Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thanh Toán Điện Tử – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thanh Toán Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, quy trình xác thực giao dịch (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính yếu nào?

  • A. Đảm bảo thông tin cá nhân của chủ thẻ được bảo mật tuyệt đối.
  • B. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và hạn mức tín dụng khả dụng của chủ thẻ.
  • C. Xác nhận danh tính của người mua hàng trực tuyến là chủ thẻ thực sự.
  • D. Ghi lại thông tin giao dịch để đối chiếu và báo cáo sau này.

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với phương thức thanh toán truyền thống bằng tiền mặt?

  • A. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trước nguy cơ mất cắp hoặc gian lận.
  • B. Giảm thiểu tối đa các loại phí giao dịch phát sinh.
  • C. Tăng cường sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán, đặc biệt trực tuyến.
  • D. Được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn tiền mặt tại mọi điểm giao dịch.

Câu 3: Phương thức thanh toán "Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến" (Internet Banking Transfer) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Công nghệ NFC (Near Field Communication).
  • B. Công nghệ Blockchain và mã hóa phi tập trung.
  • C. Công nghệ thẻ chip EMV.
  • D. Mạng lưới internet và hệ thống ngân hàng số hóa.

Câu 4: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai loại thẻ này là gì?

  • A. Nguồn tiền sử dụng để thanh toán: thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi, thẻ tín dụng là hình thức vay ngắn hạn.
  • B. Khả năng thanh toán quốc tế: thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ ghi nợ ở nước ngoài.
  • C. Mức độ bảo mật: thẻ ghi nợ có tính bảo mật cao hơn do ít rủi ro về nợ.
  • D. Phí thường niên và các loại phí khác: thẻ tín dụng thường có nhiều loại phí hơn thẻ ghi nợ.

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống thanh toán điện tử?

  • A. Sự thiếu hụt các công nghệ thanh toán mới và hiện đại.
  • B. Chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ thanh toán quá cao.
  • C. Sự khác biệt về quy định pháp lý, tiền tệ và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • D. Thói quen tiêu dùng tiền mặt vẫn còn phổ biến ở nhiều quốc gia.

Câu 6: "Mã phản hồi nhanh" (QR code) được ứng dụng trong thanh toán điện tử chủ yếu để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Nâng cao khả năng bảo mật của giao dịch thanh toán.
  • B. Đơn giản hóa và tăng tốc độ nhập liệu thông tin thanh toán tại điểm bán.
  • C. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán khác nhau vào một nền tảng.
  • D. Giảm chi phí giao dịch cho cả người mua và người bán.

Câu 7: "Tokenization" là một biện pháp bảo mật trong thanh toán thẻ. Cơ chế hoạt động chính của Tokenization là gì?

  • A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu thẻ bằng thuật toán phức tạp.
  • B. Xác thực hai lớp (2FA) cho mọi giao dịch thanh toán thẻ.
  • C. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Thay thế số thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) khi giao dịch.

Câu 8: Trong các giao dịch thanh toán điện tử, thuật ngữ "Settlement" (Quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào của quy trình thanh toán?

  • A. Giai đoạn khách hàng lựa chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin.
  • B. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ xác thực giao dịch và cấp phép.
  • C. Giai đoạn tiền thực tế được chuyển từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
  • D. Giai đoạn hệ thống thanh toán ghi nhận và lưu trữ thông tin giao dịch.

Câu 9: Hình thức thanh toán "thẻ không tiếp xúc" (contactless payment) sử dụng công nghệ nào để truyền dữ liệu khi thanh toán?

  • A. NFC (Near Field Communication).
  • B. Bluetooth Low Energy (BLE).
  • C. Wi-Fi Direct.
  • D. Infrared (IR).

Câu 10: Ngân hàng "Acquiring Bank" (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng cho người bán?

  • A. Phát hành thẻ tín dụng cho người tiêu dùng.
  • B. Cung cấp tài khoảnMerchant Account và xử lý giao dịch thanh toán thẻ cho người bán.
  • C. Xác thực thông tin thẻ và cấp phép giao dịch.
  • D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho toàn bộ hệ thống thanh toán thẻ.

Câu 11: Rủi ro "gian lận hoàn tiền" (chargeback fraud) thường xảy ra trong thanh toán điện tử khi nào?

  • A. Khi thông tin thẻ của khách hàng bị đánh cắp và sử dụng trái phép.
  • B. Khi hệ thống thanh toán gặp lỗi kỹ thuật và xử lý sai giao dịch.
  • C. Khi người mua cố tình yêu cầu hoàn tiền sau khi đã nhận được hàng hóa/dịch vụ.
  • D. Khi người bán không tuân thủ các quy định về bảo mật thanh toán.

Câu 12: "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) có chức năng chính là gì trong hệ thống thanh toán trực tuyến?

  • A. Quản lý thông tin tài khoản và lịch sử giao dịch của người dùng.
  • B. Cung cấp hạ tầng mạng lưới cho các giao dịch thanh toán.
  • C. Xác thực danh tính của người mua và người bán trực tuyến.
  • D. Kết nối website bán hàng với hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Câu 13: "Ví điện tử trên nền tảng di động" (Mobile Wallet) khác biệt với "ví điện tử trực tuyến" (Online Wallet) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ví điện tử di động có tính bảo mật cao hơn ví điện tử trực tuyến.
  • B. Ví điện tử di động tập trung vào thanh toán tại điểm bán bằng thiết bị di động, ví trực tuyến chủ yếu cho giao dịch trực tuyến.
  • C. Ví điện tử di động yêu cầu kết nối internet liên tục, ví trực tuyến thì không.
  • D. Ví điện tử di động chỉ hỗ trợ thanh toán bằng thẻ, ví trực tuyến hỗ trợ nhiều nguồn tiền hơn.

Câu 14: Trong thanh toán điện tử, chuẩn bảo mật "PCI DSS" (Payment Card Industry Data Security Standard) tập trung vào việc bảo vệ loại dữ liệu nào?

  • A. Thông tin cá nhân của khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại).
  • B. Lịch sử giao dịch và hành vi mua sắm của người dùng.
  • C. Dữ liệu thẻ thanh toán (số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV).
  • D. Thông tin tài khoản ngân hàng của người bán hàng.

Câu 15: "Thanh toán ngang hàng" (Peer-to-Peer Payment - P2P) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Giảm thiểu chi phí giao dịch quốc tế.
  • B. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch thương mại điện tử.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho doanh nghiệp.
  • D. Cho phép chuyển tiền trực tiếp và nhanh chóng giữa các cá nhân.

Câu 16: "Tiền điện tử" (e-cash) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

  • A. Tính ẩn danh và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng cao hơn.
  • B. Được chấp nhận rộng rãi hơn tại các điểm bán hàng truyền thống.
  • C. Chi phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán thẻ.
  • D. Tích hợp nhiều tính năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, khái niệm "Fraud Detection" (Phát hiện gian lận) được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Nhận diện và ngăn chặn các giao dịch thanh toán có dấu hiệu gian lận.
  • C. Xác thực danh tính của chủ thẻ trước khi thực hiện giao dịch.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch.

Câu 18: "Hóa đơn điện tử" (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?

  • A. Tăng cường tính bảo mật và chống làm giả hóa đơn.
  • B. Thu hút được nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ hơn.
  • C. Giảm chi phí in ấn, vận chuyển và lưu trữ hóa đơn.
  • D. Được pháp luật công nhận có giá trị pháp lý cao hơn hóa đơn giấy.

Câu 19: "Thanh toán bằng sinh trắc học" (Biometric Payment) sử dụng yếu tố nào để xác thực giao dịch?

  • A. Mã PIN hoặc mật khẩu.
  • B. Mã OTP (One-Time Password) gửi qua SMS.
  • C. Chứng chỉ số (Digital Certificate).
  • D. Vân tay, khuôn mặt hoặc mống mắt của người dùng.

Câu 20: "Mô hình ba bên" (3-D Secure) trong thanh toán thẻ trực tuyến nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến.
  • B. Xác thực chủ thẻ và giảm thiểu rủi ro gian lận cho người bán.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho người mua hàng trực tuyến.
  • D. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán vào một giao diện duy nhất.

Câu 21: "Thanh toán theo thời gian thực" (Real-time Payment) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ.
  • B. Yêu cầu kết nối internet tốc độ cao và ổn định.
  • C. Giao dịch được xử lý và tiền được chuyển gần như ngay lập tức.
  • D. Chủ yếu được sử dụng trong thương mại điện tử xuyên biên giới.

Câu 22: "Ví tiền mã hóa" (Cryptocurrency Wallet) dùng để lưu trữ và quản lý loại tài sản nào?

  • A. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) như Bitcoin, Ethereum.
  • B. Tiền pháp định (Fiat Currency) như VNĐ, USD.
  • C. Điểm thưởng và voucher điện tử.
  • D. Thông tin thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

Câu 23: "Blockchain" được ứng dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ.
  • B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và giảm sự phụ thuộc vào trung gian trong giao dịch.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế.
  • D. Giảm chi phí giao dịch thanh toán vi mô.

Câu 24: "Open Banking" (Ngân hàng mở) tạo ra sự thay đổi nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với hệ thống thanh toán.
  • B. Hạn chế sự tham gia của các công ty Fintech vào thị trường thanh toán.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới dịch vụ thanh toán, tăng quyền kiểm soát dữ liệu cho người dùng.
  • D. Tiêu chuẩn hóa các quy trình thanh toán trên toàn cầu.

Câu 25: "Thanh toán di động" (Mobile Payment) đang trở thành xu hướng chủ đạo, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động.
  • B. Nhu cầu ngày càng tăng về sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán.
  • C. Sự phát triển của các công nghệ thanh toán không tiếp xúc như NFC và QR code.
  • D. Sự suy giảm trong việc sử dụng thiết bị di động để giao dịch tài chính.

Câu 26: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch để bảo vệ thông tin cá nhân.
  • B. Đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn và không thể chối bỏ của giao dịch điện tử.
  • C. Xác thực hai lớp cho các giao dịch có giá trị lớn.
  • D. Thay thế cho chữ ký tay trong các giao dịch trực tuyến.

Câu 27: "Phí giao dịch" (Transaction Fee) trong thanh toán điện tử thường do bên nào chi trả?

  • A. Luôn do người mua hàng chi trả.
  • B. Do ngân hàng phát hành thẻ chi trả.
  • C. Thường do người bán hàng chi trả, nhưng có thể chia sẻ hoặc do người mua chịu tùy thuộc vào hình thức thanh toán và thỏa thuận.
  • D. Do tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ Visa, Mastercard) chi trả.

Câu 28: "e-Mandate" (Ủy nhiệm chi điện tử) giúp tự động hóa quy trình thanh toán nào?

  • A. Thanh toán định kỳ (ví dụ hóa đơn điện, nước, internet).
  • B. Thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ.
  • C. Thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử.
  • D. Chuyển tiền giữa các cá nhân.

Câu 29: "Merchant Discount Rate" (MDR) là loại phí gì trong thanh toán điện tử?

  • A. Phí thường niên của thẻ tín dụng.
  • B. Phí mà người bán phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức thanh toán khi chấp nhận thanh toán thẻ.
  • C. Phí chuyển tiền quốc tế.
  • D. Phí rút tiền mặt tại ATM.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại lĩnh vực thanh toán điện tử mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự trở lại của tiền mặt trong thanh toán.
  • B. Sự thống trị của một vài phương thức thanh toán truyền thống.
  • C. Sự giảm tốc trong đổi mới công nghệ thanh toán.
  • D. Sự hội tụ của các công nghệ mới như AI, IoT, Blockchain và tiền mã hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, quy trình xác thực giao dịch (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với phương thức thanh toán truyền thống bằng tiền mặt?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương thức thanh toán 'Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến' (Internet Banking Transfer) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai loại thẻ này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các hệ thống thanh toán điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Mã phản hồi nhanh' (QR code) được ứng dụng trong thanh toán điện tử chủ yếu để giải quyết vấn đề nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Tokenization' là một biện pháp bảo mật trong thanh toán thẻ. Cơ chế hoạt động chính của Tokenization là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các giao dịch thanh toán điện tử, thuật ngữ 'Settlement' (Quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào của quy trình thanh toán?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình thức thanh toán 'thẻ không tiếp xúc' (contactless payment) sử dụng công nghệ nào để truyền dữ liệu khi thanh toán?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ngân hàng 'Acquiring Bank' (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng cho người bán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Rủi ro 'gian lận hoàn tiền' (chargeback fraud) thường xảy ra trong thanh toán điện tử khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Payment Gateway' (Cổng thanh toán) có chức năng chính là gì trong hệ thống thanh toán trực tuyến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Ví điện tử trên nền tảng di động' (Mobile Wallet) khác biệt với 'ví điện tử trực tuyến' (Online Wallet) chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong thanh toán điện tử, chuẩn bảo mật 'PCI DSS' (Payment Card Industry Data Security Standard) tập trung vào việc bảo vệ loại dữ liệu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Thanh toán ngang hàng' (Peer-to-Peer Payment - P2P) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Tiền điện tử' (e-cash) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, khái niệm 'Fraud Detection' (Phát hiện gian lận) được ứng dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Hóa đơn điện tử' (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Thanh toán bằng sinh trắc học' (Biometric Payment) sử dụng yếu tố nào để xác thực giao dịch?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Mô hình ba bên' (3-D Secure) trong thanh toán thẻ trực tuyến nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Thanh toán theo thời gian thực' (Real-time Payment) có đặc điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Ví tiền mã hóa' (Cryptocurrency Wallet) dùng để lưu trữ và quản lý loại tài sản nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Blockchain' được ứng dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Open Banking' (Ngân hàng mở) tạo ra sự thay đổi nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Thanh toán di động' (Mobile Payment) đang trở thành xu hướng chủ đạo, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Chữ ký số' (Digital Signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Phí giao dịch' (Transaction Fee) trong thanh toán điện tử thường do bên nào chi trả?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'e-Mandate' (Ủy nhiệm chi điện tử) giúp tự động hóa quy trình thanh toán nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Merchant Discount Rate' (MDR) là loại phí gì trong thanh toán điện tử?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại lĩnh vực thanh toán điện tử mạnh mẽ nhất?

Xem kết quả