Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, quy trình xác thực giao dịch (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính yếu nào?
- A. Đảm bảo thông tin cá nhân của chủ thẻ được bảo mật tuyệt đối.
- B. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và hạn mức tín dụng khả dụng của chủ thẻ.
- C. Xác nhận danh tính của người mua hàng trực tuyến là chủ thẻ thực sự.
- D. Ghi lại thông tin giao dịch để đối chiếu và báo cáo sau này.
Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với phương thức thanh toán truyền thống bằng tiền mặt?
- A. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trước nguy cơ mất cắp hoặc gian lận.
- B. Giảm thiểu tối đa các loại phí giao dịch phát sinh.
- C. Tăng cường sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán, đặc biệt trực tuyến.
- D. Được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn tiền mặt tại mọi điểm giao dịch.
Câu 3: Phương thức thanh toán "Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến" (Internet Banking Transfer) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?
- A. Công nghệ NFC (Near Field Communication).
- B. Công nghệ Blockchain và mã hóa phi tập trung.
- C. Công nghệ thẻ chip EMV.
- D. Mạng lưới internet và hệ thống ngân hàng số hóa.
Câu 4: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai loại thẻ này là gì?
- A. Nguồn tiền sử dụng để thanh toán: thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi, thẻ tín dụng là hình thức vay ngắn hạn.
- B. Khả năng thanh toán quốc tế: thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ ghi nợ ở nước ngoài.
- C. Mức độ bảo mật: thẻ ghi nợ có tính bảo mật cao hơn do ít rủi ro về nợ.
- D. Phí thường niên và các loại phí khác: thẻ tín dụng thường có nhiều loại phí hơn thẻ ghi nợ.
Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống thanh toán điện tử?
- A. Sự thiếu hụt các công nghệ thanh toán mới và hiện đại.
- B. Chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ thanh toán quá cao.
- C. Sự khác biệt về quy định pháp lý, tiền tệ và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
- D. Thói quen tiêu dùng tiền mặt vẫn còn phổ biến ở nhiều quốc gia.
Câu 6: "Mã phản hồi nhanh" (QR code) được ứng dụng trong thanh toán điện tử chủ yếu để giải quyết vấn đề nào?
- A. Nâng cao khả năng bảo mật của giao dịch thanh toán.
- B. Đơn giản hóa và tăng tốc độ nhập liệu thông tin thanh toán tại điểm bán.
- C. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán khác nhau vào một nền tảng.
- D. Giảm chi phí giao dịch cho cả người mua và người bán.
Câu 7: "Tokenization" là một biện pháp bảo mật trong thanh toán thẻ. Cơ chế hoạt động chính của Tokenization là gì?
- A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu thẻ bằng thuật toán phức tạp.
- B. Xác thực hai lớp (2FA) cho mọi giao dịch thanh toán thẻ.
- C. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Thay thế số thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) khi giao dịch.
Câu 8: Trong các giao dịch thanh toán điện tử, thuật ngữ "Settlement" (Quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào của quy trình thanh toán?
- A. Giai đoạn khách hàng lựa chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin.
- B. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ xác thực giao dịch và cấp phép.
- C. Giai đoạn tiền thực tế được chuyển từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
- D. Giai đoạn hệ thống thanh toán ghi nhận và lưu trữ thông tin giao dịch.
Câu 9: Hình thức thanh toán "thẻ không tiếp xúc" (contactless payment) sử dụng công nghệ nào để truyền dữ liệu khi thanh toán?
- A. NFC (Near Field Communication).
- B. Bluetooth Low Energy (BLE).
- C. Wi-Fi Direct.
- D. Infrared (IR).
Câu 10: Ngân hàng "Acquiring Bank" (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng cho người bán?
- A. Phát hành thẻ tín dụng cho người tiêu dùng.
- B. Cung cấp tài khoảnMerchant Account và xử lý giao dịch thanh toán thẻ cho người bán.
- C. Xác thực thông tin thẻ và cấp phép giao dịch.
- D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho toàn bộ hệ thống thanh toán thẻ.
Câu 11: Rủi ro "gian lận hoàn tiền" (chargeback fraud) thường xảy ra trong thanh toán điện tử khi nào?
- A. Khi thông tin thẻ của khách hàng bị đánh cắp và sử dụng trái phép.
- B. Khi hệ thống thanh toán gặp lỗi kỹ thuật và xử lý sai giao dịch.
- C. Khi người mua cố tình yêu cầu hoàn tiền sau khi đã nhận được hàng hóa/dịch vụ.
- D. Khi người bán không tuân thủ các quy định về bảo mật thanh toán.
Câu 12: "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) có chức năng chính là gì trong hệ thống thanh toán trực tuyến?
- A. Quản lý thông tin tài khoản và lịch sử giao dịch của người dùng.
- B. Cung cấp hạ tầng mạng lưới cho các giao dịch thanh toán.
- C. Xác thực danh tính của người mua và người bán trực tuyến.
- D. Kết nối website bán hàng với hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Câu 13: "Ví điện tử trên nền tảng di động" (Mobile Wallet) khác biệt với "ví điện tử trực tuyến" (Online Wallet) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Ví điện tử di động có tính bảo mật cao hơn ví điện tử trực tuyến.
- B. Ví điện tử di động tập trung vào thanh toán tại điểm bán bằng thiết bị di động, ví trực tuyến chủ yếu cho giao dịch trực tuyến.
- C. Ví điện tử di động yêu cầu kết nối internet liên tục, ví trực tuyến thì không.
- D. Ví điện tử di động chỉ hỗ trợ thanh toán bằng thẻ, ví trực tuyến hỗ trợ nhiều nguồn tiền hơn.
Câu 14: Trong thanh toán điện tử, chuẩn bảo mật "PCI DSS" (Payment Card Industry Data Security Standard) tập trung vào việc bảo vệ loại dữ liệu nào?
- A. Thông tin cá nhân của khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại).
- B. Lịch sử giao dịch và hành vi mua sắm của người dùng.
- C. Dữ liệu thẻ thanh toán (số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV).
- D. Thông tin tài khoản ngân hàng của người bán hàng.
Câu 15: "Thanh toán ngang hàng" (Peer-to-Peer Payment - P2P) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?
- A. Giảm thiểu chi phí giao dịch quốc tế.
- B. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch thương mại điện tử.
- C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho doanh nghiệp.
- D. Cho phép chuyển tiền trực tiếp và nhanh chóng giữa các cá nhân.
Câu 16: "Tiền điện tử" (e-cash) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác?
- A. Tính ẩn danh và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng cao hơn.
- B. Được chấp nhận rộng rãi hơn tại các điểm bán hàng truyền thống.
- C. Chi phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán thẻ.
- D. Tích hợp nhiều tính năng quản lý tài chính cá nhân.
Câu 17: Trong thanh toán điện tử, khái niệm "Fraud Detection" (Phát hiện gian lận) được ứng dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
- B. Nhận diện và ngăn chặn các giao dịch thanh toán có dấu hiệu gian lận.
- C. Xác thực danh tính của chủ thẻ trước khi thực hiện giao dịch.
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch.
Câu 18: "Hóa đơn điện tử" (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?
- A. Tăng cường tính bảo mật và chống làm giả hóa đơn.
- B. Thu hút được nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ hơn.
- C. Giảm chi phí in ấn, vận chuyển và lưu trữ hóa đơn.
- D. Được pháp luật công nhận có giá trị pháp lý cao hơn hóa đơn giấy.
Câu 19: "Thanh toán bằng sinh trắc học" (Biometric Payment) sử dụng yếu tố nào để xác thực giao dịch?
- A. Mã PIN hoặc mật khẩu.
- B. Mã OTP (One-Time Password) gửi qua SMS.
- C. Chứng chỉ số (Digital Certificate).
- D. Vân tay, khuôn mặt hoặc mống mắt của người dùng.
Câu 20: "Mô hình ba bên" (3-D Secure) trong thanh toán thẻ trực tuyến nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến.
- B. Xác thực chủ thẻ và giảm thiểu rủi ro gian lận cho người bán.
- C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho người mua hàng trực tuyến.
- D. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán vào một giao diện duy nhất.
Câu 21: "Thanh toán theo thời gian thực" (Real-time Payment) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ.
- B. Yêu cầu kết nối internet tốc độ cao và ổn định.
- C. Giao dịch được xử lý và tiền được chuyển gần như ngay lập tức.
- D. Chủ yếu được sử dụng trong thương mại điện tử xuyên biên giới.
Câu 22: "Ví tiền mã hóa" (Cryptocurrency Wallet) dùng để lưu trữ và quản lý loại tài sản nào?
- A. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) như Bitcoin, Ethereum.
- B. Tiền pháp định (Fiat Currency) như VNĐ, USD.
- C. Điểm thưởng và voucher điện tử.
- D. Thông tin thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
Câu 23: "Blockchain" được ứng dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính nào?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ.
- B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và giảm sự phụ thuộc vào trung gian trong giao dịch.
- C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế.
- D. Giảm chi phí giao dịch thanh toán vi mô.
Câu 24: "Open Banking" (Ngân hàng mở) tạo ra sự thay đổi nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với hệ thống thanh toán.
- B. Hạn chế sự tham gia của các công ty Fintech vào thị trường thanh toán.
- C. Thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới dịch vụ thanh toán, tăng quyền kiểm soát dữ liệu cho người dùng.
- D. Tiêu chuẩn hóa các quy trình thanh toán trên toàn cầu.
Câu 25: "Thanh toán di động" (Mobile Payment) đang trở thành xu hướng chủ đạo, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?
- A. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động.
- B. Nhu cầu ngày càng tăng về sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán.
- C. Sự phát triển của các công nghệ thanh toán không tiếp xúc như NFC và QR code.
- D. Sự suy giảm trong việc sử dụng thiết bị di động để giao dịch tài chính.
Câu 26: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?
- A. Mã hóa dữ liệu giao dịch để bảo vệ thông tin cá nhân.
- B. Đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn và không thể chối bỏ của giao dịch điện tử.
- C. Xác thực hai lớp cho các giao dịch có giá trị lớn.
- D. Thay thế cho chữ ký tay trong các giao dịch trực tuyến.
Câu 27: "Phí giao dịch" (Transaction Fee) trong thanh toán điện tử thường do bên nào chi trả?
- A. Luôn do người mua hàng chi trả.
- B. Do ngân hàng phát hành thẻ chi trả.
- C. Thường do người bán hàng chi trả, nhưng có thể chia sẻ hoặc do người mua chịu tùy thuộc vào hình thức thanh toán và thỏa thuận.
- D. Do tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ Visa, Mastercard) chi trả.
Câu 28: "e-Mandate" (Ủy nhiệm chi điện tử) giúp tự động hóa quy trình thanh toán nào?
- A. Thanh toán định kỳ (ví dụ hóa đơn điện, nước, internet).
- B. Thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ.
- C. Thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử.
- D. Chuyển tiền giữa các cá nhân.
Câu 29: "Merchant Discount Rate" (MDR) là loại phí gì trong thanh toán điện tử?
- A. Phí thường niên của thẻ tín dụng.
- B. Phí mà người bán phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức thanh toán khi chấp nhận thanh toán thẻ.
- C. Phí chuyển tiền quốc tế.
- D. Phí rút tiền mặt tại ATM.
Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại lĩnh vực thanh toán điện tử mạnh mẽ nhất?
- A. Sự trở lại của tiền mặt trong thanh toán.
- B. Sự thống trị của một vài phương thức thanh toán truyền thống.
- C. Sự giảm tốc trong đổi mới công nghệ thanh toán.
- D. Sự hội tụ của các công nghệ mới như AI, IoT, Blockchain và tiền mã hóa.