tiền hơn tiền mặt.

Câu 12: Mã CVV/CVC được in ở mặt sau thẻ thanh toán có chức năng chính là gì trong giao dịch thanh toán trực tuyến?

  • A. Xác thực chủ thẻ khi giao dịch tại POS.
  • B. Mã hóa thông tin thẻ trong quá trình giao dịch.
  • C. Thay thế mật khẩu PIN khi thanh toán trực tuyến.
  • D. Xác minh rằng người thanh toán đang thực sự sở hữu thẻ (không phải thẻ giả mạo hoặc bị đánh cắp thông tin).

Câu 13: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, như mua nội dung số, ứng dụng, hoặc các dịch vụ trực tuyến nhỏ lẻ?

  • A. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
  • B. Thanh toán vi mô (micropayment).
  • C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • D. Thanh toán bằng thư tín dụng (L/C).

Câu 14: Phân tích tác động của thanh toán điện tử đối với nền kinh tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Làm giảm tổng cầu của nền kinh tế do người dân hạn chế chi tiêu tiền mặt.
  • B. Gây ra lạm phát do tăng lượng tiền cung ứng qua các kênh thanh toán điện tử.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cường minh bạch và giảm chi phí giao dịch.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán điện tử, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để tiết kiệm dữ liệu di động khi thanh toán.
  • B. Kiểm tra kỹ website thanh toán, chỉ giao dịch trên các website uy tín có HTTPS.
  • C. Lưu thông tin thẻ thanh toán trên nhiều thiết bị để tiện sử dụng.
  • D. Chia sẻ mã OTP (One-Time Password) cho nhân viên ngân hàng để được hỗ trợ giao dịch nhanh chóng.

Câu 16: Trong thanh toán điện tử, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò gì?

  • A. Kết nối website/ứng dụng bán hàng với hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng.
  • B. Phát hành thẻ thanh toán cho người tiêu dùng.
  • C. Cung cấp dịch vụ ví điện tử cho người dùng.
  • D. Quản lý rủi ro và gian lận trong thanh toán điện tử.

Câu 17: Loại hình gian lận nào sau đây thường gặp trong thanh toán điện tử trực tuyến?

  • A. Gian lận trong thanh toán tiền mặt.
  • B. Gian lận trong giao dịch séc.
  • C. Sử dụng thẻ tín dụng/thông tin thẻ bị đánh cắp để mua hàng.
  • D. Gian lận trong giao dịch chuyển tiền tại quầy ngân hàng.

Câu 18: Chính phủ các nước thường khuyến khích phát triển thanh toán điện tử vì lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tăng thu nhập cho các ngân hàng thương mại.
  • B. Giảm chi phí in tiền giấy và tiền xu.
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • D. Tăng cường minh bạch trong nền kinh tế và giảm thiểu hoạt động kinh tế ngầm.

Câu 19: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thanh toán thẻ truyền thống.
  • B. Tăng cường tính bảo mật, minh bạch và giảm chi phí giao dịch thanh toán quốc tế.
  • C. Chủ yếu được sử dụng trong thanh toán vi mô.
  • D. Giúp người dùng quản lý tài khoản ngân hàng hiệu quả hơn.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

  • A. Hạ tầng internet và viễn thông chưa phát triển đồng bộ.
  • B. Thói quen sử dụng tiền mặt và tâm lý e ngại công nghệ của người dân.
  • C. Chi phí triển khai hệ thống thanh toán điện tử quá thấp.
  • D. Mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng còn hạn chế.

Câu 21: Trong tương lai, xu hướng thanh toán điện tử nào dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt điện tử (e-cash).
  • B. Thanh toán bằng thẻ từ truyền thống.
  • C. Thanh toán bằng séc điện tử.
  • D. Thanh toán không tiếp xúc và thanh toán sinh trắc học.

Câu 22: Để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng thanh toán điện tử, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo về thanh toán điện tử trên truyền hình.
  • B. Tạo ra nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi khi thanh toán điện tử.
  • C. Cấm sử dụng tiền mặt trong các giao dịch thương mại.
  • D. Giảm phí giao dịch tiền mặt tại ngân hàng.

Câu 23: Ví điện tử có thể liên kết với nhiều nguồn tiền khác nhau, NGOẠI TRỪ nguồn nào sau đây?

  • A. Tài khoản ngân hàng.
  • B. Thẻ tín dụng.
  • C. Tiền mặt trực tiếp tại điểm giao dịch.
  • D. Thẻ ghi nợ.

Câu 24: Khi thanh toán trực tuyến, giao thức bảo mật SSL/TLS có vai trò gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và website, bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • B. Xác thực danh tính người dùng khi đăng nhập vào website.
  • C. Ngăn chặn tấn công DDoS vào website thanh toán.
  • D. Kiểm tra virus và phần mềm độc hại trên thiết bị của người dùng.

Câu 25: So với thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Hạn mức chi tiêu linh hoạt hơn.
  • B. Có nhiều chương trình ưu đãi và tích điểm hơn.
  • C. Giúp người dùng kiểm soát chi tiêu tốt hơn vì chỉ sử dụng tiền có sẵn.
  • D. Được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn trên toàn thế giới.

Câu 26: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu độ tin cậy cao?

  • A. Thanh toán bằng ví điện tử.
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp.
  • C. Thanh toán bằng cổng thanh toán trực tuyến.
  • D. Chuyển khoản ngân hàng và thư tín dụng (L/C).

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của thanh toán điện tử đối với người lớn tuổi hoặc người không quen sử dụng công nghệ là gì?

  • A. Chi phí giao dịch cao.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ.
  • C. Ít điểm chấp nhận thanh toán.
  • D. Rủi ro mất tiền do lỗi hệ thống.

Câu 28: Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, tổ chức nào có vai trò quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử?

  • A. Bộ Công Thương.
  • B. Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
  • D. Bộ Tài chính.

Câu 29: Trong thanh toán điện tử, "tokenization" là quá trình gì?

  • A. Quá trình xác thực giao dịch bằng mã OTP.
  • B. Quá trình mã hóa toàn bộ dữ liệu thẻ thanh toán.
  • C. Quá trình chuyển tiền giữa các ngân hàng.
  • D. Quá trình thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số (token) duy nhất cho mỗi giao dịch hoặc merchant.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính an toàn, bảo mật và ổn định của hệ thống.
  • B. Số lượng giao dịch được xử lý trong một ngày.
  • C. Mức độ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • D. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống thấp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp giữa kênh trực tuyến và ngoại tuyến, mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ muốn giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến. Giải pháp bảo mật nào sau đây là phù hợp nhất để xác thực giao dịch và giảm thiểu tranh chấp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích xu hướng phát triển của thanh toán điện tử tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử bằng thẻ, tổ chức nào đóng vai trò trung gian kết nối giữa ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng chấp nhận thanh toán, đảm bảo quá trình xử lý giao dịch diễn ra thông suốt?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh ví điện tử và thẻ tín dụng, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai hình thức thanh toán này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi người dùng thực hiện thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực (authorization) giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng phương thức thanh toán để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng chưa có thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng các ứng dụng thanh toán di động không rõ nguồn gốc là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'settlement' (thanh toán bù trừ/quyết toán) dùng để chỉ giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt trong thương mại điện tử là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Mã CVV/CVC được in ở mặt sau thẻ thanh toán có chức năng chính là gì trong giao dịch thanh toán trực tuyến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, như mua nội dung số, ứng dụng, hoặc các dịch vụ trực tuyến nhỏ lẻ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích tác động của thanh toán điện tử đối với nền kinh tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán điện tử, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong thanh toán điện tử, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại hình gian lận nào sau đây thường gặp trong thanh toán điện tử trực tuyến?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chính phủ các nước thường khuyến khích phát triển thanh toán điện tử vì lợi ích chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong tương lai, xu hướng thanh toán điện tử nào dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng thanh toán điện tử, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ví điện tử có thể liên kết với nhiều nguồn tiền khác nhau, NGOẠI TRỪ nguồn nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi thanh toán trực tuyến, giao thức bảo mật SSL/TLS có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So với thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ có ưu điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu độ tin cậy cao?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của thanh toán điện tử đối với người lớn tuổi hoặc người không quen sử dụng công nghệ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, tổ chức nào có vai trò quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thanh toán điện tử, 'tokenization' là quá trình gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả