Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực thanh toán (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính nào?
- A. Đảm bảo thông tin cá nhân của khách hàng được thu thập đầy đủ cho mục đích marketing.
- B. Xác minh tính hợp lệ của thẻ và đảm bảo số dư/hạn mức tín dụng đủ để thanh toán.
- C. Tăng cường bảo mật cho website bán hàng trực tuyến, chống lại các cuộc tấn công mạng.
- D. Ghi lại lịch sử mua hàng của khách hàng để gợi ý sản phẩm phù hợp cho lần mua sau.
Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với phương thức thanh toán truyền thống bằng tiền mặt?
- A. Giảm thiểu nguy cơ lạm phát do tiền mặt được số hóa.
- B. Được hưởng lãi suất tiền gửi cao hơn so với tiền mặt.
- C. Tiện lợi hơn khi thanh toán trực tuyến và giảm thiểu rủi ro mất mát tiền mặt.
- D. Đảm bảo bí mật thông tin cá nhân tuyệt đối khi giao dịch.
Câu 3: Phương thức thanh toán "biller direct" (thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp dịch vụ) có ưu điểm nổi bật nào đối với người sử dụng dịch vụ?
- A. Kiểm soát thông tin thanh toán và quản lý trực tiếp các giao dịch với từng nhà cung cấp.
- B. Tập trung hóa tất cả hóa đơn và thanh toán tại một nền tảng duy nhất.
- C. Nhận được chiết khấu cao hơn khi thanh toán hóa đơn sớm.
- D. Tăng cường bảo mật thông tin thẻ tín dụng do không cần chia sẻ với nhiều bên.
Câu 4: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong loại hình thanh toán điện tử nào?
- A. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency).
- B. Thanh toán hóa đơn trực tuyến qua ngân hàng điện tử.
- C. Thanh toán vi mô (micropayment) cho nội dung số.
- D. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) tại điểm bán hàng.
Câu 5: So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính về mặt rủi ro tài chính đối với người sử dụng là gì?
- A. Thẻ tín dụng dễ bị đánh cắp thông tin hơn thẻ ghi nợ.
- B. Sử dụng thẻ tín dụng có nguy cơ phát sinh nợ và lãi suất nếu không thanh toán đúng hạn.
- C. Thẻ ghi nợ có phí giao dịch cao hơn thẻ tín dụng.
- D. Thẻ ghi nợ không được chấp nhận rộng rãi bằng thẻ tín dụng.
Câu 6: Trong giao dịch thanh toán điện tử quốc tế, "thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) đóng vai trò như thế nào?
- A. Phương tiện thanh toán nhanh chóng cho các giao dịch nhỏ lẻ.
- B. Công cụ quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
- C. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng cho người xuất khẩu khi đáp ứng các điều khoản trong L/C.
- D. Hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến qua các cổng thanh toán quốc tế.
Câu 7: Phân tích yếu tố "bảo mật" trong thanh toán điện tử, đâu là biện pháp bảo mật tập trung vào việc xác thực danh tính người dùng?
- A. Mã hóa dữ liệu giao dịch (encryption).
- B. Sử dụng giao thức bảo mật SSL/TLS.
- C. Tường lửa (firewall) bảo vệ hệ thống thanh toán.
- D. Xác thực hai yếu tố (two-factor authentication - 2FA).
Câu 8: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, "cổng thanh toán" (payment gateway) có chức năng chính là gì?
- A. Quản lý tồn kho và đơn hàng cho người bán.
- B. Kết nối website bán hàng với các tổ chức thanh toán để xử lý giao dịch trực tuyến.
- C. Cung cấp dịch vụ hosting cho website thương mại điện tử.
- D. Thực hiện các chiến dịch marketing trực tuyến để thu hút khách hàng.
Câu 9: Xét về chi phí giao dịch, loại hình thanh toán điện tử nào thường có chi phí thấp nhất cho người bán?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- B. Thanh toán qua ví điện tử.
- C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
- D. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency).
Câu 10: "Ngân hàng phát hành" (issuing bank) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng?
- A. Cung cấp thẻ tín dụng cho khách hàng và chịu trách nhiệm thanh toán cho "ngân hàng thanh toán" (acquiring bank).
- B. Chấp nhận thanh toán thẻ từ khách hàng và chuyển tiền cho người bán.
- C. Cung cấp dịch vụ cổng thanh toán cho website bán hàng.
- D. Xác thực giao dịch và đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống thanh toán.
Câu 11: Hình thức thanh toán "ví điện tử" có thể tích hợp những phương thức thanh toán nào bên trong?
- A. Chỉ thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.
- B. Thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng và đôi khi cả tiền điện tử.
- C. Chỉ tài khoản ngân hàng và tiền mặt.
- D. Chỉ tiền điện tử và thẻ trả trước.
Câu 12: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "settlement" (thanh toán bù trừ) đề cập đến giai đoạn nào của quy trình giao dịch?
- A. Giai đoạn khách hàng lựa chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng trực tuyến.
- B. Giai đoạn xác thực thông tin thẻ và số dư tài khoản.
- C. Giai đoạn người bán xác nhận đơn hàng và chuẩn bị giao hàng.
- D. Giai đoạn chuyển tiền thực tế từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
Câu 13: Đâu là rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế đối với doanh nghiệp?
- A. Rủi ro hàng tồn kho do giao hàng chậm trễ.
- B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
- C. Rủi ro tỷ giá hối đoái khi thanh toán bằng ngoại tệ.
- D. Rủi ro mất mát thông tin khách hàng do tấn công mạng.
Câu 14: "Thẻ trả trước" (prepaid card) khác biệt với thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng ở điểm nào?
- A. Người dùng phải nạp tiền vào thẻ trước khi sử dụng.
- B. Thẻ trả trước không thể sử dụng để thanh toán trực tuyến.
- C. Thẻ trả trước không được chấp nhận tại các điểm POS.
- D. Thẻ trả trước không có chip bảo mật EMV.
Câu 15: Trong các phương thức thanh toán điện tử, "tiền điện tử" (e-cash) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Được phát hành và quản lý bởi ngân hàng trung ương.
- B. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật cao cho người dùng.
- C. Giá trị ổn định và ít biến động so với tiền pháp định.
- D. Được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các điểm bán hàng.
Câu 16: Để đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán trực tuyến, người tiêu dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để tiết kiệm dữ liệu di động.
- B. Lưu thông tin thẻ tín dụng trên trình duyệt web để thanh toán nhanh hơn.
- C. Kiểm tra kỹ địa chỉ website và đảm bảo kết nối "https" trước khi nhập thông tin thanh toán.
- D. Chia sẻ mã OTP (One-Time Password) với nhân viên hỗ trợ của website bán hàng.
Câu 17: Phân tích xu hướng phát triển của thanh toán điện tử, đâu là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ sự phổ biến của thanh toán di động?
- A. Chính sách giảm thuế cho các giao dịch điện tử.
- B. Sự ra đời của tiền điện tử (cryptocurrency).
- C. Giá xăng dầu tăng cao khiến người dân hạn chế di chuyển.
- D. Sự gia tăng nhanh chóng số lượng người sử dụng điện thoại thông minh (smartphone).
Câu 18: "Ngân hàng thanh toán" (acquiring bank) có trách nhiệm gì trong quy trình thanh toán thẻ tại điểm bán hàng (POS)?
- A. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho người tiêu dùng.
- B. Cung cấp thiết bị POS và dịch vụ chấp nhận thanh toán thẻ cho người bán.
- C. Xác thực giao dịch và đảm bảo số dư tài khoản của người mua.
- D. Quản lý rủi ro gian lận cho ngân hàng phát hành thẻ.
Câu 19: "Mã CVV/CVC" (Card Verification Value/Code) trên thẻ tín dụng/ghi nợ được sử dụng để làm gì?
- A. Xác minh chủ thẻ khi thanh toán trực tuyến và qua điện thoại, giảm thiểu rủi ro gian lận.
- B. Thay thế mã PIN khi thanh toán tại máy POS.
- C. Kiểm tra hạn mức tín dụng còn lại của thẻ.
- D. Kích hoạt thẻ tín dụng/ghi nợ sau khi phát hành.
Câu 20: "Ví điện tử" (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật.
- B. Hoạt động như một ngân hàng số, cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính.
- C. Lưu trữ thông tin thẻ và tài khoản ngân hàng, cho phép thanh toán trực tuyến và tại điểm bán hàng.
- D. Sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) làm phương tiện thanh toán chính.
Câu 21: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, "gian lận thẻ" (card fraud) là một vấn đề đáng lo ngại. Đâu là hình thức gian lận phổ biến nhất trong thanh toán trực tuyến?
- A. Gian lận POS (Point of Sale) tại cửa hàng.
- B. Gian lận ATM (rút tiền trái phép tại ATM).
- C. Skimming (đánh cắp thông tin thẻ tại máy POS/ATM).
- D. Sử dụng thẻ bị đánh cắp hoặc thông tin thẻ giả mạo để mua hàng trực tuyến.
Câu 22: "Mã PIN" (Personal Identification Number) được sử dụng trong giao dịch thẻ ngân hàng với mục đích chính nào?
- A. Mã hóa thông tin giao dịch để bảo vệ dữ liệu.
- B. Xác thực chủ thẻ khi giao dịch tại ATM và máy POS, ngăn chặn người khác sử dụng thẻ trái phép.
- C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
- D. Theo dõi lịch sử giao dịch của chủ thẻ.
Câu 23: "Hóa đơn điện tử" (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?
- A. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
- B. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hóa đơn trong quá trình vận chuyển.
- C. Tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn.
- D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu thân thiện với môi trường.
Câu 24: "Chữ ký số" (digital signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
- B. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng để bảo vệ dữ liệu.
- C. Xác thực danh tính người dùng khi truy cập ngân hàng trực tuyến.
- D. Đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của giao dịch điện tử, chống chối bỏ trách nhiệm.
Câu 25: Phương thức thanh toán "mã QR" (QR code) ngày càng phổ biến. Ưu điểm chính của thanh toán QR code là gì?
- A. Bảo mật tuyệt đối thông tin giao dịch.
- B. Tiện lợi, nhanh chóng và dễ dàng thực hiện qua điện thoại thông minh.
- C. Chi phí giao dịch thấp hơn so với thẻ tín dụng.
- D. Được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Câu 26: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
- A. Thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống.
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngân hàng và tổ chức tài chính.
- C. Tăng cường tính bảo mật, minh bạch và giảm chi phí giao dịch trong thanh toán.
- D. Phát hành tiền điện tử quốc gia thay thế tiền pháp định.
Câu 27: "Tokenization" là một công nghệ bảo mật trong thanh toán điện tử. Nguyên tắc hoạt động của tokenization là gì?
- A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã "token" duy nhất cho mỗi giao dịch hoặcMerchant.
- B. Mã hóa toàn bộ thông tin giao dịch bằng thuật toán phức tạp.
- C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học.
- D. Sử dụng mã OTP để xác thực mỗi giao dịch.
Câu 28: "PSD2" (Payment Services Directive 2) là một quy định pháp lý của khu vực nào, và mục tiêu chính của PSD2 là gì?
- A. Quy định của Hoa Kỳ, nhằm kiểm soát các công ty công nghệ lớn trong lĩnh vực thanh toán.
- B. Quy định của Châu Á, nhằm thúc đẩy thanh toán di động.
- C. Quy định của toàn cầu, nhằm tiêu chuẩn hóa các giao thức thanh toán.
- D. Quy định của Liên minh Châu Âu (EU), nhằm tăng cường bảo mật, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong thanh toán điện tử.
Câu 29: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "chargeback" (bồi hoàn) dùng để chỉ quy trình nào?
- A. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán.
- B. Quy trình chuyển tiền từ tài khoản người mua sang người bán.
- C. Quy trình hoàn tiền cho người mua trong trường hợp có tranh chấp hoặc giao dịch gian lận.
- D. Quy trình đánh giá rủi ro tín dụng của người mua.
Câu 30: "Micropayment" (thanh toán vi mô) thường được ứng dụng cho loại giao dịch nào?
- A. Thanh toán hóa đơn điện, nước hàng tháng.
- B. Mua nội dung số, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến giá trị nhỏ.
- C. Thanh toán tiền thuê nhà hàng tháng.
- D. Mua sắm hàng hóa có giá trị cao trên sàn thương mại điện tử.